Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 06/01/2023

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 06/01/2023
  • Địa điểm: Sân Ngọc Hà
  • Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD
Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.
SBD HỌ TÊN NGÀY SINH SỐ CMTND HẠNG KHÓA NỘI DUNG THI
001 Nguyễn Khắc An 01/07/2002 001202009433 B2 K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
002 Đào Minh Anh 17/11/2002 037202005257 B2 K208 SH lại (H+Đ)
003 Hoàng Thị Phương Anh 10/11/2003 025303000160 B11 K61 SH lại (L+M+H+Đ)
004 Lê Phương Anh 28/02/1998 048198000001 B2 K211 SH lại (L+M+H+Đ)
005 Lê Tuấn Anh 04/01/1990 132084638 B11 K62 SH lại (H+Đ)
006 Nguyễn Ngọc Anh 27/11/1994 001094017403 B2 K206 SH lại (L+M+H+Đ)
007 Nguyễn Ngọc Phương Anh 26/06/2004 019304000120 B2 K206 SH lại (M+H+Đ)
008 Nguyễn Phương Anh 28/08/1989 001189043119 B11 K56 SH lại (H+Đ)
009 Nguyễn Quang Anh 29/12/2003 001203015293 B2 K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
010 Nguyễn Thiện Minh Anh 16/11/2001 001301026104 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
011 Nguyễn Thiện Ngọc Anh 16/11/2001 001301026105 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
012 Phạm Thị Vân Anh 08/09/1990 034190006329 B11 K61 SH lại (H+Đ)
013 Phan Hải Anh 11/07/2001 001301005530 B2 K211 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
014 Tô Văn Tuấn Anh 23/04/2002 038202000359 B2 K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
015 Trần Đức Anh 29/06/2004 001204009999 B2 K212 SH lại (M+H+Đ)
016 Đỗ Phương Ánh 09/12/1990 001190001893 B11 K59 SH lại (M+H+Đ)
017 Trần Thị Ánh 20/07/1993 001193000878 B11 K61 SH lại (H+Đ)
018 Trần Đức Bách 11/12/2001 026201005870 B2 K199 SH lại (M+H+Đ)
019 Nguyễn Phúc Bảo 08/06/2004 001204009607 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
020 Đặng Hữu Cảnh 27/05/1995 010095004479 B2 K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
021 Đào Linh Chi 01/10/2001 001301010053 B2 K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
022 Nguyễn Xuân Chiến 20/12/1991 017137479 B2 K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
023 Lê Đình Chinh 26/08/1998 036098005831 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
024 Đoàn Văn Chung 06/05/1992 034092005390 B2 K216 SH lại (L+M+H+Đ)
025 Nguyễn Bắc Chuyền 11/10/2003 001203034012 B11 K59 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
026 Nguyễn Duy Công 29/06/1995 001095019742 B2 K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
027 Nguyễn Văn Cư 04/04/1995 164564531 B2 K190 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
028 Bùi Hữu Cương 05/03/1995 025095011444 B2 K211 SH lại (M+H+Đ)
029 Nguyễn Mạnh Cường 13/12/1997 040097001589 B2 K211 SH lại (H+Đ)
030 Nguyễn Văn Cường 05/01/1986 001086032317 B2 K214 SH lại (H+Đ)
031 Lê Đạt 25/02/1993 001093030457 C K113 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
032 Nguyễn Tiến Đạt 17/09/1988 001088032848 B2 K206 SH lại (M+H+Đ)
033 Nguyễn Tiến Đạt 15/10/2004 001204011884 B2 K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
034 Trần Tiến Đạt 20/10/1994 025094006636 B11 K48 SH lại (L+M+H+Đ)
035 Vương Hoàng Đạt 14/02/1996 001096031855 B2 K212 SH lại (L+M+H+Đ)
036 Nguyễn Thị Diễn 13/02/2001 027301008535 B2 K213 SH lại (H+Đ)
037 Đôn Đức Định 18/12/2000 001200041996 B2 K215 SH lại (L+M+H+Đ)
038 Nguyễn Văn Duân 12/05/1979 141972301 B2 K214 SH lại (L+M+H+Đ)
039 Đào Trung Đức 10/07/1996 031096000353 B2 K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
040 Nguyễn Đình Đức 02/09/2001 040201011832 B2 K212 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
041 Trịnh Xuân Đức 04/11/2001 038201011085 C K113 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
042 Nguyễn Thế Dũng 15/04/1996 122219223 B2 K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
043 Hồ Thị Ánh Dương 15/07/1992 048192002373 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
044 Ngô Vy Thùy Dương 13/12/2003 001303038266 B11 K61 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
045 Nguyễn Thùy Dương 18/06/1984 014184000180 B11 K62 SH lại (H+Đ)
046 Đinh Văn Đường 30/04/1989 034089009329 B2 K209 SH lại (H+Đ)
047 Nguyễn Trung Đường 13/10/1979 001079007502 B2 K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
048 Nguyễn Thị Duyên 25/01/1991 020191000001 B2 K207 SH lại (H+Đ)
049 Đàm Minh Giang 12/04/1996 034096001092 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
050 Lê Thị Thùy Giang 05/08/1981 025181007248 B11 K60 SH lại (H+Đ)
051 Nguyễn Thị Giang 23/11/1987 017187000094 B2 K195 SH lại (L+M+H+Đ)
052 Nguyễn Thị Giang 20/02/1980 025180000433 B11 K59 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
053 Nguyễn Thanh Hà 11/11/2004 001304015273 B2 K216 SH lại (L+M+H+Đ)
054 Nguyễn Thị Thu Hà 02/10/1986 252186000016 B11 K61 SH lại (L+M+H+Đ)
055 Trần Thị Thu Hà 30/10/1993 001193040639 B11 K58 SH lại (L+M+H+Đ)
056 Trần Thị Thu Hà 23/07/1992 030192003178 B11 K60 SH lại (H+Đ)
057 Ngô Văn Hải 04/01/2001 038201016741 B2 K215 SH lại (M+H+Đ)
058 Nguyễn Đình Hải 07/08/1997 001097022484 B2 K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
059 Vũ Nam Hải 24/11/1971 001071019221 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
060 Ngô Thúy Hằng 21/03/1991 001191025831 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
061 Phan Thị Hằng 15/02/1988 034188009883 B11 K59 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
062 Dương Nguyễn Hạnh 31/10/2004 001304017223 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
063 Phạm Thừa Hảo 12/04/1992 001092026252 C K113 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
064 Phùng Phương Hảo 13/04/2003 001303032042 B11 K62 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
065 Nguyễn Thị Hậu 02/07/1995 187539603 B11 K59 SH lại (L+M+H+Đ)
066 Nguyễn Như Hiến 12/06/1983 111938974 B2 K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
067 Đinh Văn Hiền 24/07/1976 014076000549 B2 K208 SH lại (L+M+H+Đ)
068 Nguyễn Thu Hiền 27/01/2004 001304039095 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
069 Mạc Văn Hiệp 29/01/1982 030082025566 B2 K211 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
070 Hoàng Văn Hiếu 25/11/1999 035099000029 B2 K206 SH lại (H+Đ)
071 Nguyễn Duy Hiếu 15/07/2004 001204003011 B2 K216 SH lại (L+M+H+Đ)
072 Nguyễn Minh Hiếu 16/11/2001 011201005046 C K113 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
073 Nguyễn Minh Hiếu 09/01/2000 015200000226 B2 K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
074 Nguyễn Ngọc Hiếu 17/07/2000 001200004447 B2 K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
075 Nguyễn Trung Hiếu 22/04/1999 025099003666 B2 K212 SH lại (L+M+H+Đ)
076 Nguyễn Văn Hiếu 19/12/2001 038201015483 B2 K214 SH lại (H+Đ)
077 Nguyễn Việt Hiếu 31/05/2003 001203026992 B2 K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
078 Nguyễn Xuân Hiệu 23/02/1996 038096032199 B2 K211 SH lại (H+Đ)
079 Ngô Thị Thanh Hoa 20/08/1984 001184005663 B11 K59 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
080 Giáp Thị Hoài 07/10/1997 024197015021 B11 K61 SH lại (M+H+Đ)
081 Trần Huy Hoàng 15/02/2003 001203000832 B2 K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
082 Trần Khánh Hoàng 22/05/1991 001091000907 B2 SH lại (L)
083 Lê Thị Bích Hồng 23/08/1993 001193008571 B11 K60 SH lại (M+H+Đ)
084 Phạm Như Hợp 08/07/1987 034087000017 B2 K209 SH lại (M+H+Đ)
085 Lương Văn Huấn 01/08/1993 042093018642 B2 K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
086 Hoàng Văn Huê 14/07/1973 001073008965 B11 K61 SH lại (L+M+H+Đ)
087 Nguyễn Đình Huế 29/12/1998 001098016422 B2 K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
088 Nguyễn Khắc Hùng 13/09/1979 025079012191 C K111 SH lại (H+Đ)
089 Nguyễn Vỹ Hùng 25/07/1999 001099026938 B2 K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
090 Bùi Hữu Hưng 23/09/2000 001200002000 B2 K212 SH lại (L+M+H+Đ)
091 Đặng Trần Hưng 05/04/1988 001088018326 B2 K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
092 Đinh Quang Hưng 20/10/1986 001086012134 B2 K210 SH lại (H+Đ)
093 Đỗ Việt Hưng 13/03/2000 132452461 B11 K60 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
094 Hoàng Thái Hưng 31/07/1997 031097001459 B2 K190 SH lại (M+H+Đ)
095 Lường Văn Hưng 06/08/1987 024087001664 B2 K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
096 Vũ Đức Hưng 25/09/1994 001094013697 B2 K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
097 Bùi Thị Hương 15/09/1987 035187012559 B2 K216 SH lại (L+M+H+Đ)
098 Nguyễn Mai Hương 03/06/1990 001190032439 B11 K62 SH lại (L+M+H+Đ)
099 Nguyễn Bá Hướng 06/06/2001 027201000383 B2 K212 SH lại (H+Đ)
100 Trần Văn Hữu 24/05/1997 036097013075 B2 K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
101 Trần Quang Huy 11/03/2002 036202003849 B2 K213 SH lại (H+Đ)
102 Lưu Quang Huyến 17/04/2001 001201019720 B2 K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
103 Doãn Minh Huyền 06/10/2001 001301026760 B11 K61 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
104 Nguyễn Diệu Huyền 03/10/2000 038300014150 B2 K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
105 Nguyễn Thanh Huyền 28/10/1994 001194021347 B11 K59 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
106 Phan Khánh Huyền 10/08/1998 040198008680 B11 K61 SH lại (H+Đ)
107 Trần Thị Thu Huyền 15/11/1986 008186003317 B2 K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
108 Nguyễn Trọng Khải 23/07/1998 132367843 B2 K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
109 Nguyễn Quang Khánh 01/02/2004 001204012442 B11 K62 SH lại (H+Đ)
110 Phạm Gia Khánh 24/12/1998 001098020184 B2 K211 SH lại (H+Đ)
111 Trần Ngọc Khánh 26/02/1997 152154101 B2 K206 SH lại (H+Đ)
112 Nguyễn Viết Lâm 02/09/1990 001090030046 B2 K199 SH lại (M+H+Đ)
113 Phạm Đăng Lâm 28/08/2004 001204019152 B2 K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
114 Hà Thị Ngọc Lan 08/11/2002 019302000093 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
115 Phan Thị Tuyết Lan 28/12/1993 015193001084 B11 K61 SH lại (M+H+Đ)
116 Tô Văn Lập 30/04/1988 037088004225 B2 K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
117 Hoàng Nhật Linh 18/07/1995 010095006627 B2 K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
118 Lê Nguyễn Thùy Linh 26/08/2001 040301004313 B11 K59 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
119 Lê Phương Linh 05/11/1997 001197028024 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
120 Nguyễn Bá Linh 21/10/2000 038200018726 B2 K214 SH lại (H+Đ)
121 Nguyễn Hà Linh 20/02/2001 000301000005 B2 K189 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
122 Nguyễn Thị Diệu Linh 25/09/1985 026185004332 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
123 Nguyễn Thị Thùy Linh 31/10/1997 001197032695 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
124 Trần Thị Thùy Linh 05/11/1996 001196039858 B11 K61 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
125 Vũ Thái Linh 30/09/1992 019092012298 B2 K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
126 Đỗ Thị Thanh Loan 17/03/1992 001192006707 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
127 Vũ Văn Lộc 02/10/2002 022202003822 B2 K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
128 Lý Bảo Long 06/04/2000 063566018 B11 K62 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
129 Nguyễn Đăng Long 07/10/2004 001204011885 B2 K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
130 Nguyễn Đức Long 10/08/1989 112240037 B2 K180 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
131 Nguyễn Hải Long 10/01/2001 001201000328 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
132 Nguyễn Hữu Long 15/07/2000 026200004838 B2 K211 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
133 Nguyễn Khắc Long 15/01/2001 001201040027 C K113 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
134 Trần Cao Long 16/10/1996 038096035410 B2 K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
135 Trần Phúc Long 24/10/2000 001200044288 B11 K62 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
136 Nguyễn Chí Lực 14/08/1998 034098008890 B11 K58 SH lại (L+M+H+Đ)
137 Phạm Thị Luyến 27/11/1988 036188003947 B2 K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
138 Nguyễn Thị Hồng Ly 23/05/1988 001188000032 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
139 Lê Thị Ngọc Mai 05/12/2001 037301003025 B2 K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
140 Nguyễn Thị Mai 22/12/1997 001197024002 B11 K60 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
141 Hà Tiến Mạnh 18/06/1985 001085003179 B2 K211 SH lại (L+M+H+Đ)
142 Nguyễn Thị Ngọc Mến 27/09/1993 001193044988 B11 K59 SH lại (H+Đ)
143 Nguyễn Minh Miện 18/07/1975 001075006005 B2 K216 SH lại (H+Đ)
144 Nguyễn Công Minh 14/03/1989 025089017256 B2 K202 SH lại (M+H+Đ)
145 Nguyễn Nhất Minh 02/06/2000 001200002930 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
146 Nguyễn Tuấn Minh 14/05/1996 152098269 B2 K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
147 Trần Tuấn Anh Minh 22/06/2001 001201019956 B2 K216 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
148 Lê Thị Trà My 12/06/1988 037188000530 B11 K60 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
149 Vũ Trà My 10/03/2002 001302013941 B11 K62 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
150 Lưu Hoàng Nam 02/03/2004 001204001747 B2 K213 SH lại (L+M+H+Đ)
151 Nguyễn Giang Nam 27/04/1999 024099011013 B2 K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
152 Nguyễn Hoài Nam 15/06/1987 001087016138 B11 K62 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
153 Trần Ngọc Nam 02/12/2000 001200011252 B2 K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
154 Trần Phương Nam 10/10/1991 036091012415 B2 K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
155 Vương Văn Nam 28/10/1995 010095005053 B2 K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
156 Lừ Văn Năm 13/04/1992 014092012900 C K109 SH lại (L+M+H+Đ)
157 Hoàng Thị Nga 25/12/1986 024186016719 B11 K58 SH lại (H+Đ)
158 Nguyễn Thị Nga 19/09/1984 038184000356 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
159 Phạm Quỳnh Nga 06/12/2002 037302005080 B2 K209 SH lại (L+M+H+Đ)
160 Vũ Thị Nga 15/04/1991 034191000017 B11 K60 SH lại (M+H+Đ)
161 Lê Thị Thu Ngà 13/11/1992 001192048574 B11 K62 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
162 Chu Thị Ngát 01/07/1976 027176004951 B11 K62 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
163 Phạm Thị Ngát 20/01/1991 034191004828 B2 K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
164 Vương Trọng Nghĩa 06/01/1996 020096009457 B2 K215 SH lại (H+Đ)
165 Nguyễn Văn Nghiêm 14/10/2000 001200005400 B2 K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
166 Phan Anh Ngọc 20/12/2001 034201005584 B2 K209 SH lại (H+Đ)
167 Tạ Quang Ngọc 05/01/1994 001094029482 B2 K216 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
168 Đỗ Quang Nhật 10/11/2002 025202009204 B2 K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
169 Hà Văn Nhật 11/11/2001 034201006176 B2 K206 SH lại (L+M+H+Đ)
170 Phạm Văn Nhượng 03/01/1972 038072030339 B2 K204 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
171 Nguyễn Thùy Ninh 23/02/1993 151991018 B11 K59 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
172 Đinh Xuân Phong 15/02/2004 001204002551 B11 K61 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
173 Nguyễn Hồng Phong 01/04/1997 001097019894 B2 K205 SH lại (H+Đ)
174 Nguyễn Phúc Phong 08/09/1992 030092013366 B2 K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
175 Nguyễn Tiến Phong 04/12/1987 001087046810 B2 K205 SH lại (H+Đ)
176 Triệu Bá Phong 20/08/2000 030200000350 B2 K209 SH lại (H+Đ)
177 Lê Thị Phúc 15/04/1982 038182019048 B11 K59 SH lại (L+M+H+Đ)
178 Nguyễn Quang Phúc 08/07/2003 001203027728 B2 K210 SH lại (L+M+H+Đ)
179 Nguyễn Hà Phương 10/10/1996 001196042886 B11 K59 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
180 Nguyễn Thị Hồng Phương 03/05/1982 001182033848 B2 K176 SH lại (M+H+Đ)
181 Nguyễn Thị Ngọc Phương 22/02/1993 026193008587 B11 K62 SH lại (M+H+Đ)
182 Hà Thị Phượng 21/07/1998 035198002390 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
183 Trịnh Thị Phượng 17/10/1981 151976983 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
184 Nguyễn Hồ Quân 29/08/1979 001079025239 B2 K215 SH lại (H+Đ)
185 Nguyễn Văn Quân 15/09/1994 033094000302 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
186 Phạm Anh Quân 10/07/2002 034202010324 B2 K209 SH lại (H+Đ)
187 Đỗ Anh Quang 28/02/1996 001096023263 B11 K60 SH lại (H+Đ)
188 Hoàng Công Quang 19/01/2003 001203002397 B2 K213 SH lại (H+Đ)
189 Nguyễn Minh Quang 22/08/2004 001204021298 B11 K61 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
190 Khổng Văn Quý 02/09/1990 001090036704 B2 K211 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
191 Nguyễn Bá Quý 11/10/1974 036074000176 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
192 Vũ Đức Quý 02/10/1976 030076000631 B2 K197 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
193 Trần Quang Quyết 25/06/1980 001080034699 B2 K212 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
194 Hoàng Thị Trúc Quỳnh 12/10/1989 004189000080 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
195 Mai Thúy Quỳnh 03/10/1981 001181011636 B11 K62 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
196 Nguyễn Thu Quỳnh 17/09/1972 001172013956 B11 K62 SH lại (H+Đ)
197 Nguyễn Thị Sang 27/08/1987 001187021513 B2 K210 SH lại (M+H+Đ)
198 Nguyễn Văn Sang 11/06/1997 034097001739 B2 K211 SH lại (L+M+H+Đ)
199 Hoàng Văn Soái 16/02/1995 010095007331 B2 K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
200 Lê Hải Sơn 31/08/2002 037202004874 B2 K209 SH lại (M+H+Đ)
201 Nguyễn Xuân Sơn 26/02/1999 001099012915 B11 K62 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
202 Vũ Thị Sơn 16/03/1983 037183000879 B2 K216 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
203 Đỗ Hữu Tài 06/03/1992 173216864 B2 K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
204 Lã Mạnh Tài 23/09/1992 036092021087 B2 K216 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
205 Dương Văn Tâm 11/08/1986 013698146 B2 K211 SH lại (H+Đ)
206 Bùi Văn Tấn 02/05/1981 036081025456 B2 SH lại (L)
207 Nguyễn Duy Tấn 31/08/1979 001079004097 B2 K206 SH lại (M+H+Đ)
208 Nguyễn Thế Tạo 06/10/1986 001086002556 B2 K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
209 Bùi Nam Thái 18/08/1992 132107260 C K111 SH lại (L+M+H+Đ)
210 Đồng Duy Thái 17/12/2002 030202007925 B2 K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
211 Lê Nhữ Thái 06/11/1996 038096011865 B2 K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
212 Đào Bá Thắng 15/10/1983 031083025165 B2 K211 SH lại (H+Đ)
213 Đào Ngọc Thắng 16/06/1986 162598864 B2 K211 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
214 Nguyễn Văn Thắng 08/08/1996 024096006214 B2 K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
215 Nguyễn Việt Thắng 31/10/2002 042202010523 B11 K62 SH lại (H+Đ)
216 Phạm Văn Thắng 29/10/1989 036089020787 B2 K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
217 Nguyễn Tuấn Thành 21/10/2001 034201009145 B2 K205 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
218 Quách Trung Thành 06/11/1999 017099005880 B2 K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
219 Trần Văn Thành 20/03/1982 172702391 C K109 SH lại (M+H+Đ)
220 Công Vy Thảo 22/09/2004 001304020995 B2 K211 SH lại (M+H+Đ)
221 Đinh Phạm Phương Thảo 21/10/2001 001301016086 B11 K59 SH lại (M+H+Đ)
222 Vũ Phương Thảo 08/12/1988 036188004095 B2 K211 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
223 Nguyễn Ngọc Thạo 29/04/1984 024084014961 B2 K181 SH lại (L+M+H+Đ)
224 Lê Nhữ Thịnh 02/11/1999 038099016337 B2 K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
225 Nguyễn Vĩnh Thịnh 12/08/1991 025091007937 B11 K62 SH lại (H+Đ)
226 Nguyễn Thị Thu 02/09/1989 038189046543 B11 K59 SH lại (H+Đ)
227 Phạm Thị Thu 10/09/1966 034166019563 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
228 Đặng Thị Kim Thuận 06/12/1986 010186000015 B2 K200 SH lại (M+H+Đ)
229 Nguyễn Văn Thường 23/09/1983 001083019629 B2 K210 SH lại (M+H+Đ)
230 Hoàng Thị Thúy 16/02/1984 035184001059 B11 K61 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
231 Chu Thị Thủy 25/10/1992 001192026324 B11 K61 SH lại (H+Đ)
232 Đỗ Thanh Thủy 18/08/1994 001194017957 B11 K61 SH lại (M+H+Đ)
233 Hà Bích Thủy 21/08/1982 034182025077 B11 K62 SH lại (H+Đ)
234 Nguyễn Công Thủy 15/11/1963 001063020849 B2 K198 SH lại (M+H+Đ)
235 Nguyễn Thị Thanh Thủy 04/04/1983 001183001145 B11 K60 SH lại (H+Đ)
236 Nguyễn Thị Thủy 13/02/1991 001191014868 B2 K216 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
237 Trịnh Lê Thủy Tiên 10/07/1994 001194008688 B11 K60 SH lại (L+M+H+Đ)
238 Nguyễn An Tiến 05/08/1988 038088001508 B2 K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
239 Nguyễn Thị Toàn 16/02/1985 026185014397 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
240 Phạm Văn Toàn 27/07/1980 001080012849 B2 K216 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
241 Hoàng Văn Trần 16/07/1993 006093005373 B2 K216 SH lại (L+M+H+Đ)
242 Đào Thị Trang 04/08/1990 036190013435 B2 K216 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
243 Hoàng Thị Minh Trang 26/10/1990 012982224 B11 K62 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
244 Lê Minh Kiều Trang 07/09/2004 001304020175 B11 K61 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
245 Nguyễn Hà Minh Trang 29/09/2000 001300001284 B11 K58 SH lại (M+H+Đ)
246 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/06/2004 001304012968 B2 K212 SH lại (H+Đ)
247 Nguyễn Thị Huyền Trang 05/06/1998 001198007704 B11 K60 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
248 Trần Linh Trang 26/11/2003 231303000171 B11 K61 SH lại (M+H+Đ)
249 Trần Thị Trang 17/05/1992 030192004243 B11 K48 SH lại (L+M+H+Đ)
250 Ngô Thành Trung 05/11/1998 031098003711 B2 K199 SH lại (M+H+Đ)
251 Nguyễn Anh Trung 11/09/1996 001096029909 B2 K208 SH lại (H+Đ)
252 Nguyễn Thành Trung 31/12/1987 027087001717 B11 K61 SH lại (M+H+Đ)
253 Lê Văn Trường 28/11/1988 001088017087 B11 K61 SH lại (H+Đ)
254 Hoàng Minh Tú 04/07/1999 040485195 B2 K202 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
255 Ngô Ngọc Tú 10/02/2000 001200005594 B11 K61 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
256 Nguyễn Cẩm Tú 26/03/1997 001197001343 B2 K216 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
257 Nguyễn Quang Tú 01/08/1999 038099017138 B2 K211 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
258 Nguyễn Thị Tú 05/11/1985 001185005449 B11 K59 SH lại (H+Đ)
259 Nguyễn Văn Tú 16/09/2004 122433438 B2 K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
260 Khúc Minh Tuấn 29/07/1995 001095003460 B2 K216 SH lại (M+H+Đ)
261 Nguyễn Thái Tuấn 06/09/2000 001200013842 B11 K60 SH lại (M+H+Đ)
262 Phạm Anh Tuấn 13/09/1985 001085051491 B11 K62 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
263 Cao Văn Tùng 11/03/1995 001095013527 B2 K216 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
264 Nguyễn Minh Tùng 12/07/1986 060801071 C K107 SH lại (M+H+Đ)
265 Trần Việt Tùng 25/08/2001 036201009933 B2 K199 SH lại (M+H+Đ)
266 Đỗ Xuân Tuyến 07/10/1982 001082015586 B2 K214 SH lại (H+Đ)
267 Tạ Thị Tuyến 10/06/1991 001191022058 B2 K180 SH lại (M+H+Đ)
268 Ngô Thị Tú Uyên 06/08/2004 001304007992 B2 K212 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
269 Nguyễn Thị Vân 27/10/1992 040192025978 B11 K59 SH lại (M+H+Đ)
270 Nguyễn Thị Vân 04/10/1997 036197002843 B2 K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
271 Nguyễn Thị Vân 30/07/1987 031187022191 B11 K61 SH lại (L+M+H+Đ)
272 Phùng Thị Vân 05/10/1996 036196003596 B2 K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
273 Phạm Văn Viên 12/09/1964 038064021655 B2 K204 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
274 Đào Quý Việt 12/03/2004 001204002930 B2 K213 SH lại (M+H+Đ)
275 Nguyễn Quang Vinh 03/05/1982 031082010038 B11 K57 SH lại (L+M+H+Đ)
276 Lê Thanh Vương 16/11/1983 034083022878 B2 K212 SH lại (L+M+H+Đ)
277 Bùi Hoàng Yến 04/01/1993 038193032168 B11 K59 SH lại (H+Đ)
278 Cảnh Thị Hải Yến 30/03/1994 001194025340 B11 K59 SH lại (H+Đ)
279 Lê Hải Yến 03/11/1971 001171017779 B11 K60 SH lại (L+M+H+Đ)
280 Trần Thị Yến 13/11/1986 001186003103 B11 K61 SH lại (H+Đ)

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 26/04/2024

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 26/04/2024

24/04/2024

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 26/04/2024 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi. SBD HỌ […]

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 15/10/2023

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 15/10/2023

11/10/2023

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 15/10/2023 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.   SBD […]

Kế Hoạch Tháng 04 Năm 2023

Kế Hoạch Tháng 04 Năm 2023

27/03/2023

LỊCH Ngày Giờ Nội dung Địa điểm 11/4 7h Thi sát hạch mô tô hạng A1 Trường TCN – GTCC 13/4 17h Chốt danh sách đăng ký thi tốt nghiệp tại websie 15/4 8h Thi tốt nghiệp B2 K222 Tân Lập 15/4 14h Học lý thuyết ô tô: Nghiệp vụ vận tải + Kỹ thuật […]

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 30/03/2023

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 30/03/2023

24/03/2023

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 30/03/2023 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi. SBD HỌ […]

Danh Sách Thi Sát Hạch Xe Máy Hạng A1 | Ca Thi 20/03/2023

Danh Sách Thi Sát Hạch Xe Máy Hạng A1 | Ca Thi 20/03/2023

20/03/2023

Thời gian: 7h Địa điểm: Trường TCN – GTCC 292 đường Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội Bộ 8 đề thi lý thuyết ĐỀ SỐ 1 ĐỀ SỐ 2 ĐỀ SỐ 3 ĐỀ SỐ 4 ĐỀ SỐ 5 ĐỀ SỐ 6 ĐỀ SỐ 7 ĐỀ SỐ 8 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THI  

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023

16/03/2023

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023 Thời gian: 8h Địa điểm: Sân tập lái Tân Lập Thí sinh mang theo CCD/ Thẻ học viên tập trung tại hội trường khai báo thông tin cá nhân và nhận SBD Theo nhóm tập trung thi lý thuyết trên máy vi tính Thi tay lái Trả lại SBD […]