DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 30/03/2023
- Địa điểm: Sân Ngọc Hà
- Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD
Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
SỐ CCCD |
KHOÁ |
HẠNG |
NỘI DUNG THI |
1 |
Nguyễn Ngọc An |
24/04/2002 |
34202007345 |
B2 |
K207 |
SH lại (M+H+Đ) |
2 |
Cao Thị Quỳnh Anh |
03/10/2001 |
40301000465 |
B2 |
K208 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
3 |
Đào Minh Anh |
17/11/2002 |
37202005257 |
B2 |
K208 |
SH lại (H+Đ) |
4 |
Đỗ Phương Anh |
01/06/1998 |
10198000032 |
B11 |
K62 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
5 |
Hoàng Quốc Anh |
17/02/1996 |
17445210 |
B2 |
K197 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
6 |
Nguyễn Lê Thu Anh |
15/08/2003 |
1303015696 |
B11 |
K62 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
7 |
Nguyễn Minh Anh |
18/11/2004 |
1304039889 |
B11 |
K63 |
SH lại (M+H+Đ) |
8 |
Nguyễn Phương Anh |
11/08/2004 |
1304012853 |
B11 |
K64 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
9 |
Nguyễn Vân Anh |
13/12/1974 |
1174021026 |
B11 |
K59 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
10 |
Nhữ Hà Trang Anh |
17/01/1995 |
31827511 |
B2 |
K221 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
11 |
Phạm Hoàng Anh |
14/10/2002 |
1202004513 |
B2 |
K214 |
SH lại (M+H+Đ) |
12 |
Phạm Ngọc Anh |
21/12/1995 |
13178137 |
B11 |
K43 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
13 |
Phan Hải Anh |
11/07/2001 |
1301005530 |
B2 |
K211 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
14 |
Trần Dương Trọng Anh |
17/08/2001 |
36201002887 |
B2 |
K184 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
15 |
Trần Quốc Anh |
18/02/2000 |
36200011148 |
B2 |
K212 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
16 |
Trần Tuấn Anh |
23/07/2002 |
34202000079 |
B2 |
K183 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
17 |
Vũ Trần Phương Anh |
04/09/2004 |
37304002104 |
B2 |
K220 |
SH lại (M+H+Đ) |
18 |
Hà Quang Xuân Bách |
17/10/2003 |
36203014605 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
19 |
Tăng Vĩnh Bảo |
20/06/1994 |
42094018665 |
B11 |
K65 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
20 |
Trần Quốc Bảo |
21/06/1992 |
14092007760 |
B2 |
K219 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
21 |
Đinh Quốc Bình |
18/04/1981 |
1081038940 |
B2 |
|
SH lại (L+M) |
22 |
Nguyễn Văn Chương |
10/03/1996 |
1096025874 |
B11 |
K66 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
23 |
Nguyễn Thị Chuyển |
27/12/1980 |
1180008731 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
24 |
Nguyễn Như Cương |
06/08/1998 |
1098032173 |
B11 |
K66 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
25 |
Phạm Văn Cương |
24/10/1979 |
33079003612 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
26 |
Đỗ Hà Đan |
13/02/2000 |
1300000031 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
27 |
Hà Hữu Đàn |
07/09/1990 |
1090006510 |
B2 |
K219 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
28 |
Giang Thành Đạt |
12/08/2000 |
1200004891 |
B2 |
K215 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
29 |
Tạ Đình Đạt |
01/07/1993 |
1093021842 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
30 |
Trần Tiến Đạt |
20/10/1994 |
25094006636 |
B11 |
K48 |
SH lại (M+H+Đ) |
31 |
Phạm Thị Hồng Doan |
09/10/1976 |
35176000064 |
B2 |
|
SH lại (L+M) |
32 |
Hoàng Xuân Đoàn |
17/07/1997 |
174574031 |
B2 |
K221 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
33 |
Bùi Văn Đông |
24/03/1996 |
1096007363 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
34 |
Nguyễn Văn Đông |
09/09/1988 |
40088005903 |
B2 |
