DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 04/11/2022
- Địa điểm: Sân Ngọc Hà
- Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD
Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.
SBD |
HỌ TÊN |
GT |
NGÀY SINH |
SỐ CMTND |
KHÓA |
HẠNG |
NỘI DUNG THI |
1 |
Nguyễn Quang Anh |
Nam |
20/02/1978 |
001078042259 |
|
B11 |
SH lại (L+H+Đ) |
2 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Nữ |
21/02/1988 |
022188006899 |
K53 – B11 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
3 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
31/05/2002 |
030202010403 |
K210 – B2 |
B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
4 |
Phạm Đức Anh |
Nam |
27/11/2003 |
036203002150 |
K207 – B2 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
5 |
Trương Thị Ngọc Anh |
Nữ |
25/02/2002 |
038302008521 |
K60 – B11 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
6 |
Trương Hồng Ánh |
Nữ |
29/12/1979 |
001179024275 |
K30 – B11 |
B11 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
7 |
Đàm Văn Bắc |
Nam |
24/09/1985 |
001085011499 |
K163 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
8 |
Đỗ Hoàng Bách |
Nam |
19/03/2002 |
001202001257 |
K57 – B11 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
9 |
Nguyễn Văn Báu |
Nam |
10/11/1995 |
033095008380 |
K206 – B2 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
10 |
Phạm Thị Chang |
Nữ |
14/12/1992 |
034192009738 |
K198 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
11 |
Đỗ Nguyễn Quang Chiến |
Nam |
11/12/1999 |
079099015804 |
K206 – B2 |
B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
12 |
Nguyễn Trường Chinh |
Nam |
04/07/1998 |
034098005244 |
K210 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
13 |
Lê Thành Chung |
Nam |
24/01/1998 |
001098005362 |
K212 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
14 |
Ngô Văn Công |
Nam |
14/10/2001 |
024201006779 |
K211 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
15 |
Vũ Thành Công |
Nam |
22/05/2000 |
031200002106 |
K209 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
16 |
Lê Việt Cường |
Nam |
21/09/1993 |
187242667 |
K198 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
17 |
Phạm Duy Cường |
Nam |
01/02/2000 |
030200004965 |
K211 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
18 |
Trần Văn Cường |
Nam |
18/01/1992 |
001092008343 |
K111 – C |
C |
SH lại (H+Đ) |
19 |
Vũ Xuân Cường |
Nam |
17/01/1997 |
030097000545 |
K209 – B2 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
20 |
Nguyễn Văn Đạo |
Nam |
11/07/1996 |
001096000609 |
K211 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
21 |
Đỗ Văn Đạt |
Nam |
20/06/2004 |
001204012566 |
K210 – B2 |
B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
22 |
Nguyễn Văn Đạt |
Nam |
09/08/2001 |
036201004092 |
K209 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
23 |
Nguyễn Văn Diện |
Nam |
22/11/1997 |
037097001416 |
K205 – B2 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
24 |
Trần Văn Điệp |
Nam |
26/03/1987 |
027087014336 |
K57 – B11 |
B11 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
25 |
Đỗ Đức Doanh |
Nam |
08/04/1981 |
001081008164 |
K208 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
26 |
Vũ Đức Du |
Nam |
30/06/1986 |
030086009862 |
K210 – B2 |
B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
27 |
Đặng Tài Đức |
Nam |
19/09/1996 |
001096009579 |
K109 – C |
C |
SH lại (H+Đ) |
28 |
Lê Minh Đức |
Nam |
21/07/1999 |
038099005253 |
K58 – B11 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
29 |
Trần Công Đức |
Nam |
06/08/2000 |
036200006859 |
K209 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
30 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Nam |
26/11/1998 |
036098003408 |
K189 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
31 |
Nguyễn Văn Dũng |
Nam |
01/02/1999 |
030099006917 |
K211 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
32 |
Phạm Đức Dũng |
Nam |
20/02/2000 |
030200004598 |
K209 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
33 |
Dư Thị Dược |
Nữ |
21/12/1980 |
001180015574 |
K208 – B2 |
B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
34 |
Lê Thị Thùy Dương |
Nữ |
08/02/1988 |
001188015366 |
K60 – B11 |
B11 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
35 |
Lê Thùy Dương |
Nữ |
11/09/1984 |
001184030961 |
K204 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
36 |
Phạm Ngọc Dương |
Nam |
12/03/1991 |
036091024921 |
K59 – B11 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
37 |
Phan Ngọc Dương |
Nam |
12/01/1999 |
024099000821 |
K211 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
38 |
Trần Đức Dương |
Nam |
17/12/1997 |
001097027673 |
K205 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
39 |
Đinh Văn Đường |
Nam |
30/04/1989 |
034089009329 |
K209 – B2 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
40 |
Chu Đức Duy |
Nam |
07/07/2000 |
030200000415 |
K211 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
41 |
Tăng Bá Phương Duy |
Nam |
14/02/1996 |
030096001911 |
K60 – B11 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
42 |
Dương Văn Giang |
Nam |
15/08/2000 |
036200007281 |
K209 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
43 |
Nguyễn Tiến Giang |
Nam |
22/03/1992 |
001092027274 |
K211 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
44 |
Vũ Trường Giang |
Nam |
01/05/2000 |
030200005818 |
K212 – B2 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
45 |
Nguyễn Văn Giới |
Nam |
29/04/1983 |
001083009683 |
K206 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
46 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
28/06/1985 |
020185000059 |
K204 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
47 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
14/07/1978 |
001178009796 |
K206 – B2 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
48 |
Trần Thanh Hải |
Nam |
12/06/1985 |
064085009932 |
K179 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
49 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Nữ |
21/02/1984 |
034184019674 |
K37 – B11 |
B11 |
SH lại (L+H+Đ) |
50 |
Nguyễn Doãn Hậu |
Nam |
24/10/1995 |
034095002929 |
K211 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
51 |
Lương Văn Hiên |
Nam |
25/04/1980 |
034080007831 |
K208 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
52 |
Mai Thị Hiền |
Nữ |
01/04/1984 |
020184000135 |
K39 – B11 |
B11 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
53 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
18/02/1983 |
001183007613 |
K56 – B11 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
54 |
Nguyễn Thu Hiền |
Nữ |
13/07/1994 |
101256359 |
K59 – B11 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
55 |
Cồ Như Hiển |
Nam |
23/09/1995 |
163325870 |
K209 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
56 |
Vũ Minh Hiển |
Nam |
16/11/1987 |
034087000091 |
K209 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
57 |
Nguyễn Minh Hiếu |
Nam |
19/10/2001 |
001201018211 |
K211 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
58 |
Trần Quang Hiệu |
Nam |
12/09/2001 |
036201004159 |
K213 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
59 |
Chu Phương Hoa |
Nữ |
14/04/1991 |
001191023691 |
K202 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
60 |
Lê Thị Hoa |
Nữ |
30/04/2001 |
071110880 |
K58 – B11 |
B11 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
61 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
Nữ |
23/01/1983 |
022183004990 |
K59 – B11 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
62 |
Lê Nguyễn Việt Hoàng |
Nam |
05/06/2002 |
036202003081 |
K56 – B11 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
63 |
Nguyễn Tiến Hoàng |
Nam |
01/02/1997 |
001097018154 |
K209 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
64 |
Vũ Thị Hợi |
Nữ |
01/01/1970 |
001170028097 |
K178 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
65 |
Lê Thị Bích Hồng |
Nữ |
23/08/1993 |
001193008571 |
K60 – B11 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
66 |
Nguyễn Viết Huấn |
Nam |
14/10/1991 |
001091056454 |
K205 – B2 |
B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
67 |
Lê Thanh Huệ |
Nữ |
07/11/1995 |
015195000069 |
K200 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
68 |
Nguyễn Thị Huệ |
Nữ |
23/02/1989 |
001189007237 |
K59 – B11 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
69 |
Nguyễn Thị Huệ |
Nữ |
20/07/1982 |
001182003440 |
K57 – B11 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
70 |
Nguyễn Thị Huệ |
Nữ |
17/03/1999 |
042199002729 |
K210 – B2 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
71 |
Nguyễn Thị Huệ |
Nữ |
16/09/1989 |
001189002736 |
K206 – B2 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
72 |
Nguyễn Văn Hùng |
Nam |
10/02/1997 |
026097004739 |
K210 – B2 |
B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
73 |
Phạm Văn Hùng |
Nam |
07/06/2000 |
001200024639 |
K206 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
74 |
Thiều Đình Hùng |
Nam |
04/09/1999 |
038099008238 |
K198 – B2 |
B2 |
SH lại (L+H+Đ) |
75 |
Trần Việt Hùng |
Nam |
22/08/1996 |
001096027034 |
K208 – B2 |
B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
76 |
Đinh Quang Hưng |
Nam |
20/10/1986 |
001086012134 |
K210 – B2 |
B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
77 |
Nguyễn Hữu Hưng |
Nam |
12/11/1997 |
024097013472 |
K105 – C |
C |
SH lại (H+Đ) |
78 |
Vũ Thị Thanh Hương |
Nữ |
17/05/1978 |
001178018022 |
K60 – B11 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
79 |
Phạm Thị Hường |
Nữ |
28/01/1985 |
034185022729 |
K204 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
80 |
Bùi Vũ Huy |
Nam |
03/09/1995 |
001095022812 |
K60 – B11 |
B11 |
SH lại (M+H+Đ) |
81 |
Nguyễn Công Huy |
Nam |
18/10/1973 |
001073027699 |
|
C |
SH lại (H+Đ) |
82 |
Nguyễn Thị Huyền |
Nữ |
01/02/1990 |
001190011543 |
K54 – B11 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
83 |
Nguyễn Thị Khánh Huyền |
Nữ |
20/06/2001 |
001301014738 |
K58 – B11 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
84 |
Trần Văn Khải |
Nam |
19/08/1998 |
026098000488 |
K207 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
85 |
Nguyễn Xuân Khang |
Nam |
23/02/1994 |
001094027545 |
K207 – B2 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
86 |
Ngô Ngọc Khánh |
Nam |
25/04/1990 |
001090029662 |
K211 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
87 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
Nam |
26/10/1995 |
036095020702 |
K209 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
88 |
Ngô Trung Kiên |
Nam |
24/02/1984 |
036084015701 |
K198 – B2 |
B2 |
SH lại (L+H+Đ) |
89 |
Nguyễn Trung Kiên |
Nam |
17/10/2002 |
001202013045 |
K195 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
90 |
Phan Thị Minh Kim |
Nữ |
15/03/1993 |
001193007851 |
K59 – B11 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
91 |
Nguyễn Hồng Linh |
Nữ |
23/11/1981 |
001181026117 |
K210 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
92 |
Nguyễn Thị Khánh Linh |
Nữ |
17/05/2000 |
044300003140 |
K46 – B11 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
93 |
Bùi Xuân Lộc |
Nam |
18/06/1992 |
001092023550 |
K211 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
94 |
Vũ Hữu Lộc |
Nam |
15/04/1990 |
001090026883 |
K211 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
95 |
Nguyễn Văn Long |
Nam |
23/05/1996 |
132453285 |
K110 – C |
C |
SH lại (M+H+Đ) |
96 |
Phạm Gia Long |
Nam |
11/01/1985 |
001085013570 |
K59 – B11 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
97 |
Hoàng Mạnh Luân |
Nam |
09/12/1991 |
034091055764 |
K209 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
98 |
Nguyễn Chí Lực |
Nam |
14/08/1998 |
034098008890 |
K58 – B11 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
99 |
Nguyễn Ngọc Mạnh |
Nam |
12/02/1994 |
038094039826 |
K111 – C |
C |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
100 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Nam |
17/02/1991 |
008091011332 |
K110 – C |
C |
SH lại (H+Đ) |
101 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Nam |
19/03/1992 |
135578804 |
K210 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
102 |
Lê Thị Minh |
Nữ |
20/12/1986 |
001186006362 |
K210 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
103 |
Nguyễn Trọng Minh |
Nam |
03/12/1972 |
001072040868 |
K197 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
104 |
Nguyễn Hồng Nam |
Nam |
14/04/2003 |
001203046703 |
K209 – B2 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
105 |
Nguyễn Tài Nam |
Nam |
26/05/1993 |
001093007684 |
K210 – B2 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
106 |
Lưu Thị Phương Nga |
Nữ |
08/06/1978 |
013011343 |
K31 – B11 |
B11 |
SH lại (L+H+Đ) |
107 |
Trịnh Văn Ngà |
Nam |
12/06/1993 |
001093025978 |
K210 – B2 |
B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
108 |
Phạm Hồng Ngọc |
Nữ |
07/11/1996 |
034196003185 |
K209 – B2 |
B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
109 |
Phan Anh Ngọc |
Nam |
20/12/2001 |
034201005584 |
K209 – B2 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
110 |
Đinh Thị Hồng Nhung |
Nam |
01/08/1998 |
026198002408 |
K206 – B2 |
B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
111 |
Phan Thị Hồng Nhung |
Nữ |
07/09/1998 |
145822158 |
K59 – B11 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
112 |
Trịnh Thị Ninh |
Nữ |
12/03/1988 |
024188006051 |
K40 – B11 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
113 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
Nữ |
25/01/1992 |
001192003833 |
K208 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
114 |
Nguyễn Tiến Phong |
Nam |
04/12/1987 |
001087046810 |
K205 – B2 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
115 |
Phan Việt Phong |
Nam |
14/06/1996 |
001096018256 |
K206 – B2 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
116 |
Triệu Bá Phong |
Nam |
20/08/2000 |
030200000350 |
K209 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
117 |
Nguyễn Tiến Phú |
Nam |
14/11/1988 |
001088006430 |
K204 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
118 |
Vũ Ngọc Phú |
Nam |
16/05/1994 |
036094014847 |
K210 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
119 |
Vũ Thị Phúc |
Nữ |
24/08/1985 |
036185002584 |
K57 – B11 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
120 |
Nguyễn Công Phương |
Nam |
09/05/1983 |
001083041439 |
K208 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
121 |
Nguyễn Thị Phương |
Nữ |
18/06/1982 |
036182008437 |
K196 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
122 |
Nguyễn Thị Phương |
Nữ |
27/11/1994 |
001194011268 |
K53 – B11 |
B11 |
SH lại (L+H+Đ) |
123 |
Thế Thị Thùy Phương |
Nữ |
09/01/1987 |
001187017824 |
K211 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
124 |
Nguyễn Thị Minh Phượng |
Nữ |
27/12/1992 |
001192006577 |
K60 – B11 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
125 |
Nguyễn Thị Phượng |
Nữ |
04/06/1992 |
024192005748 |
K208 – B2 |
B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
126 |
Nguyễn Hồng Quân |
Nam |
03/03/2002 |
036202007350 |
K191 – B2 |
B2 |
SH lại (L+H+Đ) |
127 |
Nguyễn Hồng Quân |
Nam |
18/05/1989 |
027089008084 |
K210 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
128 |
Phùng Minh Quang |
Nam |
28/03/2004 |
001204024102 |
K211 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
129 |
Trần Vinh Quang |
Nam |
05/10/2003 |
001203017294 |
K208 – B2 |
B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
130 |
Phạm Thị Quyên |
Nữ |
10/06/1987 |
019187000558 |
K209 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
131 |
Lý Văn Quyền |
Nam |
15/03/1993 |
001093007589 |
K211 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
132 |
Trần Ngọc Quỳnh |
Nữ |
19/05/1982 |
001182031651 |
K206 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
133 |
Phạm Thị Hồng Sim |
Nữ |
20/05/1985 |
034185001784 |
K209 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
134 |
Trần Văn Soan |
Nam |
20/05/1983 |
030083011623 |
K209 – B2 |
B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
135 |
Phạm Hồng Sơn |
Nam |
22/04/1991 |
025091016507 |
K207 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
136 |
Vũ Văn Sỹ |
Nam |
21/02/2003 |
036203005585 |
K211 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
137 |
Lý Hữu Tài |
Nam |
26/07/1998 |
001098032316 |
K210 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
138 |
Lê Hồng Tân |
Nam |
03/05/1997 |
038097029895 |
K59 – B11 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
139 |
Nguyễn Duy Tấn |
Nam |
31/08/1979 |
001079004097 |
K206 – B2 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
140 |
Lê Đình Thắng |
Nam |
16/08/1992 |
038092021759 |
K211 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
141 |
Nguyễn Hữu Thanh |
Nam |
21/01/1988 |
001088012062 |
K207 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
142 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nữ |
15/04/1980 |
036180000736 |
K180 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
143 |
Đặng Lê Trung Thành |
Nam |
09/04/1977 |
017077003070 |
K209 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
144 |
Dương Công Thành |
Nam |
09/02/1979 |
001079048554 |
K204 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
145 |
Nguyễn Minh Thành |
Nam |
29/12/1991 |
034091012075 |
K209 – B2 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
146 |
Nguyễn Văn Thành |
Nam |
22/10/1987 |
030087007352 |
K106 – C |
C |
SH lại (H+Đ) |
147 |
Phạm Văn Thiên |
Nam |
25/06/2000 |
001200031216 |
K209 – B2 |
B2 |
SH lại (Đ) |
148 |
Đặng Thị Thu |
Nữ |
11/05/1978 |
044178002407 |
K203 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
149 |
Kiều Xuân Thu |
Nữ |
18/07/1993 |
001193016632 |
K45 – B11 |
B11 |
SH lại (M+H+Đ) |
150 |
Trần Thị Thư |
Nữ |
20/10/1989 |
036189022652 |
K58 – B11 |
B11 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
151 |
Nguyễn Đình Thuận |
Nam |
04/02/1999 |
030099010195 |
K209 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
152 |
Nguyễn Văn Thưởng |
Nam |
07/12/1998 |
036098007489 |
K207 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
153 |
Ninh Thu Thúy |
Nữ |
24/02/1991 |
001191000368 |
K59 – B11 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
154 |
Bùi Thị Thủy |
Nữ |
26/06/1995 |
038195008227 |
K44 – B11 |
B11 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
155 |
Hoàng Xuân Thủy |
Nam |
01/04/1992 |
034092007902 |
K207 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
156 |
Nguyễn Đức Thủy |
Nam |
09/10/1998 |
001098040552 |
K209 – B2 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
157 |
Nguyễn Lệ Thủy |
Nữ |
13/08/1990 |
001190021989 |
K209 – B2 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
158 |
Nguyễn Thị Thủy |
Nữ |
16/09/1990 |
135486395 |
K210 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
159 |
Lê Minh Tiến |
Nam |
25/06/1982 |
049082000529 |
K211 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
160 |
Lê Văn Tiến |
Nam |
11/12/1999 |
001099004021 |
K148 – B2 |
B2 |
SH lại (L+H+Đ) |
161 |
Phùng Văn Tiến |
Nam |
19/11/1989 |
024089000186 |
K210 – B2 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
162 |
Võ Văn Tiệp |
Nam |
03/09/1989 |
040089000562 |
K210 – B2 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
163 |
Nguyễn Thị Tĩnh |
Nữ |
26/12/1982 |
019182000157 |
K200 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
164 |
Nguyễn Quang Toản |
Nam |
15/08/1986 |
025086014121 |
K209 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
165 |
Hoàng Văn Tới |
Nam |
14/04/1997 |
034097011947 |
K210 – B2 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
166 |
Lê Thị Thu Trà |
Nữ |
20/09/1991 |
001191011218 |
K59 – B11 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
167 |
Lê Thùy Trang |
Nữ |
10/09/2000 |
001300004894 |
K59 – B11 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
168 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Nữ |
26/07/1993 |
019193009123 |
K60 – B11 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
169 |
Phan Huyền Trang |
Nữ |
04/09/1985 |
038185042229 |
K59 – B11 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
170 |
Hoàng Minh Trí |
Nam |
31/08/2000 |
001200001240 |
K210 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
171 |
Nguyễn Diệu Trinh |
Nữ |
28/01/1997 |
077197000476 |
K210 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
172 |
Ngô Thành Trung |
Nam |
05/11/1998 |
031098003711 |
K199 – B2 |
B2 |
SH lại (L+H+Đ) |
173 |
Nguyễn Xuân Trung |
Nam |
28/09/1978 |
001078004826 |
K199 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+H+Đ) |
174 |
Phạm Thành Trung |
Nam |
21/09/1990 |
034090010040 |
K211 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
175 |
Đào Khắc Trường |
Nam |
05/12/2001 |
001201014403 |
K209 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
176 |
Hứa Văn Trường |
Nam |
14/03/1993 |
006093005159 |
K211 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
177 |
Nguyễn Chí Trường |
Nam |
23/08/1983 |
001083001212 |
K206 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
178 |
Nguyễn Nghiêm Trường |
Nam |
20/01/1991 |
001091055371 |
K205 – B2 |
B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
179 |
Phạm Anh Tú |
Nam |
30/10/1992 |
001092002342 |
K210 – B2 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
180 |
Trần Thanh Tú |
Nam |
20/04/1995 |
036095003880 |
K210 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
181 |
Phạm Ngọc Tuân |
Nam |
01/08/1998 |
036098019187 |
K211 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
182 |
Lô Văn Tuấn |
Nam |
22/06/1992 |
040092025466 |
K109 – C |
C |
SH lại (H+Đ) |
183 |
Trịnh Văn Tuấn |
Nam |
25/04/1995 |
001095001007 |
K210 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
184 |
Văn Minh Tuấn |
Nam |
06/02/1990 |
001090021378 |
K52 – B11 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
185 |
Cao Thanh Túc |
Nam |
20/02/2002 |
001202000049 |
K210 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
186 |
Đặng Quang Tùng |
Nam |
20/06/2001 |
034201001116 |
K211 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
187 |
Đỗ Ngọc Tùng |
Nam |
02/08/1990 |
019090006864 |
K206 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
188 |
Dương Xuân Tùng |
Nam |
24/10/1995 |
001095024923 |
K135 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
189 |
Nguyễn Anh Tùng |
Nam |
19/02/2000 |
001200002245 |
K209 – B2 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
190 |
Phạm Phú Tùng |
Nam |
30/12/1987 |
034087010976 |
K110 – C |
C |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
191 |
Trần Việt Tùng |
Nam |
25/08/2001 |
036201009933 |
K199 – B2 |
B2 |
SH lại (L+H+Đ) |
192 |
Hồ Thị Tú Uyên |
Nữ |
01/02/2001 |
187804859 |
K58 – B11 |
B11 |
SH lại (H+Đ) |
193 |
Nguyễn Phúc Vân |
Nam |
08/08/1976 |
182215328 |
K184 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
194 |
Phạm Thanh Vân |
Nữ |
27/09/1985 |
001185039196 |
K59 – B11 |
B11 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
195 |
Đỗ Văn Việt |
Nam |
05/07/1973 |
001073043493 |
K210 – B2 |
B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
196 |
Đào Huy Vinh |
Nam |
02/10/1998 |
001098007955 |
K206 – B2 |
B2 |
SH lại (M+H+Đ) |
197 |
Nguyễn Văn Vinh |
Nam |
04/12/1999 |
031099000220 |
K210 – B2 |
B2 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
198 |
Tạ Quang Vinh |
Nam |
26/10/1988 |
001088026032 |
K199 – B2 |
B2 |
SH lại (L+H+Đ) |
199 |
Lê Anh Vũ |
Nam |
10/07/1993 |
052093010041 |
K198 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
200 |
Nguyễn Xuân Vũ |
Nam |
27/09/1998 |
001098023743 |
K111 – C |
C |
SH lại (M+H+Đ) |
201 |
Phạm Văn Vũ |
Nam |
01/06/2002 |
010202004829 |
K210 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
202 |
Ngô Bá Vượng |
Nam |
31/12/1995 |
001095001147 |
K211 – B2 |
B2 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
203 |
Phạm Minh Xuân |
Nữ |
13/02/1982 |
001182026379 |
K205 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
204 |
Phùng Thị Yên |
Nam |
01/10/1986 |
001186008885 |
K207 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |
205 |
Bùi Thị Yến |
Nữ |
10/07/1986 |
034186002872 |
K58 – B11 |
B11 |
SH lại (M+H+Đ) |
206 |
Đỗ Thị Hải Yến |
Nữ |
26/04/1987 |
001187000370 |
K210 – B2 |
B2 |
SH lại (H+Đ) |