DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 19/11/2022
- Địa điểm: Sân Ngọc Hà
- Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD
Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.
SBD |
HỌ TÊN |
GT |
NGÀY SINH |
SỐ CMTND |
KHÓA |
NỘI DUNG THI |
001 |
Đỗ Văn An |
Nam |
12/04/1992 |
001092041291 |
K210 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
002 |
Hứa Lâm Anh |
Nam |
23/03/2003 |
001203001815 |
K213 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
003 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Nam |
16/03/2001 |
038201014484 |
K211 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
004 |
Nguyễn Quang Anh |
Nam |
20/02/1978 |
001078042259 |
|
SH lại (H+Đ) |
005 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
01/08/1995 |
038095017485 |
K210 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
006 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
31/05/2002 |
030202010403 |
K210 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
007 |
Phạm Đăng Tuấn Anh |
Nam |
29/04/1972 |
001072022407 |
K59 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
008 |
Phạm Trần Phương Anh |
Nữ |
23/06/2003 |
001303004222 |
K60 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
009 |
Phạm Tuấn Anh |
Nam |
24/07/2003 |
034203010521 |
K208 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
010 |
Phùng Thế Anh |
Nam |
03/02/1992 |
025092013713 |
K188 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
011 |
Trần Đức Anh |
Nam |
29/06/2004 |
001204009999 |
K212 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
012 |
Trần Thị Anh |
Nữ |
01/05/1991 |
036191018775 |
K58 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
013 |
Trần Tuấn Anh |
Nam |
06/01/1982 |
037082004395 |
K110 – C |
SH lại (H+Đ) |
014 |
Trịnh Huyền Anh |
Nữ |
22/01/1996 |
026196001836 |
K58 – B11 |
SH lại (M+H+Đ) |
015 |
Đỗ Thị Hồng Ánh |
Nữ |
06/10/1978 |
027178000642 |
K59 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
016 |
Hoàng Văn Bằng |
Nam |
10/09/2003 |
040203006090 |
K211 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
017 |
Lê Thị Bích |
Nữ |
25/07/1996 |
038196020421 |
K214 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
018 |
Nguyễn Ngọc Bích |
Nữ |
15/09/1984 |
001184005946 |
K57 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
019 |
Đặng Văn Chính |
Nam |
01/06/1999 |
152264157 |
K197 – B2 |
SH lại (L+H+Đ) |
020 |
Đặng Thành Công |
Nam |
29/02/2000 |
001200006794 |
K212 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
021 |
Ngô Văn Công |
Nam |
14/10/2001 |
024201006779 |
K211 – B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
022 |
Bùi Xuân Cường |
Nam |
08/06/1995 |
001095046477 |
K110 – C |
SH lại (M+H+Đ) |
023 |
Nguyễn Huy Cường |
Nam |
21/01/1992 |
001092006291 |
K214 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
024 |
Trần Việt Cường |
Nam |
09/09/1999 |
031099002524 |
K211 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
025 |
Đỗ Đức Đăng |
Nam |
14/12/1988 |
001088019959 |
K213 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
026 |
Lê Đỗ Bá Danh |
Nam |
07/12/1998 |
036098002203 |
K59 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
027 |
Hồ Xuân Đạt |
Nam |
25/10/1997 |
001097032026 |
K59 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
028 |
Lê Quốc Đạt |
Nam |
22/02/1991 |
038091006933 |
K111 – C |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
029 |
Nguyễn Tiến Đạt |
Nam |
30/06/2000 |
001200012188 |
K211 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
030 |
Phan Tiến Đạt |
Nam |
14/03/2003 |
001203000394 |
K210 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
031 |
Nguyễn Văn Diện |
Nam |
22/11/1997 |
037097001416 |
K205 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
032 |
Mai Ngọc Diệp |
Nam |
09/10/1995 |
038095004346 |
K211 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
033 |
Nguyễn Bích Diệp |
Nữ |
01/10/1996 |
001196018405 |
K210 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
