DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 07/03/2023
- Địa điểm: Sân Ngọc Hà
- Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD
Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.
SBD |
HỌ TÊN |
NGÀY SINH |
SỐ CMTND / CCCD |
HẠNG |
KHOÁ |
NỘI DUNG THI |
001 |
Đỗ Văn An |
12/04/1992 |
001092041291 |
B2 |
K210 |
SH lại (H+Đ) |
002 |
Nguyễn Ngọc An |
24/04/2002 |
034202007345 |
B2 |
K207 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
003 |
Lê Tuấn Anh |
04/01/1990 |
132084638 |
B11 |
K62 |
SH lại (H+Đ) |
004 |
Nguyễn Đăng Việt Anh |
19/09/2000 |
001200006008 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
005 |
Nguyễn Minh Anh |
18/11/2004 |
001304039889 |
B11 |
K63 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
006 |
Nguyễn Phương Anh |
28/08/1989 |
001189043119 |
B11 |
K56 |
SH lại (H+Đ) |
007 |
Phùng Đức Anh |
26/09/1993 |
015093003817 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
008 |
Tô Văn Tuấn Anh |
23/04/2002 |
038202000359 |
B2 |
K214 |
SH lại (H+Đ) |
009 |
Trần Thị Anh |
01/05/1991 |
036191018775 |
B11 |
K58 |
SH lại (H+Đ) |
010 |
Vũ Trần Phương Anh |
04/09/2004 |
037304002104 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
011 |
Nguyễn Thị Chi |
10/03/1994 |
031194003188 |
B2 |
K200 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
012 |
Nguyễn Đình Chúc |
01/10/2001 |
001201037166 |
B2 |
K219 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
013 |
Nguyễn Minh Chung |
10/03/1981 |
038081015244 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
014 |
Nguyễn Duy Công |
29/06/1995 |
001095019742 |
B2 |
K217 |
SH lại (H+Đ) |
015 |
Hoàng Mạnh Cường |
01/08/1990 |
001090029365 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
016 |
Lê Tiến Đạt |
27/06/1998 |
001098018749 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
017 |
Trần Văn Điệp |
26/03/1987 |
027087014336 |
B11 |
K57 |
SH lại (H+Đ) |
018 |
Nguyễn Đức Dư |
22/02/1993 |
036093013615 |
B2 |
K218 |
SH lại (H+Đ) |
019 |
Nguyễn Văn Duân |
12/05/1979 |
141972301 |
B2 |
K214 |
SH lại (H+Đ) |
020 |
Nguyễn Công Đức |
13/02/1997 |
030097013478 |
B11 |
K65 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
021 |
Lê Thị Dung |
31/12/1989 |
001189024152 |
B11 |
K65 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
022 |
Nguyễn Thị Thanh Dung |
07/09/1984 |
001184013325 |
B2 |
K150 |
SH lại (H+Đ) |
023 |
Huỳnh Minh Dũng |
01/11/2000 |
001200011827 |
B2 |
K214 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
024 |
Lê Tiến Dũng |
04/12/2002 |
001202007409 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
025 |
Nguyễn Trọng Dũng |
20/12/1990 |
001090048788 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
026 |
Nguyễn Văn Dũng |
24/02/1998 |
001098033987 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
027 |
Cao Thùy Dương |
05/07/1983 |
030183001968 |
B11 |
K59 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
028 |
Đinh Văn Đường |
30/04/1989 |
034089009329 |
B2 |
K209 |
SH lại (H+Đ) |
029 |
Nguyễn Trung Đường |
13/10/1979 |
001079007502 |
B2 |
K217 |
SH lại (H+Đ) |
030 |
Phạm Văn Đường |
12/11/1996 |
036096014434 |
B11 |
K64 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
031 |
Đỗ Thị Duyên |
03/04/1994 |
001194032754 |
B2 |
K212 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
032 |
Nguyễn Thị Duyên |
25/01/1991 |
020191000001 |
B2 |
K207 |
SH lại (H+Đ) |
033 |
Đàm Minh Giang |
12/04/1996 |
034096001092 |
B11 |
K63 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
034 |
Nguyễn Thị Giang |
20/02/1980 |
025180000433 |
B11 |
K59 |
SH lại (H+Đ) |
035 |
Trần Thị Hương Giang |
28/11/1986 |
001186038767 |
B11 |
K63 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
036 |
Bùi Đức Hải |
07/06/2003 |
031203000703 |
B2 |
K216 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
037 |
Đào Xuân Hải |
13/02/1998 |
038098003399 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
038 |
Lê Danh Hải |
03/09/1981 |
001081041630 |
B2 |
K208 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
039 |
Vũ Nam Hải |
24/11/1971 |
001071019221 |
B11 |
K63 |
SH lại (M+H+Đ) |
040 |
Đỗ Thị Thu Hằng |
02/08/1992 |
035192008158 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
041 |
Lê Thị Hằng |
20/09/1987 |
038187001604 |
B11 |
K63 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
042 |
Phan Diễm Hằng |
06/08/1990 |
034190005668 |
B11 |
K65 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
043 |
Phạm Thừa Hảo |
12/04/1992 |
001092026252 |
C |
K113 |
SH lại (H+Đ) |
044 |
Hoàng Văn Hậu |
02/04/1996 |
142912074 |
B2 |
K213 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
045 |
Nguyễn Thị Hậu |
02/07/1995 |
187539603 |
B11 |
K59 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
046 |
Nguyễn Thu Hiền |
25/06/1986 |
001186050448 |
B11 |
K64 |
SH lại (H+Đ) |
047 |
Uông Ngọc Hiển |
27/12/2002 |
001202011847 |
B11 |
K64 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
048 |
Đồng Hoàng Hiệp |
20/09/2000 |
001200020506 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
049 |
Hoàng Văn Hiếu |
25/11/1999 |
035099000029 |
B2 |
K206 |
SH lại (H+Đ) |
050 |
Nguyễn Mạnh Hiếu |
10/05/1997 |
001097035956 |
B11 |
K63 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
051 |
Nguyễn Ngọc Hiếu |
23/08/2004 |
001204028195 |
B2 |
K214 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
052 |
Nguyễn Trung Hiếu |
18/07/1988 |
001088023902 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
053 |
Phan Thanh Hiếu |
02/06/1994 |
025094000186 |
B2 |
K219 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
054 |
Vũ Thanh Hoa |
08/11/1994 |
001194003815 |
B11 |
K64 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
055 |
Bùi Văn Hòa |
12/08/1992 |
132080027 |
B11 |
K65 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
056 |
Đào Thị Phương Hòa |
30/01/1995 |
034195005678 |
B11 |
K62 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
057 |
Lại Văn Hòa |
21/11/1989 |
163035342 |
B2 |
K211 |
SH lại (M+H+Đ) |
058 |
Đỗ Nhật Minh Hoàng |
30/09/2002 |
036202004234 |
B2 |
K215 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
059 |
Nguyễn Đức Hoàng |
11/10/2004 |
002204001953 |
B11 |
K65 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
060 |
Nguyễn Huy Hoàng |
12/12/2004 |
001204014653 |
B2 |
K217 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
061 |
Lê Thị Bích Hồng |
23/08/1993 |
001193008571 |
B11 |
K60 |
SH lại (H+Đ) |
062 |
Nguyễn Đình Huế |
29/12/1998 |
001098016422 |
B2 |
K214 |
SH lại (H+Đ) |
063 |
Nguyễn Thị Huệ |
17/03/1999 |
042199002729 |
B2 |
K210 |
SH lại (H+Đ) |
064 |
Bùi Hữu Hưng |
23/09/2000 |
001200002000 |
B2 |
K212 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
065 |
Trương Tiến Hưng |
25/09/2003 |
030203005572 |
B11 |
K65 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
066 |
Hoàng Thị Thanh Hương |
17/05/1987 |
001187011250 |
B11 |
K65 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
067 |
Lê Thu Hương |
20/06/1986 |
024186000278 |
B11 |
K64 |
SH lại (H+Đ) |
068 |
Vũ Thị Hương |
20/06/1994 |
001194019760 |
B11 |
K61 |
SH lại (M+H+Đ) |
069 |
Vũ Vân Hương |
08/11/1991 |
030191021081 |
B11 |
K59 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
070 |
Nguyễn Thị Thúy Hường |
10/01/1980 |
010180000049 |
B11 |
K64 |
SH lại (H+Đ) |
071 |
Đinh Văn Huy |
09/10/1988 |
001088015847 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
072 |
Lê Quang Huy |
14/08/1990 |
051090005260 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
073 |
Lê Xuân Huy |
07/08/1993 |
001093030810 |
B2 |
K213 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
074 |
Nguyễn Đình Huy |
21/06/2000 |
001200004756 |
B2 |
K213 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
075 |
Nguyễn Văn Huy |
06/09/1998 |
001098033142 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
076 |
Lại Thu Huyền |
04/04/1973 |
036173000036 |
B11 |
K60 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
077 |
Nguyễn Thanh Huyền |
28/10/1994 |
001194021347 |
B11 |
K59 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
078 |
Lê Hoàng Kha |
21/02/2000 |
381896887 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
079 |
Đinh Nam Khánh |
13/09/2004 |
001204025211 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
080 |
Ngô Đức Khiêm |
26/01/2000 |
030200005368 |
B2 |
K219 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
081 |
Trần Minh Kiên |
31/01/2003 |
001203002433 |
B11 |
K62 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
082 |
Đào Văn Lâm |
14/01/1995 |
001095003949 |
C |
K112 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
083 |
Trần Thị Phương Lan |
17/10/1982 |
001182000821 |
B11 |
K64 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
084 |
Nguyễn Thị Liễu |
30/10/1981 |
001181009089 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
085 |
Nguyễn Bá Linh |
21/10/2000 |
038200018726 |
B2 |
K214 |
SH lại (H+Đ) |
086 |
Nguyễn Đắc Linh |
07/05/1993 |
001093025058 |
B2 |
K219 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
087 |
Nguyễn Thị Hạnh Linh |
20/09/1998 |
017198000150 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
088 |
Nguyễn Trọng Lĩnh |
23/02/2003 |
001203000555 |
B2 |
K212 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
089 |
Đỗ Thị Thanh Loan |
17/03/1992 |
001192006707 |
B11 |
K63 |
SH lại (M+H+Đ) |
090 |
Vũ Văn Lộc |
02/10/2002 |
022202003822 |
B2 |
K215 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
091 |
Nguyễn Đăng Long |
07/10/2004 |
001204011885 |
B2 |
K215 |
SH lại (M+H+Đ) |
092 |
Nguyễn Khắc Long |
16/01/2001 |
001201040027 |
C |
K113 |
SH lại (M+H+Đ) |
093 |
Nguyễn Chí Lực |
14/08/1998 |
034098008890 |
B11 |
K58 |
SH lại (H+Đ) |
094 |
Phạm Thị Luyến |
27/11/1988 |
036188003947 |
B2 |
K217 |
SH lại (H+Đ) |
095 |
Hoàng Thị Mai |
15/10/1992 |
001192014254 |
B11 |
K64 |
SH lại (H+Đ) |
096 |
Lê Thị Mai |
11/06/1994 |
001194026161 |
B11 |
K65 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
097 |
Ngô Thị Mai |
11/10/1995 |
122193661 |
B2 |
K200 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
098 |
Hà Tiến Mạnh |
18/06/1985 |
001085003179 |
B2 |
K211 |
SH lại (H+Đ) |
099 |
Nguyễn Văn Mạnh |
06/11/1993 |
001093009533 |
B2 |
K190 |
SH lại (L+H+Đ) |
100 |
Trần Duy Mạnh |
19/05/1982 |
001082006129 |
B2 |
K218 |
SH lại (M+H+Đ) |
101 |
Nguyễn Minh Miện |
18/07/1975 |
001075006005 |
B2 |
K216 |
SH lại (H+Đ) |
102 |
Ngô Thanh Minh |
20/01/1993 |
001093005919 |
C |
|
SH lại (L+M) |
103 |
Nguyễn Đỗ Bảo Minh |
17/12/2004 |
001204010524 |
B2 |
K216 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
104 |
Nguyễn Đôn Minh |
27/09/1992 |
001092012446 |
B11 |
K63 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
105 |
Nguyễn Nhất Minh |
02/06/2000 |
001200002930 |
B11 |
K63 |
SH lại (H+Đ) |
106 |
Trần Đức Minh |
12/11/2004 |
001204026921 |
B2 |
K214 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
107 |
Trần Đức Minh |
19/09/2004 |
026204012184 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
108 |
Nguyễn Đỗ Mười |
30/05/1991 |
001091041278 |
B2 |
K210 |
SH lại (H+Đ) |
109 |
Nguyễn Hoài Nam |
15/06/1987 |
001087016138 |
B11 |
K62 |
SH lại (H+Đ) |
110 |
Trần Phương Nam |
10/10/1991 |
036091012415 |
B2 |
K213 |
SH lại (H+Đ) |
111 |
Vương Văn Nam |
28/10/1995 |
010095005053 |
B2 |
K215 |
SH lại (H+Đ) |
112 |
Nguyễn Văn Nghiêm |
14/10/2000 |
001200005400 |
B2 |
K213 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
113 |
Đỗ Anh Ngọc |
25/10/2003 |
035203004675 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
114 |
Đỗ Ánh Ngọc |
31/12/1982 |
001182018216 |
B11 |
K65 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
115 |
Ngô Mạnh Ngọc |
05/07/1985 |
001085012933 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
116 |
Lê Đăng Nhất |
20/01/1993 |
001093001777 |
B11 |
K65 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
117 |
Đinh Thị Hồng Nhung |
01/08/1998 |
026198002408 |
B2 |
K206 |
SH lại (H+Đ) |
118 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
25/01/1992 |
001192003833 |
B2 |
K208 |
SH lại (H+Đ) |
119 |
Tô Quang Phong |
06/03/1997 |
013377827 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
120 |
Vũ Dương Phong |
28/04/2004 |
001204017478 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
121 |
Bùi Xuân Phú |
19/09/2003 |
001203017215 |
B2 |
K218 |
SH lại (M+H+Đ) |
122 |
Lê Thị Phúc |
21/02/1979 |
001179013105 |
B11 |
K65 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
123 |
Vũ Thị Phúc |
12/10/1992 |
001192004388 |
B11 |
K64 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
124 |
Lê Phương |
27/12/2004 |
031204004316 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
125 |
Mai Thị Phương |
15/07/1999 |
001199008234 |
B11 |
K60 |
SH lại (H+Đ) |
126 |
Nguyễn Hà Phương |
10/10/1996 |
001196042886 |
B11 |
K59 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
127 |
Nguyễn Thị Phương |
10/04/1992 |
001192035938 |
B2 |
K197 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
128 |
Trần Sơn Phương |
04/05/2004 |
001204013339 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
129 |
Hà Thị Phượng |
21/07/1998 |
035198002390 |
B11 |
K63 |
SH lại (H+Đ) |
130 |
Nguyễn Thị Phượng |
20/10/1978 |
033178007117 |
B11 |
K63 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
131 |
Phạm Thị Hải Phượng |
13/08/1995 |
031195002693 |
B2 |
K200 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
132 |
Đỗ Xuân Quang |
27/10/1994 |
001094016674 |
B2 |
K199 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
133 |
Vũ Đức Quý |
02/10/1976 |
030076000631 |
B2 |
K197 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
134 |
Bùi Thị Quyên |
14/09/1985 |
034185014689 |
B11 |
K60 |
SH lại (H+Đ) |
135 |
Trần Mạnh Quyết |
13/10/1992 |
001092023961 |
B2 |
K210 |
SH lại (H+Đ) |
136 |
Nguyễn Thế Quỳnh |
17/11/1997 |
022097002879 |
B2 |
K213 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
137 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
12/08/1999 |
132352518 |
B2 |
K218 |
SH lại (H+Đ) |
138 |
Lê Hải Sơn |
31/08/2002 |
037202004874 |
B2 |
K209 |
SH lại (H+Đ) |
139 |
Mai Sĩ Sơn |
26/03/1993 |
038093047385 |
B2 |
K194 |
SH lại (M+H+Đ) |
140 |
Nguyễn Hồng Sơn |
10/01/1995 |
037095002116 |
B2 |
K205 |
SH lại (M+H+Đ) |
141 |
Phùng Văn Sơn |
29/01/1995 |
001095024368 |
B2 |
K216 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
142 |
Trần Văn Sơn |
19/03/1982 |
038082032763 |
B2 |
K209 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
143 |
Đặng Văn Tân |
09/01/1991 |
001091046040 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
144 |
Bùi Văn Tấn |
02/05/1981 |
036081025456 |
B2 |
|
SH lại (L+M) |
145 |
Nguyễn Thế Tạo |
06/10/1986 |
001086002556 |
B2 |
K217 |
SH lại (H+Đ) |
146 |
Nguyễn Đức Thắng |
18/10/1997 |
001097026980 |
B2 |
K211 |
SH lại (M+H+Đ) |
147 |
Nguyễn Quyết Thắng |
17/05/1998 |
030098000011 |
B2 |
K218 |
SH lại (M+H+Đ) |
148 |
Nguyễn Văn Thắng |
28/09/2001 |
027201004090 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
149 |
Nguyễn Việt Thắng |
31/10/2002 |
042202010523 |
B11 |
K62 |
SH lại (H+Đ) |
150 |
Trần Thị Thanh |
20/12/1990 |
025190000116 |
B11 |
K53 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
151 |
Nguyễn Minh Thành |
29/12/1991 |
034091012075 |
B2 |
K209 |
SH lại (H+Đ) |
152 |
Nguyễn Tuấn Thành |
21/10/2001 |
034201009145 |
B2 |
K205 |
SH lại (M+H+Đ) |
153 |
Phạm Thị Thảo |
17/12/1996 |
027196002445 |
B11 |
K64 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
154 |
Trương Văn Thảo |
07/10/1994 |
091644694 |
B2 |
K217 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
155 |
Vũ Phương Thảo |
08/12/1988 |
036188004095 |
B2 |
K211 |
SH lại (H+Đ) |
156 |
Phạm Thị Thu |
10/09/1966 |
034166019563 |
B11 |
K63 |
SH lại (H+Đ) |
157 |
Đào Anh Thư |
18/01/1996 |
001196005651 |
B11 |
K64 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
158 |
Lê Minh Thư |
26/07/2003 |
001303036362 |
B11 |
K65 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
159 |
Đặng Văn Thuần |
02/02/1988 |
001088001037 |
B2 |
K212 |
SH lại (M+H+Đ) |
160 |
Đặng Thị Kim Thuận |
06/12/1986 |
010186000015 |
B2 |
K200 |
SH lại (H+Đ) |
161 |
Phạm Thị Thương |
05/01/1994 |
001194023653 |
B11 |
K64 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
162 |
Bùi Hạnh Thúy |
20/09/1995 |
027195007044 |
B2 |
K219 |
SH lại (M+H+Đ) |
163 |
Hà Thị Thúy |
21/11/1977 |
015177000057 |
B11 |
K65 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
164 |
Nguyễn Thị Thủy |
21/04/1990 |
001190009651 |
B2 |
K219 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
165 |
Trần Thị Thủy Tiên |
04/08/2002 |
035302000368 |
B11 |
K60 |
SH lại (H+Đ) |
166 |
Vũ Văn Tiên |
01/01/1997 |
036097013132 |
B2 |
K214 |
SH lại (M+H+Đ) |
167 |
Lưu Đình Tiến |
24/04/1999 |
187766556 |
B2 |
K207 |
SH lại (H+Đ) |
168 |
Nguyễn Xuân Toàn |
31/07/2001 |
037201000105 |
B2 |
K217 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
169 |
Chu Tiến Toản |
21/10/1984 |
025084012236 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
170 |
Đào Thị Trang |
04/08/1990 |
036190013435 |
B2 |
K216 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
171 |
Đồng Lê Thu Trang |
21/09/2003 |
001303015245 |
B2 |
K201 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
172 |
Nguyễn Minh Trang |
15/11/1986 |
001186025307 |
B11 |
K64 |
SH lại (H+Đ) |
173 |
Nguyễn Như Quỳnh Trang |
09/06/2000 |
001300002249 |
B11 |
K63 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
174 |
Trần Thị Trang |
17/05/1992 |
030192004243 |
B11 |
K48 |
SH lại (H+Đ) |
175 |
Viên Đình Triệu |
16/04/1993 |
038093005970 |
B2 |
K210 |
SH lại (H+Đ) |
176 |
Trương Đình Trọng |
09/09/1997 |
174564004 |
B2 |
K206 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
177 |
Lê Đức Trung |
09/10/1984 |
031084023395 |
B2 |
K218 |
SH lại (H+Đ) |
178 |
Vũ Quang Trung |
06/12/2002 |
030202004958 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
179 |
Trần An Trường |
05/09/2003 |
001203034484 |
B2 |
K215 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
180 |
Lê Bạch Thanh Tú |
11/03/2002 |
001302000090 |
B11 |
K63 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
181 |
Ngô Ngọc Tú |
10/02/2000 |
001200005594 |
B11 |
K61 |
SH lại (M+H+Đ) |
182 |
Nguyễn Đặng Anh Tú |
16/05/2004 |
019204000071 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
183 |
Nguyễn Văn Tú |
16/09/2004 |
024204004647 |
B2 |
K215 |
SH lại (M+H+Đ) |
184 |
Lâm Văn Tứ |
02/07/1990 |
001090014942 |
B2 |
K216 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
185 |
Dương Quang Tuấn |
08/09/2000 |
024200006021 |
B2 |
K217 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
186 |
Lê Anh Tuấn |
12/11/1994 |
038094032299 |
B11 |
K62 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
187 |
Phan Anh Tuấn |
30/07/1983 |
001083010101 |
B2 |
K218 |
SH lại (H+Đ) |
188 |
Trần Văn Tuấn |
22/11/1986 |
031086003467 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
189 |
Đỗ Lâm Tùng |
12/12/1988 |
001088040014 |
B2 |
K199 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
190 |
Nguyễn Anh Tùng |
19/02/2000 |
001200002245 |
B2 |
K209 |
SH lại (H+Đ) |
191 |
Nguyễn Minh Tùng |
12/07/1986 |
060801071 |
C |
K107 |
SH lại (H+Đ) |
192 |
Trần Thanh Tùng |
30/12/1983 |
001083037028 |
B2 |
K220 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
193 |
Lương Huyền Vi |
23/08/2003 |
001303005902 |
B2 |
K217 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
194 |
Nguyễn Quang Vinh |
03/05/1982 |
031082010038 |
B11 |
K57 |
SH lại (H+Đ) |
195 |
Nguyễn Xuân Vinh |
01/05/1986 |
001086020031 |
B2 |
K216 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |