Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 28-12-2022

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 28-12-2022

  • Thời gian: 8h
  • Địa điểm: Sân tập lái Tân Lập
  1. Thí sinh mang theo CCD/ Thẻ học viên tập trung tại hội trường khai báo thông tin cá nhân và nhận SBD
  2. Theo nhóm tập trung thi lý thuyết trên máy vi tính
  3. Thi tay lái
  4. Trả lại SBD cho Ban tổ chức
SBD HỌ VÀ TÊN NĂM SINH SỐ CMND HẠNG KHÓA
1 PHAN THỊ PHƯỢNG 15/04/1993 037193004957 C K112
2 LÊ ĐẠT 25/02/1993 1093030457 C K113
3 TRỊNH XUÂN ĐỨC 04/11/2001 38201011085 C K113
4 PHẠM THỪA HẢO 12/04/1992 1092026252 C K113
5 NGUYỄN MINH HIẾU 16/11/2001 11201005046 C K113
6 NGUYỄN KHẮC LONG 15/01/2001 1201040027 C K113
7 CHU TRẦN TÚ 29/01/2001 1201007438 C K113
8 DƯƠNG ANH ĐỨC 07/06/2000 001200003732 B2 K198
9 NGUYỄN QUANG BẢO ANH 18/12/2003 001203015508 B2 K202
10 PHẠM VĂN NHẤT 29/06/1989 036089005652 B2 K202
11 HOÀNG MINH TÚ 04/07/1999 040485195 B2 K202
12 PHAN LÊ HUY VƯỢNG 11/05/1988 121858079 B2 K207
13 MẠC VĂN HIỆP 29/01/1982 030082025566 B2 K211
14 LẠI VĂN HÒA 21/11/1989 163035342 B2 K211
15 PHÙNG ANH MINH 25/10/1975 001075010566 B2 K211
16 KHỔNG VĂN QUÝ 02/09/1990 001090036704 B2 K211
17 BÙI THỊ TRANG 30/07/1983 037183004156 B2 K211
18 LÊ THANH TÙNG 01/09/2002 036202013347 B2 K211
19 DƯƠNG VĂN TÙNG 27/10/2002 033202005774 B2 K212
20 NGÔ THỊ TÚ UYÊN 06/08/2004 001304007992 B2 K212
21 NGUYỄN KHẮC AN 01/07/2002 001202009433 B2 K213
22 TRẦN HỒNG GIANG 18/08/2002 001302004742 B2 K213
23 NGUYỄN VĂN NGHIÊM 14/10/2000 001200005400 B2 K213
24 NGUYỄN THỊ VÂN 04/10/1997 036197002843 B2 K214
25 ĐÀO LINH CHI 01/10/2001 001301010053 B2 K215
26 NGUYỄN TRỌNG KHẢI 23/07/1998 132367843 B2 K215
27 PHẠM ĐĂNG LÂM 28/08/2004 001204019152 B2 K215
28 ĐINH VĂN CHÍNH 05/08/1971 001071024381 B2 K216
29 NGUYỄN DUY NHÂN 30/08/1985 034085009794 B2 K216
30 PHÙNG VĂN SƠN 29/01/1995 001095024368 B2 K216
31 PHẠM VĂN TOÀN 27/07/1980 001080012849 B2 K216
32 LÂM VĂN TỨ 02/07/1990 001090014942 B2 K216
33 CAO VĂN TÙNG 11/03/1995 001095013527 B2 K216
34 NGUYỄN XUÂN CHIẾN 20/12/1991 017137479 B2 K217
35 NGUYỄN DUY CÔNG 29/06/1995 001095019742 B2 K217
36 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 15/10/2004 001204011884 B2 K217
37 ĐÀO TRUNG ĐỨC 10/07/1996 031096000353 B2 K217
38 NGUYỄN TRUNG ĐƯỜNG 13/10/1979 001079007502 B2 K217
39 NGUYỄN ĐÌNH HẢI 07/08/1997 001097022484 B2 K217
40 NGUYỄN NGỌC HIẾU 17/07/2000 001200004447 B2 K217
41 TRẦN HUY HOÀNG 15/02/2003 001203000832 B2 K217
42 TRẦN VĂN HỢP 01/01/1960 024060010922 B2 K217
43 ĐẶNG TRẦN HƯNG 05/04/1988 001088018326 B2 K217
44 TRẦN THỊ THU HUYỀN 15/11/1986 008186003317 B2 K217
45 VŨ THÁI LINH 30/09/1992 019092012298 B2 K217
46 PHẠM THỊ LUYẾN 27/11/1988 036188003947 B2 K217
47 NGUYỄN TUẤN MINH 14/05/1996 152098269 B2 K217
48 NGUYỄN GIANG NAM 27/04/1999 024099011013 B2 K217
49 NGUYỄN THẾ TẠO 06/10/1986 001086002556 B2 K217
50 PHẠM VĂN THẮNG 29/10/1989 036089020787 B2 K217
51 QUÁCH TRUNG THÀNH 06/11/1999 017099005880 B2 K217
52 NGUYỄN THỊ HOÀI ANH 17/08/1998 013615570 B1 K56
53 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 13/04/1993 001193034364 B1 K57
54 CAO THÙY DƯƠNG 05/07/1983 030183001968 B1 K59
55 NGUYỄN THỊ GIANG 20/02/1980 025180000433 B1 K59
56 PHAN THỊ HẰNG 15/02/1988 034188009883 B1 K59
57 NGUYỄN THÙY NINH 23/02/1993 151991018 B1 K59
58 NGÔ VY THÙY DƯƠNG 13/12/2003 001303038266 B1 K61
59 ĐINH XUÂN PHONG 15/02/2004 001204002551 B1 K61
60 NGÔ NGỌC TÚ 10/02/2000 001200005594 B1 K61
61 LÊ THỊ THANH HUYỀN 21/02/1990 031190002709 B1 K62
62 LÊ THỊ THU NGÀ 13/11/1992 001192048574 B1 K62
63 NGUYỄN THIỆN MINH ANH 16/11/2001 001301026104 B1 K63
64 NGUYỄN THIỆN NGỌC ANH 16/11/2001 001301026105 B1 K63
65 NGUYỄN PHÚC BẢO 08/06/2004 001204009607 B1 K63
66 LÊ ĐÌNH CHINH 26/08/1998 036098005831 B1 K63
67 LÊ THÙY DUNG 02/09/1984 025184000050 B1 K63
68 HỒ THỊ ÁNH DƯƠNG 15/07/1992 048192002373 B1 K63
69 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG 28/11/1986 001186038767 B1 K63
70 NGUYỄN TRỌNG HẢI 06/01/1999 001099000872 B1 K63
71 VŨ NAM HẢI 24/11/1971 001071019221 B1 K63
72 NGÔ THÚY HẰNG 21/03/1991 001191025831 B1 K63
73 DƯƠNG NGUYỄN HẠNH 31/10/2004 001304017223 B1 K63
74 NGUYỄN THU HIỀN 27/01/2004 001304039095 B1 K63
75 DƯƠNG KHÁNH HUYỀN 22/11/2003 001303026305 B1 K63
76 HÀ THỊ NGỌC LAN 08/11/2002 019302000093 B1 K63
77 LÊ PHƯƠNG LINH 05/11/1997 001197028024 B1 K63
78 NGUYỄN NGỌC LINH 27/09/2001 001301007400 B1 K63
79 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 25/09/1985 026185004332 B1 K63
80 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 31/10/1997 001197032695 B1 K63
81 ĐỖ THỊ THANH LOAN 17/03/1992 001192006707 B1 K63
82 NGUYỄN HẢI LONG 10/01/2001 001201000328 B1 K63
83 NGUYỄN THỊ HỒNG LY 23/05/1988 001188000032 B1 K63
84 NGUYỄN NHẤT MINH 02/06/2000 001200002930 B1 K63
85 NGUYỄN THỊ NGA 19/09/1984 038184000356 B1 K63
86 HÀ THỊ PHƯỢNG 21/07/1998 035198002390 B1 K63
87 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 20/10/1978 033178007117 B1 K63
88 TRỊNH THỊ PHƯỢNG 17/10/1981 151976983 B1 K63
89 NGUYỄN VĂN QUÂN 15/09/1994 033094000302 B1 K63
90 NGUYỄN BÁ QUÝ 11/10/1974 036074000176 B1 K63
91 HOÀNG THỊ TRÚC QUỲNH 12/10/1989 004189000080 B1 K63
92 TRẦN THẾ THÁI 25/11/1991 001091052240 B1 K63
93 NGUYỄN VĂN THÊM 11/01/1983 001083059237 B1 K63
94 PHẠM THỊ THU 10/09/1966 034166019563 B1 K63
95 NGUYỄN THỊ TOÀN 16/02/1985 026185014397 B1 K63
96 LÊ BẠCH THANH TÚ 11/03/2002 001302000090 B1 K63
97 NGUYỄN HẢI YẾN 12/11/1997 024197000039 B1 K63
98 LƯU VĂN VIỆN 19/05/1965 001065009299 B2 K212
99 LƯU QUANG HUYẾN 17/04/2001 001201019720 B2 K213
100 TÔ VĂN LẬP 30/04/1988 037088004225 B2 K214
101 TRẦN BẢO LONG 08/11/2004 001204017974 B2 K214
102 PHẠM THỊ NGÁT 20/01/1991 034191004828 B2 K214
103 LÊ NHỮ THỊNH 02/11/1999 038099016337 B2 K215
104 NGUYỄN THỊ THỦY 13/02/1991 001191014868 B2 K216
105 NGUYỄN THANH HUYỀN 28/10/1994 011194021347 B1 K59
106 ĐỖ VIỆT HƯNG 13/03/2000 132452461 B1 K60
107 TRẦN THỊ HUÊ 15/08/1989 001189010831 B1 K61
108 TRẦN THỊ MƠ 07/12/1993 001193025831 B1 K61
109 NGUYỄN KIM THU 28/04/1990 001190020626 B1 K61
110 TRẦN THU TRÀ 03/04/2000 001300007667 B1 K61
111 MAI THÚY QUỲNH 03/10/1981 001181011636 B1 K62
112 PHẠM ANH TUẤN 13/09/1985 001085051491 B1 K62

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 26/04/2024

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 26/04/2024

24/04/2024

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 26/04/2024 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi. SBD HỌ […]

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 15/10/2023

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 15/10/2023

11/10/2023

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 15/10/2023 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.   SBD […]

Kế Hoạch Tháng 04 Năm 2023

Kế Hoạch Tháng 04 Năm 2023

27/03/2023

LỊCH Ngày Giờ Nội dung Địa điểm 11/4 7h Thi sát hạch mô tô hạng A1 Trường TCN – GTCC 13/4 17h Chốt danh sách đăng ký thi tốt nghiệp tại websie 15/4 8h Thi tốt nghiệp B2 K222 Tân Lập 15/4 14h Học lý thuyết ô tô: Nghiệp vụ vận tải + Kỹ thuật […]

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 30/03/2023

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 30/03/2023

24/03/2023

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 30/03/2023 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi. SBD HỌ […]

Danh Sách Thi Sát Hạch Xe Máy Hạng A1 | Ca Thi 20/03/2023

Danh Sách Thi Sát Hạch Xe Máy Hạng A1 | Ca Thi 20/03/2023

20/03/2023

Thời gian: 7h Địa điểm: Trường TCN – GTCC 292 đường Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội Bộ 8 đề thi lý thuyết ĐỀ SỐ 1 ĐỀ SỐ 2 ĐỀ SỐ 3 ĐỀ SỐ 4 ĐỀ SỐ 5 ĐỀ SỐ 6 ĐỀ SỐ 7 ĐỀ SỐ 8 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THI  

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023

16/03/2023

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023 Thời gian: 8h Địa điểm: Sân tập lái Tân Lập Thí sinh mang theo CCD/ Thẻ học viên tập trung tại hội trường khai báo thông tin cá nhân và nhận SBD Theo nhóm tập trung thi lý thuyết trên máy vi tính Thi tay lái Trả lại SBD […]