Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 24/10/2022
DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 24/10/2022
- Địa điểm: Sân Ngọc Hà
- Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD
Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.
SBD |
HỌ TÊN |
GT |
NGÀY SINH |
SỐ CMTND |
HẠNG |
KHOÁ |
NỘI DUNG THI |
001 |
Hoàng Xuân An |
Nam |
13/09/2000 |
132398995 |
B2 |
K206 |
SH lại (H+Đ) |
002 |
Vũ Quang Ân |
Nam |
20/01/1997 |
001097003876 |
B11 |
K55 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
003 |
Cao Thị Quỳnh Anh |
Nữ |
03/10/2001 |
040301000465 |
B2 |
K208 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
004 |
Dương Ngọc Anh |
Nam |
09/01/1986 |
024086002867 |
B2 |
K206 |
SH lại (H+Đ) |
005 |
Nguyễn Huy Anh |
Nam |
15/10/2000 |
001300007459 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
006 |
Nguyễn Thị Anh |
Nữ |
12/08/1987 |
001187027657 |
B2 |
K201 |
SH lại (H+Đ) |
007 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
01/08/1995 |
038095017485 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
008 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
06/08/1992 |
027092004098 |
B2 |
K212 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
009 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
31/05/2002 |
030202010403 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
010 |
Phạm Đức Anh |
Nam |
27/11/2003 |
036203002150 |
B2 |
K207 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
011 |
Trần Hồng Anh |
Nữ |
13/09/1993 |
001193013855 |
B11 |
K58 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
012 |
Trần Tuấn Anh |
Nam |
06/01/1982 |
037082004395 |
C |
K110 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
013 |
Trương Hà Anh |
Nữ |
13/06/2003 |
001303003772 |
B2 |
K193 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
014 |
Trương Thị Ngọc Anh |
Nữ |
25/02/2002 |
038302008521 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
015 |
Đàm Văn Bắc |
Nam |
24/09/1985 |
001085011499 |
B2 |
K163 |
SH lại (H+Đ) |
016 |
Trần Văn Bằng |
Nam |
26/05/2002 |
034202010455 |
B2 |
K196 |
SH lại (H+Đ) |
017 |
Lê Văn Bình |
Nam |
02/06/1985 |
001085032320 |
B2 |
K210 |
SH lại (H+Đ) |
018 |
Trần Quang Cảnh |
Nam |
28/08/1984 |
001084023447 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
019 |
Hoàng Bảo Châu |
Nữ |
29/08/2004 |
001304009665 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
020 |
Nguyễn Ngọc Minh Châu |
Nữ |
19/03/2003 |
001303002059 |
B2 |
K197 |
SH lại (H+Đ) |
021 |
Lê Thục Chi |
Nữ |
11/11/1998 |
011198007715 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
022 |
Hoàng Minh Chiến |
Nam |
01/04/1998 |
152217446 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
023 |
Nguyễn Xuân Chiến |
Nam |
09/05/1995 |
001095020537 |
B2 |
K210 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
024 |
Nguyễn Trường Chinh |
Nam |
04/07/1998 |
034098005244 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
025 |
Vũ Thành Công |
Nam |
22/05/2000 |
031200002106 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
026 |
Bùi Xuân Cường |
Nam |
08/06/1995 |
001095046477 |
C |
K110 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
027 |
Lê Ngọc Cường |
Nam |
31/08/1978 |
001078030068 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
028 |
Trần Văn Cường |
Nam |
18/01/1992 |
001092008343 |
C |
K111 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
029 |
Vũ Xuân Cường |
Nam |
17/01/1997 |
030097000545 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
030 |
Bùi Quang Đạo |
Nam |
17/08/1994 |
034094012018 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
031 |
Đặng Đình Đạt |
Nam |
14/09/1995 |
001095000226 |
B2 |
K194 |
SH lại (H+Đ) |
032 |
Đỗ Văn Đạt |
Nam |
24/05/2000 |
001200021954 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
033 |
Đỗ Văn Đạt |
Nam |
20/06/2004 |