K219 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
35 |
Nguyễn Công Đồng |
20/02/2003 |
40203006095 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
36 |
Dương Anh Đức |
07/06/2000 |
1200003732 |
B2 |
K198 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
37 |
Nguyễn Văn Đức |
02/03/1980 |
1080006351 |
B2 |
K214 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
38 |
Phạm Minh Đức |
08/10/1999 |
37099002076 |
B2 |
K221 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
39 |
Trần Ngọc Đức |
24/12/2000 |
164669310 |
B11 |
K65 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
40 |
Lê Thị Dung |
31/12/1989 |
1189024152 |
B11 |
K65 |
SH lại (M+H+Đ) |
41 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
01/10/1987 |
1187023133 |
B11 |
K66 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
42 |
Bùi Trung Dũng |
15/06/1997 |
25097007078 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
43 |
Huỳnh Minh Dũng |
01/11/2000 |
1200011827 |
B2 |
K214 |
SH lại (H+Đ) |
44 |
Nguyễn Văn Dũng |
24/02/1998 |
1098033987 |
B2 |
K220 |
SH lại (M+H+Đ) |
45 |
Trần Tấn Dũng |
12/08/2002 |
187951075 |
B2 |
K209 |
SH lại (H+Đ) |
46 |
Ngô Ánh Dương |
10/12/1999 |
1099026984 |
B11 |
K56 |
SH lại (H+Đ) |
47 |
Đinh Văn Đường |
30/04/1989 |
34089009329 |
B2 |
K209 |
SH lại (Đ) |
48 |
Phạm Văn Đường |
12/11/1996 |
36096014434 |
B11 |
K64 |
SH lại (M+H+Đ) |
49 |
Nguyễn Khắc Duy |
11/10/1998 |
1098027223 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
50 |
Phạm Vũ Ngọc Duy |
27/11/1996 |
38096026386 |
B11 |
K65 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
51 |
Vương Trường Duy |
24/08/1999 |
1099028472 |
B2 |
K217 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
52 |
Nguyễn Thị Duyên |
07/11/1985 |
27185001511 |
B2 |
K221 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
53 |
Đàm Minh Giang |
12/04/1996 |
34096001092 |
B11 |
K63 |
SH lại (H+Đ) |
54 |
Phạm Thị Hương Giang |
09/04/1991 |
113718960 |
B11 |
K66 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
55 |
Lưu Văn Giáp |
12/01/2001 |
34201000817 |
B2 |
K221 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
56 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
08/05/1987 |
1187025178 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
57 |
Nguyễn Thu Hà |
28/08/2000 |
1300021146 |
B2 |
K217 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
58 |
Trần Thị Thu Hà |
30/10/1993 |
1193040639 |
B11 |
K58 |
SH lại (H+Đ) |
59 |
Nguyễn Đình Hạ |
14/07/1976 |
1076027307 |
B2 |
K214 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
60 |
Đào Thị Hải |
27/03/1986 |
1186008221 |
B11 |
K66 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
61 |
Đoàn Thanh Hải |
20/09/1996 |
1096016608 |
B11 |
K62 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
62 |
Nguyễn Trọng Hải |
06/01/1999 |
1099000872 |
B11 |
K63 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
63 |
Đỗ Thị Thu Hằng |
02/08/1992 |
35192008158 |
B2 |
K220 |
SH lại (M+H+Đ) |
64 |
Đỗ Thị Thu Hằng |
09/10/1982 |
22182007223 |
B11 |
K59 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
65 |
Lê Thị Hằng |
20/09/1987 |
38187001604 |
B11 |
K63 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
66 |
Phan Diễm Hằng |
06/08/1990 |
34190005668 |
B11 |
K65 |
SH lại (M+H+Đ) |
67 |
Phạm Văn Hạnh |
02/10/1965 |
35065000012 |
B2 |
K219 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
68 |
Trần Hồng Hạnh |
22/03/1967 |
1167031636 |
B11 |
K65 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
69 |
Vũ Thúy Hiền |
26/07/1982 |
111571651 |
B2 |
K214 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
70 |
Nguyễn Danh Hiệp |
15/02/2002 |
1202008518 |
B2 |
