Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 06/10/2022
DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 06/10/2022
- Địa điểm: Sân Ngọc Hà
- Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD
Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.
SBD |
HỌ TÊN |
GT |
NGÀY SINH |
SỐ CMTND |
HẠNG |
KHOÁ |
NỘI DUNG THI |
001 |
Phan Thế An |
Nam |
20/06/1987 |
040087000021 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
002 |
Dương Ngọc Anh |
Nam |
09/01/1986 |
024086002867 |
B2 |
K206 |
SH lại (H+Đ) |
003 |
Nguyễn Minh Anh |
Nữ |
20/07/2000 |
001300014113 |
B2 |
K210 |
SH lại (H+Đ) |
004 |
Nguyễn Phương Anh |
Nữ |
28/08/1989 |
001189043119 |
B11 |
K56 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
005 |
Nguyễn Thị Anh |
Nữ |
12/08/1987 |
001187027657 |
B2 |
K201 |
SH lại (H+Đ) |
006 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Nữ |
21/02/1988 |
022188006899 |
B11 |
K53 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
007 |
Nguyễn Thị Việt Anh |
Nữ |
07/10/1989 |
001189022042 |
B11 |
K47 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
008 |
Nguyễn Thủy Anh |
Nữ |
17/11/2002 |
001302013491 |
B11 |
K58 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
009 |
Nguyễn Vũ Thế Anh |
Nam |
08/04/2003 |
001203017188 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
010 |
Phan Tuấn Anh |
Nam |
11/08/1979 |
037079010593 |
B2 |
K192 |
SH lại (H+Đ) |
011 |
Trần Hồng Anh |
Nữ |
13/09/1993 |
001193013855 |
B11 |
K58 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
012 |
Trần Tiến Anh |
Nam |
04/12/2000 |
025200008480 |
B2 |
K205 |
SH lại (M+H+Đ) |
013 |
Trịnh Huyền Anh |
Nữ |
22/01/1996 |
026196001836 |
B11 |
K58 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
014 |
Vũ Tuấn Anh |
Nam |
13/03/1996 |
001096030903 |
B11 |
K58 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
015 |
Lê Văn Ánh |
Nam |
06/02/1991 |
025091015584 |
B2 |
K208 |
SH lại (H+Đ) |
016 |
Đàm Văn Bắc |
Nam |
24/09/1985 |
001085011499 |
B2 |
K163 |
SH lại (H+Đ) |
017 |
Phạm Quốc Bảo |
Nam |
04/08/2000 |
036200011767 |
B2 |
K208 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
018 |
Lê Văn Bình |
Nam |
02/06/1985 |
001085032320 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
019 |
Bùi Văn Cần |
Nam |
08/10/1987 |
035087004716 |
B2 |
K205 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
020 |
Phạm Thị Chang |
Nữ |
14/12/1992 |
034192009738 |
B2 |
K198 |
SH lại (H+Đ) |
021 |
Lê Phùng Bảo Châu |
Nữ |
18/01/2001 |
001301002185 |
B11 |
K57 |
SH lại (M+H+Đ) |
022 |
Mai Minh Châu |
Nam |
18/11/1999 |
001099028065 |
B2 |
K197 |
SH lại (H+Đ) |
023 |
Nguyễn Ngọc Minh Châu |
Nữ |
19/03/2003 |
001303002059 |
B2 |
K197 |
SH lại (H+Đ) |
024 |
Lê Đăng Chiến |
Nam |
26/10/1993 |
034093010529 |
B2 |
K208 |
SH lại (H+Đ) |
025 |
Nguyễn Xuân Chiến |
Nam |
09/05/1995 |
001095020537 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
026 |
Hoàng Quốc Cường |
Nam |
30/08/1987 |
010087008570 |
B2 |
K209 |
SH lại (M+H+Đ) |
027 |
Lê Việt Cường |
Nam |
21/09/1993 |
187242667 |
B2 |
K198 |
SH lại (H+Đ) |
028 |
Trần Văn Cường |
Nam |
18/01/1992 |
001092008343 |
C |
K111 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
029 |
Phạm Văn Đắc |
Nam |
04/09/1993 |
034093002760 |
B2 |
K209 |
SH lại (M+H+Đ) |
030 |
Đỗ Thế Dân |
Nam |
10/11/1981 |
036081004793 |
C |
|
SH lại (L) |
031 |
Nguyễn Thị Ngọc Diệp |
Nữ |
12/04/1982 |
001182009267 |
B11 |
K58 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
032 |
Nguyễn Quang Điều |
Nam |
26/10/1986 |
001086045809 |
B2 |
|
SH lại (L) |
033 |
Vũ Đình Đoan |
Nam |
06/04/1964 |
036064007112 |
B2 |
K205 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
034 |
Đỗ Đức Doanh |
Nam |
08/04/1981 |
001081008164 |
B2 |
K208 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
035 |
Lê Văn Đông |
Nam |
23/10/1974 |
001074017336 |
B2 |
K210 |
SH lại (H+Đ) |
036 |
Lâm Văn Đồng |
Nam |
03/08/1988 |
036088006423 |
B2 |
K208 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
037 |
Lương Thành Đồng |
Nam |
19/07/2000 |
036200011343 |
B2 |
K208 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
038 |
Lê Minh Đức |
Nam |
21/07/1999 |
038099005253 |
B11 |
K58 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
039 |
Trần Công Đức |
Nam |
06/08/2000 |
036200006859 |
B2 |
K209 |
SH lại (M+H+Đ) |
040 |
Trần Trọng Đức |
Nam |
19/03/2004 |
033204007331 |
B2 |
K208 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
041 |
Hồ Bá Dũng |
Nam |
29/06/2001 |
040201018093 |
B2 |
K207 |
SH lại (H+Đ) |
042 |
Lưu Việt Dũng |
Nam |
06/11/1990 |
001090038440 |
B2 |
K208 |
SH lại (H+Đ) |
043 |
Nguyễn Anh Dũng |
Nam |
31/03/2003 |
030203000115 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
044 |
Dư Thị Dược |
Nữ |
21/12/1980 |
001180015574 |
B2 |
K208 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
045 |
Đặng Thùy Dương |
Nữ |
03/02/1987 |
001187042047 |
B11 |
K57 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
046 |
Đặng Văn Dương |
Nam |
04/07/1992 |
001092031277 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
047 |
Nguyễn Tiến Dương |
Nam |
14/08/1993 |
001093031170 |
B11 |
K57 |
SH lại (M+H+Đ) |
048 |
Phan Nam Dương |
Nam |
10/10/1994 |
001094019408 |
B2 |
K206 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
049 |
Trần Hùng Dương |
Nam |
20/08/1998 |
091884708 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
050 |
Vũ Đình Dương |
Nam |
22/09/1995 |
001095011568 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
051 |
Nguyễn Đức Duy |
Nam |
10/11/1984 |
001084072962 |
B11 |
K58 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
052 |
Nguyễn Thị Giang |
Nữ |
21/01/1990 |
020190000241 |
B2 |
K206 |
SH lại (H+Đ) |
053 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
Nữ |
20/02/1988 |
033188006944 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
054 |
Hoàng Thị Hà |
Nữ |
06/08/1983 |
038183001461 |
B2 |
K166 |
SH lại (H+Đ) |
055 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
14/07/1978 |
001178009796 |
B2 |
K206 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
056 |
Hoàng Hải |
Nam |
16/03/1996 |
038096002939 |
B11 |
K56 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
057 |
Nguyễn Diên Hải |
Nam |
09/11/1991 |
186944388 |
B11 |
K58 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
058 |
Nguyễn Văn Hoàng Hải |
Nam |
11/08/1998 |
122298949 |
C |
K111 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
059 |
Lê Thị Diệu Hằng |
Nữ |
29/08/1997 |
036197004593 |
B11 |
K56 |
SH lại (M+H+Đ) |
060 |
Khuất Thị Thu Hạnh |
Nữ |
26/10/1980 |
001180028540 |
B2 |
K208 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
061 |
Lê Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
03/02/1983 |
008183005334 |
B11 |
K40 |
SH lại (H+Đ) |
062 |
Nguyễn Thị Hậu |
Nữ |
07/01/1988 |
001188024900 |
B2 |
K209 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
063 |
Đỗ Thị Út Hiền |
Nữ |
18/09/1992 |
010192000021 |
B11 |
K49 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
064 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
18/02/1983 |
001183007613 |
B11 |
K56 |
SH lại (H+Đ) |
065 |
Hoàng Minh Hiệp |
Nam |
25/04/1982 |
001082047064 |
B2 |
K205 |
SH lại (H+Đ) |
066 |
Nguyễn Văn Hiếu |
Nam |
17/03/1985 |
030085004918 |
B2 |
K181 |
SH lại (L+H+Đ) |
067 |
Trần Vũ Hiếu |
Nam |
13/11/2002 |
001202015380 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
068 |
Bùi Huy Hiệu |
Nam |
14/09/2000 |
036200007505 |
B2 |
K204 |
SH lại (H+Đ) |
069 |
Lê Thị Hoa |
Nữ |
30/04/2001 |
071110880 |
B11 |
K58 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
070 |
Trần Văn Hòa |
Nam |
26/11/1984 |
001084064857 |
B2 |
K208 |
SH lại (H+Đ) |
071 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
Nam |
14/11/2001 |
001301013891 |
B11 |
K58 |
SH lại (H+Đ) |
072 |
Vũ Xuân Hoàn |
Nam |
25/05/2004 |
001204011555 |
B2 |
K209 |
SH lại (M+H+Đ) |
073 |
Đinh Tuấn Hoàng |
Nam |
22/10/1979 |
001079005197 |
B2 |
K207 |
SH lại (H+Đ) |
074 |
Nguyễn Việt Hoàng |
Nam |
01/07/2000 |
034200008215 |
B2 |
K208 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
075 |
Vũ Thị Hợi |
Nữ |
01/01/1970 |
001170028097 |
B2 |
K178 |
SH lại (H+Đ) |
076 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nữ |
26/08/1986 |
036186001396 |
B11 |
K57 |
SH lại (H+Đ) |
077 |
Nguyễn Thị Huế |
Nữ |
02/12/1990 |
036190022520 |
B11 |
K58 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
078 |
Nguyễn Thị Huệ |
Nữ |
20/07/1982 |
001182003440 |
B11 |
K57 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
079 |
Nguyễn Thị Huệ |
Nữ |
16/09/1989 |
001189002736 |
B2 |
K206 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
080 |
Bùi Văn Hùng |
Nam |
27/06/1988 |
037088006769 |
C |
K108 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
081 |
Nguyễn Thế Hùng |
Nam |
01/02/1992 |
001092033588 |
C |
K110 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
082 |
Thiều Đình Hùng |
Nam |
04/09/1999 |
038099008238 |
B2 |
K198 |
SH lại (L+H+Đ) |
083 |
Trần Việt Hùng |
Nam |
22/08/1996 |
001096027034 |
B2 |
K208 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
084 |
Cao Sỹ Hưng |
Nam |
28/08/1994 |
038094034858 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
085 |
Cao Văn Hưng |
Nam |
18/05/1998 |
033098003069 |
B2 |
K205 |
SH lại (M+H+Đ) |
086 |
Trần Thị Hương |
Nữ |
18/08/1993 |
025193000546 |
B11 |
K58 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
087 |
Đỗ Thị Hường |
Nữ |
13/11/1981 |
001181007238 |
B11 |
K58 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
088 |
Đặng Quốc Huy |
Nam |
16/02/1987 |
033087001246 |
B2 |
K179 |
SH lại (H+Đ) |
089 |
Nguyễn Công Huy |
Nam |
18/10/1973 |
001073027699 |
C |
|
SH lại (L+H+Đ) |
090 |
Phùng Trần Huy |
Nam |
23/01/2000 |
002200005553 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
091 |
Vũ Khánh Huyền |
Nữ |
09/03/2004 |
001304022608 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
092 |
Trần Văn Khải |
Nam |
19/08/1998 |
026098000488 |
B2 |
K207 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
093 |
Đỗ Duy Khánh |
Nam |
19/08/2003 |
001203008254 |
B2 |
K208 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
094 |
Đỗ Văn Khánh |
Nam |
09/04/2000 |
030200005478 |
B2 |
K208 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
095 |
Trần Ngọc Khánh |
Nam |
26/02/1997 |
152154101 |
B2 |
K206 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
096 |
Phạm Quý Khiêm |
Nam |
20/04/1997 |
142786294 |
B2 |
K207 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
097 |
Hà Văn Khôn |
Nam |
10/07/1990 |
070790363 |
B2 |
K207 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
098 |
Nguyễn Thị Thanh Khuyên |
Nữ |
25/05/2002 |
001302011448 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
099 |
Đỗ Văn Khuynh |
Nam |
15/01/1998 |
036098003741 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
100 |
Đào Khắc Kiên |
Nam |
19/12/1990 |
001090027345 |
B2 |
K206 |
SH lại (H+Đ) |
101 |
Ngô Trung Kiên |
Nam |
24/02/1984 |
036084015701 |
B2 |
K198 |
SH lại (L+H+Đ) |
102 |
Nguyễn Trung Kiên |
Nam |
17/10/2002 |
001202013045 |
B2 |
K195 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
103 |
Phạm Gia Lai |
Nam |
15/03/1986 |
040086021167 |
B2 |
K207 |
SH lại (H+Đ) |
104 |
Trịnh Thị Lâm |
Nữ |
02/02/1989 |
038189027712 |
B2 |
K182 |
SH lại (L+H+Đ) |
105 |
Nguyễn Thị Hồng Lanh |
Nữ |
14/08/1973 |
001173015842 |
B11 |
K58 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
106 |
Trần Thị Hồng Lê |
Nữ |
10/05/1983 |
035183005265 |
B11 |
K57 |
SH lại (H+Đ) |
107 |
Lại Mạnh Linh |
Nam |
12/11/1988 |
034088004893 |
B2 |
K177 |
SH lại (H+Đ) |
108 |
Lê Yến Linh |
Nữ |
16/08/2001 |
001301007965 |
B11 |
K58 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
109 |
Nguyễn Diệu Linh |
Nữ |
08/10/2003 |
015303005138 |
B11 |
K58 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
110 |
Nguyễn Mạnh Linh |
Nam |
25/02/1991 |
001091036823 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
111 |
Nguyễn Thế Linh |
Nam |
09/03/1981 |
001081017744 |
B2 |
K209 |
SH lại (M+H+Đ) |
112 |
Nguyễn Văn Linh |
Nam |
24/04/1998 |
033098004435 |
C |
K111 |
SH lại (H+Đ) |
113 |
Trần Lê Linh |
Nam |
21/01/1989 |
037089002691 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
114 |
Lê Thị Loan |
Nữ |
25/05/1978 |
025178003169 |
B11 |
K58 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
115 |
Nguyễn Văn Lượng |
Nam |
03/03/1988 |
001088034906 |
C |
K111 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
116 |
Phạm Thị Thanh Mai |
Nữ |
01/11/1988 |
036188004517 |
B11 |
K58 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
117 |
Phạm Thị Thanh Mai |
Nữ |
13/01/1998 |
036198000374 |
B11 |
K58 |
SH lại (H+Đ) |
118 |
Đặng Viết Tuấn Mạnh |
Nam |
22/12/2003 |
015203001828 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
119 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Nam |
17/02/1991 |
008091011332 |
C |
K110 |
SH lại (M+H+Đ) |
120 |
Lê Thị Minh |
Nữ |
20/12/1986 |
001186006362 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
121 |
Nguyễn Bình Minh |
Nam |
21/12/2002 |
064202000052 |
B2 |
K189 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
122 |
Nguyễn Đức Minh |
Nam |
26/11/1997 |
001097026336 |
B2 |
K205 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
123 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Nam |
20/12/2001 |
034201007019 |
B2 |
K205 |
SH lại (H+Đ) |
124 |
Nguyễn Trọng Minh |
Nam |
03/12/1972 |
011608490 |
B2 |
K197 |
SH lại (H+Đ) |
125 |
Phạm Quang Minh |
Nam |
22/12/2003 |
126001311 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
126 |
Trần Ngọc Minh |
Nam |
16/12/2000 |
024200014628 |
B2 |
K206 |
SH lại (H+Đ) |
127 |
Nguyễn Thị Mừng |
Nữ |
27/04/1976 |
033176000189 |
B11 |
K41 |
SH lại (H+Đ) |
128 |
Nguyễn Đỗ Mười |
Nam |
30/05/1991 |
001091041278 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
129 |
Cao Thế Nam |
Nam |
05/02/1993 |
030093012687 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
130 |
Nguyễn Đình Nam |
Nam |
28/06/2001 |
001201009824 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
131 |
Nguyễn Hồng Nam |
Nam |
14/04/2003 |
001203046703 |
B2 |
K209 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
132 |
Nguyễn Tài Nam |
Nam |
26/05/1993 |
001093007684 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
133 |
Nguyễn Văn Nam |
Nam |
30/08/1995 |
036095004919 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
134 |
Đặng Hồng Nga |
Nữ |
17/02/1982 |
001182004837 |
B11 |
K58 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
135 |
Hoàng Thị Nga |
Nữ |
25/12/1986 |
013338616 |
B11 |
K58 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
136 |
Trần Thị Nga |
Nữ |
08/05/1987 |
035187005983 |
B11 |
K58 |
SH lại (H+Đ) |
137 |
Trịnh Văn Ngà |
Nam |
12/06/1993 |
001093025978 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
138 |
Vũ Thị Ngân |
Nữ |
05/09/1990 |
025190000376 |
B2 |
K209 |
SH lại (H+Đ) |
139 |
Dương Minh Nghĩa |
Nam |
05/10/2000 |
02400013315 |
B2 |
K207 |
SH lại (H+Đ) |
140 |
Nguyễn Mạnh Nghiệp |
Nam |
26/02/1976 |
001076004674 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
141 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Nữ |
15/02/1997 |
187606907 |
B11 |
K55 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
142 |
Phan Anh Ngọc |
Nam |
20/12/2001 |
034201005584 |
B2 |
K209 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
143 |
Chu Thị Thanh Nhàn |
Nữ |
08/11/1987 |
001187040291 |
B11 |
K58 |
SH lại (H+Đ) |
144 |
Nguyễn Sỹ Nhàn |
Nam |
10/06/1978 |
317800158653 |
B2 |
K208 |
SH lại (H+Đ) |
145 |
Đỗ Ngọc Nhật |
Nam |
20/10/1995 |
038095004497 |
C |
K109 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
146 |
Hà Văn Nhật |
Nam |
11/11/2001 |
034201006176 |
B2 |
K206 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
147 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nữ |
06/08/2000 |
001300004400 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
148 |
Nguyễn Tuyết Nhung |
Nữ |
23/11/1980 |
001180031852 |
B11 |
K40 |
SH lại (H+Đ) |
149 |
Xuân Thị Hồng Nhung |
Nữ |
05/09/1984 |
001184011668 |
B11 |
K57 |
SH lại (H+Đ) |
150 |
Vũ Thị Tú Oanh |
Nữ |
08/09/1988 |
001188008768 |
B2 |
K172 |
SH lại (H+Đ) |
151 |
Đào Thuyết Pháp |
Nam |
11/10/1988 |
033088005146 |
B11 |
K54 |
SH lại (H+Đ) |
152 |
Nguyễn Bá Phong |
Nam |
22/05/1998 |
038098003346 |
B2 |
K188 |
SH lại (L+H+Đ) |
153 |
Phan Việt Phong |
Nam |
14/06/1996 |
001096018256 |
B2 |
K206 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
154 |
Phùng Đại Phong |
Nam |
06/09/1996 |
008096007358 |
B2 |
K206 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
155 |
Nguyễn Tiến Phú |
Nam |
14/11/1988 |
001088006430 |
B2 |
K204 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
156 |
Đặng Hồng Phúc |
Nam |
22/07/1995 |
001095020910 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
157 |
Nguyễn Thị Chi Phương |
Nữ |
26/04/1998 |
033198009311 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
158 |
Nguyễn Thị Phương |
Nữ |
18/06/1982 |
036182008437 |
B2 |
K196 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
159 |
Nguyễn Thúy Phương |
Nữ |
20/03/1981 |
001181048374 |
B2 |
K192 |
SH lại (H+Đ) |
160 |
Phạm Thị Phương |
Nữ |
16/09/1980 |
015180002292 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
161 |
Phạm Thị Phương |
Nữ |
06/08/1999 |
034199014455 |
B2 |
K202 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
162 |
Trần Thanh Phương |
Nam |
24/09/1998 |
036098016585 |
B2 |
K190 |
SH lại (H+Đ) |
163 |
Nguyễn Thị Phượng |
Nữ |
04/06/1992 |
024192005748 |
B2 |
K208 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
164 |
Đặng Nhật Quang |
Nam |
17/01/1995 |
013312527 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
165 |
Nguyễn Văn Quang |
Nam |
17/11/1995 |
113658142 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
166 |
Nguyễn Viết Quang |
Nam |
07/07/1996 |
030096015114 |
B2 |
K205 |
SH lại (M+H+Đ) |
167 |
Trần Vinh Quang |
Nam |
05/10/2003 |
001203017294 |
B2 |
K208 |
SH lại (M+H+Đ) |
168 |
Vũ Đình Quang |
Nam |
15/12/1992 |
038092042954 |
B2 |
K207 |
SH lại (M+H+Đ) |
169 |
Cao Văn Quý |
Nam |
06/10/1984 |
001084021767 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
170 |
Trần Nam Quỳnh |
Nam |
19/09/2001 |
034201004253 |
B2 |
K209 |
SH lại (M+H+Đ) |
171 |
Trần Ngọc Quỳnh |
Nữ |
19/05/1982 |
001182031651 |
B2 |
K206 |
SH lại (M+H+Đ) |
172 |
Phạm Ngọc Sáng |
Nam |
05/04/1990 |
168352497 |
B2 |
K186 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
173 |
Phạm Thị Hồng Sim |
Nữ |
20/05/1985 |
034185001784 |
B2 |
K209 |
SH lại (H+Đ) |
174 |
Trần Văn Soan |
Nam |
20/05/1983 |
030083011623 |
B2 |
K209 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
175 |
Lê Anh Sơn |
Nam |
05/09/1994 |
036094000876 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
176 |
Ngô Bảo Sơn |
Nam |
17/06/2001 |
022201002032 |
B2 |
K207 |
SH lại (H+Đ) |
177 |
Nguyễn Hoàng Sơn |
Nam |
21/10/2000 |
038200002280 |
B2 |
K206 |
SH lại (H+Đ) |
178 |
Vũ Ngọc Sơn |
Nam |
16/11/1970 |
001070003545 |
B11 |
K58 |
SH lại (M+H+Đ) |
179 |
Văn Tiến Tài |
Nam |
01/11/1997 |
001097006743 |
B2 |
K197 |
SH lại (H+Đ) |
180 |
Bùi Thị Thanh Tâm |
Nữ |
27/03/1993 |
001193040686 |
B11 |
K57 |
SH lại (H+Đ) |
181 |
Đàm Văn Tâm |
Nam |
29/01/1996 |
013562129 |
B2 |
K200 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
182 |
Nguyễn Thị Tâm |
Nữ |
25/01/1988 |
033188002346 |
B11 |
K57 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
183 |
Nguyễn Duy Tấn |
Nam |
31/08/1979 |
001079004097 |
B2 |
K206 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
184 |
Nguyễn Xuân Thái |
Nam |
03/12/1991 |
001091012749 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
185 |
Trần Quang Thái |
Nam |
24/01/1998 |
001098002419 |
B2 |
K209 |
SH lại (H+Đ) |
186 |
Bùi Thị Thắm |
Nữ |
02/01/1988 |
034188020173 |
B2 |
K202 |
SH lại (H+Đ) |
187 |
Vũ Ngọc Thăng |
Nam |
21/12/1992 |
008092004245 |
C |
K110 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
188 |
Lê Quyết Thắng |
Nam |
06/06/2003 |
001203017524 |
B2 |
K209 |
SH lại (M+H+Đ) |
189 |
Nguyễn Toàn Thắng |
Nam |
02/05/1975 |
001075041628 |
B2 |
K208 |
SH lại (H+Đ) |
190 |
Sần Đức Thắng |
Nam |
03/08/1995 |
063468246 |
B2 |
K208 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
191 |
Trịnh Đức Thắng |
Nam |
18/04/1984 |
038084025381 |
B2 |
K205 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
192 |
Trịnh Việt Thắng |
Nam |
05/02/1983 |
001083013595 |
B2 |
|
SH lại (L) |
193 |
Vũ Mạnh Thắng |
Nam |
15/06/1966 |
024066000587 |
B11 |
K57 |
SH lại (H+Đ) |
194 |
Nguyễn Hữu Thanh |
Nam |
21/01/1988 |
001088012062 |
B2 |
K207 |
SH lại (H+Đ) |
195 |
Nguyễn Văn Thành |
Nam |
22/10/1987 |
030087007352 |
C |
K106 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
196 |
Trần Văn Thành |
Nam |
20/03/1982 |
172702391 |
C |
K109 |
SH lại (H+Đ) |
197 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nữ |
02/09/1997 |
001197006267 |
B11 |
K58 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
198 |
Trần Thị Phương Thảo |
Nữ |
03/08/2002 |
015302000040 |
B11 |
K48 |
SH lại (H+Đ) |
199 |
Nguyễn Ngọc Thạo |
Nam |
29/04/1984 |
024084014961 |
B2 |
K181 |
SH lại (H+Đ) |
200 |
Đào Văn Thiện |
Nam |
17/08/1990 |
001090007636 |
B2 |
K208 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
201 |
Nguyễn Trung Thiệu |
Nam |
11/12/1995 |
020095002206 |
B2 |
K141 |
SH lại (L+H+Đ) |
202 |
Nguyễn Xuân Thiệu |
Nam |
27/07/1996 |
017179995 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
203 |
Bùi Khắc Thịnh |
Nam |
11/03/1971 |
030071000470 |
B2 |
K197 |
SH lại (L+H+Đ) |
204 |
Phan Thị Thu |
Nữ |
04/06/1983 |
001183007014 |
B2 |
K206 |
SH lại (H+Đ) |
205 |
Nguyễn Thế Thực |
Nam |
26/06/1993 |
001093008757 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
206 |
Hà Quang Thưởng |
Nam |
21/08/1996 |
034096011395 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
207 |
Nguyễn Văn Thưởng |
Nam |
07/12/1998 |
036098007489 |
B2 |
K207 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
208 |
Dương Thị Hồng Thúy |
Nữ |
05/01/1992 |
024192004769 |
B11 |
K58 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
209 |
Nguyễn Thị Thúy |
Nữ |
28/12/1992 |
033192006565 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
210 |
Lưu Đình Tiến |
Nam |
24/04/1999 |
187766556 |
B2 |
K207 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
211 |
Nguyễn Mạnh Tiến |
Nam |
02/12/1998 |
145840069 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
212 |
Nguyễn Văn Tiến |
Nam |
08/10/1994 |
017342602 |
B2 |
K206 |
SH lại (H+Đ) |
213 |
Nguyễn Vũ Tiến |
Nam |
01/05/1987 |
001087031220 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
214 |
Văn Minh Tiến |
Nam |
09/05/1983 |
026083008909 |
B2 |
K205 |
SH lại (H+Đ) |
215 |
Nguyễn Thị Tĩnh |
Nữ |
26/12/1982 |
019182000157 |
B2 |
K200 |
SH lại (H+Đ) |
216 |
Bùi Văn Toàn |
Nam |
28/02/2001 |
042201004287 |
B2 |
K207 |
SH lại (M+H+Đ) |
217 |
Nguyễn Quang Toản |
Nam |
15/08/1986 |
025086014121 |
B2 |
K209 |
SH lại (M+H+Đ) |
218 |
Nguyễn Quốc Toản |
Nam |
12/07/1979 |
001079051674 |
B2 |
K207 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
219 |
Đinh Hương Trà |
Nữ |
06/06/1989 |
001189037265 |
B11 |
K58 |
SH lại (H+Đ) |
220 |
Hà Thị Thu Trang |
Nữ |
27/10/1978 |
035178002638 |
B11 |
K57 |
SH lại (M+H+Đ) |
221 |
Vũ Thị Thu Trang |
Nữ |
11/11/1980 |
036180001763 |
B2 |
K206 |
SH lại (H+Đ) |
222 |
Hoàng Minh Tri |
Nam |
31/08/2000 |
001200001240 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
223 |
Nguyễn Diệu Trinh |
Nữ |
28/01/1997 |
077197000476 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
224 |
Lê Bảo Trung |
Nam |
17/07/1987 |
066087000003 |
B2 |
K197 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
225 |
Nguyễn Đức Trung |
Nam |
16/02/1998 |
031098007088 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
226 |
Nguyễn Đức Trung |
Nam |
23/03/1999 |
001099007217 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
227 |
Phạm Ngọc Trung |
Nam |
21/02/1997 |
036097011138 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
228 |
Nguyễn Chí Trường |
Nam |
23/08/1983 |
001083001212 |
B2 |
K206 |
SH lại (H+Đ) |
229 |
Nguyễn Xuân Trường |
Nam |
16/12/1992 |
035092013475 |
B2 |
K206 |
SH lại (H+Đ) |
230 |
Trương Việt Trường |
Nam |
10/02/1986 |
001086026880 |
B2 |
K186 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
231 |
Nguyễn Văn Trưởng |
Nam |
16/06/1994 |
035094001791 |
B11 |
K58 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
232 |
Hoàng Văn Tú |
Nam |
03/06/1996 |
038096035144 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
233 |
Phạm Sinh Từ |
Nam |
15/08/2000 |
037200005823 |
B2 |
K205 |
SH lại (H+Đ) |
234 |
Trần Văn Tuân |
Nam |
12/08/1989 |
037089014242 |
B2 |
K208 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
235 |
Cao Văn Tuấn |
Nam |
10/03/1989 |
038089009996 |
B2 |
K207 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
236 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
Nam |
03/03/1995 |
001095020170 |
B2 |
K207 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
237 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Nam |
24/04/1978 |
001078047820 |
B2 |
K205 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
238 |
Trịnh Văn Tuấn |
Nam |
25/04/1995 |
001095001007 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
239 |
Trịnh Văn Tuấn |
Nam |
01/01/2000 |
040200027310 |
B2 |
K196 |
SH lại (H+Đ) |
240 |
Dương Xuân Tùng |
Nam |
24/10/1995 |
001095024923 |
B2 |
K135 |
SH lại (H+Đ) |
241 |
Lê Khánh Tùng |
Nam |
12/04/1975 |
001075023939 |
B2 |
K188 |
SH lại (H+Đ) |
242 |
Ngô Thanh Tùng |
Nam |
07/06/1999 |
035099003133 |
B11 |
K58 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
243 |
Nguyễn Anh Tùng |
Nam |
11/11/1999 |
037099005467 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
244 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Nam |
06/02/1987 |
001087023897 |
B2 |
K209 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
245 |
Nguyễn Xuân Tùng |
Nam |
03/06/2003 |
001203003154 |
B2 |
K203 |
SH lại (H+Đ) |
246 |
Nguyễn Thị Tuyền |
Nữ |
08/11/1992 |
001192025837 |
B11 |
K56 |
SH lại (M+H+Đ) |
247 |
Trần Thị Út |
Nữ |
23/08/1986 |
168185445 |
B11 |
K56 |
SH lại (M+H+Đ) |
248 |
Hồ Thị Tú Uyên |
Nữ |
01/02/2001 |
187804859 |
B11 |
K58 |
SH lại (M+H+Đ) |
249 |
Nguyễn Thị Uyên |
Nữ |
10/06/1997 |
122260663 |
B2 |
K207 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
250 |
Vũ Diệu Uyên |
Nữ |
24/11/2001 |
001301010639 |
B2 |
K209 |
SH lại (M+H+Đ) |
251 |
Bùi Thị Thanh Vân |
Nữ |
30/11/1991 |
035191000485 |
B11 |
K55 |
SH lại (M+H+Đ) |
252 |
Đinh Hoàng Việt |
Nam |
16/11/1993 |
001093033401 |
B11 |
K57 |
SH lại (H+Đ) |
253 |
Đỗ Văn Việt |
Nam |
05/07/1973 |
001073043493 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
254 |
Nguyễn Tiến Việt |
Nam |
19/08/2004 |
001204003253 |
B2 |
K209 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
255 |
Nguyễn Quang Vinh |
Nam |
16/08/2002 |
034202005676 |
B2 |
K207 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
256 |
Vương Duy Vinh |
Nam |
17/09/1994 |
001094023573 |
B2 |
K208 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
257 |
Lê Anh Vũ |
Nam |
10/07/1993 |
052093010041 |
B2 |
K198 |
SH lại (H+Đ) |
258 |
Phạm Minh Xuân |
Nữ |
13/02/1982 |
001182026379 |
B2 |
K205 |
SH lại (H+Đ) |
259 |
Mai Thị Yên |
Nữ |
29/08/1985 |
034185010835 |
B11 |
K58 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
260 |
Phùng Thị Yên |
Nam |
01/10/1986 |
001186008885 |
B2 |
K207 |
SH lại (H+Đ) |
261 |
Đỗ Thị Hải Yến |
Nữ |
26/04/1987 |
001187000370 |
B2 |
K210 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
262 |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
Nữ |
22/06/1990 |
001190000288 |
B11 |
K57 |
SH lại (M+H+Đ) |
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
24/04/2024
DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 26/04/2024 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi. SBD HỌ […]
11/10/2023
DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 15/10/2023 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi. SBD […]
27/03/2023
LỊCH Ngày Giờ Nội dung Địa điểm 11/4 7h Thi sát hạch mô tô hạng A1 Trường TCN – GTCC 13/4 17h Chốt danh sách đăng ký thi tốt nghiệp tại websie 15/4 8h Thi tốt nghiệp B2 K222 Tân Lập 15/4 14h Học lý thuyết ô tô: Nghiệp vụ vận tải + Kỹ thuật […]
24/03/2023
DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 30/03/2023 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi. SBD HỌ […]
20/03/2023
Thời gian: 7h Địa điểm: Trường TCN – GTCC 292 đường Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội Bộ 8 đề thi lý thuyết ĐỀ SỐ 1 ĐỀ SỐ 2 ĐỀ SỐ 3 ĐỀ SỐ 4 ĐỀ SỐ 5 ĐỀ SỐ 6 ĐỀ SỐ 7 ĐỀ SỐ 8 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THI
16/03/2023
Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023 Thời gian: 8h Địa điểm: Sân tập lái Tân Lập Thí sinh mang theo CCD/ Thẻ học viên tập trung tại hội trường khai báo thông tin cá nhân và nhận SBD Theo nhóm tập trung thi lý thuyết trên máy vi tính Thi tay lái Trả lại SBD […]