Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 19/11/2022

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 19/11/2022
  • Địa điểm: Sân Ngọc Hà
  • Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD
Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.
SBD HỌ TÊN GT NGÀY SINH SỐ CMTND KHÓA NỘI DUNG THI
001 Đỗ Văn An Nam 12/04/1992 001092041291 K210 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
002 Hứa Lâm Anh Nam 23/03/2003 001203001815 K213 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
003 Nguyễn Hoàng Anh Nam 16/03/2001 038201014484 K211 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
004 Nguyễn Quang Anh Nam 20/02/1978 001078042259 SH lại (H+Đ)
005 Nguyễn Tuấn Anh Nam 01/08/1995 038095017485 K210 – B2 SH lại (H+Đ)
006 Nguyễn Tuấn Anh Nam 31/05/2002 030202010403 K210 – B2 SH lại (H+Đ)
007 Phạm Đăng Tuấn Anh Nam 29/04/1972 001072022407 K59 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
008 Phạm Trần Phương Anh Nữ 23/06/2003 001303004222 K60 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
009 Phạm Tuấn Anh Nam 24/07/2003 034203010521 K208 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
010 Phùng Thế Anh Nam 03/02/1992 025092013713 K188 – B2 SH lại (H+Đ)
011 Trần Đức Anh Nam 29/06/2004 001204009999 K212 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
012 Trần Thị Anh Nữ 01/05/1991 036191018775 K58 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
013 Trần Tuấn Anh Nam 06/01/1982 037082004395 K110 – C SH lại (H+Đ)
014 Trịnh Huyền Anh Nữ 22/01/1996 026196001836 K58 – B11 SH lại (M+H+Đ)
015 Đỗ Thị Hồng Ánh Nữ 06/10/1978 027178000642 K59 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
016 Hoàng Văn Bằng Nam 10/09/2003 040203006090 K211 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
017 Lê Thị Bích Nữ 25/07/1996 038196020421 K214 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
018 Nguyễn Ngọc Bích Nữ 15/09/1984 001184005946 K57 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
019 Đặng Văn Chính Nam 01/06/1999 152264157 K197 – B2 SH lại (L+H+Đ)
020 Đặng Thành Công Nam 29/02/2000 001200006794 K212 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
021 Ngô Văn Công Nam 14/10/2001 024201006779 K211 – B2 SH lại (L+M+H+Đ)
022 Bùi Xuân Cường Nam 08/06/1995 001095046477 K110 – C SH lại (M+H+Đ)
023 Nguyễn Huy Cường Nam 21/01/1992 001092006291 K214 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
024 Trần Việt Cường Nam 09/09/1999 031099002524 K211 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
025 Đỗ Đức Đăng Nam 14/12/1988 001088019959 K213 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
026 Lê Đỗ Bá Danh Nam 07/12/1998 036098002203 K59 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
027 Hồ Xuân Đạt Nam 25/10/1997 001097032026 K59 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
028 Lê Quốc Đạt Nam 22/02/1991 038091006933 K111 – C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
029 Nguyễn Tiến Đạt Nam 30/06/2000 001200012188 K211 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
030 Phan Tiến Đạt Nam 14/03/2003 001203000394 K210 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
031 Nguyễn Văn Diện Nam 22/11/1997 037097001416 K205 – B2 SH lại (H+Đ)
032 Mai Ngọc Diệp Nam 09/10/1995 038095004346 K211 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
033 Nguyễn Bích Diệp Nữ 01/10/1996 001196018405 K210 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
034 Lương Thị Điệp Nữ 17/07/1987 024187000474 K185 – B2 SH lại (L+H+Đ)
035 Nguyễn Ngọc Điệp Nam 30/01/1987 001087018383 K61 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