034 |
Lương Thị Điệp |
Nữ |
17/07/1987 |
024187000474 |
K185 – B2 |
SH lại (L+H+Đ) |
035 |
Nguyễn Ngọc Điệp |
Nam |
30/01/1987 |
001087018383 |
K61 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
036 |
Trần Công Đoàn |
Nam |
17/11/1999 |
001099030916 |
K205 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
037 |
Đặng Hữu Đức |
Nam |
28/08/2001 |
132412611 |
K200 – B2 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
038 |
Nguyễn Văn Dũng |
Nam |
01/02/1999 |
030099006917 |
K211 – B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
039 |
Phạm Đức Dũng |
Nam |
20/02/2000 |
030200004598 |
K209 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
040 |
Lê Thị Thùy Dương |
Nữ |
08/02/1988 |
001188015366 |
K60 – B11 |
SH lại (H+Đ) |
041 |
Nguyễn Hải Dương |
Nam |
05/01/2004 |
008204001027 |
K214 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
042 |
Nguyễn Quý Dương |
Nam |
06/11/1999 |
001099006715 |
K203 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
043 |
Nguyễn Thùy Dương |
Nữ |
01/01/1978 |
011864503 |
K42 – B11 |
SH lại (L+H+Đ) |
044 |
Phan Ngọc Dương |
Nam |
12/01/1999 |
024099000821 |
K211 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
045 |
Đinh Văn Đường |
Nam |
30/04/1989 |
034089009329 |
K209 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
046 |
Nguyễn Tiến Duy |
Nam |
05/07/1990 |
025090016217 |
K211 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
047 |
Đặng Thị Duyên |
Nữ |
20/04/1988 |
001188008330 |
K200 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
048 |
Nguyễn Thị Duyên |
Nữ |
25/01/1991 |
020191000001 |
K207 – B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
049 |
Dương Văn Giang |
Nam |
15/08/2000 |
036200007281 |
K209 – B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
050 |
Nguyễn Thị Minh Giang |
Nữ |
23/11/2002 |
001302013257 |
K208 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
051 |
Nguyễn Tiến Giang |
Nam |
22/03/1992 |
001092027274 |
K211 – B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
052 |
Phạm Hương Giang |
Nữ |
17/05/1991 |
001191023379 |
K56 – B11 |
SH lại (M+H+Đ) |
053 |
Phan Thị Linh Giang |
Nữ |
25/12/2000 |
033300002727 |
K200 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
054 |
Lê Hoàng Hà |
Nữ |
13/11/2002 |
001302018394 |
K60 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
055 |
Phạm Thanh Hà |
Nam |
27/03/1990 |
001090062693 |
K59 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
056 |
Trần Thị Thu Hà |
Nữ |
23/07/1992 |
030192003178 |
K60 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
057 |
Trần Thu Hà |
Nữ |
01/06/2003 |
001303015066 |
K59 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
058 |
Nguyễn Diên Hải |
Nam |
09/11/1991 |
040091020823 |
K58 – B11 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
059 |
Nguyễn Thị Hải |
Nữ |
17/04/1987 |
030187010317 |
K59 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
060 |
Nguyễn Xuân Hải |
Nam |
26/08/1993 |
132208782 |
K210 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
061 |
Trần Đức Hạnh |
Nam |
02/05/1994 |
036094012225 |
K59 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
062 |
Trần Thị Bích Hảo |
Nữ |
07/08/1983 |
036183003699 |
K45 – B11 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
063 |
Lương Văn Hiên |
Nam |
25/04/1980 |
034080007831 |
K208 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
064 |
Đào Thục Hiền |
Nữ |
12/01/1992 |
001192021248 |
K59 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
065 |
Đinh Văn Hiền |
Nam |
24/07/1976 |
014076000549 |
K208 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
066 |
Mai Thị Hiền |
Nữ |
01/04/1984 |
020184000135 |
K39 – B11 |
SH lại (L+H+Đ) |
067 |
Nguyễn Thu Hiền |
Nữ |
13/07/1994 |
022194013223 |
K59 – B11 |
SH lại (H+Đ) |
068 |
Trịnh Thị Hiền |
Nữ |
24/12/1994 |
038194011923 |
K59 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
069 |
Vũ Minh Hiển |
Nam |
16/11/1987 |
034087000091 |
K209 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
070 |
Nguyễn Danh Hiệp |
Nam |
15/02/2002 |
001202008518 |
K211 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
071 |
Nguyễn Văn Hiệp |
Nam |
31/12/1993 |
033093003600 |
K211 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
072 |
Nguyễn Vũ Hiệp |
Nam |
07/06/1984 |
001084034415 |
K60 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
073 |
Đinh Văn Hiếu |
Nam |
20/06/1985 |
001085028025 |
|
SH lại (L) |
074 |
Hoàng Văn Hiếu |
Nam |
25/11/1999 |
035099000029 |
K206 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
075 |
Nguyễn Minh Hiếu |
Nam |
20/11/2002 |
020202003138 |
K209 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
076 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Nam |
23/10/1987 |
001087034486 |
K59 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
077 |
Trần Vũ Hiếu |
Nam |
13/11/2002 |
001202015380 |
K210 – B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
078 |
Trần Quang Hiệu |
Nam |
12/09/2001 |
036201004159 |
K213 – B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
079 |
Chu Phương Hoa |
Nữ |
14/04/1991 |
001191023691 |
K202 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
080 |
Nguyễn Thị Hoa |
Nữ |
28/08/1972 |
015172000005 |
K59 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
081 |
Nguyễn Thu Hoàn |
Nữ |
18/09/1980 |
011872821 |
K59 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
082 |
Phan Văn Hoàn |
Nam |
12/05/1993 |
036093006046 |
K194 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
083 |
Trần Minh Hoàng |
Nam |
27/01/1987 |
034087013558 |
K207 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
084 |
Nguyễn Xuân Hoạt |
Nam |
06/12/2000 |
001200005850 |
K201 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
085 |
Vũ Thị Hợi |
Nữ |
01/01/1970 |
001170028097 |
K178 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
086 |
Lê Thị Bích Hồng |
Nữ |
23/08/1993 |
001193008571 |
K60 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
087 |
Nguyễn Việt Hồng |
Nữ |
30/10/1972 |
001172000024 |
K59 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
088 |
Nguyễn Viết Huấn |
Nam |
14/10/1991 |
001091056454 |
K205 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
089 |
Nguyễn Thị Huệ |
Nữ |
17/03/1999 |
042199002729 |
K210 – B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
090 |
Phạm Đức Hùng |
Nam |
16/07/2000 |
031200002822 |
K212 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
091 |
Phạm Văn Hùng |
Nam |
07/06/2000 |
001200024639 |
K206 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
092 |
Đinh Quang Hưng |
Nam |
20/10/1986 |
001086012134 |
K210 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
093 |
Nguyễn Văn Hưng |
Nam |
19/03/1991 |
001091025451 |
K211 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
094 |
Nguyễn Xuân Hưng |
Nam |
21/11/1987 |
001087037994 |
K59 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
095 |
Bùi Thị Lan Hương |
Nữ |
10/11/1990 |
001190044905 |
K210 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
096 |
Trần Thị Hương |
Nữ |
18/08/1993 |
025193000546 |
K58 – B11 |
SH lại (H+Đ) |
097 |
Trần Thu Hương |
Nữ |
30/10/1987 |
001187046801 |
K59 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
098 |
Vũ Thị Thu Hương |
Nữ |
17/12/1994 |
001194046436 |
K58 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
099 |
Vũ Thị Thu Hường |
Nữ |
16/03/1983 |
145041878 |
K193 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
100 |
Đỗ Quang Huy |
Nam |
26/06/2004 |
001204011817 |
K61 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
101 |
Dư Thành Huy |
Nam |
12/08/1995 |
001095024500 |
K212 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
102 |
Kim Ngọc Huy |
Nam |
25/10/2000 |
001200002491 |
K210 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
103 |
Nguyễn Đăng Huy |
Nam |
07/02/2004 |
001204007952 |
K212 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
104 |
Nguyễn Đình Huy |
Nam |
21/06/2000 |
001200004756 |
K213 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
105 |
Trần Quốc Huy |
Nam |
30/05/1987 |
001087004715 |
K59 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
106 |
Cấn Thị Huyền |
Nữ |
15/11/1989 |
001189022403 |
K214 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
107 |
Nguyễn Thị Khánh Huyền |
Nữ |
20/06/2001 |
001301014738 |
K58 – B11 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
108 |
Quách Thị Huyền |
Nữ |
13/03/1999 |
001199022775 |
K211 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
109 |
Nguyễn Xuân Khang |
Nam |
23/02/1994 |
001094027545 |
K207 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
110 |
Hà Duy Khánh |
Nam |
10/09/1995 |
113605286 |
K158 – B2 |
SH lại (L+H+Đ) |
111 |
Hoàng Hữu Khánh |
Nam |
16/11/1990 |
001090021802 |
K112 – C |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
112 |
Trần Ngọc Khánh |
Nam |
26/02/1997 |
152154101 |
K206 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
113 |
Đỗ Văn Khuynh |
Nam |
15/01/1998 |
036098003741 |
K210 – B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
114 |
Doãn Văn Kiên |
Nam |
06/01/1998 |
036098000975 |
K175 – B2 |
SH lại (L+H+Đ) |
115 |
Nguyễn Thanh Kiên |
Nam |
04/09/2004 |
001204005071 |
K213 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
116 |
Phạm Văn Kiên |
Nam |
01/01/1979 |
034079000454 |
K211 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
117 |
Vũ Kiên |
Nam |
12/09/1984 |
151423269 |
|
SH lại (L) |
118 |
Lý Xuân Kiêng |
Nam |
08/11/1985 |
001085015618 |
K213 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
119 |
Đàm Quý Lâm |
Nam |
04/12/2003 |
022203002198 |
K206 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
120 |
Đinh Minh Lăng |
Nam |
01/07/1992 |
036092014040 |
K60 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
121 |
Nguyễn Thị Hồng Lanh |
Nữ |
14/08/1973 |
001173015842 |
K58 – B11 |
SH lại (M+H+Đ) |
122 |
Phạm Hữu Lễ |
Nam |
12/06/1958 |
034058003779 |
K60 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
123 |
Ngô Thị Liên |
Nữ |
24/02/1988 |
010188000172 |
K59 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
124 |
Đặng Thị Khánh Linh |
Nữ |
07/12/1996 |
187635103 |
K180 – B2 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
125 |
Đỗ Mai Linh |
Nữ |
20/05/1996 |
001196033183 |
K210 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
126 |
Nguyễn Hồng Linh |
Nữ |
23/11/1981 |
001181026117 |
K210 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
127 |
Nguyễn Thị Khánh Linh |
Nữ |
17/05/2000 |
044300003140 |
K46 – B11 |
SH lại (H+Đ) |
128 |
Phan Quang Linh |
Nam |
21/03/1999 |
001099029549 |
K214 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
129 |
Nguyễn Tiến Lộc |
Nam |
16/02/1997 |
025097012958 |
K206 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
130 |
Nguyễn Hữu Long |
Nam |
31/08/1992 |
001092040436 |
K213 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
131 |
Nguyễn Văn Long |
Nam |
23/05/1996 |
132453285 |
K110 – C |
SH lại (M+H+Đ) |
132 |
Phạm Hoàng Long |
Nam |
01/12/2002 |
001202014622 |
K57 – B11 |
SH lại (M+H+Đ) |
133 |
Bùi Thị Lương |
Nữ |
23/08/1987 |
001187016829 |
K31 – B11 |
SH lại (L+H+Đ) |
134 |
Trương Công Lương |
Nam |
16/04/1998 |
036098007041 |
K212 – B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
135 |
Phạm Thị Thanh Mai |
Nữ |
01/11/1988 |
036188004517 |
K58 – B11 |
SH lại (H+Đ) |
136 |
Trần Thị Tươi Mai |
Nữ |
20/10/1994 |
036194003019 |
K59 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
137 |
Nguyễn Ngọc Mạnh |
Nam |
12/02/1994 |
038094039826 |
K111 – C |
SH lại (M+H+Đ) |
138 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Nam |
19/03/1992 |
026092006487 |
K210 – B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
139 |
Nguyễn Trọng Minh |
Nam |
03/12/1972 |
001072040868 |
K197 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
140 |
Trần Đăng Minh |
Nam |
23/10/2003 |
001203019309 |
K58 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
141 |
Nguyễn Hồng Nam |
Nam |
14/04/2003 |
001203046703 |
K209 – B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
142 |
Nguyễn Tài Nam |
Nam |
26/05/1993 |
001093007684 |
K210 – B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
143 |
Phạm Văn Nam |
Nam |
12/06/1980 |
172455179 |
K106 – C |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
144 |
Bùi Thiệu Vân Nga |
Nữ |
03/06/1978 |
035178002209 |
K46 – B11 |
SH lại (H+Đ) |
145 |
Hoàng Thị Nga |
Nữ |
25/12/1986 |
024186016719 |
K58 – B11 |
SH lại (M+H+Đ) |
146 |
Nguyễn Việt Nga |
Nữ |
27/05/1986 |
040186001981 |
K60 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
147 |
Phạm Quỳnh Nga |
Nữ |
06/12/2002 |
037302005080 |
K209 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
148 |
Trần Thị Hoài Nga |
Nữ |
02/12/1995 |
187236010 |
K61 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
149 |
Trịnh Văn Ngà |
Nam |
12/06/1993 |
001093025978 |
K210 – B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
150 |
Nguyễn Hữu Nghị |
Nam |
07/05/1985 |
025085003161 |
K207 – B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
151 |
Nguyễn Đức Ngọc |
Nam |
02/10/1983 |
031083008042 |
K58 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
152 |
Nguyễn Kim Ngọc |
Nam |
10/12/1996 |
001096039345 |
K205 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
153 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
Nam |
21/10/2001 |
051173194 |
K59 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
154 |
Phạm Hồng Ngọc |
Nữ |
07/11/1996 |
034196003185 |
K209 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
155 |
Phạm Thị Ngọc |
Nữ |
12/12/1989 |
034189003687 |
K56 – B11 |
SH lại (H+Đ) |
156 |
Phan Anh Ngọc |
Nam |
20/12/2001 |
034201005584 |
K209 – B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
157 |
Phan Lê Minh Ngọc |
Nữ |
11/11/2004 |
001304012981 |
K214 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
158 |
Nguyễn Đăng Nguyên |
Nam |
18/09/2004 |
001204004718 |
K212 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
159 |
Nguyễn Hà Nguyên |
Nam |
08/10/2003 |
001203008945 |
K195 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
160 |
Hà Văn Nhật |
Nam |
11/11/2001 |
034201006176 |
K206 – B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
161 |
Đinh Thị Hồng Nhung |
Nam |
01/08/1998 |
026198002408 |
K206 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
162 |
Phạm Thị Hồng Nhung |
Nữ |
23/03/1989 |
036189010501 |
K56 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
163 |
Bùi Hải Phong |
Nam |
18/08/2002 |
001202012966 |
K213 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
164 |
Nguyễn Tiến Phong |
Nam |
04/12/1987 |
001087046810 |
K205 – B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
165 |
Phan Việt Phong |
Nam |
14/06/1996 |
001096018256 |
K206 – B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
166 |
Triệu Bá Phong |
Nam |
20/08/2000 |
030200000350 |
K209 – B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
167 |
Triệu Đại Phong |
Nam |
11/02/1994 |
025094007119 |
K207 – B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
168 |
Vương Đăng Hải Phong |
Nam |
01/12/2002 |
001202012413 |
K60 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
169 |
Nguyễn Tiến Phú |
Nam |
14/11/1988 |
001088006430 |
K204 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
170 |
Nguyễn Võ Hồng Phúc |
Nữ |
07/12/2000 |
001300012334 |
K59 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
171 |
Bùi Thị Thanh Phương |
Nữ |
26/06/1992 |
001192010069 |
K58 – B11 |
SH lại (M+H+Đ) |
172 |
Đinh Thị Mai Phương |
Nữ |
16/08/1988 |
040188036537 |
K58 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
173 |
Lê Thị Phương |
Nữ |
08/06/1995 |
040195000023 |
K187 – B2 |
SH lại (L+H+Đ) |
174 |
Nguyễn Thị Phương |
Nữ |
27/03/1982 |
111667806 |
K185 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
175 |
Nguyễn Thị Phương |
Nữ |
18/06/1982 |
036182008437 |
K196 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
176 |
Trần Thị Thu Phương |
Nữ |
30/12/1993 |
030193003171 |
K56 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
177 |
Vũ Nguyễn Hoài Phương |
Nữ |
10/10/1995 |
030195000887 |
K195 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
178 |
Nguyễn Thị Phượng |
Nữ |
04/06/1992 |
024192005748 |
K208 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
179 |
Lê Văn Quân |
Nam |
03/06/1993 |
174078776 |
K214 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
180 |
Nguyễn Phúc Lê Quân |
Nam |
06/11/1999 |
187822836 |
K172 – B2 |
SH lại (L+H+Đ) |
181 |
Phan Minh Quân |
Nam |
14/10/2002 |
001202013239 |
K213 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
182 |
Trần Vinh Quang |
Nam |
05/10/2003 |
001203017294 |
K208 – B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
183 |
Đinh Thị Quyên |
Nữ |
12/05/1970 |
001170000486 |
K58 – B11 |
SH lại (M+H+Đ) |
184 |
Vũ Bá Quyền |
Nam |
21/04/1991 |
013667367 |
K106 – C |
SH lại (L+H+Đ) |
185 |
Trần Mạnh Quyết |
Nam |
13/10/1992 |
001092023961 |
K210 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
186 |
Trần Thị Thu Quỳnh |
Nữ |
29/07/1999 |
036199002387 |
K200 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
187 |
Trần Văn Soan |
Nam |
20/05/1983 |
030083011623 |
K209 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
188 |
Lê Hải Sơn |
Nam |
31/08/2002 |
037202004874 |
K209 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
189 |
Mai Sĩ Sơn |
Nam |
26/03/1993 |
174013213 |
K194 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
190 |
Nguyễn Đức Sơn |
Nam |
17/03/1991 |
073294217 |
K110 – C |
SH lại (L+M+H+Đ) |
191 |
Nguyễn Hồng Sơn |
Nam |
10/01/1995 |
037095002116 |
K205 – B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
192 |
Nguyễn Phùng Sơn |
Nam |
25/12/1993 |
187348777 |
K212 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
193 |
Dương Văn Tâm |
Nam |
11/08/1986 |
013698146 |
K211 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
194 |
Nguyễn Duy Tấn |
Nam |
31/08/1979 |
001079004097 |
K206 – B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
195 |
Lê Văn Thái |
Nam |
15/10/1993 |
001093040935 |
K214 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
196 |
Trần Quang Thắng |
Nam |
01/02/1993 |
068093001909 |
K213 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
197 |
Đào Thị Thanh |
Nữ |
02/09/1982 |
036182014399 |
K59 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
198 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nữ |
15/04/1980 |
036180000736 |
K180 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
199 |
Đặng Lê Trung Thành |
Nam |
09/04/1977 |
017077003070 |
K209 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
200 |
Dương Công Thành |
Nam |
09/02/1979 |
001079048554 |
K204 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
201 |
Nguyễn Hữu Thành |
Nam |
12/05/1992 |
001092025310 |
K111 – C |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
202 |
Nguyễn Minh Thành |
Nam |
29/12/1991 |
034091012075 |
K209 – B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
203 |
Nguyễn Trường Thành |
Nam |
26/05/1992 |
125561853 |
K205 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
204 |
Phạm Công Thành |
Nam |
15/03/2004 |
001204004207 |
K214 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
205 |
Trần Văn Thành |
Nam |
20/03/1982 |
172702391 |
K109 – C |
SH lại (H+Đ) |
206 |
Lê Thị Thêu |
Nữ |
25/05/1975 |
036175003907 |
K180 – B2 |
SH lại (L+H+Đ) |
207 |
Lê Xuân Thịnh |
Nam |
07/10/1984 |
024084023778 |
K214 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
208 |
Nguyễn Võ Kim Thịnh |
Nữ |
18/09/2003 |
001303005471 |
K59 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
209 |
Nguyễn Thị Thoa |
Nữ |
06/09/1988 |
024188001489 |
K60 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
210 |
Nguyễn Văn Thoan |
Nam |
19/10/1994 |
030094010585 |
K212 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
211 |
Đỗ Thị Thu |
Nữ |
01/01/1996 |
001196007458 |
K57 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
212 |
Đoàn Thị Ngọc Thu |
Nữ |
21/12/1985 |
001185023790 |
K58 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
213 |
Nguyễn Thị Thu |
Nữ |
27/09/1988 |
001188025699 |
K211 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
214 |
Trần Thị Thư |
Nữ |
20/10/1989 |
036189022652 |
K58 – B11 |
SH lại (M+H+Đ) |
215 |
Nguyễn Đình Thuận |
Nam |
04/02/1999 |
030099010195 |
K209 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
216 |
Dương Thị Hồng Thúy |
Nữ |
05/01/1992 |
024192004769 |
K58 – B11 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
217 |
Đỗ Thị Lệ Thủy |
Nữ |
21/11/1984 |
001184022104 |
K59 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
218 |
Đỗ Thị Thủy |
Nữ |
12/11/1987 |
001187012921 |
K60 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
219 |
Nguyễn Bích Thủy |
Nữ |
26/12/1993 |
001193015446 |
K60 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
220 |
Nguyễn Đức Thủy |
Nam |
09/10/1998 |
001098040552 |
K209 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
221 |
Nguyễn Lệ Thủy |
Nữ |
13/08/1990 |
001190021989 |
K209 – B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
222 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Nữ |
04/04/1983 |
001183001145 |
K60 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
223 |
Đinh Doãn Tiến |
Nam |
08/07/1968 |
001068014483 |
K213 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
224 |
Lê Minh Tiến |
Nam |
25/06/1982 |
049082000529 |
K211 – B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
225 |
Lê Văn Tiến |
Nam |
11/12/1999 |
001099004021 |
K148 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
226 |
Nguyễn Văn Tiến |
Nam |
10/07/1978 |
001078016760 |
K210 – B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
227 |
Trần Thanh Tiến |
Nam |
08/02/2003 |
036203000563 |
K208 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
228 |
Nguyễn Ngọc Tiệp |
Nam |
22/10/1998 |
001098027840 |
K57 – B11 |
SH lại (H+Đ) |
229 |
Nguyễn Thanh Tiệp |
Nam |
07/08/1999 |
001099023363 |
K60 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
230 |
Võ Văn Tiệp |
Nam |
03/09/1989 |
040089000562 |
K210 – B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
231 |
Bùi Gia Tới |
Nam |
13/12/2002 |
034202010656 |
K212 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
232 |
Hoàng Văn Tới |
Nam |
14/04/1997 |
034097011947 |
K210 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
233 |
Nguyễn Hà Minh Trang |
Nữ |
29/09/2000 |
001300001284 |
K58 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
234 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Nữ |
26/07/1993 |
019193009123 |
K60 – B11 |
SH lại (H+Đ) |
235 |
Nguyễn Thu Trang |
Nữ |
23/08/1991 |
036191024097 |
K212 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
236 |
Phạm Huyền Trang |
Nữ |
30/05/1988 |
020188002699 |
K59 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
237 |
Phạm Thu Trang |
Nữ |
26/08/1995 |
015195005049 |
K52 – B11 |
SH lại (H+Đ) |
238 |
Trần Văn Triệu |
Nam |
14/08/1997 |
034097000002 |
K59 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
239 |
Viên Đình Triệu |
Nam |
16/04/1993 |
038093005970 |
K210 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
240 |
Lê Văn Trung |
Nam |
30/03/1989 |
186866537 |
K206 – B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
241 |
Ngô Thành Trung |
Nam |
05/11/1998 |
031098003711 |
K199 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
242 |
Nguyễn Anh Trung |
Nam |
11/09/1996 |
013270302 |
K208 – B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
243 |
Nguyễn Xuân Trung |
Nam |
28/09/1978 |
001078004826 |
K199 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
244 |
Đào Khắc Trường |
Nam |
05/12/2001 |
001201014403 |
K209 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
245 |
Đỗ Xuân Trường |
Nam |
16/10/1986 |
001086063341 |
K210 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
246 |
Nguyễn Chí Trường |
Nam |
23/08/1983 |
001083001212 |
K206 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
247 |
Nguyễn Nghiêm Trường |
Nam |
20/01/1991 |
001091055371 |
K205 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
248 |
Trần Văn Trường |
Nam |
26/02/1995 |
035095000597 |
K212 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
249 |
Trần Thanh Tú |
Nam |
20/04/1995 |
036095003880 |
K210 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
250 |
Đặng Khanh Tuấn |
Nam |
02/04/2002 |
001202019525 |
K211 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
251 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Nam |
24/04/1978 |
001078047820 |
K205 – B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
252 |
Văn Minh Tuấn |
Nam |
06/02/1990 |
001090021378 |
K52 – B11 |
SH lại (H+Đ) |
253 |
Đỗ Ngọc Tùng |
Nam |
02/08/1990 |
019090006864 |
K206 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
254 |
Dương Thanh Tùng |
Nam |
31/10/2002 |
034202002200 |
K211 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
255 |
Nguyễn Anh Tùng |
Nam |
19/02/2000 |
001200002245 |
K209 – B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
256 |
Nguyễn Minh Tùng |
Nam |
12/07/1986 |
060801071 |
K107 – C |
SH lại (H+Đ) |
257 |
Phạm Phú Tùng |
Nam |
30/12/1987 |
034087010976 |
K110 – C |
SH lại (M+H+Đ) |
258 |
Trần Bá Tùng |
Nam |
01/11/1989 |
022089003330 |
K60 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
259 |
Trần Việt Tùng |
Nam |
25/08/2001 |
036201009933 |
K199 – B2 |
SH lại (L+H+Đ) |
260 |
Nguyễn Thị Tươi |
Nữ |
15/09/1987 |
034187011279 |
K214 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
261 |
Nguyễn Mạnh Tưởng |
Nam |
03/05/1984 |
001084035571 |
K210 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
262 |
Trịnh Văn Tuyển |
Nam |
06/03/1998 |
036098010503 |
K112 – C |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
263 |
Nguyễn Thị Thu Tuyết |
Nữ |
17/10/1991 |
001191021868 |
K213 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
264 |
Trần Ánh Tuyết |
Nữ |
21/03/2001 |
036301008115 |
K60 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
265 |
Phạm Thị Thu Vân |
Nữ |
19/06/1982 |
030182000166 |
K31 – B11 |
SH lại (L+H+Đ) |
266 |
Vũ Cẩm Vân |
Nữ |
08/04/1991 |
030191005953 |
K59 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
267 |
Đinh Đức Văn |
Nam |
02/01/2001 |
037201002075 |
K60 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
268 |
Trần Văn Việt |
Nam |
20/08/1987 |
162678754 |
K214 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
269 |
Nguyễn Quang Vinh |
Nam |
16/08/2002 |
034202005676 |
K207 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
270 |
Phùng Văn Vinh |
Nam |
28/02/1992 |
026092003444 |
K211 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
271 |
Tạ Quang Vinh |
Nam |
26/10/1988 |
001088026032 |
K199 – B2 |
SH lại (H+Đ) |
272 |
Vũ Quang Vinh |
Nam |
14/01/2004 |
001204000825 |
K213 – B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
273 |
Nguyễn Phú Tuấn Vũ |
Nam |
27/11/2003 |
001203034846 |
K206 – B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
274 |
Nguyễn Xuân Vũ |
Nam |
27/09/1998 |
001098023743 |
K111 – C |
SH lại (M+H+Đ) |
275 |
Tạ Thị Thanh Xuân |
Nữ |
24/03/2000 |
024300010227 |
K56 – B11 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
276 |
Mai Thị Yên |
Nữ |
29/08/1985 |
034185010835 |
K58 – B11 |
SH lại (H+Đ) |
277 |
Bùi Hoàng Yến |
Nữ |
04/01/1993 |
038193032168 |
K59 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
278 |
Cảnh Thị Hải Yến |
Nữ |
30/03/1994 |
001194025340 |
K59 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
279 |
Ngô Thu Yến |
Nữ |
02/04/1986 |
001186011518 |
K59 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
280 |
Trần Thị Hải Yến |
Nữ |
24/05/1999 |
164648908 |
K59 – B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
281 |
Vũ Thị Yến |
Nữ |
10/09/1986 |
025186012089 |
K55 – B11 |
SH lại (L+H+Đ) |