Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 17-12-2022

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 17-12-2022

  • Thời gian: 8h
  • Địa điểm: Sân tập lái Tân Lập
  1. Thí sinh mang theo CCD/ Thẻ học viên tập trung tại hội trường khai báo thông tin cá nhân và nhận SBD
  2. Theo nhóm tập trung thi lý thuyết trên máy vi tính
  3. Thi tay lái
  4. Trả lại SBD cho Ban tổ chức
SBD HỌ VÀ TÊN NĂM SINH SỐ CMND HẠNG KHÓA
1 NGUYỄN THẾ QUÂN 17/07/1990 001090001251 C K109
2 VŨ VĂN THUẬN 03/02/1979 001079032654 B2 K209
3 PHAN QUANG HƯNG 24/05/1998 001098028301 B2 K210
4 LÊ PHƯƠNG ANH 28/02/1998 048198000001 B2 K211
5 PHẠM GIA KHÁNH 24/12/1998 001098020184 B2 K211
6 NGUYỄN HỮU LONG 15/07/2000 026200004838 B2 K211
7 LƯƠNG DUY SƠN 09/11/1980 025080009243 B2 K211
8 ĐÀO NGỌC THẮNG 16/06/1986 162598864 B2 K211
9 VŨ PHƯƠNG THẢO 08/12/1988 036188004095 B2 K211
10 NGUYỄN QUANG TÚ 01/08/1999 038099017138 B2 K211
11 HOÀNG THỊ MINH ANH 20/06/2000 031300006196 B2 K212
12 LÊ VIỆT ANH 02/01/2003 048203000047 B2 K212
13 NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC 02/09/2001 040201011832 B2 K212
14 BÙI HỮU HƯNG 23/09/2000 001200002000 B2 K212
15 NGUYỄN CHÍ KIÊN 27/11/2003 001203030035 B2 K212
16 TRẦN QUANG QUYẾT 25/06/1980 001080034699 B2 K212
17 NGUYỄN VĂN THẮNG 08/08/1996 024096006214 B2 K213
18 PHÙNG THỊ VÂN 05/10/1996 036196003596 B2 K213
19 TÔ VĂN TUẤN ANH 23/04/2002 038202000359 B2 K214
20 LÝ HÙNG CƯƠNG 04/11/1983 010083005139 B2 K214
21 NGUYỄN VĂN DUÂN 12/05/1979 141972301 B2 K214
22 NGUYỄN TRÍ DŨNG 02/11/1983 001083023578 B2 K214
23 LƯỜNG VĂN HƯNG 06/08/1987 024087001664 B2 K214
24 NGUYỄN KHÁNH NĂM 26/03/1994 024094007262 B2 K214
25 NGUYỄN PHÚC PHONG 08/09/1992 030092013366 B2 K214
26 DƯƠNG MINH QUÂN 11/10/2004 001204015263 B2 K214
27 NGUYỄN VĂN TUÂN 08/11/1981 024081024474 B2 K214
28 ĐỖ XUÂN TUYẾN 07/10/1982 111659036 B2 K214
29 NGUYỄN QUANG ANH 29/12/2003 001203015293 B2 K215
30 ĐẶNG HỮU CẢNH 27/05/1995 010095004479 B2 K215
31 TẠ NGỌC HÀ 23/08/2004 001304049679 B2 K215
32 NGUYỄN MINH HIẾU 09/01/2000 015200000226 B2 K215
33 VŨ ĐỨC HƯNG 25/09/1994 001094013697 B2 K215
34 NGUYỄN DIỆU HUYỀN 03/10/2000 038300014150 B2 K215
35 HOÀNG NHẬT LINH 18/07/1995 010095006627 B2 K215
36 LÊ THỊ NGỌC MAI 05/12/2001 037301003025 B2 K215
37 HOÀNG VĂN SOÁI 16/02/1995 010095007331 B2 K215
38 ĐỒNG DUY THÁI 17/12/2002 030202007925 B2 K215
39 CAO VĂN CHIỀU 26/11/1993 163260435 B2 K216
40 NGUYỄN THANH HÀ 11/11/2004 001304015273 B2 K216
41 ĐỖ THỊ HẠNH 08/10/1991 001191005878 B2 K216
42 NGUYỄN DUY HIẾU 15/07/2004 001204003011 B2 K216
43 BÙI VIỆT HÙNG 21/02/1988 151695608 B2 K216
44 BÙI THỊ HƯƠNG 15/09/1987 035187012559 B2 K216
45 NGUYỄN VĂN HUY 28/04/1988 030088007703 B2 K216
46 TRẦN TUẤN ANH MINH 22/06/2001 001201019956 B2 K216
47 TẠ QUANG NGỌC 05/01/1994 001094029482 B2 K216
48 NGUYỄN THỊ QUỲNH PHƯƠNG 10/02/2002 042302010171 B2 K216
49 HOÀNG MINH QUANG 06/06/1995 001095021381 B2 K216
50 NGUYỄN XUÂN SƠN 19/06/1994 038094041990 B2 K216
51 VŨ THỊ SƠN 16/03/1983 037183000879 B2 K216
52 LÃ MẠNH TÀI 23/09/1992 036092021087 B2 K216
53 TRẦN BÁ TÂN 27/01/1971 001071007049 B2 K216
54 NGUYỄN XUÂN THÔNG 31/12/2002 001202018097 B2 K216
55 HOÀNG LÂM TRƯỜNG 04/06/1991 142654733 B2 K216
56 NGUYỄN ANH VĂN 17/05/2000 008200003086 B2 K216
57 HOÀNG TUẤN VŨ 21/01/2004 068204011528 B2 K216
58 ĐINH THỊ NGHỊ 26/12/1986 184373068 B1 K53
59 NGUYỄN THỊ HÀ 02/01/1996 001196037663 B1 K57
60 TRẦN THỊ THU HÀ 30/10/1993 012960998 B1 K58
61 NGUYỄN BẮC CHUYỀN 11/10/2003 001203034012 B1 K59
62 NGUYỄN THỊ HẬU 02/07/1995 187539603 B1 K59
63 NGÔ THỊ THANH HOA 20/08/1984 001184005663 B1 K59
64 LÊ NGUYỄN THÙY LINH 26/08/2001 040301004313 B1 K59
65 LÊ VĂN QUANG 13/03/1969 001069005079 B1 K59
66 ĐINH PHẠM PHƯƠNG THẢO 21/10/2001 001301016086 B1 K59
67 MAI THỊ THẢO 01/10/1989 038189001573 B1 K59
68 NGUYỄN THỊ THU 02/09/1989 173379930 B1 K59
69 NGUYỄN THỊ VÂN 27/10/1992 040192025978 B1 K59
70 LẠI THU HUYỀN 04/04/1973 036173000036 B1 K60
71 NGUYỄN THỊ MAI 22/12/1997 001197024002 B1 K60
72 LÊ THỊ TRÀ MY 12/06/1988 037188000530 B1 K60
73 VŨ THỊ NGA 15/04/1991 034191000017 B1 K60
74 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 26/11/1989 001189014837 B1 K60
75 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 05/06/1998 001198007704 B1 K60
76 NGUYỄN THỊ MINH DUNG 10/03/1996 174560480 B1 K61
77 LÊ THỊ HOÀN 10/05/1996 038196001164 B1 K61
78 VŨ THỊ HƯƠNG 20/06/1994 001194019760 B1 K61
79 LÝ THỊ NGÂN 13/09/1988 001188008733 B1 K61
80 NGUYỄN MINH QUANG 22/08/2004 001204021298 B1 K61
81 ĐỖ NGỌC SƠN 15/03/1993 013043009 B1 K61
82 HOÀNG THỊ THÚY 16/02/1984 035184001059 B1 K61
83 LÊ MINH KIỀU TRANG 07/09/2004 001304020175 B1 K61
84 TRẦN LINH TRANG 26/11/2003 231303000171 B1 K61
85 ĐINH KHÁNH TÙNG 05/08/1979 001079035711 B1 K61
86 ĐỖ TRẦN THÚY VY 09/09/1994 001194021707 B1 K61
87 LÊ TUẤN ANH 04/01/1990 132084638 B1 K62
88 DANH THỊ HÀ 13/01/1997 001197016812 B1 K62
89 TRẦN DUY LƯƠNG 06/01/1961 036061006560 B1 K62
90 TRẦN NGỌC MINH 11/10/1982 001082015685 B1 K62
91 VŨ TRÀ MY 10/03/2002 001302013941 B1 K62
92 CHU THỊ NGÁT 01/07/1976 027176004951 B1 K62
93 NGUYỄN XUÂN SƠN 26/02/1999 001099012915 B1 K62
94 NGUYỄN VIỆT THẮNG 31/10/2002 042202010523 B1 K62
95 PHẠM THỊ THANH 24/02/1988 022188002722 B1 K62
96 HOÀNG THỊ MINH TRANG 26/10/1990 012982224 B1 K62
97 LÊ TIẾN TÙNG 28/02/1995 038095007601 B1 K62
98 UÔNG ĐÌNH VỮNG 15/07/1996 040096000022 B1 K62
99 NGUYỄN VĂN BẰNG 27/05/2003 030203001577 B2 K212
100 TRẦN QUANG HUY 11/03/2002 036202003849 B2 K213
101 LÊ THỊ HỒNG 01/02/1997 168602657 B1 K61
102 PHAN THỊ TUYẾT LAN 28/12/1993 015193001084 B1 K61
103 LÊ THỊ NGỌC 13/10/1988 001188007863 B1 K62
104 ĐÀO THỊ TRANG 04/08/1990 036190013435 B2 K216
105 ĐOÀN VĂN CHUNG 06/05/1992 034092005390 B2 K216
106 HÀ XUÂN HẢI 17/01/1988 025088006761 B2 K216
107 HOÀNG VĂN TRẦN 16/07/1993 006093005373 B2 K216
108 LÝ BẢO LONG 06/04/2000 063566018 B1 K62
109 TRẦN PHÚC LONG 24/10/2000 001200044288 B1 K62
110 VŨ VĂN QUYẾN 22/04/1981 030081002612 B2 K214
111 TẠ THANH TUYỀN 22/10/1998 024098007354 B2 K214
112 PHẠM THỊ THÚY AN 10/08/1984 001184021940 B2 K215
113 NGUYỄN HỒ QUÂN 29/08/1979 001079025239 B2 K215
114 NGUYỄN DIỆU MY 10/12/2004 001304024983 B2 K216
115 TRẦN TRUNG KIÊN 19/12/1997 040097005462 B2 K212
116 ĐẶNG VĂN THUẦN 02/02/1988 001088001037 B2 K212
117 VƯƠNG TRỌNG NGHĨA 06/01/1996 020096009457 B2 K215
118 HÀ TIẾN MẠNH 18/06/1985 001085003179 B2 K211
119 KHÚC MINH TUẤN 29/07/1995 001095003460 B2 K216
120 LÊ ANH TUẤN 12/11/1994 038094032299 B1 K62
121 HÀ BÍCH THỦY 21/08/1982 034182025077 B1 K62
122 HOÀNG VĂN HUÊ 14/07/1973 001073008965 B1 K61
123 NGUYỄN THỊ VÂN 30/07/1987 031187022191 B1 K61
124 TRẦN THỊ YẾN 13/11/1986 001186003103 B1 K61
125 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 05/01/1986 001086032317 B2 K214
126 NGUYỄN THỊ DIỄN 13/02/2001 027301008535 B2 K213
127 VƯƠNG THỊ YẾN 24/08/2001 001301034171 B2 K213
128 NGUYỄN TIẾN QUỐC KHÁNH 02/09/2001 001201035484 C K112
129 NGUYỄN MAI HƯƠNG 03/06/1990 001190032439 B1 K62
130 NGUYỄN VĨNH THỊNH 12/08/1991 132138363 B1 K62
131 PHÙNG PHƯƠNG HẢO 13/04/2003 001303032042 B1 K62
132 NGUYỄN CẨM TÚ 26/03/1997 001197001343 B2 K216
133 TRẦN THỊ THÙY LINH 05/11/1996 001196039858 B1 K61
134 NGUYỄN MINH MIỆN 18/07/1975 001075006005 B2 K216

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 26/04/2024

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 26/04/2024

24/04/2024

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 26/04/2024 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi. SBD HỌ […]

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 15/10/2023

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 15/10/2023

11/10/2023

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 15/10/2023 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.   SBD […]

Kế Hoạch Tháng 04 Năm 2023

Kế Hoạch Tháng 04 Năm 2023

27/03/2023

LỊCH Ngày Giờ Nội dung Địa điểm 11/4 7h Thi sát hạch mô tô hạng A1 Trường TCN – GTCC 13/4 17h Chốt danh sách đăng ký thi tốt nghiệp tại websie 15/4 8h Thi tốt nghiệp B2 K222 Tân Lập 15/4 14h Học lý thuyết ô tô: Nghiệp vụ vận tải + Kỹ thuật […]

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 30/03/2023

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 30/03/2023

24/03/2023

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 30/03/2023 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi. SBD HỌ […]

Danh Sách Thi Sát Hạch Xe Máy Hạng A1 | Ca Thi 20/03/2023

Danh Sách Thi Sát Hạch Xe Máy Hạng A1 | Ca Thi 20/03/2023

20/03/2023

Thời gian: 7h Địa điểm: Trường TCN – GTCC 292 đường Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội Bộ 8 đề thi lý thuyết ĐỀ SỐ 1 ĐỀ SỐ 2 ĐỀ SỐ 3 ĐỀ SỐ 4 ĐỀ SỐ 5 ĐỀ SỐ 6 ĐỀ SỐ 7 ĐỀ SỐ 8 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THI  

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023

16/03/2023

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023 Thời gian: 8h Địa điểm: Sân tập lái Tân Lập Thí sinh mang theo CCD/ Thẻ học viên tập trung tại hội trường khai báo thông tin cá nhân và nhận SBD Theo nhóm tập trung thi lý thuyết trên máy vi tính Thi tay lái Trả lại SBD […]