001204012566 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
034 |
Nguyễn Duy Đạt |
Nam |
14/08/2000 |
001200032621 |
C |
K107 |
SH lại (H+Đ) |
035 |
Phạm Văn Đạt |
Nam |
18/05/1991 |
036091016062 |
B2 |
K209 |
SH lại (H+Đ) |
036 |
Nguyễn Văn Diện |
Nam |
22/11/1997 |
037097001416 |
B2 |
K205 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
037 |
Lê Quang Điện |
Nam |
20/05/1982 |
036082026368 |
B2 |
K200 |
SH lại (L+H+Đ) |
038 |
Nguyễn Thị Ngọc Diệp |
Nữ |
12/04/1982 |
001182009267 |
B11 |
K58 |
SH lại (M+H+Đ) |
039 |
Vũ Đình Đoan |
Nam |
06/04/1964 |
036064007112 |
B2 |
K205 |
SH lại (H+Đ) |
040 |
Trần Công Đoàn |
Nam |
17/11/1999 |
001099030916 |
B2 |
K205 |
SH lại (H+Đ) |
041 |
Đỗ Đức Doanh |
Nam |
08/04/1981 |
001081008164 |
B2 |
K208 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
042 |
Lâm Văn Đồng |
Nam |
03/08/1988 |
036088006423 |
B2 |
K208 |
SH lại (H+Đ) |
043 |
Vũ Đức Du |
Nam |
30/06/1986 |
030086009862 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
044 |
Đặng Tài Đức |
Nam |
19/09/1996 |
001096009579 |
C |
K109 |
SH lại (H+Đ) |
045 |
Lê Minh Đức |
Nam |
21/07/1999 |
038099005253 |
B11 |
K58 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
046 |
Trần Minh Đức |
Nam |
13/10/1987 |
035087012858 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
047 |
Nguyễn Thùy Dung |
Nữ |
01/10/1999 |
001199028132 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
048 |
Bùi Doãn Dũng |
Nam |
27/01/1998 |
001098025295 |
B2 |
K207 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
049 |
Hoàng Kim Dũng |
Nam |
06/08/1990 |
001090038419 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
050 |
Nguyễn Anh Dũng |
Nam |
31/03/2003 |
030203000115 |
B2 |
K209 |
SH lại (H+Đ) |
051 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Nam |
26/11/1998 |
036098003408 |
B2 |
K189 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
052 |
Phạm Đức Dũng |
Nam |
20/02/2000 |
030200004598 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
053 |
Lê Thị Thùy Dương |
Nữ |
08/02/1988 |
001188015366 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
054 |
Lê Thùy Dương |
Nữ |
11/09/1984 |
001184030961 |
B2 |
K204 |
SH lại (H+Đ) |
055 |
Nguyễn Hoàng Dương |
Nam |
30/07/2003 |
001203017615 |
B11 |
K57 |
SH lại (M+H+Đ) |
056 |
Trần Đức Dương |
Nam |
17/12/1997 |
001097027673 |
B2 |
K205 |
SH lại (H+Đ) |
057 |
Trần Hùng Dương |
Nam |
20/08/1998 |
091884708 |
B2 |
K209 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
058 |
Vũ Đình Dương |
Nam |
22/09/1995 |
001095011568 |
B2 |
K210 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
059 |
Đinh Văn Đường |
Nam |
30/04/1989 |
034089009329 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
060 |
Nguyễn Thị Duyên |
Nữ |
25/01/1991 |
020191000001 |
B2 |
K207 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
061 |
Dương Văn Giang |
Nam |
15/08/2000 |
036200007281 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
062 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
Nữ |
20/02/1988 |
033188006944 |
B2 |
K210 |
SH lại (H+Đ) |
063 |
Vũ Trường Giang |
Nam |
01/05/2000 |
030200005818 |
B2 |
K212 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
064 |
Chu Thị Thu Hà |
Nữ |
19/09/1986 |
001186053113 |
B11 |
K52 |
SH lại (H+Đ) |
065 |
Đỗ Thị Phương Hà |
Nữ |
31/03/2000 |
031300003653 |
B11 |
K57 |
SH lại (H+Đ) |
066 |
Lê Thu Hà |
Nữ |
28/11/1984 |
026184008945 |
B2 |
K184 |
SH lại (H+Đ) |
067 |
Nguyễn Ngọc Hà |
Nam |
20/04/1995 |
040095038143 |
B11 |
K57 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
068 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
11/01/1996 |
022196008883 |
B11 |
K58 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
069 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
28/06/1985 |
020185000059 |
B2 |
K204 |
SH lại (H+Đ) |
070 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
14/07/1978 |
