Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 25-02-2023

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 25-02-2023

  • Thời gian: 8h
  • Địa điểm: Sân tập lái Tân Lập
  1. Thí sinh mang theo CCD/ Thẻ học viên tập trung tại hội trường khai báo thông tin cá nhân và nhận SBD
  2. Theo nhóm tập trung thi lý thuyết trên máy vi tính
  3. Thi tay lái
  4. Trả lại SBD cho Ban tổ chức
SBD HỌ VÀ TÊN Ngày tháng năm Sinh HẠNG KHÓA
1 LÊ TIẾN TRÌNH 25/06/1996 B2 K198
2 ĐỒNG LÊ THU TRANG 21/09/2003 B2 K201
3 LÊ VĂN TIẾN 10/01/1991 B2 K206
4 NGUYỄN TẤT ĐẠT 07/08/2000 B2 K211
5 NGUYỄN TÙNG LÂM 05/01/1990 B2 K211
6 ĐỖ THỊ DUYÊN 03/04/1994 B2 K212
7 TRẦN TRUNG KIÊN 19/12/1997 B2 K212
8 NGUYỄN TRỌNG LĨNH 23/02/2003 B2 K212
9 NGUYỄN ĐỨC TIẾN 23/12/2002 B2 K212
10 HOÀNG VĂN HẬU 02/04/1996 B2 K213
11 NGUYỄN THẾ QUỲNH 17/11/1997 B2 K213
12 NGUYỄN VĂN ĐỨC 02/03/1980 B2 K214
13 HUỲNH MINH DŨNG 01/11/2000 B2 K214
14 BÙI XUÂN QUANG KHÁNH 10/09/2004 B2 K214
15 PHẠM VĂN KHÁNH 23/02/1997 B2 K214
16 ĐÀO ĐÌNH LUYỆN 17/11/1999 B2 K214
17 TRẦN ĐỨC MINH 12/11/2004 B2 K214
18 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 12/01/1982 B2 K214
19 BÙI THỊ HƯƠNG THẢO 20/08/1988 B2 K214
20 NGUYỄN THANH TÚ 30/04/1991 B2 K214
21 ĐỖ NHẬT MINH HOÀNG 30/09/2002 B2 K215
22 NGUYỄN VĂN HỮU 09/10/1990 B2 K215
23 NGUYỄN MINH TRANG 12/11/1993 B2 K215
24 TRẦN AN TRƯỜNG 05/09/2003 B2 K215
25 BÙI ĐỨC HẢI 07/06/2003 B2 K216
26 TRỊNH TRUNG HIẾU 03/09/2004 B2 K216
27 NGUYỄN ĐỖ BẢO MINH 17/12/2004 B2 K216
28 NGUYỄN HUY TÙNG QUÂN 22/10/2000 B2 K216
29 ĐINH VĂN THIỆU 16/03/1990 B2 K216
30 NGUYỄN HUY HOÀNG 12/12/2004 B2 K217
31 NGUYỄN VĂN SƠN 16/10/2000 B2 K217
32 ĐẬU KHẮC THẠCH 02/06/2003 B2 K217
33 TRƯƠNG VĂN THẢO 07/10/1994 B2 K217
34 NGUYỄN XUÂN TOÀN 31/07/2001 B2 K217
35 NGÔ VĂN TÙNG 21/05/2004 B2 K217
36 LƯƠNG HUYỀN VI 23/08/2003 B2 K217
37 NGUYỄN THỊ CHUYỂN 27/12/1980 B2 K218
38 PHẠM VĂN CƯƠNG 24/10/1979 B2 K218
39 ĐỖ HÀ ĐAN 13/02/2000 B2 K218
40 ĐỒNG HOÀNG HIỆP 20/09/2000 B2 K218
41 NGUYỄN QUỐC ĐỨC MẠNH 14/10/2000 B2 K218
42 NGUYỄN HỒNG PHONG 24/10/1986 B2 K218
43 VŨ DƯƠNG PHONG 28/04/2004 B2 K218
44 LÊ PHƯƠNG 27/12/2004 B2 K218
45 NGUYỄN VĂN THẮNG 28/09/2001 B2 K218
46 CHU TIẾN TOẢN 21/10/1984 B2 K218
47 VŨ QUANG TRUNG 06/12/2002 B2 K218
48 NGUYỄN ĐẶNG ANH TÚ 16/05/2004 B2 K218
49 NGUYỄN ĐÌNH CHÚC 01/10/2001 B2 K219
50 NGUYỄN VĂN ĐÔNG 09/09/1988 B2 K219
51 PHẠM VĂN HẠNH 02/10/1965 B2 K219
52 TẠ ĐĂNG HOÀNG LINH 18/10/2004 B2 K219
53 NGUYỄN THỊ THỦY 21/04/1990 B2 K219
54 NGUYỄN TIẾN VIỆT 05/12/1997 B2 K219
55 MAI THANH AN 14/01/2004 B2 K220
56 LÊ THỊ LAN ANH 03/11/1986 B2 K220
57 PHÙNG ĐỨC ANH 26/09/1993 B2 K220
58 TRẦN DIỆU ANH 12/08/1992 B2 K220
59 VŨ TRẦN PHƯƠNG ANH 04/09/2004 B2 K220
60 HÀ QUANG XUÂN BÁCH 17/10/2003 B2 K220
61 HOÀNG MẠNH CƯỜNG 01/08/1990 B2 K220
62 NGUYỄN ĐỨC MINH ĐĂNG 07/03/2004 B2 K220
63 LÊ TIẾN ĐẠT 27/06/1998 B2 K220
64 BÙI VĂN ĐÔNG 24/03/1996 B2 K220
65 LÊ TIẾN DŨNG 04/12/2002 B2 K220
66 NGUYỄN TRỌNG DŨNG 20/12/1990 B2 K220
67 NGUYỄN VĂN DŨNG 24/02/1998 B2 K220
68 ĐÀO XUÂN HẢI 13/02/1998 B2 K220
69 ĐỖ THỊ THU HẰNG 02/08/1992 B2 K220
70 NGUYỄN TRUNG HIẾU 18/07/1988 B2 K220
71 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 16/04/1984 B2 K220
72 ĐINH VĂN HUY 09/10/1988 B2 K220
73 NGUYỄN VĂN HUY 06/09/1998 B2 K220
74 TRẦN DUY HUỲNH 10/01/1991 B2 K220
75 LÊ HOÀNG KHA 21/02/2000 B2 K220
76 NGUYỄN ĐÌNH LÂN 01/12/2004 B2 K220
77 NGUYỄN THỊ LIỄU 30/10/1981 B2 K220
78 NGUYỄN THỊ HẠNH LINH 20/09/1998 B2 K220
79 NGÔ DƯƠNG LƯƠNG 07/06/2003 B2 K220
80 BÙI VĂN NAM 16/07/1989 B2 K220
81 ĐỖ ANH NGỌC 25/10/2003 B2 K220
82 NGÔ MẠNH NGỌC 05/07/1985 B2 K220
83 NGUYỄN MINH NHẬT 05/02/2003 B2 K220
84 TRẦN SƠN PHƯƠNG 04/05/2004 B2 K220
85 VŨ THÚY QUỲNH 30/01/2005 B2 K220
86 ĐẶNG VĂN TÂN 09/01/1991 B2 K220
87 HỒ MẠNH THẢO 01/12/1988 B2 K220
88 LÊ VĂN TUÂN 15/10/1990 B2 K220
89 TRẦN VĂN TUẤN 22/11/1986 B2 K220
90 TRẦN THANH TÙNG 30/12/1983 B2 K220
91 TRỊNH THỊ HÀ 25/09/1988 B11 K53
92 TRẦN THỊ THANH 20/10/1990 B11 K53
93 ĐẶNG TRUNG KIÊN 14/07/1996 B11 K55
94 NGUYỄN THỊ HOÀI ANH 17/08/1998 B11 K56
95 ĐINH THỊ THANH THỦY 30/01/1975 B11 K58
96 NGUYỄN VÂN ANH 13/12/1974 B11 K59
97 VŨ VÂN HƯƠNG 08/11/1991 B11 K59
98 LÊ THỊ LAN 15/09/1982 B11 K59
99 PHAN THỊ BÍCH THÙY 10/03/1985 B11 K59
100 NGUYỄN THỊ HOA 07/08/1993 B11 K60
101 NGUYỄN HOÀNG HUY 09/10/1997 B11 K60
102 TRẦN ĐỨC MINH 19/09/2004 B11 K60
103 TÔ QUANG PHONG 06/03/1997 B11 K60
104 ĐOÀN VĂN HỢP 07/01/1994 B11 K61
105 TRẦN THỊ HUÊ 15/08/1989 B11 K61
106 ĐÀO THỊ MINH 05/03/1989 B11 K61
107 TRẦN THỊ MƠ 07/12/1993 B11 K61
108 CHU THỊ HIỀN NGA 02/01/1984 B11 K61
109 NGUYỄN GIA BẢO NGỌC 19/08/2004 B11 K61
110 NGUYỄN ĐẠI PHONG 08/05/1988 B11 K61
111 NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG 01/08/1986 B11 K61
112 NGUYỄN KIM THU 28/04/1990 B11 K61
113 NGUYỄN VĂN ĐẠT 13/09/2002 B11 K62
114 TRẦN MINH KIÊN 31/01/2003 B11 K62
115 PHẠM ĐỨC THUẬN 01/12/2004 B11 K62
116 ĐÀM THỊ KIM CHI 20/05/1989 B11 K63
117 LÊ THỊ HẰNG 20/09/1987 B11 K63
118 NGUYỄN MẠNH HIẾU 10/05/1997 B11 K63
119 TRẦN THỊ HUYÊN 16/04/1995 B11 K63
120 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 20/10/1978 B11 K63
121 PHẠM MINH PHƯỢNG 17/12/2000 B11 K63
122 NGUYỄN ĐẮC THẠCH 25/08/1982 B11 K63
123 TRƯƠNG VĂN THẮNG 20/05/1985 B11 K63
124 NGUYỄN NHƯ QUỲNH TRANG 09/06/2000 B11 K63
125 NGUYỄN TRÍ TUỆ 15/08/1997 B11 K63
126 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 11/08/2004 B11 K64
127 PHẠM VĂN ĐƯỜNG 12/11/1996 B11 K64
128 NGUYỄN THỊ HẬU 06/07/1998 B11 K64
129 TRẦN THỊ PHƯƠNG LAN 17/10/1982 B11 K64
130 VŨ TRUNG THÀNH 07/11/1981 B11 K64
131 PHẠM THỊ THẢO 17/12/1996 B11 K64
132 LÊ THU THÚY 30/10/2000 B11 K64
133 ĐỖ LAN ANH 11/02/1998 B11 K65
134 TĂNG VĨNH BẢO 20/06/1994 B11 K65
135 NGUYỄN CÔNG ĐỨC 13/02/1997 B11 K65
136 LÊ THỊ DUNG 31/12/1989 B11 K65
137 PHẠM VŨ NGỌC DUY 27/11/1996 B11 K65
138 VŨ HƯƠNG GIANG 10/01/1997 B11 K65
139 PHAN DIỄM HẰNG 06/08/1990 B11 K65
140 PHẠM THU HIỀN 22/09/1997 B11 K65
141 BÙI VĂN HÒA 12/08/1992 B11 K65
142 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG 11/10/2004 B11 K65
143 TRƯƠNG TIẾN HƯNG 25/09/2003 B11 K65
144 HOÀNG THỊ THANH HƯƠNG 17/05/1987 B11 K65
145 TRẦN THỊ LIÊN 22/12/1971 B11 K65
146 NGÔ THỊ LOAN 10/11/1981 B11 K65
147 LÊ THỊ MAI 11/06/1994 B11 K65
148 ĐỖ ÁNH NGỌC 31/12/1982 B11 K65
149 LÊ ĐĂNG NHẤT 20/01/1993 B11 K65
150 LÊ THỊ PHÚC 21/02/1979 B11 K65
151 TRẦN TIẾN SƠN 16/10/2004 B11 K65
152 VŨ THỊ THẢO 01/02/1984 B11 K65
153 CAO THỊ LỆ THU 28/08/1977 B11 K65
154 LÊ MINH THƯ 26/07/2003 B11 K65
155 HÀ THỊ THÚY 21/11/1977 B11 K65
156 NGUYỄN HỒNG VÂN 23/04/1998 B11 K65
157 TRẦN MINH VŨ 16/03/2003 B11 K65
158 NGUYỄN TRUNG HOA 11/12/1995 B11 K51
159 TRẦN XUÂN BÁCH 5/9/1997 B2 K196
160 TRẦN HOÀNG SƠN 27/09/1993 B2 K196

