Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 12/02/2023

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 12/02/2023
  • Địa điểm: Sân Ngọc Hà
  • Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD
Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.
 STT  HỌ TÊN NGÀY SINH SỐ CCCD HẠNG KHÓA NỘI DUNG
 1 Nguyễn Khắc An 01/07/2002 001202009433 B2 K213 SH lại (H+Đ)
 2 Lê Phương Anh 28/02/1998 048198000001 B2 K211 SH lại (H+Đ)
 3 Lê Tuấn Anh 04/01/1990 132084638 B11 K62 SH lại (H+Đ)
 4 Lê Việt Anh 02/01/2003 048203000047 B2 K212 SH lại (L+M+H+Đ)
 5 Nguyễn Duy Hoàng Anh 31/10/2003 001203026690 B2 K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 6 Nguyễn Ngọc Anh 14/08/2000 025200000348 B2 K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 7 Nguyễn Ngọc Anh 27/11/1994 001094017403 B2 K206 SH lại (M+H+Đ)
 8 Nguyễn Quang Anh 29/12/2003 001203015293 B2 K215 SH lại (L+M+H+Đ)
 9 Nguyễn Thiện Ngọc Anh 16/11/2001 001301026105 B11 K63 SH lại (M+H+Đ)
 10 Phạm Hoàng Anh 14/10/2002 001202004513 B2 K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 11 Phan Hải Anh 11/07/2001 001301005530 B2 K211 SH lại (L+M+H+Đ)
 12 Tô Văn Tuấn Anh 23/04/2002 038202000359 B2 K214 SH lại (L+M+H+Đ)
 13 Trần Thị Anh 01/05/1991 036191018775 B11 K58 SH lại (M+H+Đ)
 14 Vũ Tuấn Anh 13/03/1996 001096030903 B11 K58 SH lại (H+Đ)
 15 Nguyễn Phúc Bảo 08/06/2004 001204009607 B11 K63 SH lại (M+H+Đ)
 16 Đinh Quốc Bình 18/04/1981 001081038940 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
 17 Đặng Hữu Cảnh 27/05/1995 010095004479 B2 K215 SH lại (M+H+Đ)
 18 Đoàn Văn Chung 06/05/1992 034092005390 B2 K216 SH lại (H+Đ)
 19 Nguyễn Duy Công 29/06/1995 001095019742 B2 K217 SH lại (H+Đ)
 20 Nguyễn Văn Cư 04/04/1995 037095009257 B2 K190 SH lại (H+Đ)
 21 Bùi Hữu Cương 05/03/1995 025095011444 B2 K211 SH lại (H+Đ)
 22 Đỗ Văn Đạt 20/06/2004 001204012566 B2 K210 SH lại (M+H+Đ)
 23 Lê Bá Đạt 16/04/2000 038200001687 B2 K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 24 Lê Đạt 25/02/1993 001093030457 C K113 SH lại (M+H+Đ)
 25 Vương Hoàng Đạt 14/02/1996 001096031855 B2 K212 SH lại (M+H+Đ)
 26 Nguyễn Thị Diễn 13/02/2001 027301008535 B2 K213 SH lại (H+Đ)
 27 Trần Văn Điệp 26/03/1987 027087014336 B11 K57 SH lại (M+H+Đ)
 28 Nguyễn Đức Dư 22/02/1993 036093013615 B2 K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 29 Nguyễn Văn Duân 12/05/1979 141972301 B2 K214 SH lại (L+M+H+Đ)
 30 Nguyễn Minh Đức 26/02/2001 037201003477 B2 K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 31 Nguyễn Minh Đức 12/12/2003 001203015958 B2 K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 32 Phạm Minh Đức 06/12/1969 027069003694 B2 K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 33 Nguyễn Thị Thanh Dung 07/09/1984 001184013325 B2 K150 SH lại (M+H+Đ)
 34 Nông Thị Kim Dung 20/02/1998 004198004433 B11 K62 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 35 Nguyễn Thế Dũng 15/04/1996 122219223 B2 K215 SH lại (L+M+H+Đ)
 36 Nguyễn Văn Dũng 16/07/1997 019097003450 B2 K195 SH lại (M+H+Đ)
 37 Nguyễn Thùy Dương 18/06/1984 014184000180 B11 K62 SH lại (H+Đ)
 38 Đinh Văn Đường 30/04/1989 034089009329 B2 K209 SH lại (H+Đ)
 39 Nguyễn Trung Đường 13/10/1979 001079007502 B2 K217 SH lại (M+H+Đ)
 40 Ngô Đình Duy 16/02/1995 122206126 B2 K145 SH lại (L+M+H+Đ)
 41 Nguyễn Thị Duyên 25/01/1991 020191000001 B2 K207 SH lại (H+Đ)
 42 Bùi Công Giang 01/12/1998 034098003611 B2 K216 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 43 Đàm Minh Giang 12/04/1996 034096001092 B11 K63 SH lại (L+M+H+Đ)
 44 Lê Thị Thùy Giang 05/08/1981 025181007248 B11 K60 SH lại (H+Đ)
 45 Lê Trường Giang 17/01/1998 001098023636 B2 K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 46 Nguyễn Thị Giang 20/02/1980 025180000433 B11 K59 SH lại (L+M+H+Đ)
 47 Trần Hồng Giang 18/08/2002 001302004742 B2 K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 48 Nguyễn Văn Giáp 02/05/1984 001084029395 B2 K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 49 Nguyễn Thanh Hà 11/11/2004 001304015273 B2 K216 SH lại (M+H+Đ)
 50 Nguyễn Thị Thu Hà 02/10/1986 252186000016 B11 K61 SH lại (H+Đ)
 51 Ngô Văn Hải 04/01/2001 038201016741 B2 K215 SH lại (H+Đ)
 52 Vũ Nam Hải 24/11/1971 001071019221 B11 K63 SH lại (L+M+H+Đ)
 53 Nguyễn Thị Hằng 15/11/1982 030182011363 B11 K62 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 54 Dương Nguyễn Hạnh 31/10/2004 001304017223 B11 K63 SH lại (L+M+H+Đ)
 55 Phạm Thừa Hảo 12/04/1992 001092026252 C K113 SH lại (H+Đ)
 56 Lương Văn Hiên 25/04/1980 034080007831 B2 K208 SH lại (H+Đ)
 57 Nguyễn Thị Hiền 19/07/1979 030179001065 B11 K61 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 58 Nguyễn Thu Hiền 25/06/1986 001186050448 B11 K64 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 59 Nguyễn Thu Hiền 27/01/2004 001304039095 B11 K63 SH lại (H+Đ)
 60 Uông Ngọc Hiển 27/12/2002 001202011847 B11 K64 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 61 Hoàng Văn Hiếu 25/11/1999 035099000029 B2 K206 SH lại (H+Đ)
 62 Nguyễn Duy Hiếu 15/07/2004 001204003011 B2 K216 SH lại (M+H+Đ)
 63 Nguyễn Ngọc Hiếu 17/07/2000 001200004447 B2 K217 SH lại (L+M+H+Đ)
 64 Nguyễn Ngọc Hiếu 23/08/2004 001204028195 B2 K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 65 Nguyễn Trung Hiếu 22/04/1999 025099003666 B2 K212 SH lại (M+H+Đ)
 66 Nguyễn Văn Hiếu 19/12/2001 038201015483 B2 K214 SH lại (H+Đ)
 67 Nguyễn Việt Hiếu 31/05/2003 001203026992 B2 K214 SH lại (L+M+H+Đ)
 68 Nguyễn Xuân Hiệu 23/02/1996 038096032199 B2 K211 SH lại (H+Đ)
 69 Ngô Thị Thanh Hoa 20/08/1984 001184005663 B11 K59 SH lại (L+M+H+Đ)
 70 Đào Thị Phương Hòa 30/01/1995 034195005678 B11 K62 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 71 Lại Văn Hòa 21/11/1989 163035342 B2 K211 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 72 Giáp Thị Hoài 07/10/1997 024197015021 B11 K61 SH lại (H+Đ)
 73 Trần Văn Hợp 01/01/1960 024060010922 B2 K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 74 Nguyễn Đình Huế 29/12/1998 001098016422 B2 K214 SH lại (L+M+H+Đ)
 75 Nguyễn Khắc Hùng 13/09/1979 025079012191 C K111 SH lại (H+Đ)
 76 Đặng Trần Hưng 05/04/1988 001088018326 B2 K217 SH lại (M+H+Đ)
 77 Đinh Công Hưng 12/12/1999 015099000424 B2 K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 78 Bùi Thị Hương 15/09/1987 035187012559 B2 K216 SH lại (H+Đ)
 79 Lê Thu Hương 20/06/1986 024186000278 B11 K64 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 80 Vũ Thị Hương 20/06/1994 001194019760 B11 K61 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 81 Nguyễn Thị Thúy Hường 10/01/1980 010180000049 B11 K64 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 82 Trần Văn Hữu 24/05/1997 036097013075 B2 K214 SH lại (H+Đ)
 83 Nguyễn Đình Huy 21/06/2000 001200004756 B2 K213 SH lại (L+M+H+Đ)
 84 Nguyễn Văn Huy 28/04/1988 030088007703 B2 K216 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 85 Ong Lương Tiến Huy 11/07/2003 024203000028 B2 K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 86 Trần Hoàng Huy 09/01/2003 001203038816 B2 K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 87 Bùi Thị Khánh Huyền 03/07/1998 025198000400 B2 K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 88 Doãn Minh Huyền 06/10/2001 001301026760 B11 K61 SH lại (L+M+H+Đ)
 89 Phan Khánh Huyền 10/08/1998 040198008680 B11 K61 SH lại (H+Đ)
 90 Nguyễn Trọng Khải 23/07/1998 025098010981 B2 K215 SH lại (H+Đ)
 91 Bùi Nam Khánh 06/03/2004 001204004530 B2 K213 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 92 Hoàng Duy Khánh 09/08/1999 001099006889 B2 K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 93 Nguyễn Trọng Khôi 10/10/1994 035094002160 B11 K55 SH lại (M+H+Đ)
 94 Nguyễn Chí Kiên 27/11/2003 001203030035 B2 K212 SH lại (L+M+H+Đ)
 95 Đào Văn Lâm 14/01/1995 001095003949 C K112 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 96 Tô Văn Lập 30/04/1988 037088004225 B2 K214 SH lại (L+M+H+Đ)
 97 Hoàng Nhật Linh 18/07/1995 010095006627 B2 K215 SH lại (H+Đ)
 98 Nguyễn Bá Linh 21/10/2000 038200018726 B2 K214 SH lại (H+Đ)
 99 Nguyễn Thị Diệu Linh 25/09/1985 026185004332 B11 K63 SH lại (H+Đ)
 100 Nguyễn Thị Thùy Linh 26/07/1993 164485916 B11 K59 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 101 Phạm Mỹ Linh 17/11/1991 001191040482 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 102 Trần Thị Thùy Linh 05/11/1996 001196039858 B11 K61 SH lại (H+Đ)
 103 Đỗ Thị Thanh Loan 17/03/1992 001192006707 B11 K63 SH lại (L+M+H+Đ)
 104 Vũ Văn Lộc 02/10/2002 022202003822 B2 K215 SH lại (L+M+H+Đ)
 105 Nguyễn Đăng Long 07/10/2004 001204011885 B2 K215 SH lại (L+M+H+Đ)
 106 Nguyễn Đức Long 10/08/1989 001089039839 B2 K180 SH lại (H+Đ)
 107 Nguyễn Khắc Long 15/01/2001 001201040027 C K113 SH lại (L+M+H+Đ)
 108 Trần Bảo Long 08/11/2004 001204017974 B2 K214 SH lại (M+H+Đ)
 109 Trần Cao Long 16/10/1996 038096035410 B2 K215 SH lại (M+H+Đ)
 110 Nguyễn Chí Lực 14/08/1998 034098008890 B11 K58 SH lại (M+H+Đ)
 111 Phạm Thị Luyến 27/11/1988 036188003947 B2 K217 SH lại (M+H+Đ)
 112 Hoàng Thị Mai 15/10/1992 001192014254 B11 K64 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 113 Nguyễn Thị Mai 22/12/1997 001197024002 B11 K60 SH lại (H+Đ)
 114 Hà Tiến Mạnh 18/06/1985 001085003179 B2 K211 SH lại (H+Đ)
 115 Nguyễn Văn Mạnh 06/11/1993 001093009533 B2 K190 SH lại (M+H+Đ)
 116 Trần Duy Mạnh 19/05/1982 001082006129 B2 K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 117 Nguyễn Minh Miện 18/07/1975 001075006005 B2 K216 SH lại (H+Đ)
 118 Nguyễn Công Minh 14/03/1989 025089017256 B2 K202 SH lại (M+H+Đ)
 119 Nguyễn Đôn Minh 27/09/1992 001092012446 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 120 Nguyễn Nhất Minh 02/06/2000 001200002930 B11 K63 SH lại (M+H+Đ)
 121 Trần Tuấn Anh Minh 22/06/2001 001201019956 B2 K216 SH lại (H+Đ)
 122 Nguyễn Đỗ Mười 30/05/1991 001091041278 B2 K210 SH lại (M+H+Đ)
 123 Lê Thị Trà My 12/06/1988 037188000530 B11 K60 SH lại (H+Đ)
 124 Bùi Hoàng Nam 06/07/1996 034096010281 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 125 Lưu Hoàng Nam 02/03/2004 001204001747 B2 K213 SH lại (M+H+Đ)
 126 Nguyễn Giang Nam 27/04/1999 024099011013 B2 K217 SH lại (H+Đ)
 127 Nguyễn Hoài Nam 15/06/1987 001087016138 B11 K62 SH lại (L+M+H+Đ)
 128 Trần Ngọc Nam 02/12/2000 001200011252 B2 K213 SH lại (H+Đ)
 129 Trần Phương Nam 10/10/1991 036091012415 B2 K213 SH lại (H+Đ)
 130 Vương Văn Nam 28/10/1995 010095005053 B2 K215 SH lại (H+Đ)
 131 Lừ Văn Năm 13/04/1992 014092012900 C K109 SH lại (M+H+Đ)
 132 Phạm Quỳnh Nga 06/12/2002 037302005080 B2 K209 SH lại (M+H+Đ)
 133 Phạm Thị Ngát 20/01/1991 034191004828 B2 K214 SH lại (H+Đ)
 134 Vũ Thanh Nhàn 06/05/1997 001197015350 B2 K211 SH lại (M+H+Đ)
 135 Nguyễn Duy Nhẫn 30/08/1985 034085009794 B2 K216 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 136 Đỗ Quang Nhật 10/11/2002 025202009204 B2 K213 SH lại (H+Đ)
 137 Lê Thị Hồng Nhu 15/04/1994 031194015767 B2 K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 138 Phạm Văn Nhượng 03/01/1972 038072030339 B2 K204 SH lại (M+H+Đ)
 139 Nguyễn Thùy Ninh 23/02/1993 151991018 B11 K59 SH lại (M+H+Đ)
 140 Nguyễn Tiến Phong 04/12/1987 001087046810 B2 K205 SH lại (H+Đ)
 141 Bùi Xuân Phú 19/09/2003 001203017215 B2 K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 142 Mai Thị Phương 15/07/1999 001199008234 B11 K60 SH lại (M+H+Đ)
 143 Nguyễn Thị Ngọc Phương 22/02/1993 026193008587 B11 K62 SH lại (H+Đ)
 144 Hà Thị Phượng 21/07/1998 035198002390 B11 K63 SH lại (H+Đ)
 145 Nguyễn Mạnh Quân 04/12/1994 001094024452 B2 K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 146 Đỗ Anh Quang 28/02/1996 001096023263 B11 K60 SH lại (H+Đ)
 147 Nguyễn Minh Quang 22/08/2004 001204021298 B11 K61 SH lại (L+M+H+Đ)
 148 Lê Văn Quy 01/06/1995 001095018072 B11 K64 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 149 Bùi Thị Quyên 14/09/1985 013567236 B11 K60 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 150 Hoàng Thị Trúc Quỳnh 12/10/1989 004189000080 B11 K63 SH lại (H+Đ)
 151 Nguyễn Thu Quỳnh 17/09/1972 001172013956 B11 K62 SH lại (H+Đ)
 152 Nguyễn Văn Quỳnh 12/08/1999 132352518 B2 K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 153 Trần Quang Sang 29/06/1996 001096029273 B2 K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 154 Lê Hải Sơn 31/08/2002 037202004874 B2 K209 SH lại (M+H+Đ)
 155 Trần Văn Sơn 19/03/1982 172418284 B2 K209 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 156 Nguyễn Ngọc Tân 01/11/1989 015089007789 B2 K185 SH lại (M+H+Đ)
 157 Bùi Văn Tấn 02/05/1981 036081025456 B2 SH lại (L+M)
 158 Nguyễn Duy Tấn 31/08/1979 001079004097 B2 K206 SH lại (H+Đ)
 159 Nguyễn Thế Tạo 06/10/1986 001086002556 B2 K217 SH lại (M+H+Đ)
 160 Trần Thế Thái 25/11/1991 001091052240 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 161 Đào Ngọc Thắng 16/06/1986 162598864 B2 K211 SH lại (H+Đ)
 162 Nguyễn Đức Thắng 18/10/1997 001097026980 B2 K211 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 163 Nguyễn Quyết Thắng 17/05/1998 030098000011 B2 K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 164 Nguyễn Văn Thắng 08/08/1996 024096006214 B2 K213 SH lại (M+H+Đ)
 165 Nguyễn Tuấn Thành 21/10/2001 034201009145 B2 K205 SH lại (M+H+Đ)
 166 Quách Trung Thành 06/11/1999 017099005880 B2 K217 SH lại (M+H+Đ)
 167 Công Vy Thảo 22/09/2004 001304020995 B2 K211 SH lại (H+Đ)
 168 Vũ Phương Thảo 08/12/1988 036188004095 B2 K211 SH lại (H+Đ)
 169 Nguyễn Tiến Thịnh 26/07/1998 025098008339 B2 K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 170 Nguyễn Hà Thu 29/11/2000 001300013999 B11 K64 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 171 Nguyễn Thị Thu 02/09/1989 038189046543 B11 K59 SH lại (H+Đ)
 172 Phạm Thị Thu 10/09/1966 034166019563 B11 K63 SH lại (L+M+H+Đ)
 173 Đinh Minh Thư 23/08/2004 001304004445 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 174 Lê Thị Bích Thư 08/03/2000 067300000060 B11 K64 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 175 Nguyễn Thị Lan Thư 06/03/1990 001190010944 B11 K64 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 176 Đặng Văn Thuần 02/02/1988 001088001037 B2 K212 SH lại (M+H+Đ)
 177 Đặng Thị Kim Thuận 06/12/1986 010186000015 B2 K200 SH lại (H+Đ)
 178 Bùi Hạnh Thúy 20/09/1995 027195007044 B2 K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 179 Hoàng Thị Thúy 16/02/1984 035184001059 B11 K61 SH lại (L+M+H+Đ)
 180 Đặng Thị Thanh Thủy 23/02/1993 001193016303 B11 K64 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 181 Nguyễn Thị Thanh Thủy 04/04/1983 001183001145 B11 K60 SH lại (H+Đ)
 182 Trần Thị Thủy Tiên 04/08/2002 035302000368 B11 K60 SH lại (L+M+H+Đ)
 183 Vũ Văn Tiên 01/01/1997 036097013132 B2 K214 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 184 Lê Sỹ Tiến 20/01/1996 038096012301 B2 K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 185 Nguyễn Thị Toàn 16/02/1985 026185014397 B11 K63 SH lại (H+Đ)
 186 Trần Thu Trà 03/04/2000 001300007667 B11 K61 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 187 Hoàng Thị Minh Trang 26/10/1990 001190058882 B11 K62 SH lại (H+Đ)
 188 Lê Minh Kiều Trang 07/09/2004 001304020175 B11 K61 SH lại (L+M+H+Đ)
 189 Nguyễn Minh Trang 15/11/1986 001186025307 B11 K64 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 190 Trần Linh Trang 26/11/2003 231303000171 B11 K61 SH lại (H+Đ)
 191 Trần Thị Trang 17/05/1992 030192004243 B11 K48 SH lại (M+H+Đ)
 192 Trần Văn Triệu 14/08/1997 034097000002 B11 K59 SH lại (H+Đ)
 193 Viên Đình Triệu 16/04/1993 038093005970 B2 K210 SH lại (H+Đ)
 194 Nguyễn Phú Trọng 08/08/2000 001200011721 C K111 SH lại (L+M+H+Đ)
 195 Huỳnh Đức Trung 18/12/1991 001091031294 B2 K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 196 Lê Đức Trung 09/10/1984 031084023395 B2 K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 197 Nguyễn Văn Trung 13/12/2001 001201014266 B11 K64 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 198 Chu Trần Tú 29/01/2001 001201007438 C K113 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 199 Ngô Ngọc Tú 10/02/2000 001200005594 B11 K61 SH lại (L+M+H+Đ)
 200 Nguyễn Văn Tú 16/09/2004 122433438 B2 K215 SH lại (L+M+H+Đ)
 201 Trần Văn Tú 12/10/1983 036083030357 B11 K64 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 202 Dương Quang Tuấn 08/09/2000 024200006021 B2 K217 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 203 Lê Anh Tuấn 12/11/1994 038094032299 B11 K62 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 204 Phạm Anh Tuấn 13/09/1985 001085051491 B11 K62 SH lại (M+H+Đ)
 205 Phan Anh Tuấn 30/07/1983 001083010101 B2 K218 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 206 Nguyễn Anh Tùng 19/02/2000 001200002245 B2 K209 SH lại (L+M+H+Đ)
 207 Nguyễn Minh Tùng 12/07/1986 060801071 C K107 SH lại (M+H+Đ)
 208 Nguyễn Thị Vân 27/10/1992 040192025978 B11 K59 SH lại (M+H+Đ)
 209 Đào Quý Việt 12/03/2004 001204002930 B2 K213 SH lại (H+Đ)
 210 Nguyễn Quang Vinh 03/05/1982 031082010038 B11 K57 SH lại (M+H+Đ)
 211 Lê Thanh Vương 16/11/1983 034083022878 B2 K212 SH lại (M+H+Đ)
 212 Tạ Thị Thanh Xuân 24/03/2000 024300010227 B11 K56 SH lại (H+Đ)
 213 Nguyễn Hải Yến 12/11/1997 024197000039 B11 K63 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
 214 Vương Thị Yến 24/08/2001 001301034171 B2 K213 SH lại (H+Đ)

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 26/04/2024

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 26/04/2024

24/04/2024

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 26/04/2024 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi. SBD HỌ […]

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 15/10/2023

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 15/10/2023

11/10/2023

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 15/10/2023 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.   SBD […]

Kế Hoạch Tháng 04 Năm 2023

Kế Hoạch Tháng 04 Năm 2023

27/03/2023

LỊCH Ngày Giờ Nội dung Địa điểm 11/4 7h Thi sát hạch mô tô hạng A1 Trường TCN – GTCC 13/4 17h Chốt danh sách đăng ký thi tốt nghiệp tại websie 15/4 8h Thi tốt nghiệp B2 K222 Tân Lập 15/4 14h Học lý thuyết ô tô: Nghiệp vụ vận tải + Kỹ thuật […]

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 30/03/2023

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 30/03/2023

24/03/2023

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 30/03/2023 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi. SBD HỌ […]

Danh Sách Thi Sát Hạch Xe Máy Hạng A1 | Ca Thi 20/03/2023

Danh Sách Thi Sát Hạch Xe Máy Hạng A1 | Ca Thi 20/03/2023

20/03/2023

Thời gian: 7h Địa điểm: Trường TCN – GTCC 292 đường Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội Bộ 8 đề thi lý thuyết ĐỀ SỐ 1 ĐỀ SỐ 2 ĐỀ SỐ 3 ĐỀ SỐ 4 ĐỀ SỐ 5 ĐỀ SỐ 6 ĐỀ SỐ 7 ĐỀ SỐ 8 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THI  

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023

16/03/2023

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023 Thời gian: 8h Địa điểm: Sân tập lái Tân Lập Thí sinh mang theo CCD/ Thẻ học viên tập trung tại hội trường khai báo thông tin cá nhân và nhận SBD Theo nhóm tập trung thi lý thuyết trên máy vi tính Thi tay lái Trả lại SBD […]