DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 13/12/2022
- Địa điểm: Sân Ngọc Hà
- Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD
Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.
SBD |
HỌ TÊN |
NGÀY SINH |
SỐ CMTND |
HẠNG |
KHOÁ |
NỘI DUNG THI |
1 |
Đỗ Văn An |
12/04/1992 |
001092041291 |
B2 |
K210 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
2 |
Lê Tuấn Anh |
25/08/1994 |
036094007812 |
B11 |
K59 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
3 |
Mã Thị Vân Anh |
15/04/1996 |
082271638 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
4 |
Nguyễn Hoàng Anh |
16/03/2001 |
038201014484 |
B2 |
K211 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
5 |
Nguyễn Phương Anh |
28/08/1989 |
001189043119 |
B11 |
K56 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
6 |
Nguyễn Quang Anh |
20/02/1978 |
001078042259 |
B11 |
|
SH lại (H+Đ) |
7 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
21/02/1988 |
022188006899 |
B11 |
K53 |
SH lại (H+Đ) |
8 |
Nguyễn Tùng Anh |
11/01/2004 |
001204015831 |
B2 |
K213 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
9 |
Nguyễn Việt Anh |
30/05/1995 |
013177410 |
B2 |
K200 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
10 |
Phạm Đăng Tuấn Anh |
29/04/1972 |
001072022407 |
B11 |
K59 |
SH lại (M+H+Đ) |
11 |
Phạm Trần Phương Anh |
23/06/2003 |
001303004222 |
B11 |
K60 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
12 |
Phùng Quang Anh |
31/10/1999 |
001099014798 |
B2 |
K211 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
13 |
Trần Đức Anh |
29/06/2004 |
001204009999 |
B2 |
K212 |
SH lại (M+H+Đ) |
14 |
Trần Thị Phương Anh |
19/07/1995 |
035195009155 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
15 |
Trịnh Huyền Anh |
22/01/1996 |
026196001836 |
B11 |
K58 |
SH lại (H+Đ) |
16 |
Đỗ Phương Ánh |
09/12/1990 |
001190001893 |
B11 |
K59 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
17 |
Trần Thị Ánh |
20/07/1993 |
001193000878 |
B11 |
K61 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
18 |
Trần Trung Bang |
02/03/1979 |
034079010555 |
B2 |
K211 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
19 |
Trần Văn Bằng |
26/05/2002 |
034202010455 |
B2 |
K196 |
SH lại (H+Đ) |
20 |
Nguyễn Văn Báu |
10/11/1995 |
033095008380 |
B2 |
K206 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
21 |
Bùi Hữu Cương |
05/03/1995 |
132264878 |
B2 |
K211 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
22 |
Đinh Văn Cường |
19/10/2002 |
001202032249 |
B2 |
K213 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
23 |
Nguyễn Việt Cường |
11/07/2004 |
001204012827 |
B11 |
K61 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
24 |
Phạm Bá Cường |
25/08/1981 |
001081007875 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
25 |
Hồ Xuân Đạt |
25/10/1997 |
001097032026 |
B11 |
K59 |
SH lại (M+H+Đ) |
26 |
Nguyễn Hữu Đạt |
11/10/1994 |
001094026010 |
B2 |
K212 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
27 |
Nguyễn Ngọc Đạt |
26/08/2004 |
001204018088 |
B2 |
K212 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
28 |
Nguyễn Văn Đạt |
16/08/2003 |
001203013961 |
B2 |
K212 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
29 |
Ninh Văn Đạt |
26/03/1999 |
024099006629 |
B2 |
K211 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
30 |
Phan Tiến Đạt |
14/03/2003 |
001203000394 |
B2 |
K210 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
31 |
Vương Hoàng Đạt |