K211 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
71 |
Nguyễn Đức Hiệp |
14/08/2004 |
1204007148 |
B2 |
K221 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
72 |
Nguyễn Thị Ngọc Hiệp |
23/08/1993 |
30193013921 |
B11 |
K66 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
73 |
Đinh Văn Hiếu |
20/06/1985 |
1085028025 |
B2 |
|
SH lại (L+M) |
74 |
Nguyễn Trung Hiếu |
18/07/1988 |
1088023902 |
B2 |
K220 |
SH lại (H+Đ) |
75 |
Trịnh Trung Hiếu |
03/09/2004 |
1204004342 |
B2 |
K216 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
76 |
Vũ Văn Hiệu |
02/02/2000 |
34200003317 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
77 |
Nguyễn Văn Hổ |
26/10/1986 |
24086000352 |
E |
|
SH lại (L+M) |
78 |
Ngô Thị Thanh Hoa |
20/08/1984 |
1184005663 |
B11 |
K59 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
79 |
Nguyễn Hữu Hòa |
21/01/2003 |
1203020115 |
B2 |
K221 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
80 |
Hà Thị Hoan |
20/08/1995 |
25195012940 |
B11 |
K66 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
81 |
Nguyễn Duy Hoàng |
28/02/2002 |
10202004005 |
B11 |
K62 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
82 |
Nguyễn Huy Hoàng |
12/12/2004 |
1204014653 |
B2 |
K217 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
83 |
Nguyễn Minh Hoàng |
23/11/1998 |
34098010051 |
B2 |
K214 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
84 |
Nguyễn Văn Hoàng |
18/03/1988 |
40088000072 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
85 |
Phạm Như Hợp |
08/07/1987 |
34087000017 |
B2 |
K209 |
SH lại (M+H+Đ) |
86 |
Nguyễn Đình Huế |
29/12/1998 |
1098016422 |
B2 |
K214 |
SH lại (H+Đ) |
87 |
Nguyễn Thị Huệ |
17/03/1999 |
42199002729 |
B2 |
K210 |
SH lại (Đ) |
88 |
Nguyễn Thị Huệ |
16/09/1989 |
1189002736 |
B2 |
K206 |
SH lại (H+Đ) |
89 |
Nguyễn Vỹ Hùng |
25/07/1999 |
1099026938 |
B2 |
K214 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
90 |
Phạm Văn Hùng |
07/06/2000 |
1200024639 |
B2 |
K206 |
SH lại (H+Đ) |
91 |
Bùi Hữu Hưng |
23/09/2000 |
1200002000 |
B2 |
K212 |
SH lại (H+Đ) |
92 |
Hoàng Thái Hưng |
31/07/1997 |
31097001459 |
B2 |
K190 |
SH lại (M+H+Đ) |
93 |
Nguyễn Thành Hưng |
29/12/2002 |
1202013948 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
94 |
Trương Tiến Hưng |
25/09/2003 |
30203005572 |
B11 |
K65 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
95 |
Hoàng Thị Thanh Hương |
17/05/1987 |
1187011250 |
B11 |
K65 |
SH lại (M+H+Đ) |
96 |
Nguyễn Thị Hương |
16/04/1984 |
1184000810 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
97 |
Vũ Thị Hương |
20/06/1994 |
1194019760 |
B11 |
K61 |
SH lại (H+Đ) |
98 |
Nguyễn Thị Thúy Hường |
10/01/1980 |
10180000049 |
B11 |
K64 |
SH lại (H+Đ) |
99 |
Đặng Quang Huy |
07/12/2000 |
1200013510 |
B2 |
K221 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
100 |
Nguyễn Văn Huy |
06/09/1998 |
1098033142 |
B2 |
K220 |
SH lại (H+Đ) |
101 |
Trần Hoàng Huy |
09/01/2003 |
1203038816 |
B2 |
K214 |
SH lại (H+Đ) |
102 |
Trần Thị Huyên |
16/04/1995 |
168547141 |
B11 |
K63 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
103 |
Dương Khánh Huyền |
22/11/2003 |
1303026305 |
B11 |
K63 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
104 |
Lại Thu Huyền |
04/04/1973 |
36173000036 |
B11 |
K60 |
SH lại (M+H+Đ) |
105 |
Lê Thị Thanh Huyền |
21/02/1990 |
31190002709 |
B11 |
K62 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
106 |
Nguyễn Thị Khánh Huyền |
20/06/2001 |
1301014738 |
B11 |
K58 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
107 |
Vũ Minh Huyền |
20/12/1989 |
1189005055 |
B11 |
K66 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
108 |
Trần Duy Huỳnh |
10/01/1991 |