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 26/04/2024

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 26/04/2024

24/04/2024

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 26/04/2024 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi. SBD HỌ […]

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 15/10/2023

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 15/10/2023

11/10/2023

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 15/10/2023 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.   SBD […]

Kế Hoạch Tháng 04 Năm 2023

Kế Hoạch Tháng 04 Năm 2023

27/03/2023

LỊCH Ngày Giờ Nội dung Địa điểm 11/4 7h Thi sát hạch mô tô hạng A1 Trường TCN – GTCC 13/4 17h Chốt danh sách đăng ký thi tốt nghiệp tại websie 15/4 8h Thi tốt nghiệp B2 K222 Tân Lập 15/4 14h Học lý thuyết ô tô: Nghiệp vụ vận tải + Kỹ thuật […]

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 30/03/2023

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 30/03/2023

24/03/2023

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 30/03/2023 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi. SBD HỌ […]

Danh Sách Thi Sát Hạch Xe Máy Hạng A1 | Ca Thi 20/03/2023

Danh Sách Thi Sát Hạch Xe Máy Hạng A1 | Ca Thi 20/03/2023

20/03/2023

Thời gian: 7h Địa điểm: Trường TCN – GTCC 292 đường Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội Bộ 8 đề thi lý thuyết ĐỀ SỐ 1 ĐỀ SỐ 2 ĐỀ SỐ 3 ĐỀ SỐ 4 ĐỀ SỐ 5 ĐỀ SỐ 6 ĐỀ SỐ 7 ĐỀ SỐ 8 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THI  

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023

16/03/2023

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023 Thời gian: 8h Địa điểm: Sân tập lái Tân Lập Thí sinh mang theo CCD/ Thẻ học viên tập trung tại hội trường khai báo thông tin cá nhân và nhận SBD Theo nhóm tập trung thi lý thuyết trên máy vi tính Thi tay lái Trả lại SBD […]