001178009796 |
B2 |
K206 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
071 |
Nguyễn Văn Hà |
Nam |
20/11/1994 |
031806232 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
072 |
Lại Thanh Hải |
Nữ |
24/12/1983 |
015183000071 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
073 |
Lê Thanh Hải |
Nam |
20/05/1988 |
186664194 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
074 |
Nguyễn Xuân Hải |
Nam |
26/08/1993 |
132208782 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
075 |
Phạm Thị Hằng |
Nữ |
02/08/1981 |
038181011395 |
B11 |
K58 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
076 |
Phan Thị Mỹ Hằng |
Nữ |
17/12/1992 |
187199724 |
B11 |
K58 |
SH lại (M+H+Đ) |
077 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
30/05/1971 |
001171006958 |
B11 |
K41 |
SH lại (L+H+Đ) |
078 |
Nguyễn Phong Hào |
Nam |
15/05/2002 |
030202009214 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
079 |
Lương Văn Hiên |
Nam |
25/04/1980 |
034080007831 |
B2 |
K208 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
080 |
Cồ Như Hiển |
Nam |
23/09/1995 |
163325870 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
081 |
Vũ Minh Hiển |
Nam |
16/11/1987 |
034087000091 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
082 |
Bùi Minh Hiếu |
Nam |
13/08/2000 |
035200005264 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
083 |
Hoàng Văn Hiếu |
Nam |
25/11/1999 |
035099000029 |
B2 |
K206 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
084 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Nam |
26/09/2000 |
024200013096 |
B2 |
K206 |
SH lại (M+H+Đ) |
085 |
Trần Vũ Hiếu |
Nam |
13/11/2002 |
001202015380 |
B2 |
K210 |
SH lại (M+H+Đ) |
086 |
Chu Phương Hoa |
Nữ |
14/04/1991 |
001191023691 |
B2 |
K202 |
SH lại (H+Đ) |
087 |
Nguyễn Thị Thu Hoa |
Nữ |
16/12/1997 |
001197001996 |
B2 |
K202 |
SH lại (H+Đ) |
088 |
Phan Văn Hoàn |
Nam |
12/05/1993 |
036093006046 |
B2 |
K194 |
SH lại (H+Đ) |
089 |
Lê Nguyễn Việt Hoàng |
Nam |
05/06/2002 |
036202003081 |
B11 |
K56 |
SH lại (M+H+Đ) |
090 |
Lại Thu Huệ |
Nữ |
06/11/1984 |
035184004653 |
B11 |
K55 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
091 |
Lê Thanh Huệ |
Nữ |
07/11/1995 |
015195000069 |
B2 |
K200 |
SH lại (L+H+Đ) |
092 |
Nguyễn Thị Huệ |
Nữ |
20/07/1982 |
001182003440 |
B11 |
K57 |
SH lại (M+H+Đ) |
093 |
Nguyễn Thị Huệ |
Nữ |
17/03/1999 |
184373433 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
094 |
Đào Tuấn Hùng |
Nam |
13/11/2002 |
001202012822 |
B11 |
K45 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
095 |
Nguyễn Quang Hùng |
Nam |
23/11/1998 |
001098011337 |
B2 |
K204 |
SH lại (H+Đ) |
096 |
Nguyễn Thế Hùng |
Nam |
01/02/1992 |
001092033588 |
C |
K110 |
SH lại (M+H+Đ) |
097 |
Nguyễn Văn Hùng |
Nam |
10/02/1997 |
026097004739 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
098 |
Phạm Văn Hùng |
Nam |
07/06/2000 |
001200024639 |
B2 |
K206 |
SH lại (H+Đ) |
099 |
Trần Việt Hùng |
Nam |
22/08/1996 |
001096027034 |
B2 |
K208 |
SH lại (M+H+Đ) |
100 |
Bùi Kim Hưng |
Nam |
09/02/2000 |
030200002780 |
B2 |
K206 |
SH lại (M+H+Đ) |
101 |
Đinh Quang Hưng |
Nam |
20/10/1986 |
001086012134 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
102 |
Nguyễn Hữu Hưng |
Nam |
12/11/1997 |
122261703 |
C |
K105 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
103 |
Nguyễn Tuấn Hưng |
Nam |
25/03/1974 |
001074009809 |
B2 |
K197 |
SH lại (L+H+Đ) |
104 |
Bùi Thị Lan Hương |
Nữ |
10/11/1990 |
001190044905 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
105 |
Trần Thị Hương |
Nữ |
18/08/1993 |
025193000546 |
B11 |
K58 |
SH lại (H+Đ) |
106 |
Đỗ Thị Hường |
Nữ |
13/11/1981 |
001181007238 |
B11 |
K58 |
SH lại (M+H+Đ) |
107 |
Phạm Thị Hường |
Nữ |
28/01/1985 |
034185022729 |
B2 |
K204 |
SH lại (H+Đ) |
108 |
Vũ Thị Thu Hường |
Nữ |
16/03/1983 |
145041878 |
B2 |
K193 |
SH lại (H+Đ) |
109 |
Bùi Vũ Huy |
Nam |