1091033204 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
109 |
Lê Hoàng Kha |
21/02/2000 |
381896887 |
B2 |
K220 |
SH lại (H+Đ) |
110 |
Bùi Xuân Quang Khánh |
10/09/2004 |
1204026982 |
B2 |
K214 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
111 |
Đinh Nam Khánh |
13/09/2004 |
1204025211 |
B11 |
K60 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
112 |
Phan Văn Khánh |
12/12/1983 |
1083034363 |
B2 |
K211 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
113 |
Trần Ngọc Khánh |
26/02/1997 |
152154101 |
B2 |
K206 |
SH lại (H+Đ) |
114 |
Nguyễn Doãn Khôi |
15/10/1989 |
35089001050 |
B2 |
K214 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
115 |
Nguyễn Quốc Khương |
21/12/1979 |
15079000014 |
B11 |
K64 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
116 |
Đỗ Văn Khuynh |
15/01/1998 |
36098003741 |
B2 |
K210 |
SH lại (H+Đ) |
117 |
Hàn Trung Kiên |
23/11/1996 |
1096002863 |
B2 |
K221 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
118 |
Trần Trung Kiên |
19/12/1997 |
40097005462 |
B2 |
K212 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
119 |
Đào Văn Lâm |
14/01/1995 |
1095003949 |
C |
K112 |
SH lại (H+Đ) |
120 |
Nguyễn Công Lâm |
15/01/2001 |
1201029610 |
B2 |
K213 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
121 |
Nguyễn Viết Lâm |
02/09/1990 |
1090030046 |
B2 |
K199 |
SH lại (H+Đ) |
122 |
Lê Thị Lan |
15/09/1982 |
24182000025 |
B11 |
K59 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
123 |
Trần Thị Phương Lan |
17/10/1982 |
1182000821 |
B11 |
K64 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
124 |
Nguyễn Đình Lân |
01/12/2004 |
1204013874 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
125 |
Phạm Văn Liêm |
20/01/1983 |
37083004950 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
126 |
Nguyễn Đào Nguyệt Linh |
10/08/1999 |
1199022519 |
B11 |
K46 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
127 |
Nguyễn Ngọc Linh |
27/09/2001 |
1301007400 |
B11 |
K63 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
128 |
Nguyễn Thùy Linh |
30/06/1997 |
1197021886 |
B11 |
K66 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
129 |
Nguyễn Thùy Linh |
08/07/1994 |
17194007502 |
B11 |
K61 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
130 |
Phạm Thùy Linh |
25/08/2002 |
62302006932 |
B2 |
K221 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
131 |
Tạ Đăng Hoàng Linh |
18/10/2004 |
1204029432 |
B2 |
K219 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
132 |
Trần Đức Linh |
26/05/1990 |
1090049951 |
B2 |
K221 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
133 |
Trần Khánh Linh |
03/10/2004 |
1304009218 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
134 |
Đỗ Thị Thanh Loan |
17/03/1992 |
1192006707 |
B11 |
K63 |
SH lại (H+Đ) |
135 |
Lê Thành Long |
16/09/2002 |
1202007213 |
B2 |
K221 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
136 |
Nguyễn Khắc Long |
16/01/2001 |
1201040027 |
C |
K113 |
SH lại (H+Đ) |
137 |
Phạm Hoàng Long |
01/12/2002 |
1202014622 |
B11 |
K57 |
SH lại (M+H+Đ) |
138 |
Nguyễn Văn Lục |
25/05/1972 |
1072027792 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
139 |
Trần Duy Lương |
06/01/1961 |
36061006560 |
B11 |
K62 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
140 |
Phạm Ngọc Luyện |
04/10/1985 |
36085020383 |
B11 |
K66 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
141 |
Trần Thị Hải Lý |
28/11/1989 |
113331887 |
B2 |
K169 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
142 |
Nguyễn Thị Mai |
16/10/1996 |
24196006051 |
B11 |
K65 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
143 |
Nguyễn Thị Nhật Mai |
05/12/2004 |
24304000072 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
144 |
Nguyễn Thị Quỳnh Mai |
13/11/2004 |
1304007391 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
145 |
Vũ Nhật Mai |
13/05/2001 |
1301027181 |
B11 |
K64 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
146 |
Nguyễn Quốc Đức Mạnh |
14/10/2000 |
38200002414 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
147 |
Nguyễn Văn Mạnh |
06/11/1993 |
1093009533 |
B2 |
K190 |
SH lại (H+Đ) |
148 |
Trần Duy Mạnh |
19/05/1982 |
1082006129 |
B2 |
K218 |
SH lại (H+Đ) |
149 |
Nguyễn Minh Miện |
18/07/1975 |
1075006005 |
B2 |
K216 |
SH lại (H+Đ) |
150 |
Nguyễn Đỗ Bảo Minh |
17/12/2004 |
1204010524 |
B2 |
K216 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
151 |
Nguyễn Thiên Minh |
01/08/1970 |
1070020954 |
B11 |
K64 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
152 |
Trần Đức Minh |
19/09/2004 |
26204012184 |
B11 |
K60 |
SH lại (M+H+Đ) |
153 |
Tưởng Hữu Mười |
13/02/1995 |
1095009502 |
B2 |
K221 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
154 |
Đỗ Văn Nam |
28/03/2000 |
1200001832 |
B11 |
K64 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
155 |
Trần Văn Nam |
22/10/1993 |
34093003346 |
B2 |
K213 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
156 |
Nguyễn Thị Nga |
19/09/1984 |
38184000356 |
B11 |
K63 |
SH lại (H+Đ) |
157 |
Nguyễn Văn Nghiêm |
14/10/2000 |
1200005400 |
B2 |
K213 |
SH lại (Đ) |
158 |
Đỗ Anh Ngọc |
25/10/2003 |
35203004675 |
B2 |
K220 |
SH lại (M+H+Đ) |
159 |
Đỗ Ánh Ngọc |
31/12/1982 |
1182018216 |
B11 |
K65 |
SH lại (H+Đ) |
160 |
Lê Thị Ngọc |
13/10/1988 |
1188007863 |
B11 |
K62 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
161 |
Ngô Mạnh Ngọc |
05/07/1985 |
1085012933 |
B2 |
K220 |
SH lại (M+H+Đ) |
162 |
Nguyễn Gia Bảo Ngọc |
19/08/2004 |
1304024701 |
B11 |
K61 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
163 |
Nguyễn Hồng Ngọc |
16/10/1993 |
1193009426 |
B11 |
K65 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
164 |
Nguyễn Minh Ngọc |
20/12/1999 |
1199026993 |
B11 |
K65 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
165 |
Phạm Đình Nguyên |
15/03/1998 |
187741878 |
B2 |
K213 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
166 |
Vũ Văn Nguyện |
20/10/1990 |
36090004388 |
B2 |
K212 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
167 |
Vũ Thanh Nhàn |
06/05/1997 |
1197015350 |
B2 |
K211 |
SH lại (M+H+Đ) |
168 |
Thân Đức Tài Nhân |
03/11/1995 |
24095000374 |
B2 |
K200 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
169 |
Nguyễn Duy Nhẫn |
30/08/1985 |
34085009794 |
B2 |
K216 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
170 |
Lê Đăng Nhất |
20/01/1993 |
1093001777 |
B11 |
K65 |
SH lại (H+Đ) |
171 |
Phạm Văn Nhất |
29/06/1989 |
36089005652 |
B2 |
K202 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
172 |
Hà Văn Nhật |
11/11/2001 |
34201006176 |
B2 |
K206 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
173 |
Nguyễn Minh Nhật |
05/02/2003 |
1203000126 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
174 |
Nguyễn Minh Nhật |
26/03/2003 |
20203000001 |
B2 |
K221 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
175 |
Nguyễn Văn Nhật |
29/01/1996 |
40096012732 |
B2 |
K221 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
176 |
Đinh Thị Cẩm Nhung |
07/03/1994 |
187449936 |
B2 |
K208 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
177 |
Nguyễn Hồng Nhung |
28/05/1989 |
25189003821 |
B2 |
K214 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
178 |
Nguyễn Thị Nhung |
18/09/1986 |
36186021393 |
B11 |
K62 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
179 |
Tô Quang Phong |
06/03/1997 |
13377827 |
B11 |
K60 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
180 |
Nguyễn Thế Phú |
11/10/2004 |
17204000060 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
181 |
Lê Thị Phúc |
21/02/1979 |
1179013105 |
B11 |
K65 |
SH lại (H+Đ) |
182 |
Hoàng Xuân Phước |
30/07/1999 |
13697178 |
B2 |
K199 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
183 |
Lê Phương |
27/12/2004 |
31204004316 |
B2 |
K218 |
SH lại (H+Đ) |
184 |
Nguyễn Hà Phương |
10/10/1996 |
1196042886 |
B11 |
K59 |
SH lại (M+H+Đ) |
185 |
Nguyễn Quỳnh Phương |
01/08/1986 |
1186013013 |
B11 |
K61 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
186 |
Nguyễn Thu Phương |
14/12/1998 |
17515075 |
B11 |
K66 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
187 |
Nguyễn Thu Phương |
23/10/1982 |
1182030315 |
B11 |
K66 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
188 |
Hà Thị Phượng |
21/07/1998 |
35198002390 |
B11 |
K63 |
SH lại (H+Đ) |
189 |
Nguyễn Thị Phượng |
20/10/1978 |
33178007117 |
B11 |
K63 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
190 |
Bùi Thị Quyên |
14/09/1985 |
34185014689 |
B11 |
K60 |
SH lại (H+Đ) |
191 |
Nguyễn Đình Quyền |
16/10/2004 |
1204042587 |
B2 |
K217 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
192 |
Dương Thúy Quỳnh |
02/12/1995 |
1195005288 |
B11 |
K64 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
193 |
Nguyễn Thế Quỳnh |
17/11/1997 |
22097002879 |
B2 |
K213 |
SH lại (M+H+Đ) |
194 |
Vũ Thúy Quỳnh |
30/01/2005 |
1305000053 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
195 |
Nguyễn Quang Sáng |
06/04/1991 |
1091002654 |
B2 |
K214 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
196 |
Nguyễn Xuân Sáng |
16/06/1982 |
1082020396 |
B2 |
|
SH lại (L+M) |
197 |
Trần Trường Sinh |
14/11/1988 |
34088013103 |
B2 |
K212 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
198 |
Lê Hải Sơn |
31/08/2002 |
37202004874 |
B2 |
K209 |
SH lại (H+Đ) |
199 |
Mai Sĩ Sơn |
26/03/1993 |
38093047385 |
B2 |
K194 |
SH lại (H+Đ) |
200 |
Nguyễn Văn Sơn |
16/10/2000 |
31200005794 |
B2 |
K217 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
201 |
Phùng Văn Sơn |
29/01/1995 |
1095024368 |
B2 |
K216 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
202 |
Trần Thái Sơn |
25/01/1994 |
1094000637 |
B11 |
K66 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
203 |
Nguyễn Văn Tấn |
01/10/1966 |
1066026787 |
B11 |
K66 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
204 |
Nguyễn Thế Tạo |
06/10/1986 |
1086002556 |
B2 |
K217 |
SH lại (H+Đ) |
205 |
Đậu Khắc Thạch |
02/06/2003 |
40203015920 |
B2 |
K217 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
206 |
Nguyễn Đắc Thạch |
25/08/1982 |
31082012694 |
B11 |
K63 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
207 |
Bùi Nam Thái |
18/08/1992 |
132107260 |
C |
K111 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
208 |
Nguyễn Hồng Thái |
02/10/1998 |
1098034428 |
B2 |
K219 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
209 |
Nguyễn Văn Thái |
30/03/1986 |
13335349 |
B2 |
K187 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
210 |
Trần Thế Thái |
25/11/1991 |
1091052240 |
B11 |
K63 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
211 |
Đoàn Văn Thân |
20/07/1992 |
36092003079 |
B2 |
K198 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
212 |
Lê Đức Thắng |
05/02/1997 |
1097028303 |
B2 |
K196 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
213 |
Nguyễn Đức Thắng |
18/10/1997 |
1097026980 |
B2 |
K211 |
SH lại (H+Đ) |
214 |
Vũ Tiến Thắng |
07/01/1983 |
122391543 |
B11 |
K66 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
215 |
Nguyễn Thị Thanh |
03/09/1993 |
30193013455 |
B11 |
K64 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
216 |
Phạm Minh Thành |
13/12/1996 |
1096013169 |
B2 |
K215 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
217 |
Vũ Trung Thành |
07/11/1981 |
1081016688 |
B11 |
K64 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
218 |
Nguyễn Phương Thảo |
24/11/1995 |
13151323 |
B11 |
K42 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
219 |
Phạm Thị Thảo |
17/12/1996 |
27196002445 |
B11 |
K64 |
SH lại (M+H+Đ) |
220 |
Phạm Thu Thảo |
21/11/2003 |
34303007965 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
221 |
Trần Phương Thảo |
24/07/2004 |
1304005700 |
B11 |
K65 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
222 |
Đinh Văn Thiệu |
16/03/1990 |
37090000165 |
B2 |
K216 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
223 |
Nguyễn Đức Thọ |
24/09/1995 |
13196439 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
224 |
Nguyễn Văn Thọ |
17/09/1999 |
1099010228 |
B11 |
K65 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
225 |
Phạm Thị Thu |
10/09/1966 |
34166019563 |
B11 |
K63 |
SH lại (H+Đ) |
226 |
Đào Anh Thư |
18/01/1996 |
1196005651 |
B11 |
K64 |
SH lại (M+H+Đ) |
227 |
Nguyễn Phương Thư |
28/04/2004 |
2304000309 |
B11 |
K65 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
228 |
Đặng Văn Thuần |
02/02/1988 |
1088001037 |
B2 |
K212 |
SH lại (M+H+Đ) |
229 |
Đặng Thị Kim Thuận |
06/12/1986 |
10186000015 |
B2 |
K200 |
SH lại (H+Đ) |
230 |
Phạm Đức Thuận |
01/12/2004 |
10204000036 |
B11 |
K62 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
231 |
Nguyễn Văn Thục |
10/06/1979 |
1079035480 |
C |
|
SH lại (L+M) |
232 |
Đinh Văn Thương |
09/10/1987 |
34087020665 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
233 |
Hà Thị Thúy |
21/11/1977 |
15177000057 |
B11 |
K65 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
234 |
Lê Thị Thu Thùy |
07/07/1994 |
1194028484 |
B11 |
K66 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
235 |
Phan Thị Bích Thùy |
10/03/1985 |
42185019384 |
B11 |
K59 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
236 |
Hà Bích Thủy |
21/08/1982 |
34182025077 |
B11 |
K62 |
SH lại (H+Đ) |
237 |
Nguyễn Công Thủy |
15/11/1963 |
1063020849 |
B2 |
K198 |
SH lại (M+H+Đ) |
238 |
Nguyễn Thanh Thủy |
17/09/1990 |
35190007174 |
B11 |
K62 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
239 |
Phan Thủy Tiên |
15/08/1997 |
1197006292 |
B2 |
K221 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
240 |
Đỗ Văn Tiến |
04/09/1984 |
34084026505 |
B2 |
K200 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
241 |
Lê Ngọc Tiến |
11/05/1999 |
1099035428 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
242 |
Nguyễn Quang Tiến |
15/11/1995 |
1095001286 |
B2 |
K221 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
243 |
Phạm Văn Tình |
23/03/1996 |
152132467 |
B2 |
K207 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
244 |
Nguyễn Xuân Toàn |
31/07/2001 |
37201000105 |
B2 |
K217 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
245 |
Chu Tiến Toản |
21/10/1984 |
25084012236 |
B2 |
K218 |
SH lại (H+Đ) |
246 |
Bùi Thị Trang |
30/07/1983 |
37183004156 |
B2 |
K211 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
247 |
Lê Minh Kiều Trang |
07/09/2004 |
1304020175 |
B11 |
K61 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
248 |
Nguyễn Minh Trang |
15/11/1986 |
1186025307 |
B11 |
K64 |
SH lại (H+Đ) |
249 |
Nguyễn Minh Trang |
12/11/1993 |
1193001678 |
B2 |
K215 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
250 |
Nguyễn Minh Trang |
21/11/2002 |
1302005525 |
B11 |
K65 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
251 |
Nguyễn Như Quỳnh Trang |
09/06/2000 |
1300002249 |
B11 |
K63 |
SH lại (H+Đ) |
252 |
Phạm Huyền Trang |
11/06/2002 |
1302008510 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
253 |
Nguyễn Phú Trọng |
08/08/2000 |
1200011721 |
C |
K111 |
SH lại (H+Đ) |
254 |
Trương Đình Trọng |
09/09/1997 |
174564004 |
B2 |
K206 |
SH lại (H+Đ) |
255 |
Lê Văn Trường |
28/11/1988 |
1088017087 |
B11 |
K61 |
SH lại (H+Đ) |
256 |
Lương Xuân Trường |
08/02/1997 |
163424500 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
257 |
Nguyễn Đặng Anh Tú |
16/05/2004 |
19204000071 |
B2 |
K218 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
258 |
Nguyễn Quang Tú |
01/08/1999 |
38099017138 |
B2 |
K211 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
259 |
Nguyễn Thanh Tú |
30/04/1991 |
25091000191 |
B2 |
K214 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
260 |
Lâm Văn Tứ |
02/07/1990 |
1090014942 |
B2 |
K216 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
261 |
Lê Văn Tuân |
15/10/1990 |
1090042548 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
262 |
Lê Anh Tuấn |
12/11/1994 |
38094032299 |
B11 |
K62 |
SH lại (M+H+Đ) |
263 |
Nguyễn Anh Tuấn |
29/08/2003 |
1203029026 |
B11 |
K66 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
264 |
Nguyễn Đình Tuấn |
05/09/1992 |
1092048867 |
B2 |
K219 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
265 |
Nguyễn Thái Tuấn |
06/09/2000 |
1200013842 |
B11 |
K60 |
SH lại (M+H+Đ) |
266 |
Phan Anh Tuấn |
30/07/1983 |
1083010101 |
B2 |
K218 |
SH lại (H+Đ) |
267 |
Nguyễn Trí Tuệ |
15/08/1997 |
36097017322 |
B11 |
K63 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
268 |
Đào Vũ Lâm Tùng |
27/11/1990 |
1090001409 |
B2 |
K221 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
269 |
Dương Văn Tùng |
27/10/2002 |
33202005774 |
B2 |
K212 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
270 |
Lê Minh Tùng |
14/08/1979 |
990078990816 |
B2 |
|
SH lại (L+M) |
271 |
Lê Thanh Tùng |
01/09/2002 |
36202013347 |
B2 |
K211 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
272 |
Nguyễn Anh Tùng |
19/02/2000 |
1200002245 |
B2 |
K209 |
SH lại (H+Đ) |
273 |
Trần Thanh Tùng |
30/12/1983 |
1083037028 |
B2 |
K220 |
SH lại (H+Đ) |
274 |
Nguyễn Văn Tuyền |
20/01/1993 |
1093048564 |
B2 |
K221 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
275 |
Nguyễn Văn Tuyền |
25/11/1980 |
34080009143 |
B2 |
K221 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
276 |
Ngô Thị Tuyết |
02/05/1990 |
35190008923 |
B11 |
K66 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
277 |
Cao Đắc Vân |
25/08/1968 |
1068030531 |
B2 |
K221 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
278 |
Nguyễn Hồng Vân |
23/04/1998 |
1198029708 |
B11 |
K65 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
279 |
Lương Huyền Vi |
23/08/2003 |
1303005902 |
B2 |
K217 |
SH lại (H+Đ) |
280 |
Nguyễn Tiến Việt |
05/12/1997 |
1097024782 |
B2 |
K219 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
281 |
Nguyễn Xuân Vinh |
01/05/1986 |
1086020031 |
B2 |
K216 |
SH lại (H+Đ) |
282 |
Nguyễn Anh Vũ |
25/11/2001 |
201000153 |
B2 |
K221 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
283 |
Nguyễn Xuân Vũ |
27/09/1998 |
1098023743 |
C |
K111 |
SH lại (M+H+Đ) |
284 |
Bùi Hải Yến |
09/09/1998 |
34198010641 |
B11 |
K66 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
285 |
Đỗ Thị Yến |
02/02/1989 |
34189002160 |
B2 |
K186 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
286 |
Lê Thị Hải Yến |
29/08/1991 |
31191004501 |
B11 |
K63 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
287 |
Sỹ Thị Lanh Yến |
19/12/1977 |
1177006982 |
B11 |
K65 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |