Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 15/10/2023

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 15/10/2023
  • Địa điểm: Sân Ngọc Hà
  • Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD
Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.

 

SBD HỌ TÊN GT NGÀY SINH SỐ CCCD KHÓA HẠNG NỘI DUNG THI
1 Mai Thành An Nam 14/01/2004 001204048538 K220 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
2 Trương Văn An Nam 06/10/2003 038203016150 K61 – B11 B11 SH lại (L+M+H+Đ)
3 Bùi Thị Hồng Anh Nữ 04/12/1995 001195020768 K67 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
4 Đàm Việt Anh Nữ 02/09/1993 025193009583 K67 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
5 Đặng Thị Lan Anh Nữ 24/07/1994 034194014909 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
6 Hà Thế Anh Nam 24/05/1995 152214121 K67 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
7 Lê Thị Lan Anh Nữ 03/11/1986 038186019741 K220 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
8 Lê Việt Anh Nam 02/01/2003 048203000047 K212 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
9 Lương Huyền Châu Anh Nữ 29/02/2004 001304019564 K67 – B11 B11 SH lại (L+M+H+Đ)
10 Lương Thị Vân Anh Nữ 12/09/1991 048191004993 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
11 Ngô Đăng Quang Anh Nam 08/05/1999 031099008009 K224 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
12 Nguyễn Thị Việt Anh Nữ 19/09/1989 001189024795 K68 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
13 Nguyễn Tuấn Anh Nam 03/12/1998 031098005382 K210 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
14 Nguyễn Việt Anh Nam 10/10/1983 001083046659 B2 SH lại (L+M)
15 Nguyễn Xuân Việt Anh Nam 26/09/2001 001201011964 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
16 Phạm Minh Anh Nữ 22/08/1996 001196020889 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
17 Trần Phương Anh Nữ 26/01/1997 001197013794 K60 – B11 B11 SH lại (M+H+Đ)
18 Trần Thúy Anh Nữ 20/06/1989 042189012476 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
19 Trương Phạm Duy Anh Nam 05/12/1993 001093023104 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
20 Vũ Diệu Anh Nữ 27/11/1999 001199026028 K65 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
21 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 05/07/1999 001199028413 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
22 Đỗ Văn Bính Nam 15/01/1983 001083009665 C SH lại (L+M)
23 Lê Thị Bình Nữ 06/11/1976 001176055965 K64 – B11 B11 SH lại (L+M+H+Đ)
24 Ngô Trọng Bình Nam 18/06/1990 001090112549 K216 – B2 B2 SH lại (M+H+Đ)
25 Cao Thị Chiên Nữ 06/10/1992 033192011344 K66 – B11 B11 SH lại (M+H+Đ)
26 Trần Ngọc Chúc Nữ 28/11/2004 001304013569 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
27 Trịnh Văn Chương Nam 18/10/1997 038097008216 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
28 Nguyễn Văn Công Nam 07/02/1996 001096011760 K220 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
29 Nguyễn Quốc Cường Nam 10/09/1998 001098004115 K212 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
30 Hà Quốc Đại Nam 24/04/1959 025059000248 K222 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
31 Hoàng Ngọc Đạt Nam 10/03/2001 040201014305 K224 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
32 Lê Khắc Đạt Nam 23/10/1991 038091003576 K224 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
33 Ngô Tiến Đạt Nam 02/05/1996 001096036859 K67 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
34 Nguyễn Tất Đạt Nam 07/08/2000 033200003795 K211 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
35 Phan Tiến Đạt Nam 14/03/2003 001203000394 K210 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
36 Phan Tiến Đạt Nam 24/08/2004 001204004948 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
37 Mai Ngọc Diệp Nam 09/10/1995 038095004346 K211 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
38 Đặng Thị Điệp Nữ 28/10/1983 001183045735 K61 – B11 B11 SH lại (L+M+H+Đ)
39 Trần Huy Điệp Nam 05/12/2004 024204010761 K224 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
40 Lê Thọ Định Nam 20/08/1989 038089009210 K136 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
41 Đỗ Văn Đô Nam 19/05/1993 001093050591 K212 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
42 Đoàn Tuấn Đức Nam 22/03/1991 001091034820 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
43 Khổng Minh Đức Nam 07/11/2003 001203034675 K223 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
44 Phan Huy Đức Nam 24/01/1999 001099007545 K211 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
45 Trịnh Hoàng Đức Nam 04/09/1994 019094009464 K223 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
46 Đỗ Thị Thanh Dung Nữ 10/08/1987 001187011420 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
47 Lê Thị Dung Nữ 31/12/1989 001189024152 K65 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
48 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ 16/03/1982 017182000155 K216 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
49 Nguyễn Tiến Dũng Nam 25/05/1990 001090031733 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
50 Ngô Tùng Dương Nam 03/11/1999 001099012316 K222 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
51 Nguyễn Bùi Bạch Dương Nữ 25/10/2000 014300000078 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
52 Nguyễn Hoàng Dương Nam 02/01/2004 001204000529 K223 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
53 Nguyễn Thái Dương Nam 23/09/2002 001202010262 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
54 Nguyễn Bảo Duy Nam 28/08/1990 001090038493 K224 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
55 Nguyễn Thu Giang Nữ 22/05/2004 001304017869 K1 – B1 B1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
56 Trần Thị Trà Giang Nữ 24/11/2002 040302016580 K61 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
57 Đặng Việt Hà Nữ 05/12/2004 034304010346 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
58 Nguyễn Đình Hạ Nam 14/07/1976 001076027307 K214 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
59 Nguyễn Văn Hải Nam 01/10/1994 027094006667 K1 – B1 B1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
60 Trịnh Thị Hải Nữ 10/04/1994 001194022500 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
61 Nguyễn Gia Hân Nữ 18/03/2005 001305039436 K68 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
62 Đào Thị Hằng Nữ 26/09/1985 036185008619 K56 – B11 B11 SH lại (L+M+H+Đ)
63 Lê Thị Hằng Nữ 20/09/1987 038187001604 K63 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
64 Nguyễn Thị Hằng Nữ 01/09/1980 001180004872 K67 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
65 Nguyễn Thị Minh Hằng Nữ 01/02/2000 034300010628 K68 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
66 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 17/08/2002 001302015693 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
67 Trần Thị Hằng Nữ 25/06/1984 001184012437 K215 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
68 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 16/03/1989 036189001806 K66 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
69 Phạm Thị Hồng Hạnh Nữ 02/07/1997 033197011468 K67 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
70 Văn Hồng Hạnh Nam 01/12/1982 026082000345 C SH lại (L+M)
71 Chu Văn Hào Nam 18/05/2001 022201004901 K221 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
72 Đinh Đức Hào Nam 05/09/1978 037078010094 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
73 Nguyễn Thị Hậu Nữ 02/07/1995 187539603 K59 – B11 B11 SH lại (L+M+H+Đ)
74 Nguyễn Thị Minh Hiền Nữ 01/11/1978 001178024876 K65 – B11 B11 SH lại (L+M+H+Đ)
75 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 13/09/1981 001181001420 K66 – B11 B11 SH lại (M+H+Đ)
76 Mạc Văn Hiệp Nam 29/01/1982 030082025566 K211 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
77 Nguyễn Ngọc Hiệp Nam 03/06/1987 001087019650 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
78 Nguyễn Nhân Hiếu Nam 04/07/2000 001200016979 K1 – B1 B1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
79 Chu Thị Diệu Hoa Nữ 07/09/1993 001193042218 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
80 Hà Thị Thanh Hoa Nữ 06/09/1988 025188006151 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
81 Đinh Quang Hòa Nam 29/12/1990 037090000750 K217 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
82 Đỗ Vũ Hòa Nam 21/09/1979 001079042293 K177 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
83 Trương Đỗ Thái Hòa Nam 20/06/2001 001201008483 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
84 Đặng Công Hoàn Nam 09/03/1977 040077009709 B2 SH lại (L+M)
85 Bùi Mạnh Hoàng Nam 13/05/1995 025095014608 K67 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
86 Hà Lê Hoàng Nam 23/10/2004 001204042967 K1 – B1 B1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
87 Trần Việt Hoàng Nam 24/07/2001 034201008447 K112 – C C SH lại (H+Đ)
88 Trần Thị Hồng Nữ 12/06/1993 038193014459 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
89 Trần Thị Thanh Hồng Nữ 10/09/1998 036198000416 K1 – B1 B1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
90 Đoàn Văn Hợp Nam 07/01/1994 030094003511 K61 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
91 Hoàng Văn Huê Nam 14/07/1973 001073008965 K61 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
92 Đoàn Việt Hùng Nam 05/03/2002 036202013115 K214 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
93 Dương Đức Hùng Nam 11/03/1997 045097007374 K221 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
94 Hoàng Thăng Hùng Nam 03/09/1995 038095026803 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
95 Phạm Văn Hùng Nam 04/04/1976 001076068094 B2 SH lại (L+M)
96 Trần Việt Hùng Nam 24/02/1984 001084027426 B1 SH lại (L+M)
97 Đỗ Văn Hưng Nam 29/10/1980 033080003723 K224 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
98 Hoàng Trung Hưng Nam 16/01/2005 001205030460 K224 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
99 Nguyễn Duy Hưng Nam 05/10/2001 001201021326 K214 – B2 B2 SH lại (Đ)
100 Hoàng Thị Thanh Hương Nữ 17/05/1987 001187011250 K65 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
101 Lê Thị Hương Nữ 07/02/1982 038182000271 K65 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
102 Hoàng Quốc Huy Nam 14/08/2000 001200012071 K221 – B2 B2 SH lại (M+H+Đ)
103 Hoàng Tuấn Huy Nam 03/12/1998 034098007756 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
104 Lê Ngọc Đức Huy Nam 08/05/2003 001203019832 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
105 Ngô Quang Huy Nam 05/10/1996 036096012705 K1 – B1 B1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
106 Nguyễn Đình Huy Nam 09/01/2004 001204027325 K63 – B11 B11 SH lại (M+H+Đ)
107 Nguyễn Hoàng Huy Nam 09/10/1997 024097006991 K60 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
108 Nguyễn Quang Huy Nam 10/07/1997 019097010120 K215 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
109 Nguyễn Quang Huy Nam 26/06/2001 036201009336 K214 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
110 Trần Quang Huy Nam 28/08/1994 001094031189 K1 – B1 B1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
111 Đinh Thị Thu Huyền Nữ 08/11/1998 042198007955 K205 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
112 Lại Thu Huyền Nữ 04/04/1973 036173000036 K60 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
113 Nguyễn Thị Huyền Nữ 30/08/1999 030199011006 K1 – B1 B1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
114 Nguyễn Thị Huyền Nữ 11/12/1995 001195011740 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
115 Uông Thị Huyền Nữ 27/06/1988 017398865 K189 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
116 Lưu Ngọc Khánh Nam 29/12/1997 001097013081 K213 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
117 Trần Duy Đăng Khoa Nam 27/11/2004 001204029465 K221 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
118 Nguyễn Đức Kiên Nam 29/06/2003 001203025895 K1 – B1 B1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
119 Nguyễn Thanh Kiều Nam 02/05/1981 042081016526 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
120 Công Tiến Lâm Nam 03/07/1985 001085015011 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
121 Đoàn Vũ Trường Lâm Nam 03/07/1996 036096012872 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
122 Nguyễn Tùng Lâm Nam 05/01/1990 001090004355 K211 – B2 B2 SH lại (M+H+Đ)
123 Trịnh Thị Lâm Nữ 02/02/1989 038189027712 K182 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
124 Vũ Quang Lâm Nam 18/06/1997 001097025396 K224 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
125 Lê Thị Lan Nữ 16/06/1984 031184011041 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
126 Nguyễn Thị Lan Nữ 23/12/1990 001190004189 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
127 Nguyễn Bạch Liên Nữ 25/08/1983 001183025357 K67 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
128 Nguyễn Thị Liên Nữ 10/08/1989 026189002541 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
129 Doãn Thùy Linh Nữ 16/08/1999 036199000624 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
130 Nguyễn Mạnh Linh Nam 22/01/1985 035085005578 E SH lại (L+M)
131 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 19/10/1996 001196003771 K67 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
132 Nguyễn Phương Linh Nữ 18/12/2004 001304024408 K63 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
133 Nguyễn Thị Nhật Linh Nữ 08/04/2003 001303015675 K1 – B1 B1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
134 Nguyễn Thị Phương Linh Nữ 10/11/1994 001194023431 K56 – B11 B11 SH lại (L+M+H+Đ)
135 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 10/01/2001 036301008738 K60 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
136 Nguyễn Thị Yến Linh Nữ 11/11/2001 001301012859 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
137 Nguyễn Tiến Linh Nam 13/10/2004 001204005672 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
138 Nguyễn Vũ Linh Nam 19/09/1996 014096012606 K224 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
139 Nhữ Thị Linh Nữ 28/01/1996 037196000789 K67 – B11 B11 SH lại (M+H+Đ)
140 Đặng Thị Loan Nữ 21/04/1994 001194021636 K66 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
141 Nguyễn Thanh Loan Nữ 30/11/1992 001192007259 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
142 Nguyễn Thị Hồng Loan Nữ 15/05/1990 001190026422 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
143 Nguyễn Thị Loan Nữ 01/09/1984 001184037154 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
144 Lê Đại Lộc Nam 23/09/2001 038201012409 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
145 Nguyễn Việt Long Nam 17/11/1994 034094012924 K61 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
146 Nguyễn Văn Lục Nam 25/05/1972 001072027792 K218 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
147 Ngô Dương Lương Nam 07/06/2003 019203006380 K220 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
148 Ngô Thị Hải Lương Nữ 28/01/1978 001178044088 K221 – B2 B2 SH lại (M+H+Đ)
149 Nguyễn Thanh Lương Nữ 02/04/1994 001194009357 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
150 Nguyễn Thị Lương Nữ 03/10/1999 040199002134 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
151 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 10/11/1992 025192007054 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
152 Nguyễn Thị Mai Nữ 01/03/1996 040196013987 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
153 Nguyễn Thị Mai Nữ 16/10/1996 024196006051 K65 – B11 B11 SH lại (M+H+Đ)
154 Thái Quốc Mạnh Nam 13/02/2004 001204013285 K220 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
155 Hoàng Đức Minh Nam 29/05/2004 001204031874 K218 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
156 Nguyễn Hồng Minh Nữ 11/07/2003 038303009073 K62 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
157 Trần Tuấn Minh Nam 16/06/1998 001098000999 K223 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
158 Phạm Thị Thúy Mơ Nữ 09/03/1999 031199001227 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
159 Đỗ Văn Nam Nam 10/12/1996 001096020093 K214 – B2 B2 SH lại (M+H+Đ)
160 Nguyễn Phương Nam Nam 03/08/1992 001092019489 K1 – B1 B1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
161 Đinh Thị Thu Nga Nữ 06/07/1975 001175034515 K65 – B11 B11 SH lại (M+H+Đ)
162 Hồ Lê Quỳnh Nga Nam 16/12/1997 187680288 K206 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
163 Nguyễn Thị Nga Nữ 24/05/1987 001187011066 K68 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
164 Nguyễn Thị Nga Nữ 25/12/1992 001192036626 K66 – B11 B11 SH lại (L+M+H+Đ)
165 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ 10/02/1992 025192009886 K68 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
166 Đào Thị Ngân Nữ 08/04/1990 031190010544 K61 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
167 Kiều Thị Ngọc Nữ 04/05/1979 001179045768 K61 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
168 Ngô Thị Bích Ngọc Nữ 27/05/1986 001186040312 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
169 Nguyễn Lê Bảo Ngọc Nữ 06/10/2000 001300021725 K46 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
170 Nguyễn Xuân Ngọc Nam 10/03/1993 001093050480 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
171 Nguyễn Văn Ngợi Nam 06/06/1991 022091013471 K222 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
172 Nguyễn Thị Hồng Nhân Nữ 12/08/1989 001189029532 K1 – B1 B1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
173 Nguyễn Xuân Nhân Nam 11/07/1983 001083017351 K1 – B1 B1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
174 Hà Văn Nhật Nam 11/11/2001 034201006176 K206 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
175 Phạm Tuấn Nhật Nam 23/04/2004 001204006062 K214 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
176 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 06/10/1990 001190003232 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
177 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 23/07/1994 001194001526 K68 – B11 B11 SH lại (M+H+Đ)
178 Nguyễn Thị Nhung Nữ 18/09/1986 036186021393 K62 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
179 Phạm Thị Hồng Nhung Nữ 10/09/1997 038197000978 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
180 Nguyễn Thị Oanh Nữ 11/10/1975 035175000821 K220 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
181 Nguyễn Văn Phong Nam 06/02/1985 035085001307 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
182 Hồ Nguyễn Duy Phú Nam 18/07/2002 060202000174 K221 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
183 Nguyễn Thế Phú Nam 11/10/2004 017204000060 K220 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
184 Trần Phan Hoàng Phúc Nam 21/07/2002 025202000060 K210 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
185 Bùi Mai Phương Nữ 03/11/2004 031304004407 K68 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
186 Hà Thị Phương Nữ 11/11/1984 025184005834 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
187 Nguyễn Linh Phương Nữ 09/12/1993 001193018131 K202 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
188 Nguyễn Văn Phương Nam 22/09/1990 040090030117 K224 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
189 Thân Thị Minh Phương Nữ 25/12/1995 001195021645 K67 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
190 Trần Thị Thu Phương Nữ 24/08/1994 034194001449 K68 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
191 Trần Thị Thu Phương Nữ 11/02/1992 025192016832 K210 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
192 Trương Thu Phương Nữ 20/01/2001 001301000935 K66 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
193 Ngô Điền Quân Nam 27/02/1979 001079049748 K224 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
194 Nguyễn Hoàng Quân Nam 12/11/1997 001097090772 K1 – B1 B1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
195 Nguyễn Huy Tùng Quân Nam 22/10/2000 001200017196 K216 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
196 Nguyễn Tiến Quân Nam 10/05/1999 025099004465 K224 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
197 Nguyễn Tùng Quân Nam 01/02/2000 001200021718 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
198 Nguyễn Minh Quang Nam 22/08/2004 001204021298 K61 – B11 B11 SH lại (L+M+H+Đ)
199 Trần Hồng Quang Nam 17/10/1994 038094040693 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
200 Khổng Văn Quý Nam 02/09/1990 001090036704 K211 – B2 B2 SH lại (M+H+Đ)
201 Huy Thị Quyên Nữ 13/07/1987 027187011937 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
202 Lê Thảo Quyên Nữ 08/05/1994 038194040456 K1 – B1 B1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
203 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 17/09/1978 001178012491 K66 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
204 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 12/02/1992 040192011871 K223 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
205 Vũ Thị Quỳnh Nữ 02/02/1998 036198000489 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
206 Vũ Thị Quỳnh Nữ 14/12/1997 027197000141 K175 – B2 B2 SH lại (M+H+Đ)
207 Vương Thúy Mi Sa Nữ 19/03/1997 001197036734 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
208 Đỗ Tiến Sang Nam 25/05/1995 001095022359 K200 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
209 Trần Trường Sinh Nam 14/11/1988 034088013103 K212 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
210 Nguyễn Văn Sơn Nam 16/11/1996 030096001826 K67 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
211 Trần Nam Sơn Nam 23/12/1998 022098011990 K98 – C C SH lại (L+M+H+Đ)
212 Nguyễn Văn Tâm Nam 09/03/1998 001098011918 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
213 Nông Thị Thanh Tâm Nữ 01/05/1979 014179006223 K68 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
214 Vũ Hoàng Tâm Nữ 25/11/1999 034199004048 K59 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
215 Đậu Khắc Thạch Nam 02/06/2003 040203015920 K217 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
216 Hoàng Thị Thu Thắm Nữ 26/08/1998 034198001820 K68 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
217 Lê Đức Thắng Nam 05/02/1997 001097028303 K196 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
218 Phạm Văn Thắng Nam 04/02/1985 038085021689 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
219 Trần Văn Thắng Nam 17/04/2001 049201012683 K223 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
220 Nguyễn Chí Thanh Nam 25/07/1976 001076023555 B1 SH lại (L+M)
221 Tô Bá Thanh Nam 06/01/1982 037082003651 K224 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
222 Trịnh Văn Thành Nam 13/01/1983 001083005614 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
223 Nguyễn Hồng Thao Nam 04/04/1980 038080014429 K68 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
224 Dương Thị Phương Thảo Nữ 09/08/1996 031196012363 K67 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
225 Lê Minh Thảo Nữ 12/09/1985 001185003983 K65 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
226 Ninh Thị Hương Thảo Nữ 26/12/1992 008192000139 K68 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
227 Trần Thị Thảo Nữ 20/10/1989 036189001903 K67 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
228 Vũ Thị Thảo Nữ 29/07/1986 036186014912 K66 – B11 B11 SH lại (M+H+Đ)
229 Phạm Hữu Thỉnh Nam 06/12/1991 033091011691 K223 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
230 Dương Đức Thịnh Nam 23/09/2000 001200009611 K217 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
231 Ngô Đức Thịnh Nam 10/11/1992 001092041119 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
232 Nguyễn Văn Thọ Nam 27/07/1995 163396550 K210 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
233 Trần Thị Hương Thơm Nữ 28/07/1982 001182004526 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
234 Nguyễn Khắc Thông Nam 02/12/1995 001095016638 K224 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
235 Hoàng Thị Minh Thu Nữ 25/08/1992 025192012838 K210 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
236 Ngô Thị Lệ Thu Nữ 25/08/1983 001183036129 K66 – B11 B11 SH lại (L+M+H+Đ)
237 Nguyễn Quang Thư Nam 23/06/1986 001086000461 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
238 Đàm Văn Thưởng Nam 17/11/2001 001201011594 K223 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
239 Dương Thị Hồng Thúy Nữ 05/01/1992 024192004769 K58 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
240 Tạ Thị Thanh Thủy Nữ 25/11/1978 001178009995 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
241 Kim Thủy Tiên Nữ 14/10/1991 001191048245 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
242 Đỗ Xuân Tiến Nam 07/09/1996 040096017157 K1 – B1 B1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
243 Dương Văn Tiến Nam 30/09/1997 034097010927 K85 – C C SH lại (H+Đ)
244 Nguyễn Thanh Tiệp Nam 07/08/1999 001099023363 K60 – B11 B11 SH lại (M+H+Đ)
245 Nguyễn Đức Toàn Nam 04/02/1990 001090004225 K223 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
246 Bùi Thị Trang Nữ 30/07/1983 037183004156 K211 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
247 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ 07/09/1988 001188035706 K67 – B11 B11 SH lại (L+M+H+Đ)
248 Trần Thị Mai Trang Nữ 07/03/1979 001179008186 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
249 Bùi Đức Trọng Nam 30/07/2004 031204004018 K224 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
250 Nguyễn Kim Trọng Nam 13/12/1989 001089022538 K200 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
251 Đàm Hữu Trung Nam 17/07/1987 026087005095 K223 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
252 Khổng Tiến Trung Nam 19/04/1987 034087018048 K1 – B1 B1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
253 Nguyễn Thành Trung Nam 23/09/2004 024204000750 K223 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
254 Nguyễn Xuân Trung Nam 28/09/1978 001078004826 K199 – B2 B2 SH lại (M+H+Đ)
255 Tăng Xuân Trường Nam 24/08/1989 001089013549 K62 – B11 B11 SH lại (L+M+H+Đ)
256 Hồ Thị Phương Tú Nữ 08/10/1976 001176055803 K68 – B11 B11 SH lại (M+H+Đ)
257 Nguyễn Thị Ngọc Tú Nữ 22/05/1999 040199017491 K60 – B11 B11 SH lại (L+M+H+Đ)
258 Nguyễn Tuấn Tú Nam 20/11/1984 035084012081 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
259 Đỗ Khắc Tuấn Nam 06/09/1987 001087004589 C SH lại (L+M)
260 Lê Thanh Tuyến Nam 10/03/1994 033094000860 K224 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
261 Nguyễn Thanh Tuyến Nữ 11/07/1990 001190026404 K223 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
262 Phùng Thị Kim Tuyết Nữ 10/08/1992 001192032791 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
263 Lê Quang Vinh Nam 21/01/1997 036097004131 K222 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
264 Tạ Thành Vinh Nam 12/06/1998 022098001427 K190 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
265 Hoàng Minh Vương Nam 12/10/2000 001200041050 K224 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
266 Vũ Văn Vỹ Nam 10/10/1996 036096012198 K69 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
267 Nguyễn Thanh Xuân Nữ 20/02/1998 019198000015 K221 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
268 Nguyễn Thị Yến Nữ 05/04/2000 001300003621 K224 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 26/04/2024

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 26/04/2024

24/04/2024

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 26/04/2024 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi. SBD HỌ […]

Kế Hoạch Tháng 04 Năm 2023

Kế Hoạch Tháng 04 Năm 2023

27/03/2023

LỊCH Ngày Giờ Nội dung Địa điểm 11/4 7h Thi sát hạch mô tô hạng A1 Trường TCN – GTCC 13/4 17h Chốt danh sách đăng ký thi tốt nghiệp tại websie 15/4 8h Thi tốt nghiệp B2 K222 Tân Lập 15/4 14h Học lý thuyết ô tô: Nghiệp vụ vận tải + Kỹ thuật […]

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 30/03/2023

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 30/03/2023

24/03/2023

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 30/03/2023 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi. SBD HỌ […]

Danh Sách Thi Sát Hạch Xe Máy Hạng A1 | Ca Thi 20/03/2023

Danh Sách Thi Sát Hạch Xe Máy Hạng A1 | Ca Thi 20/03/2023

20/03/2023

Thời gian: 7h Địa điểm: Trường TCN – GTCC 292 đường Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội Bộ 8 đề thi lý thuyết ĐỀ SỐ 1 ĐỀ SỐ 2 ĐỀ SỐ 3 ĐỀ SỐ 4 ĐỀ SỐ 5 ĐỀ SỐ 6 ĐỀ SỐ 7 ĐỀ SỐ 8 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THI  

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023

16/03/2023

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023 Thời gian: 8h Địa điểm: Sân tập lái Tân Lập Thí sinh mang theo CCD/ Thẻ học viên tập trung tại hội trường khai báo thông tin cá nhân và nhận SBD Theo nhóm tập trung thi lý thuyết trên máy vi tính Thi tay lái Trả lại SBD […]

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 07/03/2023

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 07/03/2023

03/03/2023

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 07/03/2023 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi. SBD HỌ […]