03/09/1995 |
001095022812 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
110 |
Đặng Quốc Huy |
Nam |
16/02/1987 |
033087001246 |
B2 |
K179 |
SH lại (H+Đ) |
111 |
Lê Quang Huy |
Nam |
07/04/2000 |
026200000414 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
112 |
Nguyễn Công Huy |
Nam |
18/10/1973 |
001073027699 |
C |
|
SH lại (L+H+Đ) |
113 |
Nguyễn Duy Huy |
Nam |
05/11/1979 |
034079029742 |
B2 |
K192 |
SH lại (H+Đ) |
114 |
Nguyễn Tiến Huy |
Nam |
24/11/2003 |
001203044991 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
115 |
Đinh Thị Thu Huyền |
Nữ |
08/11/1998 |
184274162 |
B2 |
K205 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
116 |
Vũ Khánh Huyền |
Nữ |
09/03/2004 |
001304022608 |
B2 |
K209 |
SH lại (H+Đ) |
117 |
Đặng Viết Khải |
Nam |
26/06/2002 |
030202005062 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
118 |
Nguyễn Xuân Khang |
Nam |
23/02/1994 |
001094027545 |
B2 |
K207 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
119 |
Nguyễn Phi Khanh |
Nam |
27/12/1992 |
012995423 |
B11 |
K58 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
120 |
Đỗ Duy Khánh |
Nam |
19/08/2003 |
001203008254 |
B2 |
K208 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
121 |
Trần Ngọc Khánh |
Nam |
26/02/1997 |
152154101 |
B2 |
K206 |
SH lại (M+H+Đ) |
122 |
Trịnh Văn Khánh |
Nam |
24/10/2003 |
034203005404 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
123 |
Hà Văn Khôn |
Nam |
10/07/1990 |
008090011008 |
B2 |
K207 |
SH lại (M+H+Đ) |
124 |
Đàm Quý Lâm |
Nam |
04/12/2003 |
022203002198 |
B2 |
K206 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
125 |
Trịnh Thị Lâm |
Nữ |
02/02/1989 |
038189027712 |
B2 |
K182 |
SH lại (L+H+Đ) |
126 |
Bùi Quốc Lập |
Nam |
18/06/2002 |
092023194 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
127 |
Đặng Thị Khánh Linh |
Nữ |
07/12/1996 |
187635103 |
B2 |
K180 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
128 |
Nguyễn Thị Khánh Linh |
Nữ |
17/05/2000 |
044300003140 |
B11 |
K46 |
SH lại (L+H+Đ) |
129 |
Nguyễn Văn Linh |
Nam |
24/04/1998 |
033098004435 |
C |
K111 |
SH lại (H+Đ) |
130 |
Vi Thị Linh |
Nữ |
03/11/1998 |
187683797 |
B2 |
K204 |
SH lại (M+H+Đ) |
131 |
Đặng Minh Lộc |
Nam |
19/11/2000 |
035200002828 |
B2 |
K206 |
SH lại (H+Đ) |
132 |
Nguyễn Tiến Lộc |
Nam |
16/02/1997 |
025097012958 |
B2 |
K206 |
SH lại (M+H+Đ) |
133 |
Nguyễn Thành Long |
Nam |
14/08/1992 |
001092034133 |
B11 |
K58 |
SH lại (M+H+Đ) |
134 |
Nguyễn Văn Long |
Nam |
22/02/1995 |
026095006869 |
B2 |
K207 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
135 |
Phạm Hoàng Long |
Nam |
01/12/2002 |
001202014622 |
B11 |
K57 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
136 |
Vũ Hoàng Long |
Nam |
15/10/1991 |
034091013208 |
B2 |
K207 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
137 |
Hoàng Mạnh Luân |
Nam |
09/12/1991 |
151841664 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
138 |
Trương Công Lương |
Nam |
16/04/1998 |
036098007041 |
B2 |
K212 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
139 |
Nguyễn Thị Minh Lý |
Nữ |
14/11/1981 |
001181000272 |
B11 |
K57 |
SH lại (M+H+Đ) |
140 |
Mai Thị Mai |
Nữ |
12/09/1988 |
038188023291 |
B2 |
K208 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
141 |
Nguyễn Thị Mai |
Nữ |
29/08/1986 |
001186025134 |
B11 |
K58 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
142 |
Phạm Thị Thanh Mai |
Nữ |
13/01/1998 |
036198000374 |
B11 |
K58 |
SH lại (H+Đ) |
143 |
Đỗ Thị Minh |
Nữ |
15/11/1994 |
001194003398 |
B2 |
K208 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
144 |
Lê Thị Minh |
Nữ |
20/12/1986 |
001186006362 |
B2 |
K210 |
SH lại (M+H+Đ) |
145 |
Ngô Hoàng Quý Minh |
Nam |
22/12/1996 |
001096001040 |
B2 |
K195 |
SH lại (L+H+Đ) |
146 |
Nguyễn Bình Minh |
Nam |
21/12/2002 |
064202000052 |
B2 |
K189 |
SH lại (H+Đ) |
147 |
Nguyễn Trọng Minh |
Nam |
03/12/1972 |
001072040868 |
B2 |
K197 |
SH lại (H+Đ) |
148 |
Phạm Công Minh |
Nam |
03/10/2000 |
036200008198 |
B2 |
K189 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
149 |
Phạm Quang Minh |
Nam |
22/12/2003 |
126001311 |
B2 |
K210 |
SH lại (M+H+Đ) |
150 |
Lưu Văn Nam |
Nam |
01/11/1992 |
001092027960 |
B11 |
K58 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
151 |
Phạm Thành Nam |
Nam |
10/11/1999 |
031099000605 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
152 |
Bùi Thiệu Vân Nga |
Nữ |
03/06/1978 |
035178002209 |
B11 |
K46 |
SH lại (H+Đ) |
153 |
Đặng Hồng Nga |
Nữ |
17/02/1982 |
001182004837 |
B11 |
K58 |
SH lại (M+H+Đ) |
154 |
Hồ Lê Quỳnh Nga |
Nam |
16/12/1997 |
187680288 |
B2 |
K206 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
155 |
Hoàng Thị Nga |
Nữ |
25/12/1986 |
024186016719 |
B11 |
K58 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
156 |
Lê Thị Thanh Nga |
Nữ |
31/07/1982 |
038182001004 |
B11 |
K51 |
SH lại (L+H+Đ) |
157 |
Trịnh Văn Ngà |
Nam |
12/06/1993 |
001093025978 |
B2 |
K210 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
158 |
Nguyễn Thanh Ngân |
Nữ |
04/06/1983 |
001183041030 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
159 |
Vũ Thị Ngân |
Nữ |
05/09/1990 |
025190000376 |
B2 |
K209 |
SH lại (H+Đ) |
160 |
Nguyễn Hữu Nghị |
Nam |
07/05/1985 |
025085003161 |
B2 |
K207 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
161 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Nữ |
15/02/1997 |
040197007440 |
B11 |
K55 |
SH lại (L+H+Đ) |
162 |
Phạm Hồng Ngọc |
Nữ |
07/11/1996 |
034196003185 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
163 |
Phạm Thị Ngọc |
Nữ |
12/12/1989 |
034189003687 |
B11 |
K56 |
SH lại (H+Đ) |
164 |
Nguyễn Hà Nguyên |
Nam |
08/10/2003 |
001203008945 |
B2 |
K195 |
SH lại (H+Đ) |
165 |
Đỗ Ngọc Nhật |
Nam |
20/10/1995 |
038095004497 |
C |
K109 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
166 |
Hà Văn Nhật |
Nam |
11/11/2001 |
034201006176 |
B2 |
K206 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
167 |
Nguyễn Ngọc Yến Nhi |
Nữ |
31/05/2000 |
001300042918 |
B11 |
K46 |
SH lại (H+Đ) |
168 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nữ |
06/08/2000 |
001300004400 |
B2 |
K210 |
SH lại (H+Đ) |
169 |
Trịnh Thị Ninh |
Nữ |
12/03/1988 |
121784662 |
B11 |
K40 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
170 |
Vũ Thị Tú Oanh |
Nữ |
08/09/1988 |
001188008768 |
B2 |
K172 |
SH lại (H+Đ) |
171 |
Nguyễn Hồng Phong |
Nam |
01/04/1997 |
001097019894 |
B2 |
K205 |
SH lại (H+Đ) |
172 |
Triệu Đại Phong |
Nam |
11/02/1994 |
025094007119 |
B2 |
K207 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
173 |
Nguyễn Tiến Phú |
Nam |
14/11/1988 |
001088006430 |
B2 |
K204 |
SH lại (L+H+Đ) |
174 |
Vũ Thị Phúc |
Nữ |
24/08/1985 |
036185002584 |
B11 |
K57 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
175 |
Nguyễn Công Phương |
Nam |
09/05/1983 |
001083041439 |
B2 |
K208 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
176 |
Nguyễn Thị Phương |
Nữ |
18/06/1982 |
036182008437 |
B2 |
K196 |
SH lại (H+Đ) |
177 |
Nguyễn Thị Phương |
Nữ |
27/11/1994 |
001194011268 |
B11 |
K53 |
SH lại (L+H+Đ) |
178 |
Nguyễn Thúy Phương |
Nữ |
20/03/1981 |
001181048374 |
B2 |
K192 |
SH lại (H+Đ) |
179 |
Phạm Thị Phương |
Nữ |
16/09/1980 |
015180002292 |
B2 |
K210 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
180 |
Tào Mai Phương |
Nữ |
30/09/1995 |
001195015305 |
B2 |
K212 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
181 |
Nguyễn Hồng Quân |
Nam |
18/05/1989 |
125384179 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
182 |
Nguyễn Hồng Quân |
Nam |
03/03/2002 |
036202007350 |
B2 |
K191 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
183 |
Trần Hoàng Quân |
Nam |
12/06/1988 |
001088033449 |
B2 |
K212 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
184 |
Đặng Nhật Quang |
Nam |
17/01/1995 |