14/02/1996 |
001096031855 |
B2 |
K212 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
32 |
Lê Quang Diễm |
04/01/1965 |
033065000539 |
B11 |
K55 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
33 |
Mai Ngọc Diệp |
09/10/1995 |
038095004346 |
B2 |
K211 |
SH lại (H+Đ) |
34 |
Nguyễn Bích Diệp |
01/10/1996 |
001196018405 |
B2 |
K210 |
SH lại (M+H+Đ) |
35 |
Trần Văn Điệp |
26/03/1987 |
027087014336 |
B11 |
K57 |
SH lại (M+H+Đ) |
36 |
Lê Quang Diệu |
04/10/1999 |
036099006789 |
B2 |
K202 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
37 |
Đặng Hữu Đức |
28/08/2001 |
025201011387 |
B2 |
K200 |
SH lại (H+Đ) |
38 |
Nguyễn Huỳnh Đức |
14/12/2000 |
037200002107 |
B11 |
K61 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
39 |
Nguyễn Văn Dũng |
16/07/1997 |
091864178 |
B2 |
K195 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
40 |
Phạm Đức Dũng |
20/02/2000 |
030200004598 |
B2 |
K209 |
SH lại (H+Đ) |
41 |
Vũ Mạnh Dũng |
25/08/2002 |
035202001720 |
B2 |
K214 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
42 |
Ma Thị Dược |
28/03/1987 |
008187000114 |
B2 |
K214 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
43 |
Phan Ngọc Dương |
12/01/1999 |
024099000821 |
B2 |
K211 |
SH lại (H+Đ) |
44 |
Đinh Văn Đường |
30/04/1989 |
034089009329 |
B2 |
K209 |
SH lại (H+Đ) |
45 |
Trần Quang Duy |
29/06/2000 |
001200006019 |
B2 |
K207 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
46 |
Nguyễn Thị Duyên |
25/01/1991 |
020191000001 |
B2 |
K207 |
SH lại (H+Đ) |
47 |
Trần Thị Duyên |
22/11/1986 |
024186000816 |
B11 |
K62 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
48 |
Cao Thị Giang |
25/02/1991 |
001191022537 |
B2 |
K212 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
49 |
Lê Thị Thùy Giang |
05/08/1981 |
025181007248 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
50 |
Nguyễn Tiến Giang |
22/03/1992 |
001092027274 |
B2 |
K211 |
SH lại (M+H+Đ) |
51 |
Nguyễn Xuân Trường Giang |
07/07/2004 |
001204007107 |
B2 |
K213 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
52 |
Phạm Hoàng Giang |
17/10/1983 |
086083009134 |
B2 |
K212 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
53 |
Vũ Trường Giang |
20/10/1987 |
035087000053 |
B2 |
K214 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
54 |
Lê Hoàng Hà |
13/11/2002 |
001302018394 |
B11 |
K60 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
55 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
02/10/1986 |
252186000016 |
B11 |
K61 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
56 |
Phạm Thanh Hà |
27/03/1990 |
001090062693 |
B11 |
K59 |
SH lại (H+Đ) |
57 |
Trần Thị Thu Hà |
23/07/1992 |
030192003178 |
B11 |
K60 |
SH lại (H+Đ) |
58 |
Trần Thu Hà |
01/06/2003 |
001303015066 |
B11 |
K59 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
59 |
Lê Danh Hải |
03/09/1981 |
001081041630 |
B2 |
K208 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
60 |
Ngô Văn Hải |
04/01/2001 |
038201016741 |
B2 |
K215 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
61 |
Cấn Minh Hằng |
20/02/2000 |
001300019760 |
B11 |
K61 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
62 |
Đinh Thị Hằng |
22/09/1997 |
038197008646 |
B11 |
K59 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
63 |
Đỗ Thanh Hằng |
06/04/1990 |
001190007071 |
B11 |
K61 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
64 |
Nguyễn Thị Minh Hằng |
24/08/2000 |
001300014716 |
B11 |
K52 |
SH lại (H+Đ) |
65 |
Nguyễn Chí Hanh |
12/10/1979 |
121553650 |
B2 |
K198 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
66 |
Nguyễn Xuân Hanh |
23/08/1977 |
034077016257 |
B2 |
|
SH lại (L) |
67 |
Nguyễn Văn Hảo |
10/02/1989 |
036089010538 |
B2 |
K176 |
SH lại (H+Đ) |
68 |
Trần Thị Bích Hảo |
07/08/1983 |
036183003699 |
B11 |
K45 |
SH lại (L+H+Đ) |
69 |
Lương Văn Hiên |
25/04/1980 |
034080007831 |
B2 |
K208 |
SH lại (H+Đ) |
70 |
Đào Thục Hiền |
12/01/1992 |
001192021248 |
B11 |
K59 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
71 |
Mai Thị Hiền |
01/04/1984 |
020184000135 |
B11 |
K39 |
SH lại (H+Đ) |
72 |
Nguyễn Thị Minh Hiền |
09/12/2003 |
001303041533 |
B11 |
K52 |
SH lại (H+Đ) |
73 |
Hoàng Minh Hiệp |
25/04/1982 |
001082047064 |
B2 |
K205 |
SH lại (H+Đ) |
74 |
Nguyễn Vũ Hiệp |
07/06/1984 |
001084034415 |
B11 |
K60 |
SH lại (M+H+Đ) |
75 |
Phan Bảo Hiệp |
24/03/1995 |
184202666 |
B11 |
K61 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
76 |
Nguyễn Trung Hiếu |
22/04/1999 |
025099003666 |
B2 |
K212 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
77 |
Nguyễn Trung Hiếu |
23/10/1987 |
001087034486 |
B11 |
K59 |
SH lại (M+H+Đ) |
78 |
Nguyễn Văn Hiếu |
19/12/2001 |
038201015483 |
B2 |
K214 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
79 |
Trần Vũ Hiếu |
13/11/2002 |
001202015380 |
B2 |
K210 |
SH lại (H+Đ) |
80 |
Trần Quang Hiệu |
12/09/2001 |
036201004159 |
B2 |
K213 |
SH lại (M+H+Đ) |
81 |
Đỗ Thị Hoa |
15/12/1986 |
037186004500 |
B11 |
K45 |
SH lại (H+Đ) |
82 |
Nguyễn Thị Hoa |
28/08/1972 |
015172000005 |
B11 |
K59 |
SH lại (H+Đ) |
83 |
Vũ Thị Hoa |
07/02/1995 |
036195001331 |
B2 |
K215 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
84 |
Trần Thị Hòa |
15/10/1996 |
142912867 |
B11 |
K48 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
85 |
Đinh Huy Hoàng |
06/11/1998 |
001098024128 |
B2 |
K213 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
86 |
Trần Việt Hoàng |
15/10/1998 |
001098001550 |
B2 |
K211 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
87 |
Hoàng Văn Hoạt |
02/10/1988 |
024088010653 |
B2 |
K211 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
88 |
Vũ Thị Hợi |
01/01/1970 |
001170028097 |
B2 |
K178 |
SH lại (H+Đ) |
89 |
Lê Thị Bích Hồng |
23/08/1993 |
001193008571 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
90 |
Nguyễn Việt Hồng |
30/10/1972 |
001172000024 |
B11 |
K59 |
SH lại (H+Đ) |
91 |
Nguyễn Thị Huệ |
16/09/1989 |
001189002736 |
B2 |
K206 |
SH lại (H+Đ) |
92 |
Nguyễn Thị Huệ |
17/03/1999 |
042199002729 |
B2 |
K210 |
SH lại (H+Đ) |
93 |
Ngô Mạnh Hùng |
04/11/1984 |
030084000404 |
B2 |
K211 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
94 |
Nguyễn Việt Hùng |
14/03/1968 |
019068000131 |
B2 |
|
SH lại (L) |
95 |
Phạm Văn Hùng |
07/06/2000 |
001200024639 |
B2 |
K206 |
SH lại (H+Đ) |
96 |
Tạ Duy Hùng |
12/12/1990 |
001090019967 |
C |
K112 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
97 |
Đinh Quang Hưng |
20/10/1986 |
001086012134 |
B2 |
K210 |
SH lại (H+Đ) |
98 |
Nguyễn Tuấn Hưng |
25/03/1974 |
001074009809 |
B2 |
K197 |
SH lại (L+H+Đ) |
99 |
Nguyễn Xuân Hưng |
21/11/1987 |
001087037994 |
B11 |
K59 |
SH lại (M+H+Đ) |
100 |
Phạm Đức Hưng |
18/04/1998 |
142849127 |
B2 |
K212 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
101 |
Bùi Thị Lan Hương |
10/11/1990 |
001190044905 |
B2 |
K210 |
SH lại (H+Đ) |
102 |
Lê Thị Hương |
11/10/1998 |
038198009651 |
B11 |
K61 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
103 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
07/01/1992 |
001192040602 |
B11 |
K61 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
104 |
Trần Thị Hương |
18/08/1993 |
025193000546 |
B11 |
K58 |
SH lại (H+Đ) |
105 |
Trần Thu Hương |
30/10/1987 |
001187046801 |
B11 |
K59 |
SH lại (M+H+Đ) |
106 |
Nguyễn Bá Hướng |
06/06/2001 |
027201000383 |
B2 |
K212 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
107 |
Đỗ Quang Huy |
26/06/2004 |
001204011817 |
B11 |
K61 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
108 |
Dư Thành Huy |
12/08/1995 |
001095024500 |
B2 |
K212 |
SH lại (M+H+Đ) |
109 |
Kim Ngọc Huy |
25/10/2000 |
001200002491 |
B2 |
K210 |
SH lại (M+H+Đ) |
110 |
Nguyễn Đình Huy |
21/06/2000 |
001200004756 |
B2 |
K213 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
111 |
Trần Văn Huy |
05/03/1997 |
036097004708 |
B2 |
K211 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
112 |
Trịnh Trọng Huy |
01/01/2000 |
038200003963 |
B2 |
K214 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
113 |
Cấn Thị Huyền |
15/11/1989 |
001189022403 |
B2 |
K214 |
SH lại (H+Đ) |
114 |
Nguyễn Ngọc Huyền |
04/03/1999 |
015199006254 |
B2 |
K205 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
115 |
Nguyễn Thanh Huyền |
30/07/1987 |
001187009716 |
B11 |
K61 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
116 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
16/08/1988 |
037188001264 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
117 |
Phan Khánh Huyền |
10/08/1998 |
040198008680 |
B11 |
K61 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
118 |
Nguyễn Đăng Khải |
27/07/2004 |
001204020331 |
B2 |
K213 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
119 |
Trương Quang Khải |
09/05/1991 |
035091004552 |
B2 |
K195 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
120 |
Nguyễn Xuân Khang |
23/02/1994 |
001094027545 |
B2 |
K207 |
SH lại (H+Đ) |
121 |
Hà Duy Khánh |
10/09/1995 |
017095003530 |
B2 |
K158 |
SH lại (L+H+Đ) |
122 |
Nguyễn Công Khánh |
12/10/1998 |
033098010024 |
B2 |
K211 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
123 |
Nguyễn Thanh Kiên |
04/09/2004 |
001204005071 |
B2 |
K213 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
124 |
Phạm Văn Kiên |
01/01/1979 |
034079000454 |
B2 |
K211 |
SH lại (H+Đ) |
125 |
Phạm Văn Lâm |
05/07/1987 |
038087011693 |
B2 |
K214 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
126 |
Phạm Hữu Lễ |
12/06/1958 |
034058003779 |
B11 |
K60 |
SH lại (H+Đ) |
127 |
Bùi Thị Thùy Liên |
17/10/1981 |
037181002816 |
B11 |
K46 |
SH lại (H+Đ) |
128 |
Lại Mạnh Linh |
12/11/1988 |
034088004893 |
B2 |
K177 |
SH lại (H+Đ) |
129 |
Nguyễn Bá Linh |
21/10/2000 |
038200018726 |
B2 |
K214 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
130 |
Nguyễn Thị Diệu Linh |
10/08/1983 |
008183000266 |
B2 |
K112 |
SH lại (L+H+Đ) |
131 |
Nguyễn Thị Diệu Linh |
14/03/1988 |
001188029245 |
B11 |
K59 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
132 |
Nguyễn Thị Linh |
28/10/1986 |
001186009212 |
B11 |
K59 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
133 |
Phan Quang Linh |
21/03/1999 |
001099029549 |
B2 |
K214 |
SH lại (M+H+Đ) |
134 |
Vi Thị Linh |
03/11/1998 |
187683797 |
B2 |
K204 |
SH lại (H+Đ) |
135 |
Vũ Trần Gia Linh |
10/06/2000 |
017200000012 |
B11 |
K59 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
136 |
Lê Văn Lợi |
27/03/1989 |
038089034075 |
B11 |
K59 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
137 |
Nguyễn Văn Long |
23/05/1996 |
132453285 |
C |
K110 |
SH lại (M+H+Đ) |
138 |
Phạm Gia Long |
11/01/1985 |
001085013570 |
B11 |
K59 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
139 |
Nguyễn Chí Luyện |
01/04/1988 |
001088051723 |
B2 |
K213 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
140 |
Đinh Thị Tuyết Mai |
17/08/2002 |
037302001082 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
141 |
Vũ Thị Quỳnh Mai |
17/11/1991 |
001191003033 |
B11 |
K59 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
142 |
Nguyễn Ngọc Mạnh |
12/02/1994 |
038094039826 |
C |
K111 |
SH lại (M+H+Đ) |
143 |
Nguyễn Công Minh |
14/03/1989 |
132032821 |
B2 |
K202 |
SH lại (L+H+Đ) |
144 |
Phạm Thị Mơ |
29/03/1995 |
036195019989 |
B11 |
K59 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
145 |
Trương Công Nam |
29/07/1992 |
174072376 |
B2 |
K166 |
SH lại (L+H+Đ) |
146 |
Phạm Dương Năm |
01/11/1994 |
151998966 |
B2 |
K200 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
147 |
Bùi Thiệu Vân Nga |
03/06/1978 |
035178002209 |
B11 |
K46 |
SH lại (H+Đ) |
148 |
Đặng Hồng Nga |
17/02/1982 |
001182004837 |
B11 |
K58 |
SH lại (H+Đ) |
149 |
Hoàng Thị Nga |
25/12/1986 |
024186016719 |
B11 |
K58 |
SH lại (M+H+Đ) |
150 |
Nguyễn Việt Nga |
27/05/1986 |
040186001981 |
B11 |
K60 |
SH lại (M+H+Đ) |
151 |
Trịnh Văn Ngà |
12/06/1993 |
001093025978 |
B2 |
K210 |
SH lại (H+Đ) |
152 |
Nguyễn Hữu Nghị |
07/05/1985 |
025085003161 |
B2 |
K207 |
SH lại (H+Đ) |
153 |
Lê Mạnh Nghĩa |
20/06/1998 |
038098016779 |
B11 |
K59 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
154 |
Đặng Thị Ngọc |
22/02/1993 |
024193017266 |
B11 |
K61 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
155 |
Ngô Thị Ngọc |
01/08/1989 |
036189016007 |
B11 |
K59 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
156 |
Nguyễn Phú Ngọc |
30/11/1990 |
030090015138 |
B2 |
K215 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
157 |
Phan Anh Ngọc |
20/12/2001 |
034201005584 |
B2 |
K209 |
SH lại (H+Đ) |
158 |
Phạm Thị Nhâm |
03/12/1991 |
030191001525 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
159 |
Vũ Thị Nhàn |
16/10/1986 |
030186001426 |
B2 |
K211 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
160 |
Nguyễn Đình Nhất |
28/03/2000 |
031200000396 |
B11 |
K61 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
161 |
Phạm Viết Nhật |
20/10/1991 |
042091007057 |
B11 |
K61 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
162 |
Tôn Thị Như Nhiên |
20/02/1995 |
221402271 |
B2 |
K213 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
163 |
Giang Thị Nhu |
16/03/1983 |
034183009359 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
164 |
Đào Thị Hồng Nhung |
11/07/1981 |
025181000851 |
B2 |
K211 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
165 |
Đinh Thị Hồng Nhung |
01/08/1998 |
026198002408 |
B2 |
K206 |
SH lại (H+Đ) |
166 |
Nguyễn Hồng Nhung |
02/12/2000 |
001300006316 |
B11 |
K61 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
167 |
Phạm Thị Hồng Nhung |
23/03/1989 |
036189010501 |
B11 |
K56 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
168 |
Vương Thị Hồng Nhung |
09/10/1994 |
001194019452 |
B11 |
K38 |
SH lại (H+Đ) |
169 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
25/01/1992 |
001192003833 |
B2 |
K208 |
SH lại (H+Đ) |
170 |
Dương Đức Phong |
18/10/1993 |
001093012022 |
B2 |
K172 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
171 |
Nguyễn Tiến Phong |
04/12/1987 |
001087046810 |
B2 |
K205 |
SH lại (H+Đ) |
172 |
Nguyễn Văn Phong |
16/04/2002 |
132425496 |
B11 |
K61 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
173 |
Vũ Hồng Phong |
19/05/1990 |
001090036261 |
B11 |
K61 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
174 |
Lê Thị Phúc |
15/04/1982 |
038182019048 |
B11 |
K59 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
175 |
Nguyễn Thị Phúc |
15/04/1982 |
001182052153 |
B11 |
K61 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
176 |
Mai Thị Phương |
15/07/1999 |
001199008234 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
177 |
Nguyễn Anh Phương |
12/10/1994 |
025194009709 |
B11 |
K61 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
178 |
Nguyễn Thị Phương |
27/11/1994 |
001194011268 |
B11 |
K53 |
SH lại (H+Đ) |
179 |
Trần Thanh Phương |
24/09/1998 |
036098016585 |
B2 |
K190 |
SH lại (H+Đ) |
180 |
Trần Thị Thủy Phương |
06/09/1996 |
001196015783 |
B11 |
K39 |
SH lại (H+Đ) |
181 |
Lê Văn Quân |
03/06/1993 |
038093028648 |
B2 |
K214 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
182 |
Đỗ Anh Quang |
28/02/1996 |
001096023263 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
183 |
Hoàng Công Quang |
19/01/2003 |
001203002397 |
B2 |
K213 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
184 |
Phạm Đăng Quang |
20/03/1991 |
001091002597 |
B2 |
K121 |
SH lại (L+H+Đ) |
185 |
Trần Vinh Quang |
05/10/2003 |
001203017294 |
B2 |
K208 |
SH lại (M+H+Đ) |
186 |
Bùi Thị Quý |
20/11/1983 |
001183028406 |
B11 |
K55 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
187 |
Mai Thị Hồng Quyên |
16/07/1990 |
046190000392 |
B11 |
K59 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
188 |
Tạ Văn Quyền |
07/01/1987 |
001087028537 |
B2 |
K207 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
189 |
Vũ Bá Quyền |
21/04/1991 |
013667367 |
C |
K106 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
190 |
Trần Mạnh Quyết |
13/10/1992 |
001092023961 |
B2 |
K210 |
SH lại (H+Đ) |
191 |
Bùi Thị Quỳnh |
01/10/1993 |
038193013155 |
B11 |
K58 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
192 |
Lê Văn Tài |
14/03/1992 |
173086697 |
B2 |
K214 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
193 |
Dương Văn Tâm |
11/08/1986 |
013698146 |
B2 |
K211 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
194 |
Nguyễn Thị Tâm |
25/01/1988 |
033188002346 |
B11 |
K57 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
195 |
Nguyễn Duy Tấn |
31/08/1979 |
001079004097 |
B2 |
K206 |
SH lại (M+H+Đ) |
196 |
Đào Bá Thắng |
15/10/1983 |
031083025165 |
B2 |
K211 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
197 |
Trần Quang Thắng |
01/02/1993 |
068093001909 |
B2 |
K213 |
SH lại (H+Đ) |
198 |
Đào Thị Thanh |
02/09/1982 |
036182014399 |
B11 |
K59 |
SH lại (H+Đ) |
199 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
16/10/1987 |
111930553 |
B11 |
K41 |
SH lại (L+H+Đ) |
200 |
Nguyễn Hữu Thành |
12/05/1992 |
001092025310 |
C |
K111 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
201 |
Nguyễn Minh Thành |
29/12/1991 |
034091012075 |
B2 |
K209 |
SH lại (H+Đ) |
202 |
Phan Văn Thành |
25/10/1995 |
001095035619 |
B2 |
K215 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
203 |
Trần Văn Thành |
20/03/1982 |
172702391 |
C |
K109 |
SH lại (H+Đ) |
204 |
Dương Minh Thảo |
18/05/1994 |
068094009766 |
B2 |
K212 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
205 |
Nguyễn Thị Thảo |
13/03/1992 |
030192010485 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
206 |
Lê Thị Thêu |
25/05/1975 |
036175003907 |
B2 |
K180 |
SH lại (L+H+Đ) |
207 |
Nguyễn Văn Thi |
11/09/1998 |
174771848 |
B2 |
K215 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
208 |
Nguyễn Thị Thoa |
06/09/1988 |
024188001489 |
B11 |
K60 |
SH lại (H+Đ) |
209 |
Đỗ Thị Thu |
01/01/1996 |
001196007458 |
B11 |
K57 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
210 |
Đặng Thị Kim Thuận |
06/12/1986 |
010186000015 |
B2 |
K200 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
211 |
Lê Văn Thức |
26/02/1993 |
036093008747 |
B2 |
K192 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
212 |
Trần Đình Thưởng |
15/06/2001 |
036201004723 |
B11 |
K61 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
213 |
Lê Thị Phương Thúy |
28/10/1984 |
001184022637 |
B11 |
K61 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
214 |
Chu Thị Thủy |
25/10/1992 |
001192026324 |
B11 |
K61 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
215 |
Đỗ Thanh Thủy |
18/08/1994 |
001194017957 |
B11 |
K61 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
216 |
Nguyễn Bích Thủy |
26/12/1993 |
001193015446 |
B11 |
K60 |
SH lại (M+H+Đ) |
217 |
Nguyễn Đức Thủy |
09/10/1998 |
001098040552 |
B2 |
K209 |
SH lại (H+Đ) |
218 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
04/04/1983 |
001183001145 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
219 |
Trần Thị Thủy Tiên |
04/08/2002 |
035302000368 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
220 |
Trịnh Lê Thủy Tiên |
10/07/1994 |
001194008688 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
221 |
Đinh Doãn Tiến |
08/07/1968 |
001068014483 |
B2 |
K213 |
SH lại (H+Đ) |
222 |
Lê Minh Tiến |
25/06/1982 |
049082000529 |
B2 |
K211 |
SH lại (H+Đ) |
223 |
Nguyễn Văn Tiến |
10/07/1978 |
001078016760 |
B2 |
K210 |
SH lại (H+Đ) |
224 |
Nguyễn Thanh Tiệp |
07/08/1999 |
001099023363 |
B11 |
K60 |
SH lại (M+H+Đ) |
225 |
Bùi Đức Toàn |
19/11/2001 |
036201007600 |
B2 |
K214 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
226 |
Dương Ngọc Toàn |
03/06/1990 |
001090035714 |
B2 |
K192 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
227 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
15/06/2004 |
001304012968 |
B2 |
K212 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
228 |
Nguyễn Thu Trang |
15/07/1997 |
001197000526 |
B11 |
K37 |
SH lại (L+H+Đ) |
229 |
Phạm Huyền Trang |
30/05/1988 |
020188002699 |
B11 |
K59 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
230 |
Trần Thị Trang |
17/05/1992 |
030192004243 |
B11 |
K48 |
SH lại (L+H+Đ) |
231 |
Viên Đình Triệu |
16/04/1993 |
038093005970 |
B2 |
K210 |
SH lại (M+H+Đ) |
232 |
Ngô Thành Trung |
05/11/1998 |
031098003711 |
B2 |
K199 |
SH lại (H+Đ) |
233 |
Nguyễn Anh Trung |
11/09/1996 |
001096029909 |
B2 |
K208 |
SH lại (H+Đ) |
234 |
Nguyễn Thành Trung |
31/12/1987 |
027087001717 |
B11 |
K61 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
235 |
Nguyễn Xuân Trung |
28/09/1978 |
001078004826 |
B2 |
K199 |
SH lại (H+Đ) |
236 |
Lê Văn Trường |
28/11/1988 |
001088017087 |
B11 |
K61 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
237 |
Lê Văn Trường |
12/04/2000 |
038200016181 |
C |
K112 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
238 |
Nguyễn Năng Trường |
17/06/2002 |
001202025080 |
B2 |
K213 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
239 |
Đỗ Thị Thanh Tú |
18/03/1984 |
001184012715 |
B2 |
K197 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
240 |
Nguyễn Ngọc Tú |
10/12/2002 |
001202009372 |
B2 |
K212 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
241 |
Nguyễn Ngọc Tuân |
13/08/1983 |
036083007523 |
B11 |
K34 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
242 |
Đỗ Anh Tuấn |
14/01/1990 |
001090033399 |
B11 |
K61 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
243 |
Hoàng Văn Tuấn |
10/12/1973 |
034073004950 |
B2 |
K189 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
244 |
Lê Anh Tuấn |
10/08/1985 |
038085052659 |
C |
K112 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
245 |
Nguyễn Văn Tuấn |
24/04/1978 |
001078047820 |
B2 |
K205 |
SH lại (M+H+Đ) |
246 |
Phạm Anh Tuấn |
28/01/1994 |
033094000004 |
B2 |
K184 |
SH lại (H+Đ) |
247 |
Dương Thanh Tùng |
31/10/2002 |
034202002200 |
B2 |
K211 |
SH lại (H+Đ) |
248 |
Phạm Phú Tùng |
30/12/1987 |
034087010976 |
C |
K110 |
SH lại (H+Đ) |
249 |
Trần Văn Tùng |
06/09/1990 |
034090013731 |
B2 |
K198 |
SH lại (H+Đ) |
250 |
Trần Việt Tùng |
25/08/2001 |
036201009933 |
B2 |
K199 |
SH lại (H+Đ) |
251 |
Lê Thị Tươi |
14/04/1987 |
027187001038 |
B11 |
K59 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
252 |
Nguyễn Thị Tươi |
15/09/1987 |
034187011279 |
B2 |
K214 |
SH lại (H+Đ) |
253 |
Nguyễn Mạnh Tưởng |
03/05/1984 |
001084035571 |
B2 |
K210 |
SH lại (H+Đ) |
254 |
Nguyễn Thị Tuyên |
28/11/1984 |
027184011678 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
255 |
Tạ Thị Tuyến |
10/06/1991 |
001191022058 |
B2 |
K180 |
SH lại (L+H+Đ) |
256 |
Vũ Công Tuyền |
01/10/2000 |
091937449 |
B2 |
K215 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
257 |
Nguyễn Thị Thu Tuyết |
17/10/1991 |
001191021868 |
B2 |
K213 |
SH lại (H+Đ) |
258 |
Phạm Thị Thu Vân |
19/06/1982 |
030182000166 |
B11 |
K31 |
SH lại (H+Đ) |
259 |
Đinh Đức Văn |
02/01/2001 |
037201002075 |
B11 |
K60 |
SH lại (M+H+Đ) |
260 |
Trần Văn Việt |
20/08/1987 |
036087018788 |
B2 |
K214 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
261 |
Phùng Văn Vinh |
28/02/1992 |
026092003444 |
B2 |
K211 |
SH lại (H+Đ) |
262 |
Tạ Quang Vinh |
26/10/1988 |
001088026032 |
B2 |
K199 |
SH lại (H+Đ) |
263 |
Vũ Quang Vinh |
14/01/2004 |
001204000825 |
B2 |
K213 |
SH lại (H+Đ) |
264 |
Kiều Anh Vũ |
18/02/2004 |
001204013822 |
B2 |
K213 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
265 |
Lê Quang Vũ |
17/10/1989 |
031089003710 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
266 |
Nguyễn Phú Tuấn Vũ |
27/11/2003 |
001203034846 |
B2 |
K206 |
SH lại (H+Đ) |
267 |
Nguyễn Xuân Vũ |
27/09/1998 |
001098023743 |
C |
K111 |
SH lại (M+H+Đ) |
268 |
Lê Thanh Vương |
16/11/1983 |
034083022878 |
B2 |
K212 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
269 |
Nguyễn Thành Vương |
10/06/1982 |
001082005632 |
B2 |
K214 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
270 |
Phùng Thị Yên |
01/10/1986 |
001186008885 |
B2 |
K207 |
SH lại (H+Đ) |
271 |
Bùi Hoàng Yến |
04/01/1993 |
038193032168 |
B11 |
K59 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
272 |
Cảnh Thị Hải Yến |
30/03/1994 |
001194025340 |
B11 |
K59 |
SH lại (M+H+Đ) |
273 |
Lê Hải Yến |
03/11/1971 |
001171017779 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
274 |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
12/10/1978 |
001178024534 |
B11 |
K59 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |