DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 12/02/2023
- Địa điểm: Sân Ngọc Hà
- Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD
Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.
STT |
HỌ TÊN |
NGÀY SINH |
SỐ CCCD |
HẠNG |
KHÓA |
NỘI DUNG |
1 |
Nguyễn Khắc An |
01/07/2002 |
001202009433 |
B2 |
K213 |
SH lại (H+Đ) |
2 |
Lê Phương Anh |
28/02/1998 |
048198000001 |
B2 |
K211 |
SH lại (H+Đ) |
3 |
Lê Tuấn Anh |
04/01/1990 |
132084638 |
B11 |
K62 |
SH lại (H+Đ) |
4 |
Lê Việt Anh |
02/01/2003 |
048203000047 |
B2 |
K212 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
5 |
Nguyễn Duy Hoàng Anh |
31/10/2003 |
001203026690 |
B2 |
K219 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
6 |
Nguyễn Ngọc Anh |
14/08/2000 |
025200000348 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
7 |
Nguyễn Ngọc Anh |
27/11/1994 |
001094017403 |
B2 |
K206 |
SH lại (M+H+Đ) |
8 |
Nguyễn Quang Anh |
29/12/2003 |
001203015293 |
B2 |
K215 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
9 |
Nguyễn Thiện Ngọc Anh |
16/11/2001 |
001301026105 |
B11 |
K63 |
SH lại (M+H+Đ) |
10 |
Phạm Hoàng Anh |
14/10/2002 |
001202004513 |
B2 |
K214 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
11 |
Phan Hải Anh |
11/07/2001 |
001301005530 |
B2 |
K211 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
12 |
Tô Văn Tuấn Anh |
23/04/2002 |
038202000359 |
B2 |
K214 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
13 |
Trần Thị Anh |
01/05/1991 |
036191018775 |
B11 |
K58 |
SH lại (M+H+Đ) |
14 |
Vũ Tuấn Anh |
13/03/1996 |
001096030903 |
B11 |
K58 |
SH lại (H+Đ) |
15 |
Nguyễn Phúc Bảo |
08/06/2004 |
001204009607 |
B11 |
K63 |
SH lại (M+H+Đ) |
16 |
Đinh Quốc Bình |
18/04/1981 |
001081038940 |
B2 |
|
SH lại (L+M+H+Đ) |
17 |
Đặng Hữu Cảnh |
27/05/1995 |
010095004479 |
B2 |
K215 |
SH lại (M+H+Đ) |
18 |
Đoàn Văn Chung |
06/05/1992 |
034092005390 |
B2 |
K216 |
SH lại (H+Đ) |
19 |
Nguyễn Duy Công |
29/06/1995 |
001095019742 |
B2 |
K217 |
SH lại (H+Đ) |
20 |
Nguyễn Văn Cư |
04/04/1995 |
037095009257 |
B2 |
K190 |
SH lại (H+Đ) |
21 |
Bùi Hữu Cương |
05/03/1995 |
025095011444 |
B2 |
K211 |
SH lại (H+Đ) |
22 |
Đỗ Văn Đạt |
20/06/2004 |
001204012566 |
B2 |
K210 |
SH lại (M+H+Đ) |
23 |
Lê Bá Đạt |
16/04/2000 |
038200001687 |
B2 |
K219 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
24 |
Lê Đạt |
25/02/1993 |
001093030457 |
C |
K113 |
SH lại (M+H+Đ) |
25 |
Vương Hoàng Đạt |
14/02/1996 |
001096031855 |
B2 |
K212 |
SH lại (M+H+Đ) |
26 |
Nguyễn Thị Diễn |
13/02/2001 |
027301008535 |
B2 |
K213 |
SH lại (H+Đ) |
27 |
Trần Văn Điệp |
26/03/1987 |
027087014336 |
B11 |
K57 |
SH lại (M+H+Đ) |
28 |
Nguyễn Đức Dư |
22/02/1993 |
036093013615 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
29 |
Nguyễn Văn Duân |
12/05/1979 |
141972301 |
B2 |
K214 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
30 |
Nguyễn Minh Đức |
26/02/2001 |
037201003477 |
B2 |
K217 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
31 |
Nguyễn Minh Đức |
12/12/2003 |
001203015958 |
B2 |
K219 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
32 |
Phạm Minh Đức |
06/12/1969 |
027069003694 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
33 |
Nguyễn Thị Thanh Dung |
07/09/1984 |
001184013325 |
B2 |
K150 |
SH lại (M+H+Đ) |
34 |
Nông Thị Kim Dung |
20/02/1998 |
004198004433 |
B11 |
K62 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
35 |
Nguyễn Thế Dũng |
15/04/1996 |
122219223 |
B2 |
K215 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
36 |
Nguyễn Văn Dũng |
16/07/1997 |
019097003450 |
B2 |
K195 |
SH lại (M+H+Đ) |
37 |
Nguyễn Thùy Dương |
18/06/1984 |
014184000180 |
B11 |
K62 |
SH lại (H+Đ) |
38 |
Đinh Văn Đường |
30/04/1989 |
034089009329 |
B2 |
K209 |
SH lại (H+Đ) |
39 |
Nguyễn Trung Đường |
13/10/1979 |
001079007502 |
B2 |
K217 |
SH lại (M+H+Đ) |
40 |
Ngô Đình Duy |
16/02/1995 |
122206126 |
B2 |
K145 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
41 |
Nguyễn Thị Duyên |
25/01/1991 |
020191000001 |
B2 |
K207 |
SH lại (H+Đ) |
42 |
Bùi Công Giang |
01/12/1998 |
034098003611 |
B2 |
K216 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
43 |
Đàm Minh Giang |
12/04/1996 |
034096001092 |
B11 |
K63 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
44 |
Lê Thị Thùy Giang |
05/08/1981 |
025181007248 |
B11 |
K60 |
SH lại (H+Đ) |
45 |
Lê Trường Giang |
17/01/1998 |
001098023636 |
B2 |
K215 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
46 |
Nguyễn Thị Giang |
20/02/1980 |
025180000433 |
B11 |
K59 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
47 |
Trần Hồng Giang |
18/08/2002 |
001302004742 |
B2 |
K213 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
48 |
Nguyễn Văn Giáp |
02/05/1984 |
001084029395 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
49 |
Nguyễn Thanh Hà |
11/11/2004 |
001304015273 |
B2 |
K216 |
SH lại (M+H+Đ) |
50 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
02/10/1986 |
252186000016 |
B11 |
K61 |
SH lại (H+Đ) |
51 |
Ngô Văn Hải |
04/01/2001 |
038201016741 |
B2 |
K215 |
SH lại (H+Đ) |
52 |
Vũ Nam Hải |
24/11/1971 |
001071019221 |
B11 |
K63 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
53 |
Nguyễn Thị Hằng |
15/11/1982 |
030182011363 |
B11 |
K62 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
54 |
Dương Nguyễn Hạnh |
31/10/2004 |
001304017223 |
B11 |
K63 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
55 |
Phạm Thừa Hảo |
12/04/1992 |
001092026252 |
C |
K113 |
SH lại (H+Đ) |
56 |
Lương Văn Hiên |
25/04/1980 |
034080007831 |
B2 |
K208 |
SH lại (H+Đ) |
57 |
Nguyễn Thị Hiền |
19/07/1979 |
030179001065 |
B11 |
K61 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
58 |
Nguyễn Thu Hiền |
25/06/1986 |
001186050448 |
B11 |
K64 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
59 |
Nguyễn Thu Hiền |
27/01/2004 |
001304039095 |
B11 |
K63 |
SH lại (H+Đ) |
60 |
Uông Ngọc Hiển |
27/12/2002 |
001202011847 |
B11 |
K64 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
61 |
Hoàng Văn Hiếu |
25/11/1999 |
035099000029 |
B2 |
K206 |
SH lại (H+Đ) |
62 |
Nguyễn Duy Hiếu |
15/07/2004 |
001204003011 |
B2 |
K216 |
SH lại (M+H+Đ) |
63 |
Nguyễn Ngọc Hiếu |
17/07/2000 |
001200004447 |
B2 |
K217 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
64 |
Nguyễn Ngọc Hiếu |
23/08/2004 |
001204028195 |
B2 |
K214 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
65 |
Nguyễn Trung Hiếu |
22/04/1999 |
025099003666 |
B2 |
K212 |
SH lại (M+H+Đ) |
66 |
Nguyễn Văn Hiếu |
19/12/2001 |
038201015483 |
B2 |
K214 |
SH lại (H+Đ) |
67 |
Nguyễn Việt Hiếu |
31/05/2003 |
001203026992 |
B2 |
K214 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
68 |
Nguyễn Xuân Hiệu |
23/02/1996 |
038096032199 |
B2 |
K211 |
SH lại (H+Đ) |
69 |
Ngô Thị Thanh Hoa |
20/08/1984 |
001184005663 |
B11 |
K59 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
70 |
Đào Thị Phương Hòa |
30/01/1995 |
034195005678 |
B11 |
K62 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
71 |
Lại Văn Hòa |
21/11/1989 |
163035342 |
B2 |
K211 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
72 |
Giáp Thị Hoài |
07/10/1997 |
024197015021 |
B11 |
K61 |
SH lại (H+Đ) |
73 |
Trần Văn Hợp |
01/01/1960 |
024060010922 |
B2 |
K217 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
74 |
Nguyễn Đình Huế |
29/12/1998 |
001098016422 |
B2 |
K214 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
75 |
Nguyễn Khắc Hùng |
13/09/1979 |
025079012191 |
C |
K111 |
SH lại (H+Đ) |
76 |
Đặng Trần Hưng |
05/04/1988 |
001088018326 |
B2 |
K217 |
SH lại (M+H+Đ) |
77 |
Đinh Công Hưng |
12/12/1999 |
015099000424 |
B2 |
K217 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
78 |
Bùi Thị Hương |
15/09/1987 |
035187012559 |
B2 |
K216 |
SH lại (H+Đ) |
79 |
Lê Thu Hương |
20/06/1986 |
024186000278 |
B11 |
K64 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
80 |
Vũ Thị Hương |
20/06/1994 |
001194019760 |
B11 |
K61 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
81 |
Nguyễn Thị Thúy Hường |
10/01/1980 |
010180000049 |
B11 |
K64 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
82 |
Trần Văn Hữu |
24/05/1997 |
036097013075 |
B2 |
K214 |
SH lại (H+Đ) |
83 |
Nguyễn Đình Huy |
21/06/2000 |
001200004756 |
B2 |
K213 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
84 |
Nguyễn Văn Huy |
28/04/1988 |
030088007703 |
B2 |
K216 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
85 |
Ong Lương Tiến Huy |
11/07/2003 |
024203000028 |
B2 |
K215 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
86 |
Trần Hoàng Huy |
09/01/2003 |
001203038816 |
B2 |
K214 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
87 |
Bùi Thị Khánh Huyền |
03/07/1998 |
025198000400 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
88 |
Doãn Minh Huyền |
06/10/2001 |
001301026760 |
B11 |
K61 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
89 |
Phan Khánh Huyền |
10/08/1998 |
040198008680 |
B11 |
K61 |
SH lại (H+Đ) |
90 |
Nguyễn Trọng Khải |
23/07/1998 |
025098010981 |
B2 |
K215 |
SH lại (H+Đ) |
91 |
Bùi Nam Khánh |
06/03/2004 |
001204004530 |
B2 |
K213 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
92 |
Hoàng Duy Khánh |
09/08/1999 |
001099006889 |
B2 |
K219 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
93 |
Nguyễn Trọng Khôi |
10/10/1994 |
035094002160 |
B11 |
K55 |
SH lại (M+H+Đ) |
94 |
Nguyễn Chí Kiên |
27/11/2003 |
001203030035 |
B2 |
K212 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
95 |
Đào Văn Lâm |
14/01/1995 |
001095003949 |
C |
K112 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
96 |
Tô Văn Lập |
30/04/1988 |
037088004225 |
B2 |
K214 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
97 |
Hoàng Nhật Linh |
18/07/1995 |
010095006627 |
B2 |
K215 |
SH lại (H+Đ) |
98 |
Nguyễn Bá Linh |
21/10/2000 |
038200018726 |
B2 |
K214 |
SH lại (H+Đ) |
99 |
Nguyễn Thị Diệu Linh |
25/09/1985 |
026185004332 |
B11 |
K63 |
SH lại (H+Đ) |
100 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
26/07/1993 |
164485916 |
B11 |
K59 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
101 |
Phạm Mỹ Linh |
17/11/1991 |
001191040482 |
B11 |
K63 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
102 |
Trần Thị Thùy Linh |
05/11/1996 |
001196039858 |
B11 |
K61 |
SH lại (H+Đ) |
103 |
Đỗ Thị Thanh Loan |
17/03/1992 |
001192006707 |
B11 |
K63 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
104 |
Vũ Văn Lộc |
02/10/2002 |
022202003822 |
B2 |
K215 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
105 |
Nguyễn Đăng Long |
07/10/2004 |
001204011885 |
B2 |
K215 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
106 |
Nguyễn Đức Long |
10/08/1989 |
001089039839 |
B2 |
K180 |
SH lại (H+Đ) |
107 |
Nguyễn Khắc Long |
15/01/2001 |
001201040027 |
C |
K113 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
108 |
Trần Bảo Long |
08/11/2004 |
001204017974 |
B2 |
K214 |
SH lại (M+H+Đ) |
109 |
Trần Cao Long |
16/10/1996 |
038096035410 |
B2 |
K215 |
SH lại (M+H+Đ) |
110 |
Nguyễn Chí Lực |
14/08/1998 |
034098008890 |
B11 |
K58 |
SH lại (M+H+Đ) |
111 |
Phạm Thị Luyến |
27/11/1988 |
036188003947 |
B2 |
K217 |
SH lại (M+H+Đ) |
112 |
Hoàng Thị Mai |
15/10/1992 |
001192014254 |
B11 |
K64 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
113 |
Nguyễn Thị Mai |
22/12/1997 |
001197024002 |
B11 |
K60 |
SH lại (H+Đ) |
114 |
Hà Tiến Mạnh |
18/06/1985 |
001085003179 |
B2 |
K211 |
SH lại (H+Đ) |
115 |
Nguyễn Văn Mạnh |
06/11/1993 |
001093009533 |
B2 |
K190 |
SH lại (M+H+Đ) |
116 |
Trần Duy Mạnh |
19/05/1982 |
001082006129 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
117 |
Nguyễn Minh Miện |
18/07/1975 |
001075006005 |
B2 |
K216 |
SH lại (H+Đ) |
118 |
Nguyễn Công Minh |
14/03/1989 |
025089017256 |
B2 |
K202 |
SH lại (M+H+Đ) |
119 |
Nguyễn Đôn Minh |
27/09/1992 |
001092012446 |
B11 |
K63 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
120 |
Nguyễn Nhất Minh |
02/06/2000 |
001200002930 |
B11 |
K63 |
SH lại (M+H+Đ) |
121 |
Trần Tuấn Anh Minh |
22/06/2001 |
001201019956 |
B2 |
K216 |
SH lại (H+Đ) |
122 |
Nguyễn Đỗ Mười |
30/05/1991 |
001091041278 |
B2 |
K210 |
SH lại (M+H+Đ) |
123 |
Lê Thị Trà My |
12/06/1988 |
037188000530 |
B11 |
K60 |
SH lại (H+Đ) |
124 |
Bùi Hoàng Nam |
06/07/1996 |
034096010281 |
B11 |
K63 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
125 |
Lưu Hoàng Nam |
02/03/2004 |
001204001747 |
B2 |
K213 |
SH lại (M+H+Đ) |
126 |
Nguyễn Giang Nam |
27/04/1999 |
024099011013 |
B2 |
K217 |
SH lại (H+Đ) |
127 |
Nguyễn Hoài Nam |
15/06/1987 |
001087016138 |
B11 |
K62 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
128 |
Trần Ngọc Nam |
02/12/2000 |
001200011252 |
B2 |
K213 |
SH lại (H+Đ) |
129 |
Trần Phương Nam |
10/10/1991 |
036091012415 |
B2 |
K213 |
SH lại (H+Đ) |
130 |
Vương Văn Nam |
28/10/1995 |
010095005053 |
B2 |
K215 |
SH lại (H+Đ) |
131 |
Lừ Văn Năm |
13/04/1992 |
014092012900 |
C |
K109 |
SH lại (M+H+Đ) |
132 |
Phạm Quỳnh Nga |
06/12/2002 |
037302005080 |
B2 |
K209 |
SH lại (M+H+Đ) |
133 |
Phạm Thị Ngát |
20/01/1991 |
034191004828 |
B2 |
K214 |
SH lại (H+Đ) |
134 |
Vũ Thanh Nhàn |
06/05/1997 |
001197015350 |
B2 |
K211 |
SH lại (M+H+Đ) |
135 |
Nguyễn Duy Nhẫn |
30/08/1985 |
034085009794 |
B2 |
K216 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
136 |
Đỗ Quang Nhật |
10/11/2002 |
025202009204 |
B2 |
K213 |
SH lại (H+Đ) |
137 |
Lê Thị Hồng Nhu |
15/04/1994 |
031194015767 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
138 |
Phạm Văn Nhượng |
03/01/1972 |
038072030339 |
B2 |
K204 |
SH lại (M+H+Đ) |
139 |
Nguyễn Thùy Ninh |
23/02/1993 |
151991018 |
B11 |
K59 |
SH lại (M+H+Đ) |
140 |
Nguyễn Tiến Phong |
04/12/1987 |
001087046810 |
B2 |
K205 |
SH lại (H+Đ) |
141 |
Bùi Xuân Phú |
19/09/2003 |
001203017215 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
142 |
Mai Thị Phương |
15/07/1999 |
001199008234 |
B11 |
K60 |
SH lại (M+H+Đ) |
143 |
Nguyễn Thị Ngọc Phương |
22/02/1993 |
026193008587 |
B11 |
K62 |
SH lại (H+Đ) |
144 |
Hà Thị Phượng |
21/07/1998 |
035198002390 |
B11 |
K63 |
SH lại (H+Đ) |
145 |
Nguyễn Mạnh Quân |
04/12/1994 |
001094024452 |
B2 |
K217 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
146 |
Đỗ Anh Quang |
28/02/1996 |
001096023263 |
B11 |
K60 |
SH lại (H+Đ) |
147 |
Nguyễn Minh Quang |
22/08/2004 |
001204021298 |
B11 |
K61 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
148 |
Lê Văn Quy |
01/06/1995 |
001095018072 |
B11 |
K64 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
149 |
Bùi Thị Quyên |
14/09/1985 |
013567236 |
B11 |
K60 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
150 |
Hoàng Thị Trúc Quỳnh |
12/10/1989 |
004189000080 |
B11 |
K63 |
SH lại (H+Đ) |
151 |
Nguyễn Thu Quỳnh |
17/09/1972 |
001172013956 |
B11 |
K62 |
SH lại (H+Đ) |
152 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
12/08/1999 |
132352518 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
153 |
Trần Quang Sang |
29/06/1996 |
001096029273 |
B2 |
K219 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
154 |
Lê Hải Sơn |
31/08/2002 |
037202004874 |
B2 |
K209 |
SH lại (M+H+Đ) |
155 |
Trần Văn Sơn |
19/03/1982 |
172418284 |
B2 |
K209 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
156 |
Nguyễn Ngọc Tân |
01/11/1989 |
015089007789 |
B2 |
K185 |
SH lại (M+H+Đ) |
157 |
Bùi Văn Tấn |
02/05/1981 |
036081025456 |
B2 |
|
SH lại (L+M) |
158 |
Nguyễn Duy Tấn |
31/08/1979 |
001079004097 |
B2 |
K206 |
SH lại (H+Đ) |
159 |
Nguyễn Thế Tạo |
06/10/1986 |
001086002556 |
B2 |
K217 |
SH lại (M+H+Đ) |
160 |
Trần Thế Thái |
25/11/1991 |
001091052240 |
B11 |
K63 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
161 |
Đào Ngọc Thắng |
16/06/1986 |
162598864 |
B2 |
K211 |
SH lại (H+Đ) |
162 |
Nguyễn Đức Thắng |
18/10/1997 |
001097026980 |
B2 |
K211 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
163 |
Nguyễn Quyết Thắng |
17/05/1998 |
030098000011 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
164 |
Nguyễn Văn Thắng |
08/08/1996 |
024096006214 |
B2 |
K213 |
SH lại (M+H+Đ) |
165 |
Nguyễn Tuấn Thành |
21/10/2001 |
034201009145 |
B2 |
K205 |
SH lại (M+H+Đ) |
166 |
Quách Trung Thành |
06/11/1999 |
017099005880 |
B2 |
K217 |
SH lại (M+H+Đ) |
167 |
Công Vy Thảo |
22/09/2004 |
001304020995 |
B2 |
K211 |
SH lại (H+Đ) |
168 |
Vũ Phương Thảo |
08/12/1988 |
036188004095 |
B2 |
K211 |
SH lại (H+Đ) |
169 |
Nguyễn Tiến Thịnh |
26/07/1998 |
025098008339 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
170 |
Nguyễn Hà Thu |
29/11/2000 |
001300013999 |
B11 |
K64 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
171 |
Nguyễn Thị Thu |
02/09/1989 |
038189046543 |
B11 |
K59 |
SH lại (H+Đ) |
172 |
Phạm Thị Thu |
10/09/1966 |
034166019563 |
B11 |
K63 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
173 |
Đinh Minh Thư |
23/08/2004 |
001304004445 |
B11 |
K63 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
174 |
Lê Thị Bích Thư |
08/03/2000 |
067300000060 |
B11 |
K64 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
175 |
Nguyễn Thị Lan Thư |
06/03/1990 |
001190010944 |
B11 |
K64 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
176 |
Đặng Văn Thuần |
02/02/1988 |
001088001037 |
B2 |
K212 |
SH lại (M+H+Đ) |
177 |
Đặng Thị Kim Thuận |
06/12/1986 |
010186000015 |
B2 |
K200 |
SH lại (H+Đ) |
178 |
Bùi Hạnh Thúy |
20/09/1995 |
027195007044 |
B2 |
K219 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
179 |
Hoàng Thị Thúy |
16/02/1984 |
035184001059 |
B11 |
K61 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
180 |
Đặng Thị Thanh Thủy |
23/02/1993 |
001193016303 |
B11 |
K64 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
181 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
04/04/1983 |
001183001145 |
B11 |
K60 |
SH lại (H+Đ) |
182 |
Trần Thị Thủy Tiên |
04/08/2002 |
035302000368 |
B11 |
K60 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
183 |
Vũ Văn Tiên |
01/01/1997 |
036097013132 |
B2 |
K214 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
184 |
Lê Sỹ Tiến |
20/01/1996 |
038096012301 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
185 |
Nguyễn Thị Toàn |
16/02/1985 |
026185014397 |
B11 |
K63 |
SH lại (H+Đ) |
186 |
Trần Thu Trà |
03/04/2000 |
001300007667 |
B11 |
K61 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
187 |
Hoàng Thị Minh Trang |
26/10/1990 |
001190058882 |
B11 |
K62 |
SH lại (H+Đ) |
188 |
Lê Minh Kiều Trang |
07/09/2004 |
001304020175 |
B11 |
K61 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
189 |
Nguyễn Minh Trang |
15/11/1986 |
001186025307 |
B11 |
K64 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
190 |
Trần Linh Trang |
26/11/2003 |
231303000171 |
B11 |
K61 |
SH lại (H+Đ) |
191 |
Trần Thị Trang |
17/05/1992 |
030192004243 |
B11 |
K48 |
SH lại (M+H+Đ) |
192 |
Trần Văn Triệu |
14/08/1997 |
034097000002 |
B11 |
K59 |
SH lại (H+Đ) |
193 |
Viên Đình Triệu |
16/04/1993 |
038093005970 |
B2 |
K210 |
SH lại (H+Đ) |
194 |
Nguyễn Phú Trọng |
08/08/2000 |
001200011721 |
C |
K111 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
195 |
Huỳnh Đức Trung |
18/12/1991 |
001091031294 |
B2 |
K215 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
196 |
Lê Đức Trung |
09/10/1984 |
031084023395 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
197 |
Nguyễn Văn Trung |
13/12/2001 |
001201014266 |
B11 |
K64 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
198 |
Chu Trần Tú |
29/01/2001 |
001201007438 |
C |
K113 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
199 |
Ngô Ngọc Tú |
10/02/2000 |
001200005594 |
B11 |
K61 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
200 |
Nguyễn Văn Tú |
16/09/2004 |
122433438 |
B2 |
K215 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
201 |
Trần Văn Tú |
12/10/1983 |
036083030357 |
B11 |
K64 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
202 |
Dương Quang Tuấn |
08/09/2000 |
024200006021 |
B2 |
K217 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
203 |
Lê Anh Tuấn |
12/11/1994 |
038094032299 |
B11 |
K62 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
204 |
Phạm Anh Tuấn |
13/09/1985 |
001085051491 |
B11 |
K62 |
SH lại (M+H+Đ) |
205 |
Phan Anh Tuấn |
30/07/1983 |
001083010101 |
B2 |
K218 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
206 |
Nguyễn Anh Tùng |
19/02/2000 |
001200002245 |
B2 |
K209 |
SH lại (L+M+H+Đ) |
207 |
Nguyễn Minh Tùng |
12/07/1986 |
060801071 |
C |
K107 |
SH lại (M+H+Đ) |
208 |
Nguyễn Thị Vân |
27/10/1992 |
040192025978 |
B11 |
K59 |
SH lại (M+H+Đ) |
209 |
Đào Quý Việt |
12/03/2004 |
001204002930 |
B2 |
K213 |
SH lại (H+Đ) |
210 |
Nguyễn Quang Vinh |
03/05/1982 |
031082010038 |
B11 |
K57 |
SH lại (M+H+Đ) |
211 |
Lê Thanh Vương |
16/11/1983 |
034083022878 |
B2 |
K212 |
SH lại (M+H+Đ) |
212 |
Tạ Thị Thanh Xuân |
24/03/2000 |
024300010227 |
B11 |
K56 |
SH lại (H+Đ) |
213 |
Nguyễn Hải Yến |
12/11/1997 |
024197000039 |
B11 |
K63 |
SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
214 |
Vương Thị Yến |
24/08/2001 |
001301034171 |
B2 |
K213 |
SH lại (H+Đ) |