013312527 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
185 |
Nguyễn Văn Quang |
Nam |
17/11/1995 |
113658142 |
B2 |
K210 |
SH lại (Đ) |
186 |
Trần Vinh Quang |
Nam |
05/10/2003 |
001203017294 |
B2 |
K208 |
SH lại (M+H+Đ) |
187 |
Vũ Văn Quang |
Nam |
02/11/2000 |
001200028521 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
188 |
Đinh Thị Quyên |
Nữ |
12/05/1970 |
001170000486 |
B11 |
K58 |
SH lại (M+H+Đ) |
189 |
Hoàng Văn Sinh |
Nam |
23/12/2000 |
022200003024 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
190 |
Trần Văn Soan |
Nam |
20/05/1983 |
030083011623 |
B2 |
K209 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
191 |
Nguyễn Hoàng Sơn |
Nam |
21/10/2000 |
038200002280 |
B2 |
K206 |
SH lại (H+Đ) |
192 |
Nguyễn Hồng Sơn |
Nam |
10/01/1995 |
037095002116 |
B2 |
K205 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
193 |
Phạm Hồng Sơn |
Nam |
22/04/1991 |
025091016507 |
B2 |
K207 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
194 |
Vũ Ngọc Sơn |
Nam |
16/11/1970 |
001070003545 |
B11 |
K58 |
SH lại (H+Đ) |
195 |
Lý Hữu Tài |
Nam |
26/07/1998 |
001098032316 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
196 |
Nguyễn Thế Tân |
Nam |
18/11/1991 |
037091001478 |
B2 |
K207 |
SH lại (M+H+Đ) |
197 |
Nguyễn Đình Thản |
Nam |
15/02/2004 |
001204008243 |
B2 |
K206 |
SH lại (H+Đ) |
198 |
Vũ Ngọc Thăng |
Nam |
21/12/1992 |
008092004245 |
C |
K110 |
SH lại (M+H+Đ) |
199 |
Lê Quyết Thắng |
Nam |
06/06/2003 |
001203017524 |
B2 |
K209 |
SH lại (M+H+Đ) |
200 |
Nguyễn Toàn Thắng |
Nam |
02/05/1975 |
001075041628 |
B2 |
K208 |
SH lại (H+Đ) |
201 |
Sần Đức Thắng |
Nam |
03/08/1995 |
063468246 |
B2 |
K208 |
SH lại (M+H+Đ) |
202 |
Trịnh Việt Thắng |
Nam |
05/02/1983 |
001083013595 |
B2 |
|
SH lại (L) |
203 |
Nguyễn Hữu Thanh |
Nam |
21/01/1988 |
001088012062 |
B2 |
K207 |
SH lại (H+Đ) |
204 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nữ |
15/03/1981 |
001181005382 |
B11 |
K58 |
SH lại (M+H+Đ) |
205 |
Nguyễn Đức Thành |
Nam |
05/04/1979 |
001079013676 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
206 |
Nguyễn Minh Thành |
Nam |
29/12/1991 |
034091012075 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
207 |
Nguyễn Trường Thành |
Nam |
26/05/1992 |
125561853 |
B2 |
K205 |
SH lại (M+H+Đ) |
208 |
Nguyễn Văn Thành |
Nam |
22/10/1987 |
030087007352 |
C |
K106 |
SH lại (L+H+Đ) |
209 |
Nguyễn Viết Thành |
Nam |
19/09/1992 |
151904498 |
B11 |
K55 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
210 |
Trần Văn Thành |
Nam |
20/03/1982 |
172702391 |
C |
K109 |
SH lại (H+Đ) |
211 |
Lưu Phương Thảo |
Nữ |
31/01/1994 |
036194001544 |
B2 |
K127 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
212 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nữ |
02/09/1997 |
001197006267 |
B11 |
K58 |
SH lại (M+H+Đ) |
213 |
Phạm Thị Minh Thảo |
Nữ |
23/05/1981 |
031181009669 |
B11 |
K55 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
214 |
Phạm Văn Thiên |
Nam |
25/06/2000 |
001200031216 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
215 |
Nguyễn Xuân Thiệu |
Nam |
27/07/1996 |
001096044939 |
B2 |
K210 |
SH lại (H+Đ) |
216 |
Bùi Khắc Thịnh |
Nam |
11/03/1971 |
030071000470 |
B2 |
K197 |
SH lại (H+Đ) |
217 |
Kiều Xuân Thu |
Nữ |
18/07/1993 |
012943579 |
B11 |
K45 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
218 |
Trần Thị Thư |
Nữ |
20/10/1989 |
036189022652 |
B11 |
K58 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
219 |
Nguyễn Đình Thuận |
Nam |
04/02/1999 |
030099010195 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
220 |
Nguyễn Văn Thưởng |
Nam |
07/12/1998 |
036098007489 |
B2 |
K207 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
221 |
Lại Thanh Thúy |
Nữ |
03/08/1982 |
162444630 |
B2 |
K208 |
SH lại (H+Đ) |
222 |
Nguyễn Thanh Thùy |
Nữ |
28/05/1983 |
001183018094 |
B11 |
K57 |
SH lại (H+Đ) |
223 |
Hoàng Xuân Thủy |
Nam |
01/04/1992 |
034092007902 |
B2 |
K207 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
224 |
Nguyễn Đức Thủy |
Nam |
09/10/1998 |
001098040552 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
225 |
Nguyễn Lệ Thủy |
Nữ |
13/08/1990 |
001190021989 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
226 |
Nguyễn Thu Thủy |
Nữ |
25/08/1991 |
001191004700 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
227 |
Ngô Bá Tiến |
Nam |
17/04/1995 |
030095005111 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
228 |
Nguyễn Mạnh Tiến |
Nam |
02/12/1998 |
033098006448 |
B2 |
K210 |
SH lại (H+Đ) |
229 |
Nguyễn Văn Tiến |
Nam |
10/07/1978 |
001078016760 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
230 |
Phùng Văn Tiến |
Nam |
19/11/1989 |
024089000186 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
231 |
Nguyễn Ngọc Tiệp |
Nam |
22/10/1998 |
001098027840 |
B11 |
K57 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
232 |
Võ Văn Tiệp |
Nam |
03/09/1989 |
040089000562 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
233 |
Nguyễn Quốc Toản |
Nam |
12/07/1979 |
001079051674 |
B2 |
K207 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
234 |
Hoàng Văn Tới |
Nam |
14/04/1997 |
034097011947 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
235 |
Hà Thị Thu Trang |
Nữ |
27/10/1978 |
035178002638 |
B11 |
K57 |
SH lại (H+Đ) |
236 |
Hoàng Thị Huyền Trang |
Nữ |
04/08/1992 |
085016929 |
B2 |
K188 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
237 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Nữ |
26/07/1993 |
019193009123 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
238 |
Phạm Kiều Trang |
Nữ |
30/11/1998 |
001198000315 |
B11 |
K58 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
239 |
Phạm Thu Trang |
Nữ |
26/08/1995 |
015195005049 |
B11 |
K52 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
240 |
Trần Thị Trang |
Nữ |
17/05/1992 |
030192004243 |
B11 |
K48 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
241 |
Nguyễn Diệu Trinh |
Nữ |
28/01/1997 |
077197000476 |
B2 |
K210 |
SH lại (H+Đ) |
242 |
Nguyễn Phú Trọng |
Nam |
08/08/2000 |
001200011721 |
C |
K111 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
243 |
Lương Đức Trung |
Nam |
21/11/2000 |
037200008696 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
244 |
Ngô Thành Trung |
Nam |
05/11/1998 |
031098003711 |
B2 |
K199 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
245 |
Nguyễn Anh Trung |
Nam |
11/09/1996 |
013270302 |
B2 |
K208 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
246 |
Nguyễn Đức Trung |
Nam |
16/02/1998 |
031098007088 |
B2 |
K209 |
SH lại (M+H+Đ) |
247 |
Nguyễn Đức Trung |
Nam |
23/03/1999 |
001099007217 |
B2 |
K209 |
SH lại (M+H+Đ) |
248 |
Phạm Ngọc Trung |
Nam |
21/02/1997 |
036097011138 |
B2 |
K209 |
SH lại (M+H+Đ) |
249 |
Đào Khắc Trường |
Nam |
05/12/2001 |
001201014403 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
250 |
Nguyễn Chí Trường |
Nam |
23/08/1983 |
001083001212 |
B2 |
K206 |
SH lại (H+Đ) |
251 |
Hoàng Văn Tú |
Nam |
03/06/1996 |
038096035144 |
B2 |
K209 |
SH lại (H+Đ) |
252 |
Phạm Anh Tú |
Nam |
30/10/1992 |
001092002342 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
253 |
Phạm Sinh Từ |
Nam |
15/08/2000 |
037200005823 |
B2 |
K205 |
SH lại (H+Đ) |
254 |
Lô Văn Tuấn |
Nam |
22/06/1992 |
040092025466 |
C |
K109 |
SH lại (H+Đ) |
255 |
Nguyễn Xuân Tuấn |
Nam |
17/07/1999 |
001099029554 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
256 |
Cao Thanh Túc |
Nam |
20/02/2002 |
001202000049 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
257 |
Đặng Thanh Tùng |
Nam |
19/05/1990 |
101328275 |
B2 |
K189 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
258 |
Dương Xuân Tùng |
Nam |
24/10/1995 |
001095024923 |
B2 |
K135 |
SH lại (H+Đ) |
259 |
Nguyễn Anh Tùng |
Nam |
19/02/2000 |
001200002245 |
B2 |
