Danh Sách Thi Sát Hạch Xe Máy Hạng A1 | Ca Thi 16/02/2023

  • Thời gian: 7h
  • Địa điểm: Trường TCN – GTCC 292 đường Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội

Bộ 8 đề thi lý thuyết

ĐỀ SỐ 1 ĐỀ SỐ 2
ĐỀ SỐ 3 ĐỀ SỐ 4
ĐỀ SỐ 5 ĐỀ SỐ 6
ĐỀ SỐ 7 ĐỀ SỐ 8

DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THI

SBD HỌ TÊN NGÀY SINH SỐ CMTND NỘI DUNG THI
001 Chu Văn An 09/03/1998 001098005561 Sát hạch H
002 Điêu Chính An 28/11/2004 017204000063 SH lần đầu (L+H+Đ)
003 Nguyễn Thạc Vũ An 21/09/2004 001204012585 SH lại (L+H)
004 Vũ Trường An 23/01/2004 034204000008 SH lần đầu (L+H+Đ)
005 Bùi Kiều Anh 03/07/2004 001304011585 SH lần đầu (L+H+Đ)
006 Bùi Thị Kim Anh 06/04/2002 034302008426 SH lần đầu (L+H+Đ)
007 Cao Phương Anh 01/05/1999 042199000209 SH lần đầu (L+H+Đ)
008 Cao Tú Anh 24/09/2004 001304026400 SH lần đầu (L+H+Đ)
009 Đặng Quỳnh Anh 16/09/2004 001304014853 SH lại TH
010 Đinh Thị Ngọc Anh 13/01/2002 034302011069 SH lần đầu (L+H+Đ)
011 Lâm Quỳnh Anh 26/12/2004 002304000024 SH lần đầu (L+H+Đ)
012 Lê Thị Lan Anh 10/06/1987 031187002216 SH lần đầu (L+H+Đ)
013 Lê Vương Anh 21/12/2004 001204021157 SH lần đầu (L+H+Đ)
014 Nguyễn Hoàng Anh 25/01/2005 038205000543 SH lần đầu (L+H+Đ)
015 Nguyễn Hữu Tuấn Anh 24/12/2004 001204006601 SH lần đầu (L+H+Đ)
016 Nguyễn Tiến Quang Anh 05/10/1996 001096019814 Sát hạch H
017 Phan Quốc Anh 19/12/1969 01069019283 Sát hạch H
018 Phùng Phương Anh 02/10/2004 001304005608 SH lần đầu (L+H+Đ)
019 Tạ Đăng Tường Anh 09/12/1987 001087001551 Sát hạch H
020 Trần Lê Mai Anh 17/01/2004 031304006192 SH lần đầu (L+H+Đ)
021 Trần Thị Ngọc Anh 10/06/1998 001198008187 Sát hạch H
022 Trương Đức Anh 09/02/2004 001204010826 SH lần đầu (L+H+Đ)
023 Trương Việt Anh 10/09/1996 001096035518 SH lại TH
024 Vũ Tiến Anh 26/09/2004 037204008768 SH lần đầu (L+H+Đ)
025 Hoàng Duy Biên 10/06/2003 034203001899 SH lần đầu (L+H+Đ)
026 Nguyễn Duy Công 07/12/2003 001203012236 SH lần đầu (L+H+Đ)
027 Nguyễn Thị Cúc 11/11/2004 001304008441 SH lần đầu (L+H+Đ)
028 Đinh Mạnh Cường 24/09/1972 001072013541 SH lần đầu (L+H+Đ)
029 Nguyễn Mạnh Cường 25/09/2004 001204013797 SH lần đầu (L+H+Đ)
030 Nguyễn Văn Đắc 19/03/1990 001090030047 SH lần đầu (L+H+Đ)
031 Đỗ Hải Đăng 01/01/2003 034203001711 SH lại TH
032 Hồ Tiến Đạt 10/07/2004 030204002655 SH lần đầu (L+H+Đ)
033 Nguyễn Huy Đạt 14/03/1994 001094029611 SH lần đầu (L+H+Đ)
034 Nguyễn Tiến Đạt 03/05/2004 001204009318 SH lần đầu (L+H+Đ)
035 Nguyễn Tuấn Đạt 05/09/2003 035203001610 SH lần đầu (L+H+Đ)
036 Nguyễn Văn Đạt 20/08/2002 001202037610 SH lần đầu (L+H+Đ)
037 Trần Ngọc Đạt 02/11/2004 001204012074 SH lần đầu (L+H+Đ)
038 Nguyễn Thị Điệp 17/08/1989 046189007464 SH lại (L+H)
039 Đặng Đình Đức 24/09/2004 027204003507 SH lần đầu (L+H+Đ)
040 Nguyễn Tương Đức 20/01/2004 001204038611 SH lần đầu (L+H+Đ)
041 Đông Thị Dung 08/10/2000 001300018367 SH lần đầu (L+H+Đ)
042 Phạm Văn Dũng 01/09/2004 066204010777 SH lần đầu (L+H+Đ)
043 Hoàng Quỳnh Dương 12/09/2004 019304001890 SH lại (L+H)
044 Nguyễn Thị Thùy Dương 18/11/2003 020303003643 SH lần đầu (L+H+Đ)
045 Nguyễn Thùy Dương 15/05/2004 001304030042 SH lại TH
046 Phạm Văn Dương 08/03/2003 030203005079 SH lần đầu (L+H+Đ)
