Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023
Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023
- Thời gian: 8h
- Địa điểm: Sân tập lái Tân Lập
- Thí sinh mang theo CCD/ Thẻ học viên tập trung tại hội trường khai báo thông tin cá nhân và nhận SBD
- Theo nhóm tập trung thi lý thuyết trên máy vi tính
- Thi tay lái
- Trả lại SBD cho Ban tổ chức
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
Ngày Sinh |
HẠNG |
KHÓA |
1 |
ĐỖ THỊ THU HẰNG |
09/10/1982 |
B11 |
K59 |
2 |
HÀ NGỌC LONG |
30/09/2000 |
B11 |
K59 |
3 |
ĐÀM MINH QUẾ |
10/02/1988 |
B11 |
K59 |
4 |
DOÃN THỊ HUYỀN TRANG |
02/09/1999 |
B11 |
K60 |
5 |
TRƯƠNG VĂN AN |
06/10/2003 |
B11 |
K61 |
6 |
NGUYỄN QUÝ ĐÀM |
09/03/2000 |
B11 |
K61 |
7 |
LẠI VĂN HIẾU |
08/08/1995 |
B11 |
K61 |
8 |
ĐÀO THỊ MINH |
05/03/1989 |
B11 |
K61 |
9 |
NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG |
01/08/1986 |
B11 |
K61 |
10 |
NGUYỄN QUÝ SOÁT |
21/08/2001 |
B11 |
K61 |
11 |
NGUYỄN KIM THU |
28/04/1990 |
B11 |
K61 |
12 |
ĐỖ PHƯƠNG ANH |
01/06/1998 |
B11 |
K62 |
13 |
NGUYỄN LÊ THU ANH |
15/08/2003 |
B11 |
K62 |
14 |
NGUYỄN DUY HOÀNG |
28/02/2002 |
B11 |
K62 |
15 |
ĐỖ THỊ HƯỜNG |
12/10/1988 |
B11 |
K62 |
16 |
NGUYỄN HỒNG MINH |
11/07/2003 |
B11 |
K62 |
17 |
NGUYỄN THỊ NHUNG |
18/09/1986 |
B11 |
K62 |
18 |
PHAN THỊ KIM OANH |
24/05/1994 |
B11 |
K62 |
19 |
NGUYỄN THANH THỦY |
17/09/1990 |
B11 |
K62 |
20 |
NGHIÊM THỊ THU TRANG |
07/08/2001 |
B11 |
K62 |
21 |
LÊ THỊ HẢI YẾN |
29/08/1991 |
B11 |
K63 |
22 |
NGUYỄN PHƯƠNG ANH |
11/08/2004 |
B11 |
K64 |
23 |
LÊ THỊ BÌNH |
06/11/1976 |
B11 |
K64 |
24 |
NGUYỄN QUỐC KHƯƠNG |
21/12/1979 |
B11 |
K64 |
25 |
VŨ NHẬT MAI |
13/05/2001 |
B11 |
K64 |
26 |
ĐỖ VĂN NAM |
28/03/2000 |
B11 |
K64 |
27 |
DƯƠNG THÚY QUỲNH |
02/12/1995 |
B11 |
K64 |
28 |
NGUYỄN THỊ THANH |
03/09/1993 |
B11 |
K64 |
29 |
TĂNG VĨNH BẢO |
20/06/1994 |
B11 |
K65 |
30 |
TRẦN NGỌC ĐỨC |
24/12/2000 |
B11 |
K65 |
31 |
PHẠM VŨ NGỌC DUY |
27/11/1996 |
B11 |
K65 |
32 |
TRẦN HỒNG HẠNH |
22/03/1967 |
B11 |
K65 |
33 |
LÊ THỊ HỒNG |
20/10/1995 |
B11 |
K65 |
34 |
CAO THỊ LIÊN |
21/12/1980 |
B11 |
K65 |
35 |
NGÔ THỊ LOAN |
10/11/1981 |
B11 |
K65 |
36 |
LÊ THỊ MAI |
13/08/1967 |
B11 |
K65 |
37 |
NGUYỄN THỊ MAI |
16/10/1996 |
B11 |
K65 |
38 |
TRẦN THỊ NA |
12/02/2004 |
B11 |
K65 |
39 |
NGUYỄN HỒNG NGỌC |
16/10/1993 |
B11 |
K65 |
40 |
NGUYỄN MINH NGỌC |
20/12/1999 |
B11 |
K65 |
41 |
NGUYỄN THỊ THẢO |
09/12/1973 |
B11 |
K65 |
42 |
TRẦN PHƯƠNG THẢO |
24/07/2004 |
B11 |
K65 |
43 |
NGUYỄN VĂN THỌ |
17/09/1999 |
B11 |
K65 |
44 |
NGUYỄN PHƯƠNG THƯ |
28/04/2004 |
B11 |
K65 |
45 |
NGUYỄN MINH TRANG |
21/11/2002 |
B11 |
K65 |
46 |
SỸ THỊ LANH YẾN |
19/12/1977 |
B11 |
K65 |
47 |
VŨ TRẦN PHƯƠNG ANH |
17/11/1998 |
B11 |
K66 |
48 |
NGUYỄN VĂN CHƯƠNG |
10/03/1996 |
B11 |
K66 |
49 |
NGUYỄN NHƯ CƯƠNG |
06/08/1998 |
B11 |
K66 |
50 |
NGUYỄN THỊ KIM DUNG |
01/10/1987 |
B11 |
K66 |
51 |
NGUYỄN NGỌC DƯƠNG |
28/11/1992 |
B11 |
K66 |
52 |
PHẠM THỊ HƯƠNG GIANG |
09/04/1991 |
B11 |
K66 |
53 |
ĐÀO THỊ HẢI |
27/03/1986 |
B11 |
K66 |
54 |
NGUYỄN THỊ NGỌC HIỆP |
23/08/1993 |
B11 |
K66 |
55 |
HÀ THỊ HOAN |
20/08/1995 |
B11 |
K66 |
56 |
VŨ MINH HUYỀN |
20/12/1989 |
B11 |
K66 |
57 |
NGUYỄN KHUÊ |
26/06/2002 |
B11 |
K66 |
58 |
NGUYỄN THỊ LÊ |
20/12/1974 |
B11 |
K66 |
59 |
NGUYỄN THÙY LINH |
30/06/1997 |
B11 |
K66 |
60 |
PHẠM NGỌC LUYỆN |
04/10/1985 |
B11 |
K66 |
61 |
TRẦN THỊ MINH NGỌC |
12/04/2000 |
B11 |
K66 |
62 |
NGUYỄN THU PHƯƠNG |
14/12/1998 |
B11 |
K66 |
63 |
NGUYỄN THU PHƯƠNG |
23/10/1982 |
B11 |
K66 |
64 |
TRẦN THÁI SƠN |
25/01/1994 |
B11 |
K66 |
65 |
NGUYỄN VĂN TẤN |
01/10/1966 |
B11 |
K66 |
66 |
VŨ TIẾN THẮNG |
07/01/1983 |
B11 |
K66 |
67 |
NGÔ THỊ LỆ THU |
25/08/1983 |
B11 |
K66 |
68 |
LÊ THỊ THU THÙY |
07/07/1994 |
B11 |
K66 |
69 |
LÊ THU TRANG |
26/08/2003 |
B11 |
K66 |
70 |
NGUYỄN ANH TUẤN |
29/08/2003 |
B11 |
K66 |
71 |
NGÔ THỊ TUYẾT |
02/05/1990 |
B11 |
K66 |
72 |
NHỮ THỊ VÂN |
24/12/1987 |
B11 |
K66 |
73 |
BÙI HẢI YẾN |
09/09/1998 |
B11 |
K66 |
74 |
NGUYỄN VĂN ĐỒNG |
27/07/1996 |
B2 |
K199 |
75 |
HOÀNG XUÂN PHƯỚC |
30/07/1999 |
B2 |
K199 |
76 |
NGUYỄN THANH PHƯƠNG |
07/02/1994 |
B2 |
K199 |
77 |
THÂN ĐỨC TÀI NHÂN |
03/11/1995 |
B2 |
K200 |
78 |
NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG |
07/01/1986 |
B2 |
K200 |
79 |
HOÀNG VĂN QUÂN |
05/10/1993 |
B2 |
K200 |
80 |
PHẠM THỊ QUYÊN |
03/03/1994 |
B2 |
K200 |
81 |
PHẠM TRUNG THÀNH |
05/09/1990 |
B2 |
K200 |
82 |
ĐINH MINH TIẾN |
11/06/1989 |
B2 |
K201 |
83 |
NGUYỄN LINH PHƯƠNG |
09/12/1993 |
B2 |
K202 |
84 |
PHAN VĂN KHÁNH |
12/12/1983 |
B2 |
K211 |
85 |
TRẦN QUỐC ANH |
18/02/2000 |
B2 |
K212 |
86 |
VŨ VĂN NGUYỆN |
20/10/1990 |
B2 |
K212 |
87 |
