DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 26/04/2024
- Địa điểm: Sân Ngọc Hà
- Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD
Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.
SBD |
HỌ TÊN |
NGÀY SINH |
KHÓA |
HẠNG |
NỘI DUNG THI |
1 |
Nguyễn Thị An |
02/05/1983 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
2 |
Đỗ Lan Anh |
11/02/1998 |
K65 |
B11 |
SH lại (M+H+Đ) |
3 |
Hoàng Thị Phương Anh |
16/01/1990 |
K72 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
4 |
Lê Đức Tuấn Anh |
3/2/2002 |
K226 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
5 |
Lê Hoàng Anh |
25/08/2001 |
K3 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
6 |
Nguyễn Chu Nguyệt Anh |
19/9/2003 |
K4 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
7 |
Nguyên Quốc Anh |
02/11/1996 |
K4 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
8 |
Nguyễn Thế Anh |
05/03/1993 |
K103 |
C |
SH lại (M+H+Đ) |
9 |
Nguyễn Trường Anh |
18/12/2003 |
K225 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
10 |
Nguyễn Tuấn Anh |
11/11/2005 |
K3 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
11 |
Nguyễn Xuân Anh |
23/9/2005 |
K3 |
B1 |
SH lại (M+H+Đ) |
12 |
Trần Tiến Anh |
18/3/2005 |
K3 |
B1 |
SH lại (H+Đ) |
13 |
Trần Nho Ba |
13/04/1992 |
|
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
14 |
Nguyễn Văn Bằng |
18/05/1998 |
K226 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
15 |
Hà Đức Bầu |
20/05/1995 |
K72 |
B11 |
SH lại (M+H+Đ) |
16 |
Nguyễn Thanh Bình |
26/01/1988 |
K226 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
17 |
Vương Nguyệt Bình |
22/09/2004 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
18 |
Trần Anh Cao |
25/07/1990 |
K226 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
19 |
Nguyễn Hữu Chuyên |
13/4/1989 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
20 |
Nguyễn Hữu Cúc |
31/08/1998 |
K226 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
21 |
Bùi Cao Cường |
03/09/1986 |
K155 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
22 |
Khà Thái Dần |
25/3/1998 |
K105 |
C |
SH lại (L+M+H+Đ) |
23 |
Đào Văn Đang |
23/08/1988 |
K226 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
24 |
Hoàng Minh Đạt |
10/4/1995 |
K4 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
25 |
Nguyễn Đức Đạt |
07/04/2002 |
K226 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
26 |
Nguyễn Tấn Đạt |
09/04/2001 |
K70 |
B11 |
SH lại (M+H+Đ) |
27 |
Trần Tiến Đạt |
20/10/1994 |
K48 |
B11 |
SH lại (L+H+Đ) |
28 |
Đặng Thị Điệp |
28/10/1983 |
K61 |
B11 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
29 |
Nguyễn Hữu Điệp |
11/01/1991 |
K222 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
30 |
Bùi Văn Đức |
17/4/2003 |
K226 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
31 |
Đoàn Anh Đức |
07/10/2003 |
K221 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
32 |
Hà Thọ Minh Đức |
24/05/1999 |
K226 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
33 |
Võ Văn Đức |
1/4/2002 |
K3 |
B1 |
SH lại (M+H+Đ) |
34 |
Vũ Mạnh Đức |
12/10/2004 |
K3 |
B1 |
SH lại (H+Đ) |
35 |
Bùi Thị Dung |
10/03/1985 |
K71 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
36 |
Cao Thị Dung |
20/05/1990 |
K4 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
37 |
Lại Thị Dung |
19/07/1992 |
K4 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
38 |
Nguyễn Thùy Dung |
01/02/1992 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
39 |
Lưu Việt Dũng |
09/09/1982 |
K3 |
B1 |
SH lại (M+H+Đ) |
40 |
Nguyễn Đức Dũng |
17/08/2004 |
K2 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
41 |
Nguyễn Tiến Dũng |
28/08/1981 |
K226 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
42 |
Nguyễn Trí Dũng |
20/10/2004 |
K72 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
43 |
Nguyễn Việt Dũng |
18/06/1997 |
K72 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
44 |
Trần Quốc Dũng |
26/11/1996 |
K71 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