047 Lý Văn Giang 07/11/2004 001204031734 SH lại TH
048 Nguyễn Thị Hương Giang 10/03/2004 001304021632 SH lại (L+H)
049 Nguyễn Trường Giang 24/12/1998 026098005486 SH lại TH
050 Văn Thị Hương Giang 15/02/2004 001304001260 SH lần đầu (L+H+Đ)
051 Lưu Hoàng Giáp 13/12/2004 034204006510 SH lần đầu (L+H+Đ)
052 Lại Thị Hà 30/01/2000 034300009869 SH lần đầu (L+H+Đ)
053 Lê Thị Hà 28/02/1993 001193033278 SH lại (L+H)
054 Phạm Thị Hằng 01/02/2002 025302008992 SH lần đầu (L+H+Đ)
055 Phùng Phan Hiển 08/01/2000 001200000183 SH lần đầu (L+H+Đ)
056 Bùi Quốc Hiếu 05/02/2004 001204007672 SH lần đầu (L+H+Đ)
057 Dương Đức Hiếu 10/10/1999 001099026302 SH lần đầu (L+H+Đ)
058 Hà Đức Hiếu 24/03/2004 001204004977 SH lần đầu (L+H+Đ)
059 Phạm Minh Hiếu 06/10/2002 031202002011 SH lần đầu (L+H+Đ)
060 Nguyễn Thị Hoa 14/04/2000 001300022453 SH lần đầu (L+H+Đ)
061 Đỗ Văn Hoàn 24/12/2004 034204001432 Sát hạch H
062 Vũ Xuân Hoàn 25/05/2004 001204011555 Sát hạch H
063 Nguyễn Văn Huy Hoàng 18/07/2000 001200037121 SH lần đầu (L+H+Đ)
064 Lê Thị Hồng 04/01/2004 038304000672 SH lần đầu (L+H+Đ)
065 Nguyễn Thị Hồng 08/03/1999 001199026893 SH lại TH
066 Nguyễn Thu Hồng 09/11/2003 001303016513 SH lần đầu (L+H+Đ)
067 Nguyễn Hưng 13/01/2005 001205039345 SH lần đầu (L+H+Đ)
068 Trần Hoàng Duy Hưng 06/09/2004 036204009266 SH lần đầu (L+H+Đ)
069 Vương Thị Hường 26/03/1989 001189024816 SH lần đầu (L+H+Đ)
070 Ngô Xuân Huy 11/11/1999 001099033630 SH lần đầu (L+H+Đ)
071 Nguyễn Tiến Huy 24/11/2003 001203044991 Sát hạch H
072 Tạ Thị Mỹ Huyền 26/09/1995 001195038578 SH lần đầu (L+H+Đ)
073 Vương Thị Ngọc Huyền 22/08/1994 001194038206 SH lần đầu (L+H+Đ)
074 Đào Quốc Khánh 28/08/2003 001203035384 SH lần đầu (L+H+Đ)
075 Nguyễn Công Mạnh Khôi 03/10/2004 042204001040 SH lần đầu (L+H+Đ)
076 Trịnh Xuân Khương 07/08/2003 038203023473 SH lại TH
077 Nguyễn Hà Kiểm 14/09/2001 001201036530 SH lần đầu (L+H+Đ)
078 Mai Vĩnh Kiên 18/11/2004 001204009142 SH lại TH
079 Trần Trung Kiên 12/07/2004 036204013804 SH lần đầu (L+H+Đ)
080 Nguyễn Tùng Lâm 25/12/2004 026204005315 SH lần đầu (L+H+Đ)
081 Trần Tùng Lâm 08/11/2004 034204005132 SH lần đầu (L+H+Đ)
082 Nguyễn Thị Hồng Liên 17/09/2004 001304011586 SH lần đầu (L+H+Đ)
083 Nghiêm Thùy Linh 12/09/2004 001304011203 SH lần đầu (L+H+Đ)
084 Nguyễn Thị Diệu Linh 20/06/2000 001300008510 SH lần đầu (L+H+Đ)
085 Triệu Phương Linh 07/09/2003 025303000176 SH lần đầu (L+H+Đ)
086 Ngô Hải Long 23/11/2004 030204000613 SH lần đầu (L+H+Đ)
087 Nguyễn Đức Long 25/11/2003 001203014240 Sát hạch H
088 Nguyễn Nhất Long 27/04/2003 024203012181 SH lần đầu (L+H+Đ)
089 Phan Thành Luân 04/03/2001 001201000370 SH lần đầu (L+H+Đ)
090 Nguyễn Công Luận 15/04/1991 001091010514 Sát hạch H
091 Nguyễn Trung Lực 20/07/2003 001203032867 SH lần đầu (L+H+Đ)
092 Nguyễn Hoàng Mạnh 05/08/2004 001204015069 SH lại TH
093 Hoàng Văn Mạnh 13/02/2003 020203005566 SH lần đầu (L+H+Đ)
094 Phạm Đức Mạnh 04/12/2004 036204009314 SH lần đầu (L+H+Đ)
095 Mai Tường Ngọc Minh 26/06/2004 002204001896 SH lại (L+H)
096 Nguyễn Nhật Minh 17/03/2003 001203010724 SH lần đầu (L+H+Đ)
097 Trần Văn Minh 13/10/2003 038203007625 SH lần đầu (L+H+Đ)
098 Nguyễn Thị Thu Mỹ 07/12/2002 024302005118 SH lần đầu (L+H+Đ)
099 Nguyễn Hoàng Nam 22/09/2004 024204000193 SH lần đầu (L+H+Đ)
100 Nguyễn Văn Nam 21/04/2004 001204025301 SH lần đầu (L+H+Đ)
101 Cao Hồng Nga 22/11/2002 031302008175 SH lần đầu (L+H+Đ)
102 Ngô Thu Ngân 28/09/2003 001303023262 SH lần đầu (L+H+Đ)
103 Đào Văn Nghĩa 18/11/1998 001098035382 SH lần đầu (L+H+Đ)
104 Đỗ Quốc Nghĩa 25/03/2002 022202000974 SH lần đầu (L+H+Đ)
105 Vũ Văn Nghĩa 02/01/2003 036203007213 SH lần đầu (L+H+Đ)
106 Bùi Thị Minh Ngọc 21/04/2003 036303006423 SH lần đầu (L+H+Đ)
107 Nguyễn Ánh Ngọc 08/11/1998 001198028378 SH lại TH
108 Nguyễn Thị Phương Ngọc 10/10/1999 038199012354 SH lần đầu (L+H+Đ)
109 Trần Thị Ngọc 23/04/2004 035304003164 SH lần đầu (L+H+Đ)
110 Vũ Thị Hồng Ngọc 10/07/2001 036301004915 SH lần đầu (L+H+Đ)
111 Nguyễn Thị Phương Nhung 26/04/2004 001304013866 SH lần đầu (L+H+Đ)
112 Hoàng Mai Phương 05/01/2000 001300009131 SH lại (L+H)
113 Lò Văn Quyền 17/04/2001 011201006223 SH lần đầu (L+H+Đ)
114 Bùi Thị Như Quỳnh 23/11/2003 001303015807 SH lần đầu (L+H+Đ)
115 Vũ Thị Sinh 23/12/2003 001303031303 SH lần đầu (L+H+Đ)
116 Lại Thái Sơn 24/10/2003 001203032437 SH lần đầu (L+H+Đ)
117 Vũ Ngọc Tâm 08/12/2004 034204002837 SH lần đầu (L+H+Đ)
118 Lục Đức Thắng 16/09/2004 024204006555 SH lần đầu (L+H+Đ)
119 Nguyễn Tất Chiến Thắng 21/12/2004 001204018941 SH lần đầu (L+H+Đ)
120 Nguyễn Toàn Thắng 06/11/2004 001204011497 SH lại (L+H)
121 Dương Hạnh Thảo 10/05/2004 020304000004 SH lần đầu (L+H+Đ)
122 Khuất Thị Thanh Thảo 23/04/1997 001197005592 SH lần đầu (L+H+Đ)
123 Phạm Thị Thu Thảo 30/06/2002 025302009583 SH lần đầu (L+H+Đ)
124 Nguyễn Đình Thiêm 14/10/2003 019203002955 SH lần đầu (L+H+Đ)
125 Nguyễn Đức Thiện 11/12/2004 001204022733 SH lần đầu (L+H+Đ)
126 Phạm Khắc Thìn 10/08/2000 038200013703 SH lần đầu (L+H+Đ)
127 Hiệp Thị Thơm 20/09/2004 008304001014 SH lần đầu (L+H+Đ)
128 Ninh Thị Ngọc Thu 13/12/2004 014304001594 SH lần đầu (L+H+Đ)
129 Vũ Minh Thuận 04/10/2004 034204002885 SH lần đầu (L+H+Đ)
130 Đoàn Mạnh Thức 02/12/2001 001201013799 SH lại (L+H)
131 Cảnh Thị Thúy 14/06/1986 001186038579 SH lần đầu (L+H+Đ)
132 Nguyễn Danh Tiến 25/09/2002 001202037883 SH lần đầu (L+H+Đ)
133 Phùng Văn Tiến 08/01/2005 001205026920 SH lần đầu (L+H+Đ)
134 Nguyễn Trí Toàn 25/08/2003 001203024338 SH lại TH
135 Lê Kiên Trung 16/03/1980 001080012223 Sát hạch H
136 Nguyễn Trọng Trung 07/07/2003 034203002232 SH lần đầu (L+H+Đ)
137 Nguyễn Văn Trung 02/02/2005 001205057545 SH lần đầu (L+H+Đ)
138 Hoàng Ngọc Tú 27/10/2004 036204009298 SH lần đầu (L+H+Đ)
139 Nguyễn Anh Tú 26/12/2004 026204010922 SH lần đầu (L+H+Đ)
140 Nguyễn Văn Tuất 15/03/1986 001086013194 Sát hạch H
141 Hà Thanh Tùng 09/09/2004 024204009261 SH lần đầu (L+H+Đ)
142 Nguyễn Văn Tùng 17/11/2004 024204009792 SH lần đầu (L+H+Đ)
143 Đỗ Thị Tú Uyên 09/10/2001 034301008023 SH lần đầu (L+H+Đ)
144 Tạ Thành Văn 26/06/2003 026203005997 SH lần đầu (L+H+Đ)
145 Lê Đức Việt 18/12/2004 034204004595 SH lần đầu (L+H+Đ)
146 Nguyễn Tiến Việt 08/08/1990 001090000408 SH lần đầu (L+H+Đ)
147 Phạm Xuân Vinh 11/10/2004 001204029867 SH lại TH
148 Hoàng Ngọc Vũ 14/06/2004 001204006571 SH lại TH
149 Nguyễn Xuân Vũ 24/04/2004 001204013507 SH lần đầu (L+H+Đ)
150 Lê Kim Yến 26/10/2003 001303035795 SH lại TH

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 26/04/2024

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 26/04/2024

24/04/2024

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 26/04/2024 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi. SBD HỌ […]

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 15/10/2023

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 15/10/2023

11/10/2023

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 15/10/2023 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.   SBD […]

Kế Hoạch Tháng 04 Năm 2023

Kế Hoạch Tháng 04 Năm 2023

27/03/2023

LỊCH Ngày Giờ Nội dung Địa điểm 11/4 7h Thi sát hạch mô tô hạng A1 Trường TCN – GTCC 13/4 17h Chốt danh sách đăng ký thi tốt nghiệp tại websie 15/4 8h Thi tốt nghiệp B2 K222 Tân Lập 15/4 14h Học lý thuyết ô tô: Nghiệp vụ vận tải + Kỹ thuật […]

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 30/03/2023

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 30/03/2023

24/03/2023

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 30/03/2023 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi. SBD HỌ […]

Danh Sách Thi Sát Hạch Xe Máy Hạng A1 | Ca Thi 20/03/2023

Danh Sách Thi Sát Hạch Xe Máy Hạng A1 | Ca Thi 20/03/2023

20/03/2023

Thời gian: 7h Địa điểm: Trường TCN – GTCC 292 đường Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội Bộ 8 đề thi lý thuyết ĐỀ SỐ 1 ĐỀ SỐ 2 ĐỀ SỐ 3 ĐỀ SỐ 4 ĐỀ SỐ 5 ĐỀ SỐ 6 ĐỀ SỐ 7 ĐỀ SỐ 8 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THI  

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023

16/03/2023

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023 Thời gian: 8h Địa điểm: Sân tập lái Tân Lập Thí sinh mang theo CCD/ Thẻ học viên tập trung tại hội trường khai báo thông tin cá nhân và nhận SBD Theo nhóm tập trung thi lý thuyết trên máy vi tính Thi tay lái Trả lại SBD […]