036 Trần Công Đoàn Nam 17/11/1999 001099030916 K205 – B2 SH lại (H+Đ)
037 Đặng Hữu Đức Nam 28/08/2001 132412611 K200 – B2 SH lần đầu (L+H+Đ)
038 Nguyễn Văn Dũng Nam 01/02/1999 030099006917 K211 – B2 SH lại (L+M+H+Đ)
039 Phạm Đức Dũng Nam 20/02/2000 030200004598 K209 – B2 SH lại (H+Đ)
040 Lê Thị Thùy Dương Nữ 08/02/1988 001188015366 K60 – B11 SH lại (H+Đ)
041 Nguyễn Hải Dương Nam 05/01/2004 008204001027 K214 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
042 Nguyễn Quý Dương Nam 06/11/1999 001099006715 K203 – B2 SH lại (H+Đ)
043 Nguyễn Thùy Dương Nữ 01/01/1978 011864503 K42 – B11 SH lại (L+H+Đ)
044 Phan Ngọc Dương Nam 12/01/1999 024099000821 K211 – B2 SH lại (H+Đ)
045 Đinh Văn Đường Nam 30/04/1989 034089009329 K209 – B2 SH lại (H+Đ)
046 Nguyễn Tiến Duy Nam 05/07/1990 025090016217 K211 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
047 Đặng Thị Duyên Nữ 20/04/1988 001188008330 K200 – B2 SH lại (H+Đ)
048 Nguyễn Thị Duyên Nữ 25/01/1991 020191000001 K207 – B2 SH lại (L+M+H+Đ)
049 Dương Văn Giang Nam 15/08/2000 036200007281 K209 – B2 SH lại (M+H+Đ)
050 Nguyễn Thị Minh Giang Nữ 23/11/2002 001302013257 K208 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
051 Nguyễn Tiến Giang Nam 22/03/1992 001092027274 K211 – B2 SH lại (M+H+Đ)
052 Phạm Hương Giang Nữ 17/05/1991 001191023379 K56 – B11 SH lại (M+H+Đ)
053 Phan Thị Linh Giang Nữ 25/12/2000 033300002727 K200 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
054 Lê Hoàng Hà Nữ 13/11/2002 001302018394 K60 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
055 Phạm Thanh Hà Nam 27/03/1990 001090062693 K59 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
056 Trần Thị Thu Hà Nữ 23/07/1992 030192003178 K60 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
057 Trần Thu Hà Nữ 01/06/2003 001303015066 K59 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
058 Nguyễn Diên Hải Nam 09/11/1991 040091020823 K58 – B11 SH lại (L+M+H+Đ)
059 Nguyễn Thị Hải Nữ 17/04/1987 030187010317 K59 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
060 Nguyễn Xuân Hải Nam 26/08/1993 132208782 K210 – B2 SH lại (H+Đ)
061 Trần Đức Hạnh Nam 02/05/1994 036094012225 K59 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
062 Trần Thị Bích Hảo Nữ 07/08/1983 036183003699 K45 – B11 SH lần đầu (L+H+Đ)
063 Lương Văn Hiên Nam 25/04/1980 034080007831 K208 – B2 SH lại (H+Đ)
064 Đào Thục Hiền Nữ 12/01/1992 001192021248 K59 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
065 Đinh Văn Hiền Nam 24/07/1976 014076000549 K208 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
066 Mai Thị Hiền Nữ 01/04/1984 020184000135 K39 – B11 SH lại (L+H+Đ)
067 Nguyễn Thu Hiền Nữ 13/07/1994 022194013223 K59 – B11 SH lại (H+Đ)
068 Trịnh Thị Hiền Nữ 24/12/1994 038194011923 K59 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
069 Vũ Minh Hiển Nam 16/11/1987 034087000091 K209 – B2 SH lại (H+Đ)
070 Nguyễn Danh Hiệp Nam 15/02/2002 001202008518 K211 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
071 Nguyễn Văn Hiệp Nam 31/12/1993 033093003600 K211 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
072 Nguyễn Vũ Hiệp Nam 07/06/1984 001084034415 K60 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
073 Đinh Văn Hiếu Nam 20/06/1985 001085028025 SH lại (L)
074 Hoàng Văn Hiếu Nam 25/11/1999 035099000029 K206 – B2 SH lại (H+Đ)
075 Nguyễn Minh Hiếu Nam 20/11/2002 020202003138 K209 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
076 Nguyễn Trung Hiếu Nam 23/10/1987 001087034486 K59 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
077 Trần Vũ Hiếu Nam 13/11/2002 001202015380 K210 – B2 SH lại (M+H+Đ)
078 Trần Quang Hiệu Nam 12/09/2001 036201004159 K213 – B2 SH lại (L+M+H+Đ)
079 Chu Phương Hoa Nữ 14/04/1991 001191023691 K202 – B2 SH lại (H+Đ)
080 Nguyễn Thị Hoa Nữ 28/08/1972 015172000005 K59 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
081 Nguyễn Thu Hoàn Nữ 18/09/1980 011872821 K59 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
082 Phan Văn Hoàn Nam 12/05/1993 036093006046 K194 – B2 SH lại (H+Đ)
083 Trần Minh Hoàng Nam 27/01/1987 034087013558 K207 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
084 Nguyễn Xuân Hoạt Nam 06/12/2000 001200005850 K201 – B2 SH lại (H+Đ)
085 Vũ Thị Hợi Nữ 01/01/1970 001170028097 K178 – B2 SH lại (H+Đ)
086 Lê Thị Bích Hồng Nữ 23/08/1993 001193008571 K60 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
087 Nguyễn Việt Hồng Nữ 30/10/1972 001172000024 K59 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
088 Nguyễn Viết Huấn Nam 14/10/1991 001091056454 K205 – B2 SH lại (H+Đ)
089 Nguyễn Thị Huệ Nữ 17/03/1999 042199002729 K210 – B2 SH lại (L+M+H+Đ)
090 Phạm Đức Hùng Nam 16/07/2000 031200002822 K212 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
091 Phạm Văn Hùng Nam 07/06/2000 001200024639 K206 – B2 SH lại (H+Đ)
092 Đinh Quang Hưng Nam 20/10/1986 001086012134 K210 – B2 SH lại (H+Đ)
093 Nguyễn Văn Hưng Nam 19/03/1991 001091025451 K211 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
094 Nguyễn Xuân Hưng Nam 21/11/1987 001087037994 K59 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
095 Bùi Thị Lan Hương Nữ 10/11/1990 001190044905 K210 – B2 SH lại (H+Đ)
096 Trần Thị Hương Nữ 18/08/1993 025193000546 K58 – B11 SH lại (H+Đ)
097 Trần Thu Hương Nữ 30/10/1987 001187046801 K59 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
098 Vũ Thị Thu Hương Nữ 17/12/1994 001194046436 K58 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
099 Vũ Thị Thu Hường Nữ 16/03/1983 145041878 K193 – B2 SH lại (H+Đ)
100 Đỗ Quang Huy Nam 26/06/2004 001204011817 K61 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
101 Dư Thành Huy Nam 12/08/1995 001095024500 K212 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
102 Kim Ngọc Huy Nam 25/10/2000 001200002491 K210 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
103 Nguyễn Đăng Huy Nam 07/02/2004 001204007952 K212 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
104 Nguyễn Đình Huy Nam 21/06/2000 001200004756 K213 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
105 Trần Quốc Huy Nam 30/05/1987 001087004715 K59 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
106 Cấn Thị Huyền Nữ 15/11/1989 001189022403 K214 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
107 Nguyễn Thị Khánh Huyền Nữ 20/06/2001 001301014738 K58 – B11 SH lại (L+M+H+Đ)
108 Quách Thị Huyền Nữ 13/03/1999 001199022775 K211 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
109 Nguyễn Xuân Khang Nam 23/02/1994 001094027545 K207 – B2 SH lại (H+Đ)
110 Hà Duy Khánh Nam 10/09/1995 113605286 K158 – B2 SH lại (L+H+Đ)
111 Hoàng Hữu Khánh Nam 16/11/1990 001090021802 K112 – C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
112 Trần Ngọc Khánh Nam 26/02/1997 152154101 K206 – B2 SH lại (H+Đ)
113 Đỗ Văn Khuynh Nam 15/01/1998 036098003741 K210 – B2 SH lại (L+M+H+Đ)
114 Doãn Văn Kiên Nam 06/01/1998 036098000975 K175 – B2 SH lại (L+H+Đ)
115 Nguyễn Thanh Kiên Nam 04/09/2004 001204005071 K213 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
116 Phạm Văn Kiên Nam 01/01/1979 034079000454 K211 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
117 Vũ Kiên Nam 12/09/1984 151423269 SH lại (L)
118 Lý Xuân Kiêng Nam 08/11/1985 001085015618 K213 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
119 Đàm Quý Lâm Nam 04/12/2003 022203002198 K206 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
120 Đinh Minh Lăng Nam 01/07/1992 036092014040 K60 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
121 Nguyễn Thị Hồng Lanh Nữ 14/08/1973 001173015842 K58 – B11 SH lại (M+H+Đ)
122 Phạm Hữu Lễ Nam 12/06/1958 034058003779 K60 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
123 Ngô Thị Liên Nữ 24/02/1988 010188000172 K59 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
124 Đặng Thị Khánh Linh Nữ 07/12/1996 187635103 K180 – B2 SH lần đầu (L+H+Đ)
125 Đỗ Mai Linh Nữ 20/05/1996 001196033183 K210 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
126 Nguyễn Hồng Linh Nữ 23/11/1981 001181026117 K210 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
127 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 17/05/2000 044300003140 K46 – B11 SH lại (H+Đ)
128 Phan Quang Linh Nam 21/03/1999 001099029549 K214 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
129 Nguyễn Tiến Lộc Nam 16/02/1997 025097012958 K206 – B2 SH lại (H+Đ)
130 Nguyễn Hữu Long Nam 31/08/1992 001092040436 K213 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
131 Nguyễn Văn Long Nam 23/05/1996 132453285 K110 – C SH lại (M+H+Đ)
132 Phạm Hoàng Long Nam 01/12/2002 001202014622 K57 – B11 SH lại (M+H+Đ)
133 Bùi Thị Lương Nữ 23/08/1987 001187016829 K31 – B11 SH lại (L+H+Đ)
134 Trương Công Lương Nam 16/04/1998 036098007041 K212 – B2 SH lại (L+M+H+Đ)
135 Phạm Thị Thanh Mai Nữ 01/11/1988 036188004517 K58 – B11 SH lại (H+Đ)
136 Trần Thị Tươi Mai Nữ 20/10/1994 036194003019 K59 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
137 Nguyễn Ngọc Mạnh Nam 12/02/1994 038094039826 K111 – C SH lại (M+H+Đ)
138 Nguyễn Văn Mạnh Nam 19/03/1992 026092006487 K210 – B2 SH lại (L+M+H+Đ)
139 Nguyễn Trọng Minh Nam 03/12/1972 001072040868 K197 – B2 SH lại (H+Đ)
140 Trần Đăng Minh Nam 23/10/2003 001203019309 K58 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
141 Nguyễn Hồng Nam Nam 14/04/2003 001203046703 K209 – B2 SH lại (M+H+Đ)
142 Nguyễn Tài Nam Nam 26/05/1993 001093007684 K210 – B2 SH lại (L+M+H+Đ)
143 Phạm Văn Nam Nam 12/06/1980 172455179 K106 – C SH lần đầu (L+H+Đ)
144 Bùi Thiệu Vân Nga Nữ 03/06/1978 035178002209 K46 – B11 SH lại (H+Đ)
145 Hoàng Thị Nga Nữ 25/12/1986 024186016719 K58 – B11 SH lại (M+H+Đ)
146 Nguyễn Việt Nga Nữ 27/05/1986 040186001981 K60 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
147 Phạm Quỳnh Nga Nữ 06/12/2002 037302005080 K209 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
148 Trần Thị Hoài Nga Nữ 02/12/1995 187236010 K61 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
149 Trịnh Văn Ngà Nam 12/06/1993 001093025978 K210 – B2 SH lại (M+H+Đ)
150 Nguyễn Hữu Nghị Nam 07/05/1985 025085003161 K207 – B2 SH lại (M+H+Đ)
151 Nguyễn Đức Ngọc Nam 02/10/1983 031083008042 K58 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
152 Nguyễn Kim Ngọc Nam 10/12/1996 001096039345 K205 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
153 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nam 21/10/2001 051173194 K59 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
154 Phạm Hồng Ngọc Nữ 07/11/1996 034196003185 K209 – B2 SH lại (H+Đ)
155 Phạm Thị Ngọc Nữ 12/12/1989 034189003687 K56 – B11 SH lại (H+Đ)
156 Phan Anh Ngọc Nam 20/12/2001 034201005584 K209 – B2 SH lại (L+M+H+Đ)
157 Phan Lê Minh Ngọc Nữ 11/11/2004 001304012981 K214 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
158 Nguyễn Đăng Nguyên Nam 18/09/2004 001204004718 K212 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
159 Nguyễn Hà Nguyên Nam 08/10/2003 001203008945 K195 – B2 SH lại (H+Đ)
160 Hà Văn Nhật Nam 11/11/2001 034201006176 K206 – B2 SH lại (L+M+H+Đ)
161 Đinh Thị Hồng Nhung Nam 01/08/1998 026198002408 K206 – B2 SH lại (H+Đ)
162 Phạm Thị Hồng Nhung Nữ 23/03/1989 036189010501 K56 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
163 Bùi Hải Phong Nam 18/08/2002 001202012966 K213 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
164 Nguyễn Tiến Phong Nam 04/12/1987 001087046810 K205 – B2 SH lại (L+M+H+Đ)
165 Phan Việt Phong Nam 14/06/1996 001096018256 K206 – B2 SH lại (L+M+H+Đ)
166 Triệu Bá Phong Nam 20/08/2000 030200000350 K209 – B2 SH lại (L+M+H+Đ)
167 Triệu Đại Phong Nam 11/02/1994 025094007119 K207 – B2 SH lại (M+H+Đ)
168 Vương Đăng Hải Phong Nam 01/12/2002 001202012413 K60 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
169 Nguyễn Tiến Phú Nam 14/11/1988 001088006430 K204 – B2 SH lại (H+Đ)
170 Nguyễn Võ Hồng Phúc Nữ 07/12/2000 001300012334 K59 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
171 Bùi Thị Thanh Phương Nữ 26/06/1992 001192010069 K58 – B11 SH lại (M+H+Đ)
172 Đinh Thị Mai Phương Nữ 16/08/1988 040188036537 K58 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
173 Lê Thị Phương Nữ 08/06/1995 040195000023 K187 – B2 SH lại (L+H+Đ)
174 Nguyễn Thị Phương Nữ 27/03/1982 111667806 K185 – B2 SH lại (H+Đ)
175 Nguyễn Thị Phương Nữ 18/06/1982 036182008437 K196 – B2 SH lại (H+Đ)
176 Trần Thị Thu Phương Nữ 30/12/1993 030193003171 K56 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
177 Vũ Nguyễn Hoài Phương Nữ 10/10/1995 030195000887 K195 – B2 SH lại (H+Đ)
178 Nguyễn Thị Phượng Nữ 04/06/1992 024192005748 K208 – B2 SH lại (H+Đ)
179 Lê Văn Quân Nam 03/06/1993 174078776 K214 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
180 Nguyễn Phúc Lê Quân Nam 06/11/1999 187822836 K172 – B2 SH lại (L+H+Đ)
181 Phan Minh Quân Nam 14/10/2002 001202013239 K213 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
182 Trần Vinh Quang Nam 05/10/2003 001203017294 K208 – B2 SH lại (M+H+Đ)
183 Đinh Thị Quyên Nữ 12/05/1970 001170000486 K58 – B11 SH lại (M+H+Đ)
184 Vũ Bá Quyền Nam 21/04/1991 013667367 K106 – C SH lại (L+H+Đ)
185 Trần Mạnh Quyết Nam 13/10/1992 001092023961 K210 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
186 Trần Thị Thu Quỳnh Nữ 29/07/1999 036199002387 K200 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
187 Trần Văn Soan Nam 20/05/1983 030083011623 K209 – B2 SH lại (H+Đ)
188 Lê Hải Sơn Nam 31/08/2002 037202004874 K209 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
189 Mai Sĩ Sơn Nam 26/03/1993 174013213 K194 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
190 Nguyễn Đức Sơn Nam 17/03/1991 073294217 K110 – C SH lại (L+M+H+Đ)
191 Nguyễn Hồng Sơn Nam 10/01/1995 037095002116 K205 – B2 SH lại (L+M+H+Đ)
192 Nguyễn Phùng Sơn Nam 25/12/1993 187348777 K212 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
193 Dương Văn Tâm Nam 11/08/1986 013698146 K211 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
194 Nguyễn Duy Tấn Nam 31/08/1979 001079004097 K206 – B2 SH lại (M+H+Đ)
195 Lê Văn Thái Nam 15/10/1993 001093040935 K214 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
196 Trần Quang Thắng Nam 01/02/1993 068093001909 K213 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
197 Đào Thị Thanh Nữ 02/09/1982 036182014399 K59 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
198 Nguyễn Thị Thanh Nữ 15/04/1980 036180000736 K180 – B2 SH lại (H+Đ)
199 Đặng Lê Trung Thành Nam 09/04/1977 017077003070 K209 – B2 SH lại (H+Đ)
200 Dương Công Thành Nam 09/02/1979 001079048554 K204 – B2 SH lại (H+Đ)
201 Nguyễn Hữu Thành Nam 12/05/1992 001092025310 K111 – C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
202 Nguyễn Minh Thành Nam 29/12/1991 034091012075 K209 – B2 SH lại (L+M+H+Đ)
203 Nguyễn Trường Thành Nam 26/05/1992 125561853 K205 – B2 SH lại (H+Đ)
204 Phạm Công Thành Nam 15/03/2004 001204004207 K214 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
205 Trần Văn Thành Nam 20/03/1982 172702391 K109 – C SH lại (H+Đ)
206 Lê Thị Thêu Nữ 25/05/1975 036175003907 K180 – B2 SH lại (L+H+Đ)
207 Lê Xuân Thịnh Nam 07/10/1984 024084023778 K214 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
208 Nguyễn Võ Kim Thịnh Nữ 18/09/2003 001303005471 K59 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
209 Nguyễn Thị Thoa Nữ 06/09/1988 024188001489 K60 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
210 Nguyễn Văn Thoan Nam 19/10/1994 030094010585 K212 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
211 Đỗ Thị Thu Nữ 01/01/1996 001196007458 K57 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
212 Đoàn Thị Ngọc Thu Nữ 21/12/1985 001185023790 K58 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
213 Nguyễn Thị Thu Nữ 27/09/1988 001188025699 K211 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
214 Trần Thị Thư Nữ 20/10/1989 036189022652 K58 – B11 SH lại (M+H+Đ)
215 Nguyễn Đình Thuận Nam 04/02/1999 030099010195 K209 – B2 SH lại (H+Đ)
216 Dương Thị Hồng Thúy Nữ 05/01/1992 024192004769 K58 – B11 SH lại (L+M+H+Đ)
217 Đỗ Thị Lệ Thủy Nữ 21/11/1984 001184022104 K59 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
218 Đỗ Thị Thủy Nữ 12/11/1987 001187012921 K60 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
219 Nguyễn Bích Thủy Nữ 26/12/1993 001193015446 K60 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
220 Nguyễn Đức Thủy Nam 09/10/1998 001098040552 K209 – B2 SH lại (H+Đ)
221 Nguyễn Lệ Thủy Nữ 13/08/1990 001190021989 K209 – B2 SH lại (M+H+Đ)
222 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 04/04/1983 001183001145 K60 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
223 Đinh Doãn Tiến Nam 08/07/1968 001068014483 K213 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
224 Lê Minh Tiến Nam 25/06/1982 049082000529 K211 – B2 SH lại (M+H+Đ)
225 Lê Văn Tiến Nam 11/12/1999 001099004021 K148 – B2 SH lại (H+Đ)
226 Nguyễn Văn Tiến Nam 10/07/1978 001078016760 K210 – B2 SH lại (M+H+Đ)
227 Trần Thanh Tiến Nam 08/02/2003 036203000563 K208 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
228 Nguyễn Ngọc Tiệp Nam 22/10/1998 001098027840 K57 – B11 SH lại (H+Đ)
229 Nguyễn Thanh Tiệp Nam 07/08/1999 001099023363 K60 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
230 Võ Văn Tiệp Nam 03/09/1989 040089000562 K210 – B2 SH lại (L+M+H+Đ)
231 Bùi Gia Tới Nam 13/12/2002 034202010656 K212 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
232 Hoàng Văn Tới Nam 14/04/1997 034097011947 K210 – B2 SH lại (H+Đ)
233 Nguyễn Hà Minh Trang Nữ 29/09/2000 001300001284 K58 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
234 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 26/07/1993 019193009123 K60 – B11 SH lại (H+Đ)
235 Nguyễn Thu Trang Nữ 23/08/1991 036191024097 K212 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
236 Phạm Huyền Trang Nữ 30/05/1988 020188002699 K59 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
237 Phạm Thu Trang Nữ 26/08/1995 015195005049 K52 – B11 SH lại (H+Đ)
238 Trần Văn Triệu Nam 14/08/1997 034097000002 K59 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
239 Viên Đình Triệu Nam 16/04/1993 038093005970 K210 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
240 Lê Văn Trung Nam 30/03/1989 186866537 K206 – B2 SH lại (L+M+H+Đ)
241 Ngô Thành Trung Nam 05/11/1998 031098003711 K199 – B2 SH lại (H+Đ)
242 Nguyễn Anh Trung Nam 11/09/1996 013270302 K208 – B2 SH lại (M+H+Đ)
243 Nguyễn Xuân Trung Nam 28/09/1978 001078004826 K199 – B2 SH lại (H+Đ)
244 Đào Khắc Trường Nam 05/12/2001 001201014403 K209 – B2 SH lại (H+Đ)
245 Đỗ Xuân Trường Nam 16/10/1986 001086063341 K210 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
246 Nguyễn Chí Trường Nam 23/08/1983 001083001212 K206 – B2 SH lại (H+Đ)
247 Nguyễn Nghiêm Trường Nam 20/01/1991 001091055371 K205 – B2 SH lại (H+Đ)
248 Trần Văn Trường Nam 26/02/1995 035095000597 K212 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
249 Trần Thanh Tú Nam 20/04/1995 036095003880 K210 – B2 SH lại (H+Đ)
250 Đặng Khanh Tuấn Nam 02/04/2002 001202019525 K211 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
251 Nguyễn Văn Tuấn Nam 24/04/1978 001078047820 K205 – B2 SH lại (L+M+H+Đ)
252 Văn Minh Tuấn Nam 06/02/1990 001090021378 K52 – B11 SH lại (H+Đ)
253 Đỗ Ngọc Tùng Nam 02/08/1990 019090006864 K206 – B2 SH lại (H+Đ)
254 Dương Thanh Tùng Nam 31/10/2002 034202002200 K211 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
255 Nguyễn Anh Tùng Nam 19/02/2000 001200002245 K209 – B2 SH lại (L+M+H+Đ)
256 Nguyễn Minh Tùng Nam 12/07/1986 060801071 K107 – C SH lại (H+Đ)
257 Phạm Phú Tùng Nam 30/12/1987 034087010976 K110 – C SH lại (M+H+Đ)
258 Trần Bá Tùng Nam 01/11/1989 022089003330 K60 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
259 Trần Việt Tùng Nam 25/08/2001 036201009933 K199 – B2 SH lại (L+H+Đ)
260 Nguyễn Thị Tươi Nữ 15/09/1987 034187011279 K214 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
261 Nguyễn Mạnh Tưởng Nam 03/05/1984 001084035571 K210 – B2 SH lại (H+Đ)
262 Trịnh Văn Tuyển Nam 06/03/1998 036098010503 K112 – C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
263 Nguyễn Thị Thu Tuyết Nữ 17/10/1991 001191021868 K213 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
264 Trần Ánh Tuyết Nữ 21/03/2001 036301008115 K60 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
265 Phạm Thị Thu Vân Nữ 19/06/1982 030182000166 K31 – B11 SH lại (L+H+Đ)
266 Vũ Cẩm Vân Nữ 08/04/1991 030191005953 K59 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
267 Đinh Đức Văn Nam 02/01/2001 037201002075 K60 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
268 Trần Văn Việt Nam 20/08/1987 162678754 K214 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
269 Nguyễn Quang Vinh Nam 16/08/2002 034202005676 K207 – B2 SH lại (H+Đ)
270 Phùng Văn Vinh Nam 28/02/1992 026092003444 K211 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
271 Tạ Quang Vinh Nam 26/10/1988 001088026032 K199 – B2 SH lại (H+Đ)
272 Vũ Quang Vinh Nam 14/01/2004 001204000825 K213 – B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
273 Nguyễn Phú Tuấn Vũ Nam 27/11/2003 001203034846 K206 – B2 SH lại (M+H+Đ)
274 Nguyễn Xuân Vũ Nam 27/09/1998 001098023743 K111 – C SH lại (M+H+Đ)
275 Tạ Thị Thanh Xuân Nữ 24/03/2000 024300010227 K56 – B11 SH lại (L+M+H+Đ)
276 Mai Thị Yên Nữ 29/08/1985 034185010835 K58 – B11 SH lại (H+Đ)
277 Bùi Hoàng Yến Nữ 04/01/1993 038193032168 K59 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
278 Cảnh Thị Hải Yến Nữ 30/03/1994 001194025340 K59 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
279 Ngô Thu Yến Nữ 02/04/1986 001186011518 K59 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
280 Trần Thị Hải Yến Nữ 24/05/1999 164648908 K59 – B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
281 Vũ Thị Yến Nữ 10/09/1986 025186012089 K55 – B11 SH lại (L+H+Đ)

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 26/04/2024

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 26/04/2024

24/04/2024

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 26/04/2024 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi. SBD HỌ […]

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 15/10/2023

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 15/10/2023

11/10/2023

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 15/10/2023 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.   SBD […]

Kế Hoạch Tháng 04 Năm 2023

Kế Hoạch Tháng 04 Năm 2023

27/03/2023

LỊCH Ngày Giờ Nội dung Địa điểm 11/4 7h Thi sát hạch mô tô hạng A1 Trường TCN – GTCC 13/4 17h Chốt danh sách đăng ký thi tốt nghiệp tại websie 15/4 8h Thi tốt nghiệp B2 K222 Tân Lập 15/4 14h Học lý thuyết ô tô: Nghiệp vụ vận tải + Kỹ thuật […]

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 30/03/2023

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 30/03/2023

24/03/2023

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 30/03/2023 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi. SBD HỌ […]

Danh Sách Thi Sát Hạch Xe Máy Hạng A1 | Ca Thi 20/03/2023

Danh Sách Thi Sát Hạch Xe Máy Hạng A1 | Ca Thi 20/03/2023

20/03/2023

Thời gian: 7h Địa điểm: Trường TCN – GTCC 292 đường Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội Bộ 8 đề thi lý thuyết ĐỀ SỐ 1 ĐỀ SỐ 2 ĐỀ SỐ 3 ĐỀ SỐ 4 ĐỀ SỐ 5 ĐỀ SỐ 6 ĐỀ SỐ 7 ĐỀ SỐ 8 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THI  

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023

16/03/2023

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023 Thời gian: 8h Địa điểm: Sân tập lái Tân Lập Thí sinh mang theo CCD/ Thẻ học viên tập trung tại hội trường khai báo thông tin cá nhân và nhận SBD Theo nhóm tập trung thi lý thuyết trên máy vi tính Thi tay lái Trả lại SBD […]