45 |
Nguyễn Văn Dững |
24/07/1957 |
|
B1 |
SH lại (L+M) |
46 |
Hà Nhật Dương |
19/9/2003 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
47 |
Nguyễn Nhật Duy |
17/04/2002 |
K72 |
B11 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
48 |
Nguyễn Thị Duyên |
02/03/1993 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
49 |
Ngô Văn Giá |
30/03/1958 |
|
B2 |
SH lại (L+M) |
50 |
Nguyễn Đức Giang |
29/01/1997 |
K221 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
51 |
Nguyễn Thị Trà Giang |
08/06/2002 |
K72 |
B11 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
52 |
Phan Thị Thu Giang |
26/11/1993 |
K216 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
53 |
Lò Sơn Hà |
08/05/2005 |
K223 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
54 |
Đỗ Ngọc Hải |
05/10/1995 |
K177 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
55 |
Nguyễn Bắc Hải |
5/1/1999 |
K1 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
56 |
Nguyễn Thiên Hải |
06/09/1997 |
K226 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
57 |
Nguyễn Văn Hải |
29/08/2003 |
K4 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
58 |
Trần Thị Hải |
04/11/1991 |
K72 |
B11 |
SH lại (M+H+Đ) |
59 |
Đào Thị Hằng |
26/9/1985 |
K56 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
60 |
Đỗ Thu Hằng |
24/07/2000 |
K220 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
61 |
Nguyễn Thị Hằng |
12/08/1995 |
K2 |
B1 |
SH lại (H+Đ) |
62 |
Nguyễn Thu Hằng |
25/09/1980 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
63 |
Ngô Hoàng Bích Hạnh |
10/10/1998 |
K71 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
64 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
10/04/2005 |
K71 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
65 |
Chu Văn Hào |
18/05/2001 |
K221 |
B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
66 |
Cao Thị Thu Hiền |
25/09/1987 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
67 |
Hoàng Thị Hiền |
28/08/2000 |
K70 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
68 |
Ngô Thị Hiền |
20/11/1995 |
K69 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
69 |
Nguyễn Thị Hiền |
12/11/1984 |
K72 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
70 |
Lê Đức Hiển |
18/08/1990 |
K226 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
71 |
Nguyễn Đắc Hiển |
06/01/1990 |
K69 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
72 |
Nguyễn Văn Vũ Hiệp |
10/04/2003 |
K4 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
73 |
Lưu Minh Hiếu |
13/01/2003 |
K226 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
74 |
Mai Trung Hiếu |
08/04/1995 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
75 |
Phan Thanh Hiếu |
02/06/1994 |
K219 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
76 |
Trần Thanh Hiếu |
09/06/2005 |
K4 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
77 |
Lê Văn Hiệu |
14/07/1993 |
K114 |
C |
SH lại (M+H+Đ) |
78 |
Lê Xuân Hộ |
09/03/1961 |
|
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
79 |
Ngô Thị Thanh Hoa |
20/08/1984 |
K59 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
80 |
Nghiêm Bá Hòa |
02/01/1974 |
K3 |
B1 |
SH lại (H+Đ) |
81 |
Trần Văn Hòa |
15/10/1987 |
K226 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
82 |
Nguyễn Thị Hoài |
20/08/2000 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
83 |
Nguyễn Trọng Hoàng |
12/02/2000 |
K4 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
84 |
Phạm Đình Huy Hoàng |
26/02/2004 |
K2 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
85 |
Vũ Quốc Hội |
19/05/1964 |
|
B2 |
SH lại (L+M) |
86 |
Trần Thị Thanh Hồng |
10/09/1998 |
K1 |
B1 |
SH lại (H+Đ) |
87 |
Cù Huy Hợp |
23/12/2001 |
K189 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
88 |
Hoàng Trần Huấn |
02/05/1993 |
K1 |
B1 |
SH lại (H+Đ) |
89 |
Nguyễn Việt Hùng |
07/09/1997 |
K3 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
90 |
Bùi Đại Hưng |
27/09/2000 |
K3 |
B1 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
91 |
Hoàng Tiến Hưng |
5/12/2003 |
K1 |
B1 |
SH lại (H+Đ) |
92 |
Đỗ Mai Hương |
01/12/2001 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
93 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
17/05/1984 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
94 |
Nguyễn Trí Mai Hương |
07/06/2003 |
K67 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
95 |
Lê Ngọc Đức Huy |
08/05/2003 |
K69 |
B11 |
SH lại (M+H+Đ) |
96 |
Lê Quốc Huy |
27/11/2005 |
K226 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
97 |
Nguyễn Đức Huy |
29/9/2000 |
K3 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
98 |
Nguyễn Đức Huy |
21/09/1997 |
K226 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
99 |
Trần Văn Huy |
04/02/1998 |
K71 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
100 |
Hoàng Thị Thanh Huyền |
15/07/2003 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
101 |
Hoàng Thu Huyền |
18/07/1996 |
K4 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
102 |
Nguyễn Thành Thanh Huyền |
24/12/2001 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
103 |
Nguyễn Thị Huyền |
17/01/1988 |
K61 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
104 |
Phạm Thị Thanh Huyền |
17/09/1995 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
105 |
Vũ Thị Thanh Huyền |
02/10/1977 |
K72 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
106 |
Lê Đức Huynh |
06/08/1995 |
K4 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
107 |
Nguyễn Trọng Khanh |
02/10/2000 |
K226 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
108 |
Hoàng Quốc Khánh |
26/05/2005 |
K226 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
109 |
Nguyễn Duy Khánh |
01/02/1995 |
K3 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
110 |
Trịnh Quốc Khánh |
14/07/1990 |
K153 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
111 |
Vi Quốc Khánh |
14/9/2002 |
K225 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
112 |
Cao Đình Kiên |
12/03/2002 |
K225 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
113 |
Nguyễn Văn Kiên |
25/01/1990 |
K139 |
B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
114 |
Trần Trọng Kiên |
28/02/1970 |
K223 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
115 |
Vũ Trung Kiên |
15/1/1987 |
K225 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
116 |
Nguyễn Phúc Lâm |
22/11/2003 |
K4 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
117 |
Tô Thị Linh Lan |
27/10/1979 |
K72 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
118 |
Nguyễn Sỹ Lân |
20/9/1986 |
K226 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
119 |
Nguyễn Thị Lạng |
18/01/1995 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
120 |
Nguyễn Thị Liên |
16/07/1991 |
K141 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
121 |
Đào Khánh Linh |
05/05/2005 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
122 |
Hà Thị Thùy Linh |
23/10/1982 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
123 |
Hoàng Thủy Linh |
07/07/1988 |
K71 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
124 |
Nguyễn Diệu Linh |
03/09/2005 |
K2 |
B1 |
SH lại (H+Đ) |
125 |
Nguyễn Ngọc Linh |
19/10/1996 |
K67 |
B11 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
126 |
Ngô Thị Loan |
10/11/1981 |
K65 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
127 |
Nguyễn Tiến Lộc |
25/12/1999 |
K112 |
C |
SH lại (L+M+H+Đ) |
128 |
Đặng Đình Luân |
19/3/1996 |
K216 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
129 |
Trần Thị Khánh Ly |
02/08/1995 |
K72 |
B11 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
130 |
Nguyễn Thị Hồng Mai |
05/06/1996 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
131 |
Đặng Hùng Mạnh |
20/11/1981 |
|
B2 |
SH lại (L+M) |
132 |
Nguyễn Văn Mạnh |
12/06/1999 |
K110 |
C |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
133 |
Đào Thị Minh |
05/03/1989 |
K61 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
134 |
Đỗ Thị Đức Minh |
7/8/1975 |
|
B2 |
SH lại (L+M) |
135 |
Đỗ Vũ Minh |
16/07/2005 |
K3 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
136 |
Trần Thị Ngọc Minh |
22/07/1995 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
137 |
Nguyễn Duy Mùi |
17/04/1991 |
K226 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
138 |
Lê Hà My |
2/10/2005 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
139 |
Đỗ Văn Nam |
05/08/1990 |
K216 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
140 |
Hoàng Thành Nam |
28/08/1998 |
K210 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
141 |
Nguyễn Tiến Nam |
14/1/1991 |
K4 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
142 |
Nguyễn Văn Khánh Nam |
7/3/1999 |
K4 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
143 |
Nguyễn Văn Nam |
4/9/2003 |
K200 |
B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
144 |
Nguyễn Văn Nam |
09/07/2005 |
K225 |
B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
145 |
Trịnh Đình Nam |
27/05/2002 |
K3 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
146 |
Nguyễn Thị Minh Ngát |
22/09/1980 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
147 |
Nguyễn Minh Ngọc |
06/09/2004 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
148 |
Nguyễn Phượng Ngọc |
26/03/2005 |
K3 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
149 |
Lã Thị Nguyên |
19/04/1999 |
K72 |
B11 |
SH lại (M+H+Đ) |
150 |
Nguyễn Thị Nguyên |
24/12/1996 |
K65 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
151 |
Đặng Trường Nhân |
09/04/1995 |
K226 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
152 |
Đoàn Thảo Nhi |
05/03/1997 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
153 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
01/11/1991 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
154 |
Bùi Thị Oanh |
11/02/1998 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
155 |
Vũ Trọng Phái |
09/09/1991 |
K4 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
156 |
Nguyễn Trung Phong |
1/12/2003 |
K3 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
157 |
Phạm Mạnh Phóng |
18/11/1988 |
K225 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
158 |
Nguyễn Quốc Trường Phước |
04/09/1998 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
159 |
Nguyễn Đình Phương |
17/04/2004 |
K63 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
160 |
Nguyễn Linh Phương |
09/12/1993 |
K202 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
161 |
Nguyễn Minh Phương |
02/11/2003 |
K4 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
162 |
Trần Thị Phượng |
14/11/1986 |
K226 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
163 |
Vũ Thị Phượng |
03/11/1993 |
K225 |
B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
164 |
Nguyễn Minh Quân |
22/06/2003 |
K4 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
165 |
Nguyễn Duy Quang |
16/12/1980 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
166 |
Trần Hoàng Quy |
22/10/1998 |
K226 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
167 |
Hoàng Thị Lệ Quyên |
16/01/1985 |
K72 |
B11 |
SH lại (M+H+Đ) |
168 |
Nguyễn Thị Quyên |
05/12/2002 |
K71 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
169 |
Nguyễn Thị Sơn |
10/09/1989 |
K223 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
170 |
Nguyễn Viết Sơn |
12/01/2001 |
K4 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
171 |
Phạm Ngọc Sơn |
03/09/1994 |
K114 |
C |
SH lại (H+Đ) |
172 |
Trần Văn Sơn |
13/04/1989 |
K3 |
B1 |
SH lại (H+Đ) |
173 |
Trần Võ Hà Sơn |
16/08/1996 |
K4 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
174 |
Nguyễn Văn Sùng |
19/2/1988 |
K226 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
175 |
Nguyễn Văn Tá |
02/02/1982 |
K226 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
176 |
Lê Nhữ Thái |
06/11/1996 |
K215 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
177 |
Nguyễn Anh Thái |
04/06/1999 |
K4 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
178 |
Đinh Văn Thắng |
29/08/1992 |
K226 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
179 |
Hà Đình Thắng |
6/4/1987 |
K226 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
180 |
Nguyễn Đình Thắng |
27/07/1987 |
K4 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
181 |
Trần Văn Thắng |
17/04/2001 |
K223 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
182 |
Lê Nhữ Thịnh |
2/11/1999 |
K215 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
183 |
Cao Thị Lệ Thu |
28/08/1977 |
K65 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
184 |
Nguyễn Thị Thu |
15/09/1997 |
K66 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
185 |
Đỗ Trí Thức |
12/05/1998 |
K216 |
B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
186 |
Lưu Trung Thường |
25/01/1989 |
K138 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
187 |
Bùi Thị Thúy |
26/6/1983 |
K72 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
188 |
Nguyễn Thị Thúy |
21/09/1993 |
K1 |
B1 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
189 |
Phạm Thị Thùy |
08/02/1986 |
K72 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
190 |
Nguyễn Minh Thuyên |
10/12/1984 |
K3 |
B1 |
SH lại (H+Đ) |
191 |
Lê Quang Tiến |
2/8/1997 |
K226 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
192 |
Lương Duy Tiến |
20/11/1983 |
K122 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
193 |
Nguyễn Đình Tiến |
06/09/1997 |
K4 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
194 |
Nguyễn Mạnh Tiến |
7/9/1998 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
195 |
Đỗ Thị Tình |
08/07/1984 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
196 |
Vũ Hữu Tình |
03/08/1996 |
K3 |
B1 |
SH lại (M+H+Đ) |
197 |
Đỗ Minh Toàn |
24/06/2000 |
K2 |
B1 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
198 |
Nguyễn Thị Thủy Trang |
17/01/2004 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
199 |
Phạm Thị Minh Trang |
06/09/1990 |
K71 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
200 |
Trần Đức Trọng |
05/03/2003 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
201 |
Mai Liêm Trực |
14/02/2005 |
K225 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
202 |
Nguyễn Tiến Trung |
29/10/2004 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
203 |
Nguyễn Văn Trung |
11/07/1997 |
K217 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
204 |
Tăng Xuân Trung |
02/02/1993 |
K71 |
B11 |
SH lại (M+H+Đ) |
205 |
Nguyễn Doãn Trường |
06/10/1996 |
K225 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
206 |
Đỗ Anh Tú |
10/10/1993 |
K214 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
207 |
Đỗ Hoài Tú |
12/12/1998 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
208 |
Nguyễn Thế Tú |
02/02/2001 |
K3 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
209 |
Phùng Thanh Tú |
29/9/2003 |
K4 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
210 |
Lý Văn Tuấn |
27/7/2005 |
K3 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
211 |
Đỗ Phú Tùng |
13/5/1999 |
K2 |
B1 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
212 |
Đỗ Thanh Tùng |
13/10/1991 |
|
C |
SH lại (L+M+H+Đ) |
213 |
Lê Trọng Tùng |
17/07/1992 |
K226 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
214 |
Lương Quang Tùng |
26/9/1995 |
K225 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
215 |
Nguyễn Thanh Tùng |
24/06/1990 |
K216 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
216 |
Đỗ Hữu Tuyên |
25/08/2003 |
K217 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
217 |
Nguyễn Văn Tuyền |
27/07/1988 |
K223 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
218 |
Nguyễn Thị Tuyết |
28/10/1993 |
K226 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
219 |
Tạ Thành Vinh |
12/06/1998 |
K190 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
220 |
Nguyễn Anh Vũ |
23/10/1996 |
K71 |
B11 |
SH lại (M+H+Đ) |
221 |
Doãn Thị Xuân |
31/07/1999 |
K72 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |