Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 04/11/2022

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 04/11/2022
  • Địa điểm: Sân Ngọc Hà
  • Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD
Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.
SBD HỌ TÊN GT NGÀY SINH SỐ CMTND KHÓA HẠNG NỘI DUNG THI
1 Nguyễn Quang Anh Nam 20/02/1978 001078042259 B11 SH lại (L+H+Đ)
2 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 21/02/1988 022188006899 K53 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
3 Nguyễn Tuấn Anh Nam 31/05/2002 030202010403 K210 – B2 B2 SH lại (M+H+Đ)
4 Phạm Đức Anh Nam 27/11/2003 036203002150 K207 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
5 Trương Thị Ngọc Anh Nữ 25/02/2002 038302008521 K60 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
6 Trương Hồng Ánh Nữ 29/12/1979 001179024275 K30 – B11 B11 SH lần đầu (L+H+Đ)
7 Đàm Văn Bắc Nam 24/09/1985 001085011499 K163 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
8 Đỗ Hoàng Bách Nam 19/03/2002 001202001257 K57 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
9 Nguyễn Văn Báu Nam 10/11/1995 033095008380 K206 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
10 Phạm Thị Chang Nữ 14/12/1992 034192009738 K198 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
11 Đỗ Nguyễn Quang Chiến Nam 11/12/1999 079099015804 K206 – B2 B2 SH lại (M+H+Đ)
12 Nguyễn Trường Chinh Nam 04/07/1998 034098005244 K210 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
13 Lê Thành Chung Nam 24/01/1998 001098005362 K212 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
14 Ngô Văn Công Nam 14/10/2001 024201006779 K211 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
15 Vũ Thành Công Nam 22/05/2000 031200002106 K209 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
16 Lê Việt Cường Nam 21/09/1993 187242667 K198 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
17 Phạm Duy Cường Nam 01/02/2000 030200004965 K211 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
18 Trần Văn Cường Nam 18/01/1992 001092008343 K111 – C C SH lại (H+Đ)
19 Vũ Xuân Cường Nam 17/01/1997 030097000545 K209 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
20 Nguyễn Văn Đạo Nam 11/07/1996 001096000609 K211 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
21 Đỗ Văn Đạt Nam 20/06/2004 001204012566 K210 – B2 B2 SH lại (M+H+Đ)
22 Nguyễn Văn Đạt Nam 09/08/2001 036201004092 K209 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
23 Nguyễn Văn Diện Nam 22/11/1997 037097001416 K205 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
24 Trần Văn Điệp Nam 26/03/1987 027087014336 K57 – B11 B11 SH lại (L+M+H+Đ)
25 Đỗ Đức Doanh Nam 08/04/1981 001081008164 K208 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
26 Vũ Đức Du Nam 30/06/1986 030086009862 K210 – B2 B2 SH lại (M+H+Đ)
27 Đặng Tài Đức Nam 19/09/1996 001096009579 K109 – C C SH lại (H+Đ)
28 Lê Minh Đức Nam 21/07/1999 038099005253 K58 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
29 Trần Công Đức Nam 06/08/2000 036200006859 K209 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
30 Nguyễn Tiến Dũng Nam 26/11/1998 036098003408 K189 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
31 Nguyễn Văn Dũng Nam 01/02/1999 030099006917 K211 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
32 Phạm Đức Dũng Nam 20/02/2000 030200004598 K209 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
33 Dư Thị Dược Nữ 21/12/1980 001180015574 K208 – B2 B2 SH lại (M+H+Đ)
34 Lê Thị Thùy Dương Nữ 08/02/1988 001188015366 K60 – B11 B11 SH lại (L+M+H+Đ)
35 Lê Thùy Dương Nữ 11/09/1984 001184030961 K204 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
36 Phạm Ngọc Dương Nam 12/03/1991 036091024921 K59 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
37 Phan Ngọc Dương Nam 12/01/1999 024099000821 K211 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
38 Trần Đức Dương Nam 17/12/1997 001097027673 K205 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
39 Đinh Văn Đường Nam 30/04/1989 034089009329 K209 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
40 Chu Đức Duy Nam 07/07/2000 030200000415 K211 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
41 Tăng Bá Phương Duy Nam 14/02/1996 030096001911 K60 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
42 Dương Văn Giang Nam 15/08/2000 036200007281 K209 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
43 Nguyễn Tiến Giang Nam 22/03/1992 001092027274 K211 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
44 Vũ Trường Giang Nam 01/05/2000 030200005818 K212 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
45 Nguyễn Văn Giới Nam 29/04/1983 001083009683 K206 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
46 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 28/06/1985 020185000059 K204 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
47 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 14/07/1978 001178009796 K206 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
48 Trần Thanh Hải Nam 12/06/1985 064085009932 K179 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
49 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 21/02/1984 034184019674 K37 – B11 B11 SH lại (L+H+Đ)
50 Nguyễn Doãn Hậu Nam 24/10/1995 034095002929 K211 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
51 Lương Văn Hiên Nam 25/04/1980 034080007831 K208 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
52 Mai Thị Hiền Nữ 01/04/1984 020184000135 K39 – B11 B11 SH lần đầu (L+H+Đ)
53 Nguyễn Thị Hiền Nữ 18/02/1983 001183007613 K56 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
54 Nguyễn Thu Hiền Nữ 13/07/1994 101256359 K59 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
55 Cồ Như Hiển Nam 23/09/1995 163325870 K209 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
56 Vũ Minh Hiển Nam 16/11/1987 034087000091 K209 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
57 Nguyễn Minh Hiếu Nam 19/10/2001 001201018211 K211 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
58 Trần Quang Hiệu Nam 12/09/2001 036201004159 K213 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
59 Chu Phương Hoa Nữ 14/04/1991 001191023691 K202 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
60 Lê Thị Hoa Nữ 30/04/2001 071110880 K58 – B11 B11 SH lại (L+M+H+Đ)
61 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 23/01/1983 022183004990 K59 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
62 Lê Nguyễn Việt Hoàng Nam 05/06/2002 036202003081 K56 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
63 Nguyễn Tiến Hoàng Nam 01/02/1997 001097018154 K209 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
64 Vũ Thị Hợi Nữ 01/01/1970 001170028097 K178 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
65 Lê Thị Bích Hồng Nữ 23/08/1993 001193008571 K60 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
66 Nguyễn Viết Huấn Nam 14/10/1991 001091056454 K205 – B2 B2 SH lại (M+H+Đ)
67 Lê Thanh Huệ Nữ 07/11/1995 015195000069 K200 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
68 Nguyễn Thị Huệ Nữ 23/02/1989 001189007237 K59 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
69 Nguyễn Thị Huệ Nữ 20/07/1982 001182003440 K57 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
70 Nguyễn Thị Huệ Nữ 17/03/1999 042199002729 K210 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
71 Nguyễn Thị Huệ Nữ 16/09/1989 001189002736 K206 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
72 Nguyễn Văn Hùng Nam 10/02/1997 026097004739 K210 – B2 B2 SH lại (M+H+Đ)
73 Phạm Văn Hùng Nam 07/06/2000 001200024639 K206 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
74 Thiều Đình Hùng Nam 04/09/1999 038099008238 K198 – B2 B2 SH lại (L+H+Đ)
75 Trần Việt Hùng Nam 22/08/1996 001096027034 K208 – B2 B2 SH lại (M+H+Đ)
76 Đinh Quang Hưng Nam 20/10/1986 001086012134 K210 – B2 B2 SH lại (M+H+Đ)
77 Nguyễn Hữu Hưng Nam 12/11/1997 024097013472 K105 – C C SH lại (H+Đ)
78 Vũ Thị Thanh Hương Nữ 17/05/1978 001178018022 K60 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
79 Phạm Thị Hường Nữ 28/01/1985 034185022729 K204 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
80 Bùi Vũ Huy Nam 03/09/1995 001095022812 K60 – B11 B11 SH lại (M+H+Đ)
81 Nguyễn Công Huy Nam 18/10/1973 001073027699 C SH lại (H+Đ)
82 Nguyễn Thị Huyền Nữ 01/02/1990 001190011543 K54 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
83 Nguyễn Thị Khánh Huyền Nữ 20/06/2001 001301014738 K58 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
84 Trần Văn Khải Nam 19/08/1998 026098000488 K207 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
85 Nguyễn Xuân Khang Nam 23/02/1994 001094027545 K207 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
86 Ngô Ngọc Khánh Nam 25/04/1990 001090029662 K211 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
87 Nguyễn Ngọc Khánh Nam 26/10/1995 036095020702 K209 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
88 Ngô Trung Kiên Nam 24/02/1984 036084015701 K198 – B2 B2 SH lại (L+H+Đ)
89 Nguyễn Trung Kiên Nam 17/10/2002 001202013045 K195 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
90 Phan Thị Minh Kim Nữ 15/03/1993 001193007851 K59 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
91 Nguyễn Hồng Linh Nữ 23/11/1981 001181026117 K210 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
92 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 17/05/2000 044300003140 K46 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
93 Bùi Xuân Lộc Nam 18/06/1992 001092023550 K211 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
94 Vũ Hữu Lộc Nam 15/04/1990 001090026883 K211 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
95 Nguyễn Văn Long Nam 23/05/1996 132453285 K110 – C C SH lại (M+H+Đ)
96 Phạm Gia Long Nam 11/01/1985 001085013570 K59 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
97 Hoàng Mạnh Luân Nam 09/12/1991 034091055764 K209 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
98 Nguyễn Chí Lực Nam 14/08/1998 034098008890 K58 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
99 Nguyễn Ngọc Mạnh Nam 12/02/1994 038094039826 K111 – C C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
100 Nguyễn Văn Mạnh Nam 17/02/1991 008091011332 K110 – C C SH lại (H+Đ)
101 Nguyễn Văn Mạnh Nam 19/03/1992 135578804 K210 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
102 Lê Thị Minh Nữ 20/12/1986 001186006362 K210 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
103 Nguyễn Trọng Minh Nam 03/12/1972 001072040868 K197 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
104 Nguyễn Hồng Nam Nam 14/04/2003 001203046703 K209 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
105 Nguyễn Tài Nam Nam 26/05/1993 001093007684 K210 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
106 Lưu Thị Phương Nga Nữ 08/06/1978 013011343 K31 – B11 B11 SH lại (L+H+Đ)
107 Trịnh Văn Ngà Nam 12/06/1993 001093025978 K210 – B2 B2 SH lại (M+H+Đ)
108 Phạm Hồng Ngọc Nữ 07/11/1996 034196003185 K209 – B2 B2 SH lại (M+H+Đ)
109 Phan Anh Ngọc Nam 20/12/2001 034201005584 K209 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
110 Đinh Thị Hồng Nhung Nam 01/08/1998 026198002408 K206 – B2 B2 SH lại (M+H+Đ)
111 Phan Thị Hồng Nhung Nữ 07/09/1998 145822158 K59 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
112 Trịnh Thị Ninh Nữ 12/03/1988 024188006051 K40 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
113 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ 25/01/1992 001192003833 K208 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
114 Nguyễn Tiến Phong Nam 04/12/1987 001087046810 K205 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
115 Phan Việt Phong Nam 14/06/1996 001096018256 K206 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
116 Triệu Bá Phong Nam 20/08/2000 030200000350 K209 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
117 Nguyễn Tiến Phú Nam 14/11/1988 001088006430 K204 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
118 Vũ Ngọc Phú Nam 16/05/1994 036094014847 K210 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
119 Vũ Thị Phúc Nữ 24/08/1985 036185002584 K57 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
120 Nguyễn Công Phương Nam 09/05/1983 001083041439 K208 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
121 Nguyễn Thị Phương Nữ 18/06/1982 036182008437 K196 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
122 Nguyễn Thị Phương Nữ 27/11/1994 001194011268 K53 – B11 B11 SH lại (L+H+Đ)
123 Thế Thị Thùy Phương Nữ 09/01/1987 001187017824 K211 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
124 Nguyễn Thị Minh Phượng Nữ 27/12/1992 001192006577 K60 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
125 Nguyễn Thị Phượng Nữ 04/06/1992 024192005748 K208 – B2 B2 SH lại (M+H+Đ)
126 Nguyễn Hồng Quân Nam 03/03/2002 036202007350 K191 – B2 B2 SH lại (L+H+Đ)
127 Nguyễn Hồng Quân Nam 18/05/1989 027089008084 K210 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
128 Phùng Minh Quang Nam 28/03/2004 001204024102 K211 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
129 Trần Vinh Quang Nam 05/10/2003 001203017294 K208 – B2 B2 SH lại (M+H+Đ)
130 Phạm Thị Quyên Nữ 10/06/1987 019187000558 K209 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
131 Lý Văn Quyền Nam 15/03/1993 001093007589 K211 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
132 Trần Ngọc Quỳnh Nữ 19/05/1982 001182031651 K206 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
133 Phạm Thị Hồng Sim Nữ 20/05/1985 034185001784 K209 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
134 Trần Văn Soan Nam 20/05/1983 030083011623 K209 – B2 B2 SH lại (M+H+Đ)
135 Phạm Hồng Sơn Nam 22/04/1991 025091016507 K207 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
136 Vũ Văn Sỹ Nam 21/02/2003 036203005585 K211 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
137 Lý Hữu Tài Nam 26/07/1998 001098032316 K210 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
138 Lê Hồng Tân Nam 03/05/1997 038097029895 K59 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
139 Nguyễn Duy Tấn Nam 31/08/1979 001079004097 K206 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
140 Lê Đình Thắng Nam 16/08/1992 038092021759 K211 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
141 Nguyễn Hữu Thanh Nam 21/01/1988 001088012062 K207 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
142 Nguyễn Thị Thanh Nữ 15/04/1980 036180000736 K180 – B2 B2 SH lần đầu (L+H+Đ)
143 Đặng Lê Trung Thành Nam 09/04/1977 017077003070 K209 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
144 Dương Công Thành Nam 09/02/1979 001079048554 K204 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
145 Nguyễn Minh Thành Nam 29/12/1991 034091012075 K209 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
146 Nguyễn Văn Thành Nam 22/10/1987 030087007352 K106 – C C SH lại (H+Đ)
147 Phạm Văn Thiên Nam 25/06/2000 001200031216 K209 – B2 B2 SH lại (Đ)
148 Đặng Thị Thu Nữ 11/05/1978 044178002407 K203 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
149 Kiều Xuân Thu Nữ 18/07/1993 001193016632 K45 – B11 B11 SH lại (M+H+Đ)
150 Trần Thị Thư Nữ 20/10/1989 036189022652 K58 – B11 B11 SH lại (L+M+H+Đ)
151 Nguyễn Đình Thuận Nam 04/02/1999 030099010195 K209 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
152 Nguyễn Văn Thưởng Nam 07/12/1998 036098007489 K207 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
153 Ninh Thu Thúy Nữ 24/02/1991 001191000368 K59 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
154 Bùi Thị Thủy Nữ 26/06/1995 038195008227 K44 – B11 B11 SH lần đầu (L+H+Đ)
155 Hoàng Xuân Thủy Nam 01/04/1992 034092007902 K207 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
156 Nguyễn Đức Thủy Nam 09/10/1998 001098040552 K209 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
157 Nguyễn Lệ Thủy Nữ 13/08/1990 001190021989 K209 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
158 Nguyễn Thị Thủy Nữ 16/09/1990 135486395 K210 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
159 Lê Minh Tiến Nam 25/06/1982 049082000529 K211 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
160 Lê Văn Tiến Nam 11/12/1999 001099004021 K148 – B2 B2 SH lại (L+H+Đ)
161 Phùng Văn Tiến Nam 19/11/1989 024089000186 K210 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
162 Võ Văn Tiệp Nam 03/09/1989 040089000562 K210 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
163 Nguyễn Thị Tĩnh Nữ 26/12/1982 019182000157 K200 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
164 Nguyễn Quang Toản Nam 15/08/1986 025086014121 K209 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
165 Hoàng Văn Tới Nam 14/04/1997 034097011947 K210 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
166 Lê Thị Thu Trà Nữ 20/09/1991 001191011218 K59 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
167 Lê Thùy Trang Nữ 10/09/2000 001300004894 K59 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
168 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 26/07/1993 019193009123 K60 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
169 Phan Huyền Trang Nữ 04/09/1985 038185042229 K59 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
170 Hoàng Minh Trí Nam 31/08/2000 001200001240 K210 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
171 Nguyễn Diệu Trinh Nữ 28/01/1997 077197000476 K210 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
172 Ngô Thành Trung Nam 05/11/1998 031098003711 K199 – B2 B2 SH lại (L+H+Đ)
173 Nguyễn Xuân Trung Nam 28/09/1978 001078004826 K199 – B2 B2 SH lần đầu (L+H+Đ)
174 Phạm Thành Trung Nam 21/09/1990 034090010040 K211 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
175 Đào Khắc Trường Nam 05/12/2001 001201014403 K209 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
176 Hứa Văn Trường Nam 14/03/1993 006093005159 K211 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
177 Nguyễn Chí Trường Nam 23/08/1983 001083001212 K206 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
178 Nguyễn Nghiêm Trường Nam 20/01/1991 001091055371 K205 – B2 B2 SH lại (M+H+Đ)
179 Phạm Anh Tú Nam 30/10/1992 001092002342 K210 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
180 Trần Thanh Tú Nam 20/04/1995 036095003880 K210 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
181 Phạm Ngọc Tuân Nam 01/08/1998 036098019187 K211 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
182 Lô Văn Tuấn Nam 22/06/1992 040092025466 K109 – C C SH lại (H+Đ)
183 Trịnh Văn Tuấn Nam 25/04/1995 001095001007 K210 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
184 Văn Minh Tuấn Nam 06/02/1990 001090021378 K52 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
185 Cao Thanh Túc Nam 20/02/2002 001202000049 K210 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
186 Đặng Quang Tùng Nam 20/06/2001 034201001116 K211 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
187 Đỗ Ngọc Tùng Nam 02/08/1990 019090006864 K206 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
188 Dương Xuân Tùng Nam 24/10/1995 001095024923 K135 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
189 Nguyễn Anh Tùng Nam 19/02/2000 001200002245 K209 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
190 Phạm Phú Tùng Nam 30/12/1987 034087010976 K110 – C C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
191 Trần Việt Tùng Nam 25/08/2001 036201009933 K199 – B2 B2 SH lại (L+H+Đ)
192 Hồ Thị Tú Uyên Nữ 01/02/2001 187804859 K58 – B11 B11 SH lại (H+Đ)
193 Nguyễn Phúc Vân Nam 08/08/1976 182215328 K184 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
194 Phạm Thanh Vân Nữ 27/09/1985 001185039196 K59 – B11 B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
195 Đỗ Văn Việt Nam 05/07/1973 001073043493 K210 – B2 B2 SH lại (M+H+Đ)
196 Đào Huy Vinh Nam 02/10/1998 001098007955 K206 – B2 B2 SH lại (M+H+Đ)
197 Nguyễn Văn Vinh Nam 04/12/1999 031099000220 K210 – B2 B2 SH lại (L+M+H+Đ)
198 Tạ Quang Vinh Nam 26/10/1988 001088026032 K199 – B2 B2 SH lại (L+H+Đ)
199 Lê Anh Vũ Nam 10/07/1993 052093010041 K198 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
200 Nguyễn Xuân Vũ Nam 27/09/1998 001098023743 K111 – C C SH lại (M+H+Đ)
201 Phạm Văn Vũ Nam 01/06/2002 010202004829 K210 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
202 Ngô Bá Vượng Nam 31/12/1995 001095001147 K211 – B2 B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
203 Phạm Minh Xuân Nữ 13/02/1982 001182026379 K205 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
204 Phùng Thị Yên Nam 01/10/1986 001186008885 K207 – B2 B2 SH lại (H+Đ)
205 Bùi Thị Yến Nữ 10/07/1986 034186002872 K58 – B11 B11 SH lại (M+H+Đ)
206 Đỗ Thị Hải Yến Nữ 26/04/1987 001187000370 K210 – B2 B2 SH lại (H+Đ)

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 26/04/2024

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 26/04/2024

24/04/2024

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 26/04/2024 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi. SBD HỌ […]

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 15/10/2023

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 15/10/2023

11/10/2023

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 15/10/2023 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.   SBD […]

Kế Hoạch Tháng 04 Năm 2023

Kế Hoạch Tháng 04 Năm 2023

27/03/2023

LỊCH Ngày Giờ Nội dung Địa điểm 11/4 7h Thi sát hạch mô tô hạng A1 Trường TCN – GTCC 13/4 17h Chốt danh sách đăng ký thi tốt nghiệp tại websie 15/4 8h Thi tốt nghiệp B2 K222 Tân Lập 15/4 14h Học lý thuyết ô tô: Nghiệp vụ vận tải + Kỹ thuật […]

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 30/03/2023

Danh Sách Thi Sát Hạch Ô Tô Ngày 30/03/2023

24/03/2023

DANH SÁCH SBD KỲ SÁT HẠCH NGÀY 30/03/2023 Địa điểm: Sân Ngọc Hà Thời gian tập trung: 6h45 sáng nhận SBD Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo bản gốc CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi. SBD HỌ […]

Danh Sách Thi Sát Hạch Xe Máy Hạng A1 | Ca Thi 20/03/2023

Danh Sách Thi Sát Hạch Xe Máy Hạng A1 | Ca Thi 20/03/2023

20/03/2023

Thời gian: 7h Địa điểm: Trường TCN – GTCC 292 đường Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội Bộ 8 đề thi lý thuyết ĐỀ SỐ 1 ĐỀ SỐ 2 ĐỀ SỐ 3 ĐỀ SỐ 4 ĐỀ SỐ 5 ĐỀ SỐ 6 ĐỀ SỐ 7 ĐỀ SỐ 8 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THI  

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023

16/03/2023

Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 18-03-2023 Thời gian: 8h Địa điểm: Sân tập lái Tân Lập Thí sinh mang theo CCD/ Thẻ học viên tập trung tại hội trường khai báo thông tin cá nhân và nhận SBD Theo nhóm tập trung thi lý thuyết trên máy vi tính Thi tay lái Trả lại SBD […]