K209 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
260 |
Nguyễn Anh Tùng |
Nam |
11/11/1999 |
037099005467 |
B2 |
K209 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
261 |
Trần Văn Tùng |
Nam |
06/09/1990 |
034090013731 |
B2 |
K198 |
SH lại (H+Đ) |
262 |
Trần Việt Tùng |
Nam |
25/08/2001 |
036201009933 |
B2 |
K199 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
263 |
Nguyễn Mạnh Tưởng |
Nam |
03/05/1984 |
001084035571 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
264 |
Dương Xuân Tuyền |
Nam |
28/09/1996 |
024096012063 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
265 |
Trần Thị Út |
Nữ |
23/08/1986 |
035186008709 |
B11 |
K56 |
SH lại (H+Đ) |
266 |
Hồ Thị Tú Uyên |
Nữ |
01/02/2001 |
187804859 |
B11 |
K58 |
SH lại (H+Đ) |
267 |
Đỗ Bích Vân |
Nữ |
20/11/1982 |
024182018157 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
268 |
Nguyễn Phúc Vân |
Nam |
08/08/1976 |
182215328 |
B2 |
K184 |
SH lại (H+Đ) |
269 |
Đỗ Văn Việt |
Nam |
05/07/1973 |
001073043493 |
B2 |
K210 |
SH lại (M+H+Đ) |
270 |
Nguyễn Tiến Việt |
Nam |
19/08/2004 |
001204003253 |
B2 |
K209 |
SH lại (M+H+Đ) |
271 |
Đào Huy Vinh |
Nam |
02/10/1998 |
001098007955 |
B2 |
K206 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
272 |
Nguyễn Quang Vinh |
Nam |
16/08/2002 |
034202005676 |
B2 |
K207 |
SH lại (M+H+Đ) |
273 |
Nguyễn Văn Vinh |
Nam |
04/12/1999 |
031099000220 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
274 |
Vương Duy Vinh |
Nam |
17/09/1994 |
001094023573 |
B2 |
K208 |
SH lại (H+Đ) |
275 |
Nguyễn Phú Tuấn Vũ |
Nam |
27/11/2003 |
001203034846 |
B2 |
K206 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
276 |
Nguyễn Xuân Vũ |
Nam |
27/09/1998 |
001098023743 |
C |
K111 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
277 |
Bùi Thanh Vui |
Nữ |
15/04/1975 |
001175025867 |
B11 |
K56 |
SH lại (M+H+Đ) |
278 |
Nguyễn Đức Xuân |
Nam |
22/12/1975 |
035075000314 |
B1 |
|
SH lại (L) |
279 |
Phạm Minh Xuân |
Nữ |
13/02/1982 |
001182026379 |
B2 |
K205 |
SH lại (H+Đ) |
280 |
Phùng Thị Yên |
Nam |
01/10/1986 |
001186008885 |
B2 |
K207 |
SH lại (H+Đ) |
281 |
Bùi Thị Yến |
Nữ |
10/07/1986 |
034186002872 |
B11 |
K58 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
282 |
Đỗ Thị Hải Yến |
Nữ |
26/04/1987 |
001187000370 |
B2 |
K210 |
SH lại (M+H+Đ) |
283 |
Lâm Thị Hải Yến |
Nữ |
16/08/1989 |
030189024453 |
B11 |
K52 |
SH lại (L+H+Đ) |
284 |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
Nữ |
22/06/1990 |
001190000288 |
B11 |
K57 |
SH lại (M+H+Đ) |
285 |
Vũ Thị Yến |
Nữ |
10/09/1986 |
025186012089 |
B11 |
K55 |
SH lại (L+H+Đ) |
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
24/04/2024
DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 26/04/2024 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi. SBD HỌ […]
11/10/2023
DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 15/10/2023 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi. SBD […]
27/03/2023
LỊCH Ngày Giờ Nội dung Địa điểm 11/4 7h Thi sát hạch mô tô hạng A1 Trường TCN – GTCC 13/4 17h Chốt danh sách đăng ký thi tốt nghiệp tại websie 15/4 8h Thi tốt nghiệp B2 K222 Tân Lập 15/4 14h Học lý thuyết ô tô: Nghiệp vụ vận tải + Kỹ thuật […]
24/03/2023
DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 30/03/2023 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi. SBD HỌ […]
20/03/2023
Thời gian: 7h Địa điểm: Trường TCN – GTCC 292 đường Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội Bộ 8 đề thi lý thuyết ĐỀ SỐ 1 ĐỀ SỐ 2 ĐỀ SỐ 3 ĐỀ SỐ 4 ĐỀ SỐ 5 ĐỀ SỐ 6 ĐỀ SỐ 7 ĐỀ SỐ 8 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THI
16/03/2023
Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023 Thời gian: 8h Địa điểm: Sân tập lái Tân Lập Thí sinh mang theo CCD/ Thẻ học viên tập trung tại hội trường khai báo thông tin cá nhân và nhận SBD Theo nhóm tập trung thi lý thuyết trên máy vi tính Thi tay lái Trả lại SBD […]