Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 30/03/2023

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 30/03/2023
  • Địa điểm: Sân Ngọc Hà
  • Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD
Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.
SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH SỐ CCCD KHOÁ HẠNG NỘI DUNG THI
1 Nguyễn Ngọc An 24/04/2002 34202007345 B2 K207 SH lại (M+H+Đ)
2 Cao Thị Quỳnh Anh 03/10/2001 40301000465 B2 K208 SH lại (L+M+H+Đ)
3 Đào Minh Anh 17/11/2002 37202005257 B2 K208 SH lại (H+Đ)
4 Đỗ Phương Anh 01/06/1998 10198000032 B11 K62 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
5 Hoàng Quốc Anh 17/02/1996 17445210 B2 K197 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
6 Nguyễn Lê Thu Anh 15/08/2003 1303015696 B11 K62 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
7 Nguyễn Minh Anh 18/11/2004 1304039889 B11 K63 SH lại (M+H+Đ)
8 Nguyễn Phương Anh 11/08/2004 1304012853 B11 K64 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
9 Nguyễn Vân Anh 13/12/1974 1174021026 B11 K59 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
10 Nhữ Hà Trang Anh 17/01/1995 31827511 B2 K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
11 Phạm Hoàng Anh 14/10/2002 1202004513 B2 K214 SH lại (M+H+Đ)
12 Phạm Ngọc Anh 21/12/1995 13178137 B11 K43 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
13 Phan Hải Anh 11/07/2001 1301005530 B2 K211 SH lại (L+M+H+Đ)
14 Trần Dương Trọng Anh 17/08/2001 36201002887 B2 K184 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
15 Trần Quốc Anh 18/02/2000 36200011148 B2 K212 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
16 Trần Tuấn Anh 23/07/2002 34202000079 B2 K183 SH lại (L+M+H+Đ)
17 Vũ Trần Phương Anh 04/09/2004 37304002104 B2 K220 SH lại (M+H+Đ)
18 Hà Quang Xuân Bách 17/10/2003 36203014605 B2 K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
19 Tăng Vĩnh Bảo 20/06/1994 42094018665 B11 K65 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
20 Trần Quốc Bảo 21/06/1992 14092007760 B2 K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
21 Đinh Quốc Bình 18/04/1981 1081038940 B2 SH lại (L+M)
22 Nguyễn Văn Chương 10/03/1996 1096025874 B11 K66 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
23 Nguyễn Thị Chuyển 27/12/1980 1180008731 B2 K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
24 Nguyễn Như Cương 06/08/1998 1098032173 B11 K66 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
25 Phạm Văn Cương 24/10/1979 33079003612 B2 K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
26 Đỗ Hà Đan 13/02/2000 1300000031 B2 K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
27 Hà Hữu Đàn 07/09/1990 1090006510 B2 K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
28 Giang Thành Đạt 12/08/2000 1200004891 B2 K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
29 Tạ Đình Đạt 01/07/1993 1093021842 B2 K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
30 Trần Tiến Đạt 20/10/1994 25094006636 B11 K48 SH lại (M+H+Đ)
31 Phạm Thị Hồng Doan 09/10/1976 35176000064 B2 SH lại (L+M)
32 Hoàng Xuân Đoàn 17/07/1997 174574031 B2 K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
33 Bùi Văn Đông 24/03/1996 1096007363 B2 K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
34 Nguyễn Văn Đông 09/09/1988 40088005903 B2 K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
35 Nguyễn Công Đồng 20/02/2003 40203006095 B2 K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
36 Dương Anh Đức 07/06/2000 1200003732 B2 K198 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
37 Nguyễn Văn Đức 02/03/1980 1080006351 B2 K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
38 Phạm Minh Đức 08/10/1999 37099002076 B2 K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
39 Trần Ngọc Đức 24/12/2000 164669310 B11 K65 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
40 Lê Thị Dung 31/12/1989 1189024152 B11 K65 SH lại (M+H+Đ)
41 Nguyễn Thị Kim Dung 01/10/1987 1187023133 B11 K66 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
42 Bùi Trung Dũng 15/06/1997 25097007078 B2 K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
43 Huỳnh Minh Dũng 01/11/2000 1200011827 B2 K214 SH lại (H+Đ)
44 Nguyễn Văn Dũng 24/02/1998 1098033987 B2 K220 SH lại (M+H+Đ)
45 Trần Tấn Dũng 12/08/2002 187951075 B2 K209 SH lại (H+Đ)
46 Ngô Ánh Dương 10/12/1999 1099026984 B11 K56 SH lại (H+Đ)
47 Đinh Văn Đường 30/04/1989 34089009329 B2 K209 SH lại (Đ)
48 Phạm Văn Đường 12/11/1996 36096014434 B11 K64 SH lại (M+H+Đ)
49 Nguyễn Khắc Duy 11/10/1998 1098027223 B2 K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
50 Phạm Vũ Ngọc Duy 27/11/1996 38096026386 B11 K65 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
51 Vương Trường Duy 24/08/1999 1099028472 B2 K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
52 Nguyễn Thị Duyên 07/11/1985 27185001511 B2 K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
53 Đàm Minh Giang 12/04/1996 34096001092 B11 K63 SH lại (H+Đ)
54 Phạm Thị Hương Giang 09/04/1991 113718960 B11 K66 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
55 Lưu Văn Giáp 12/01/2001 34201000817 B2 K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
56 Nguyễn Thị Thu Hà 08/05/1987 1187025178 B2 K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
57 Nguyễn Thu Hà 28/08/2000 1300021146 B2 K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
58 Trần Thị Thu Hà 30/10/1993 1193040639 B11 K58 SH lại (H+Đ)
59 Nguyễn Đình Hạ 14/07/1976 1076027307 B2 K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
60 Đào Thị Hải 27/03/1986 1186008221 B11 K66 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
61 Đoàn Thanh Hải 20/09/1996 1096016608 B11 K62 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
62 Nguyễn Trọng Hải 06/01/1999 1099000872 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
63 Đỗ Thị Thu Hằng 02/08/1992 35192008158 B2 K220 SH lại (M+H+Đ)
64 Đỗ Thị Thu Hằng 09/10/1982 22182007223 B11 K59 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
65 Lê Thị Hằng 20/09/1987 38187001604 B11 K63 SH lại (L+M+H+Đ)
66 Phan Diễm Hằng 06/08/1990 34190005668 B11 K65 SH lại (M+H+Đ)
67 Phạm Văn Hạnh 02/10/1965 35065000012 B2 K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
68 Trần Hồng Hạnh 22/03/1967 1167031636 B11 K65 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
69 Vũ Thúy Hiền 26/07/1982 111571651 B2 K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
70 Nguyễn Danh Hiệp 15/02/2002 1202008518 B2 K211 SH lại (L+M+H+Đ)
71 Nguyễn Đức Hiệp 14/08/2004 1204007148 B2 K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
72 Nguyễn Thị Ngọc Hiệp 23/08/1993 30193013921 B11 K66 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
73 Đinh Văn Hiếu 20/06/1985 1085028025 B2 SH lại (L+M)
74 Nguyễn Trung Hiếu 18/07/1988 1088023902 B2 K220 SH lại (H+Đ)
75 Trịnh Trung Hiếu 03/09/2004 1204004342 B2 K216 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
76 Vũ Văn Hiệu 02/02/2000 34200003317 B2 K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
77 Nguyễn Văn Hổ 26/10/1986 24086000352 E SH lại (L+M)
78 Ngô Thị Thanh Hoa 20/08/1984 1184005663 B11 K59 SH lại (L+M+H+Đ)
79 Nguyễn Hữu Hòa 21/01/2003 1203020115 B2 K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
80 Hà Thị Hoan 20/08/1995 25195012940 B11 K66 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
81 Nguyễn Duy Hoàng 28/02/2002 10202004005 B11 K62 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
82 Nguyễn Huy Hoàng 12/12/2004 1204014653 B2 K217 SH lại (L+M+H+Đ)
83 Nguyễn Minh Hoàng 23/11/1998 34098010051 B2 K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
84 Nguyễn Văn Hoàng 18/03/1988 40088000072 B2 K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
85 Phạm Như Hợp 08/07/1987 34087000017 B2 K209 SH lại (M+H+Đ)
86 Nguyễn Đình Huế 29/12/1998 1098016422 B2 K214 SH lại (H+Đ)
87 Nguyễn Thị Huệ 17/03/1999 42199002729 B2 K210 SH lại (Đ)
88 Nguyễn Thị Huệ 16/09/1989 1189002736 B2 K206 SH lại (H+Đ)
89 Nguyễn Vỹ Hùng 25/07/1999 1099026938 B2 K214 SH lại (L+M+H+Đ)
90 Phạm Văn Hùng 07/06/2000 1200024639 B2 K206 SH lại (H+Đ)
91 Bùi Hữu Hưng 23/09/2000 1200002000 B2 K212 SH lại (H+Đ)
92 Hoàng Thái Hưng 31/07/1997 31097001459 B2 K190 SH lại (M+H+Đ)
93 Nguyễn Thành Hưng 29/12/2002 1202013948 B2 K209 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
94 Trương Tiến Hưng 25/09/2003 30203005572 B11 K65 SH lại (L+M+H+Đ)
95 Hoàng Thị Thanh Hương 17/05/1987 1187011250 B11 K65 SH lại (M+H+Đ)
96 Nguyễn Thị Hương 16/04/1984 1184000810 B2 K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
97 Vũ Thị Hương 20/06/1994 1194019760 B11 K61 SH lại (H+Đ)
98 Nguyễn Thị Thúy Hường 10/01/1980 10180000049 B11 K64 SH lại (H+Đ)
99 Đặng Quang Huy 07/12/2000 1200013510 B2 K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
100 Nguyễn Văn Huy 06/09/1998 1098033142 B2 K220 SH lại (H+Đ)
101 Trần Hoàng Huy 09/01/2003 1203038816 B2 K214 SH lại (H+Đ)
102 Trần Thị Huyên 16/04/1995 168547141 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
103 Dương Khánh Huyền 22/11/2003 1303026305 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
104 Lại Thu Huyền 04/04/1973 36173000036 B11 K60 SH lại (M+H+Đ)
105 Lê Thị Thanh Huyền 21/02/1990 31190002709 B11 K62 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
106 Nguyễn Thị Khánh Huyền 20/06/2001 1301014738 B11 K58 SH lại (L+M+H+Đ)
107 Vũ Minh Huyền 20/12/1989 1189005055 B11 K66 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
108 Trần Duy Huỳnh 10/01/1991 1091033204 B2 K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
109 Lê Hoàng Kha 21/02/2000 381896887 B2 K220 SH lại (H+Đ)
110 Bùi Xuân Quang Khánh 10/09/2004 1204026982 B2 K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
111 Đinh Nam Khánh 13/09/2004 1204025211 B11 K60 SH lại (L+M+H+Đ)
112 Phan Văn Khánh 12/12/1983 1083034363 B2 K211 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
113 Trần Ngọc Khánh 26/02/1997 152154101 B2 K206 SH lại (H+Đ)
114 Nguyễn Doãn Khôi 15/10/1989 35089001050 B2 K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
115 Nguyễn Quốc Khương 21/12/1979 15079000014 B11 K64 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
116 Đỗ Văn Khuynh 15/01/1998 36098003741 B2 K210 SH lại (H+Đ)
117 Hàn Trung Kiên 23/11/1996 1096002863 B2 K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
118 Trần Trung Kiên 19/12/1997 40097005462 B2 K212 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
119 Đào Văn Lâm 14/01/1995 1095003949 C K112 SH lại (H+Đ)
120 Nguyễn Công Lâm 15/01/2001 1201029610 B2 K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
121 Nguyễn Viết Lâm 02/09/1990 1090030046 B2 K199 SH lại (H+Đ)
122 Lê Thị Lan 15/09/1982 24182000025 B11 K59 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
123 Trần Thị Phương Lan 17/10/1982 1182000821 B11 K64 SH lại (L+M+H+Đ)
124 Nguyễn Đình Lân 01/12/2004 1204013874 B2 K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
125 Phạm Văn Liêm 20/01/1983 37083004950 B2 K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
126 Nguyễn Đào Nguyệt Linh 10/08/1999 1199022519 B11 K46 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
127 Nguyễn Ngọc Linh 27/09/2001 1301007400 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
128 Nguyễn Thùy Linh 30/06/1997 1197021886 B11 K66 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
129 Nguyễn Thùy Linh 08/07/1994 17194007502 B11 K61 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
130 Phạm Thùy Linh 25/08/2002 62302006932 B2 K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
131 Tạ Đăng Hoàng Linh 18/10/2004 1204029432 B2 K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
132 Trần Đức Linh 26/05/1990 1090049951 B2 K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
133 Trần Khánh Linh 03/10/2004 1304009218 B2 K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
134 Đỗ Thị Thanh Loan 17/03/1992 1192006707 B11 K63 SH lại (H+Đ)
135 Lê Thành Long 16/09/2002 1202007213 B2 K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
136 Nguyễn Khắc Long 16/01/2001 1201040027 C K113 SH lại (H+Đ)
137 Phạm Hoàng Long 01/12/2002 1202014622 B11 K57 SH lại (M+H+Đ)
138 Nguyễn Văn Lục 25/05/1972 1072027792 B2 K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
139 Trần Duy Lương 06/01/1961 36061006560 B11 K62 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
140 Phạm Ngọc Luyện 04/10/1985 36085020383 B11 K66 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
141 Trần Thị Hải Lý 28/11/1989 113331887 B2 K169 SH lại (L+M+H+Đ)
142 Nguyễn Thị Mai 16/10/1996 24196006051 B11 K65 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
143 Nguyễn Thị Nhật Mai 05/12/2004 24304000072 B2 K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
144 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 13/11/2004 1304007391 B2 K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
145 Vũ Nhật Mai 13/05/2001 1301027181 B11 K64 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
146 Nguyễn Quốc Đức Mạnh 14/10/2000 38200002414 B2 K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
147 Nguyễn Văn Mạnh 06/11/1993 1093009533 B2 K190 SH lại (H+Đ)
148 Trần Duy Mạnh 19/05/1982 1082006129 B2 K218 SH lại (H+Đ)
149 Nguyễn Minh Miện 18/07/1975 1075006005 B2 K216 SH lại (H+Đ)
150 Nguyễn Đỗ Bảo Minh 17/12/2004 1204010524 B2 K216 SH lại (L+M+H+Đ)
151 Nguyễn Thiên Minh 01/08/1970 1070020954 B11 K64 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
152 Trần Đức Minh 19/09/2004 26204012184 B11 K60 SH lại (M+H+Đ)
153 Tưởng Hữu Mười 13/02/1995 1095009502 B2 K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
154 Đỗ Văn Nam 28/03/2000 1200001832 B11 K64 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
155 Trần Văn Nam 22/10/1993 34093003346 B2 K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
156 Nguyễn Thị Nga 19/09/1984 38184000356 B11 K63 SH lại (H+Đ)
157 Nguyễn Văn Nghiêm 14/10/2000 1200005400 B2 K213 SH lại (Đ)
158 Đỗ Anh Ngọc 25/10/2003 35203004675 B2 K220 SH lại (M+H+Đ)
159 Đỗ Ánh Ngọc 31/12/1982 1182018216 B11 K65 SH lại (H+Đ)
160 Lê Thị Ngọc 13/10/1988 1188007863 B11 K62 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
161 Ngô Mạnh Ngọc 05/07/1985 1085012933 B2 K220 SH lại (M+H+Đ)
162 Nguyễn Gia Bảo Ngọc 19/08/2004 1304024701 B11 K61 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
163 Nguyễn Hồng Ngọc 16/10/1993 1193009426 B11 K65 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
164 Nguyễn Minh Ngọc 20/12/1999 1199026993 B11 K65 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
165 Phạm Đình Nguyên 15/03/1998 187741878 B2 K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
166 Vũ Văn Nguyện 20/10/1990 36090004388 B2 K212 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
167 Vũ Thanh Nhàn 06/05/1997 1197015350 B2 K211 SH lại (M+H+Đ)
168 Thân Đức Tài Nhân 03/11/1995 24095000374 B2 K200 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
169 Nguyễn Duy Nhẫn 30/08/1985 34085009794 B2 K216 SH lại (L+M+H+Đ)
170 Lê Đăng Nhất 20/01/1993 1093001777 B11 K65 SH lại (H+Đ)
171 Phạm Văn Nhất 29/06/1989 36089005652 B2 K202 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
172 Hà Văn Nhật 11/11/2001 34201006176 B2 K206 SH lại (L+M+H+Đ)
173 Nguyễn Minh Nhật 05/02/2003 1203000126 B2 K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
174 Nguyễn Minh Nhật 26/03/2003 20203000001 B2 K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
175 Nguyễn Văn Nhật 29/01/1996 40096012732 B2 K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
176 Đinh Thị Cẩm Nhung 07/03/1994 187449936 B2 K208 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
177 Nguyễn Hồng Nhung 28/05/1989 25189003821 B2 K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
178 Nguyễn Thị Nhung 18/09/1986 36186021393 B11 K62 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
179 Tô Quang Phong 06/03/1997 13377827 B11 K60 SH lại (L+M+H+Đ)
180 Nguyễn Thế Phú 11/10/2004 17204000060 B2 K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
181 Lê Thị Phúc 21/02/1979 1179013105 B11 K65 SH lại (H+Đ)
182 Hoàng Xuân Phước 30/07/1999 13697178 B2 K199 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
183 Lê Phương 27/12/2004 31204004316 B2 K218 SH lại (H+Đ)
184 Nguyễn Hà Phương 10/10/1996 1196042886 B11 K59 SH lại (M+H+Đ)
185 Nguyễn Quỳnh Phương 01/08/1986 1186013013 B11 K61 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
186 Nguyễn Thu Phương 14/12/1998 17515075 B11 K66 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
187 Nguyễn Thu Phương 23/10/1982 1182030315 B11 K66 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
188 Hà Thị Phượng 21/07/1998 35198002390 B11 K63 SH lại (H+Đ)
189 Nguyễn Thị Phượng 20/10/1978 33178007117 B11 K63 SH lại (L+M+H+Đ)
190 Bùi Thị Quyên 14/09/1985 34185014689 B11 K60 SH lại (H+Đ)
191 Nguyễn Đình Quyền 16/10/2004 1204042587 B2 K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
192 Dương Thúy Quỳnh 02/12/1995 1195005288 B11 K64 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
193 Nguyễn Thế Quỳnh 17/11/1997 22097002879 B2 K213 SH lại (M+H+Đ)
194 Vũ Thúy Quỳnh 30/01/2005 1305000053 B2 K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
195 Nguyễn Quang Sáng 06/04/1991 1091002654 B2 K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
196 Nguyễn Xuân Sáng 16/06/1982 1082020396 B2 SH lại (L+M)
197 Trần Trường Sinh 14/11/1988 34088013103 B2 K212 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
198 Lê Hải Sơn 31/08/2002 37202004874 B2 K209 SH lại (H+Đ)
199 Mai Sĩ Sơn 26/03/1993 38093047385 B2 K194 SH lại (H+Đ)
200 Nguyễn Văn Sơn 16/10/2000 31200005794 B2 K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
201 Phùng Văn Sơn 29/01/1995 1095024368 B2 K216 SH lại (L+M+H+Đ)
202 Trần Thái Sơn 25/01/1994 1094000637 B11 K66 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
203 Nguyễn Văn Tấn 01/10/1966 1066026787 B11 K66 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
204 Nguyễn Thế Tạo 06/10/1986 1086002556 B2 K217 SH lại (H+Đ)
205 Đậu Khắc Thạch 02/06/2003 40203015920 B2 K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
206 Nguyễn Đắc Thạch 25/08/1982 31082012694 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
207 Bùi Nam Thái 18/08/1992 132107260 C K111 SH lại (L+M+H+Đ)
208 Nguyễn Hồng Thái 02/10/1998 1098034428 B2 K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
209 Nguyễn Văn Thái 30/03/1986 13335349 B2 K187 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
210 Trần Thế Thái 25/11/1991 1091052240 B11 K63 SH lại (L+M+H+Đ)
211 Đoàn Văn Thân 20/07/1992 36092003079 B2 K198 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
212 Lê Đức Thắng 05/02/1997 1097028303 B2 K196 SH lại (L+M+H+Đ)
213 Nguyễn Đức Thắng 18/10/1997 1097026980 B2 K211 SH lại (H+Đ)
214 Vũ Tiến Thắng 07/01/1983 122391543 B11 K66 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
215 Nguyễn Thị Thanh 03/09/1993 30193013455 B11 K64 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
216 Phạm Minh Thành 13/12/1996 1096013169 B2 K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
217 Vũ Trung Thành 07/11/1981 1081016688 B11 K64 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
218 Nguyễn Phương Thảo 24/11/1995 13151323 B11 K42 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
219 Phạm Thị Thảo 17/12/1996 27196002445 B11 K64 SH lại (M+H+Đ)
220 Phạm Thu Thảo 21/11/2003 34303007965 B2 K210 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
221 Trần Phương Thảo 24/07/2004 1304005700 B11 K65 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
222 Đinh Văn Thiệu 16/03/1990 37090000165 B2 K216 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
223 Nguyễn Đức Thọ 24/09/1995 13196439 B2 K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
224 Nguyễn Văn Thọ 17/09/1999 1099010228 B11 K65 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
225 Phạm Thị Thu 10/09/1966 34166019563 B11 K63 SH lại (H+Đ)
226 Đào Anh Thư 18/01/1996 1196005651 B11 K64 SH lại (M+H+Đ)
227 Nguyễn Phương Thư 28/04/2004 2304000309 B11 K65 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
228 Đặng Văn Thuần 02/02/1988 1088001037 B2 K212 SH lại (M+H+Đ)
229 Đặng Thị Kim Thuận 06/12/1986 10186000015 B2 K200 SH lại (H+Đ)
230 Phạm Đức Thuận 01/12/2004 10204000036 B11 K62 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
231 Nguyễn Văn Thục 10/06/1979 1079035480 C SH lại (L+M)
232 Đinh Văn Thương 09/10/1987 34087020665 B2 K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
233 Hà Thị Thúy 21/11/1977 15177000057 B11 K65 SH lại (L+M+H+Đ)
234 Lê Thị Thu Thùy 07/07/1994 1194028484 B11 K66 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
235 Phan Thị Bích Thùy 10/03/1985 42185019384 B11 K59 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
236 Hà Bích Thủy 21/08/1982 34182025077 B11 K62 SH lại (H+Đ)
237 Nguyễn Công Thủy 15/11/1963 1063020849 B2 K198 SH lại (M+H+Đ)
238 Nguyễn Thanh Thủy 17/09/1990 35190007174 B11 K62 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
239 Phan Thủy Tiên 15/08/1997 1197006292 B2 K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
240 Đỗ Văn Tiến 04/09/1984 34084026505 B2 K200 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
241 Lê Ngọc Tiến 11/05/1999 1099035428 B2 K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
242 Nguyễn Quang Tiến 15/11/1995 1095001286 B2 K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
243 Phạm Văn Tình 23/03/1996 152132467 B2 K207 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
244 Nguyễn Xuân Toàn 31/07/2001 37201000105 B2 K217 SH lại (L+M+H+Đ)
245 Chu Tiến Toản 21/10/1984 25084012236 B2 K218 SH lại (H+Đ)
246 Bùi Thị Trang 30/07/1983 37183004156 B2 K211 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
247 Lê Minh Kiều Trang 07/09/2004 1304020175 B11 K61 SH lại (L+M+H+Đ)
248 Nguyễn Minh Trang 15/11/1986 1186025307 B11 K64 SH lại (H+Đ)
249 Nguyễn Minh Trang 12/11/1993 1193001678 B2 K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
250 Nguyễn Minh Trang 21/11/2002 1302005525 B11 K65 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
251 Nguyễn Như Quỳnh Trang 09/06/2000 1300002249 B11 K63 SH lại (H+Đ)
252 Phạm Huyền Trang 11/06/2002 1302008510 B2 K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
253 Nguyễn Phú Trọng 08/08/2000 1200011721 C K111 SH lại (H+Đ)
254 Trương Đình Trọng 09/09/1997 174564004 B2 K206 SH lại (H+Đ)
255 Lê Văn Trường 28/11/1988 1088017087 B11 K61 SH lại (H+Đ)
256 Lương Xuân Trường 08/02/1997 163424500 B2 K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
257 Nguyễn Đặng Anh Tú 16/05/2004 19204000071 B2 K218 SH lại (L+M+H+Đ)
258 Nguyễn Quang Tú 01/08/1999 38099017138 B2 K211 SH lại (L+M+H+Đ)
259 Nguyễn Thanh Tú 30/04/1991 25091000191 B2 K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
260 Lâm Văn Tứ 02/07/1990 1090014942 B2 K216 SH lại (L+M+H+Đ)
261 Lê Văn Tuân 15/10/1990 1090042548 B2 K220 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
262 Lê Anh Tuấn 12/11/1994 38094032299 B11 K62 SH lại (M+H+Đ)
263 Nguyễn Anh Tuấn 29/08/2003 1203029026 B11 K66 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
264 Nguyễn Đình Tuấn 05/09/1992 1092048867 B2 K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
265 Nguyễn Thái Tuấn 06/09/2000 1200013842 B11 K60 SH lại (M+H+Đ)
266 Phan Anh Tuấn 30/07/1983 1083010101 B2 K218 SH lại (H+Đ)
267 Nguyễn Trí Tuệ 15/08/1997 36097017322 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
268 Đào Vũ Lâm Tùng 27/11/1990 1090001409 B2 K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
269 Dương Văn Tùng 27/10/2002 33202005774 B2 K212 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
270 Lê Minh Tùng 14/08/1979 990078990816 B2 SH lại (L+M)
271 Lê Thanh Tùng 01/09/2002 36202013347 B2 K211 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
272 Nguyễn Anh Tùng 19/02/2000 1200002245 B2 K209 SH lại (H+Đ)
273 Trần Thanh Tùng 30/12/1983 1083037028 B2 K220 SH lại (H+Đ)
274 Nguyễn Văn Tuyền 20/01/1993 1093048564 B2 K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
275 Nguyễn Văn Tuyền 25/11/1980 34080009143 B2 K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
276 Ngô Thị Tuyết 02/05/1990 35190008923 B11 K66 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
277 Cao Đắc Vân 25/08/1968 1068030531 B2 K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
278 Nguyễn Hồng Vân 23/04/1998 1198029708 B11 K65 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
279 Lương Huyền Vi 23/08/2003 1303005902 B2 K217 SH lại (H+Đ)
280 Nguyễn Tiến Việt 05/12/1997 1097024782 B2 K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
281 Nguyễn Xuân Vinh 01/05/1986 1086020031 B2 K216 SH lại (H+Đ)
282 Nguyễn Anh Vũ 25/11/2001 201000153 B2 K221 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
283 Nguyễn Xuân Vũ 27/09/1998 1098023743 C K111 SH lại (M+H+Đ)
284 Bùi Hải Yến 09/09/1998 34198010641 B11 K66 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
285 Đỗ Thị Yến 02/02/1989 34189002160 B2 K186 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
286 Lê Thị Hải Yến 29/08/1991 31191004501 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
287 Sỹ Thị Lanh Yến 19/12/1977 1177006982 B11 K65 SH lần đầu (L+M+H+Đ)

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 26/04/2024

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 26/04/2024

24/04/2024

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 26/04/2024 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi. SBD HỌ […]

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 15/10/2023

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 15/10/2023

11/10/2023

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 15/10/2023 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.   SBD […]

Kế Hoạch Tháng 04 Năm 2023

Kế Hoạch Tháng 04 Năm 2023

27/03/2023

LỊCH Ngày Giờ Nội dung Địa điểm 11/4 7h Thi sát hạch mô tô hạng A1 Trường TCN – GTCC 13/4 17h Chốt danh sách đăng ký thi tốt nghiệp tại websie 15/4 8h Thi tốt nghiệp B2 K222 Tân Lập 15/4 14h Học lý thuyết ô tô: Nghiệp vụ vận tải + Kỹ thuật […]

Danh Sách Thi Sát Hạch Xe Máy Hạng A1 | Ca Thi 20/03/2023

Danh Sách Thi Sát Hạch Xe Máy Hạng A1 | Ca Thi 20/03/2023

20/03/2023

Thời gian: 7h Địa điểm: Trường TCN – GTCC 292 đường Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội Bộ 8 đề thi lý thuyết ĐỀ SỐ 1 ĐỀ SỐ 2 ĐỀ SỐ 3 ĐỀ SỐ 4 ĐỀ SỐ 5 ĐỀ SỐ 6 ĐỀ SỐ 7 ĐỀ SỐ 8 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THI  

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023

16/03/2023

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023 Thời gian: 8h Địa điểm: Sân tập lái Tân Lập Thí sinh mang theo CCD/ Thẻ học viên tập trung tại hội trường khai báo thông tin cá nhân và nhận SBD Theo nhóm tập trung thi lý thuyết trên máy vi tính Thi tay lái Trả lại SBD […]

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 07/03/2023

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 07/03/2023

03/03/2023

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 07/03/2023 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi. SBD HỌ […]