TRẦN TRƯỜNG SINH |
14/11/1988 |
B2 |
K212 |
88 |
NGUYỄN CÔNG LÂM |
15/01/2001 |
B2 |
K213 |
89 |
TRẦN VĂN NAM |
22/10/1993 |
B2 |
K213 |
90 |
PHẠM ĐÌNH NGUYÊN |
15/03/1998 |
B2 |
K213 |
91 |
NGUYỄN ĐÌNH HẠ |
14/07/1976 |
B2 |
K214 |
92 |
NGUYỄN MINH HOÀNG |
23/11/1998 |
B2 |
K214 |
93 |
NGUYỄN DOÃN KHÔI |
15/10/1989 |
B2 |
K214 |
94 |
BÙI VĂN MINH |
15/02/1997 |
B2 |
K214 |
95 |
NGUYỄN HỒNG NHUNG |
28/05/1989 |
B2 |
K214 |
96 |
NGUYỄN QUANG SÁNG |
06/04/1991 |
B2 |
K214 |
97 |
ĐỖ ANH TÚ |
10/10/1993 |
B2 |
K214 |
98 |
NGUYỄN THANH TÚ |
30/04/1991 |
B2 |
K214 |
99 |
GIANG THÀNH ĐẠT |
12/08/2000 |
B2 |
K215 |
100 |
PHẠM MINH THÀNH |
13/12/1996 |
B2 |
K215 |
101 |
VƯƠNG TRƯỜNG DUY |
24/08/1999 |
B2 |
K217 |
102 |
NGUYỄN THU HÀ |
28/08/2000 |
B2 |
K217 |
103 |
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
26/09/1993 |
B2 |
K217 |
104 |
NGUYỄN ĐÌNH QUYỀN |
16/10/2004 |
B2 |
K217 |
105 |
NGUYÊN ĐỒNG TÂM |
01/10/1998 |
B2 |
K217 |
106 |
ĐỖ HỮU TUYÊN |
25/08/2003 |
B2 |
K217 |
107 |
TRẦN KHÁNH LINH |
03/10/2004 |
B2 |
K218 |
108 |
NGUYỄN THỊ OANH |
07/08/1982 |
B2 |
K218 |
109 |
LƯƠNG XUÂN TRƯỜNG |
08/02/1997 |
B2 |
K218 |
110 |
TRẦN QUỐC BẢO |
21/06/1992 |
B2 |
K219 |
111 |
HÀ HỮU ĐÀN |
07/09/1990 |
B2 |
K219 |
112 |
PHẠM VĂN HẠNH |
02/10/1965 |
B2 |
K219 |
113 |
NGUYỄN HỒNG THÁI |
02/10/1998 |
B2 |
K219 |
114 |
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN |
05/09/1992 |
B2 |
K219 |
115 |
TẠ ĐÌNH ĐẠT |
01/07/1993 |
B2 |
K220 |
116 |
NGUYỄN CÔNG ĐỒNG |
20/02/2003 |
B2 |
K220 |
117 |
BÙI TRUNG DŨNG |
15/06/1997 |
B2 |
K220 |
118 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
08/05/1987 |
B2 |
K220 |
119 |
VŨ VĂN HIỆU |
02/02/2000 |
B2 |
K220 |
120 |
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
18/03/1988 |
B2 |
K220 |
121 |
TRẦN DUY HUỲNH |
10/01/1991 |
B2 |
K220 |
122 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI |
13/11/2004 |
B2 |
K220 |
123 |
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG |
05/11/1984 |
B2 |
K220 |
124 |
NGUYỄN THẾ PHÚ |
11/10/2004 |
B2 |
K220 |
125 |
NGUYỄN ĐỨC THỌ |
24/09/1995 |
B2 |
K220 |
126 |
ĐINH VĂN THƯƠNG |
09/10/1987 |
B2 |
K220 |
127 |
LÊ NGỌC TIẾN |
11/05/1999 |
B2 |
K220 |
128 |
PHẠM HUYỀN TRANG |
11/06/2002 |
B2 |
K220 |
129 |
NHỮ HÀ TRANG ANH |
17/01/1995 |
B2 |
K221 |
130 |
HOÀNG XUÂN ĐOÀN |
17/07/1997 |
B2 |
K221 |
131 |
PHẠM MINH ĐỨC |
08/10/1999 |
B2 |
K221 |
132 |
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
07/11/1985 |
B2 |
K221 |
133 |
NGUYỄN ĐỨC GIANG |
29/01/1997 |
B2 |
K221 |
134 |
LƯU VĂN GIÁP |
12/01/2001 |
B2 |
K221 |
135 |
NGUYỄN ĐỨC HIỆP |
14/08/2004 |
B2 |
K221 |
136 |
NGUYỄN NGỌC HIẾU |
23/04/1985 |
B2 |
K221 |
137 |
NGUYỄN HỮU HÒA |
21/01/2003 |
B2 |
K221 |
138 |
ĐẶNG QUANG HUY |
07/12/2000 |
B2 |
K221 |
139 |
HÀN TRUNG KIÊN |
23/11/1996 |
B2 |
K221 |
140 |
NGUYỄN HÀ LINH |
20/11/2003 |
B2 |
K221 |
141 |
PHẠM THÙY LINH |
25/08/2002 |
B2 |
K221 |
142 |
TRẦN ĐỨC LINH |
26/05/1990 |
B2 |
K221 |
143 |
LÊ THÀNH LONG |
16/09/2002 |
B2 |
K221 |
144 |
TƯỞNG HỮU MƯỜI |
13/02/1995 |
B2 |
K221 |
145 |
NGUYỄN MINH NHẬT |
26/03/2003 |
B2 |
K221 |
146 |
NGUYỄN VĂN NHẬT |
29/01/1996 |
B2 |
K221 |
147 |
PHAN THỦY TIÊN |
15/08/1997 |
B2 |
K221 |
148 |
NGUYỄN QUANG TIẾN |
15/11/1995 |
B2 |
K221 |
149 |
ĐÀO VŨ LÂM TÙNG |
27/11/1990 |
B2 |
K221 |
150 |
NGUYỄN VĂN TUYỀN |
20/01/1993 |
B2 |
K221 |
151 |
NGUYỄN VĂN TUYỀN |
25/11/1980 |
B2 |
K221 |
152 |
CAO ĐẮC VÂN |
25/08/1968 |
B2 |
K221 |
153 |
NGUYỄN ANH VŨ |
25/11/2001 |
B2 |
K221 |
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
24/04/2024
DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 26/04/2024 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi. SBD HỌ […]
11/10/2023
DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 15/10/2023 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi. SBD […]
27/03/2023
LỊCH Ngày Giờ Nội dung Địa điểm 11/4 7h Thi sát hạch mô tô hạng A1 Trường TCN – GTCC 13/4 17h Chốt danh sách đăng ký thi tốt nghiệp tại websie 15/4 8h Thi tốt nghiệp B2 K222 Tân Lập 15/4 14h Học lý thuyết ô tô: Nghiệp vụ vận tải + Kỹ thuật […]
24/03/2023
DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 30/03/2023 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi. SBD HỌ […]
20/03/2023
Thời gian: 7h Địa điểm: Trường TCN – GTCC 292 đường Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội Bộ 8 đề thi lý thuyết ĐỀ SỐ 1 ĐỀ SỐ 2 ĐỀ SỐ 3 ĐỀ SỐ 4 ĐỀ SỐ 5 ĐỀ SỐ 6 ĐỀ SỐ 7 ĐỀ SỐ 8 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THI
03/03/2023
DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 07/03/2023 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi. SBD HỌ […]